Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

tài liêu lập trình cho PLC s7 300

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (352.46 KB, 18 trang )

Löu tröõ döõ lieäu trong khoái döõ lieäu

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.1

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Vùng Lưu Trữ Dữ Liệu

Bit nhớ

DBz

PIQ
PII

DBx

Vùng I/O

Ngăn xếp L

SIMATIC S7


Siemens AG 1999. All rights reserved.

.
.
.

DBy

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.2

Các khối dữ liệu

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Khối dữ liệu (DB)
Kết nối tới tất cả các khối
OB1

Chức năng
FC10

Global data
DB20


Chức năng
FC20

Instance DB for FB1
Khối
chức năng
FB1

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.3

Instance data
DB5

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Tóm lược các dạng dữ liệu trong STEP 7

Dạng dữ liệu
sơ cấp
(tới 32 bit)


• Dạng dữ liệu Bit (BOOL, BYTE, WORD, DWORD, CHAR)
• Dạng dữ liệu toán học (INT, DINT, REAL)
• Dạng thời gian (S5TIME, TIME, DATE, TIME_OF_DAY)

• Thời gian(DATE_AND_TIME)

Dạng dữ liệu
phức tạp
(hơn 32 bit)

• Mảng (ARRAY)
• Cấu trúc (STRUCT)
• Chuỗi ký tự (STRING)

Dạng dữ liệu người dùng đònh nghóa
(hơn 32 bit)

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Dạng dữ liệu UDT(User Defined Type)

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.4

Information and Training Center
Knowledge for Automation



Dạng dữ liệu sơ cấp trong STEP 7
Từ khóa

Ví dụ hằng số

Độ dài (bit)

BOOL
BYTE
WORD
DWORD
CHAR

1
8
16
32
8

1 or 0
B#16#A9
W#16#12AF
DW#16#ADAC1EF5
'w'

S5TIME

16


S5T#5s_200ms

INT
DINT
REAL

16
32
32

123
65539
1.2 or 34.5E-12

TIME
DATE
TIME_OF_DAY

32
16
32

T#2D_1H_3M_45S_12MS
D#1993-01-20
TOD#12:23:45.12

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.


Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.5

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Dạng dữ liệu phức
Dạng

Độ dài (bit)

Ví dụ

NGÀY VÀ GIỜ

64

DT#97-09-24-12:14:55.0

CHUỖI
(chuỗi ký tự
max. 254 ký tự)

8 * (số ký tự +2)

´một chuỗi´

´SIEMENS´

MẢNG
(Nhóm phần tử
có cùng dạng dữ liệu)

Người dùng đònh nghóa

STRUCT
(Nhóm phần tử
khác dạng dữ liệu)

Người dùng đònh nghóa

Giá trò đo được: ARRAY[1..20]
INT

Động cơ: STRUCT
tốc độ : INT
dòng điện: REAL
END_STRUCT

UDT
UDT như khối
UDT như mảng
(User Defined Data Type = Người dùng đònh nghóa
Gồm các dạng dữ liệu
STRUCT
Drive: ARRAY[1..4]
sơ cấp hoặc phức )

tốc độ : INT
UDT1
dòng điện REAL
END_STRUCT

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.6

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Ví dụ về cấu trúc
Motor _ Data
Tốc độ làm việc, dạng dữ liệu Integer
Dòng điện đònh mức,dạng dữ liệu Real
Dòng điện khởi động,dạng dữ liệu Real

Cấu trúc có tên "Motor_data"
(nhiều yếu tố của các dạng
dữ liệu khác nhau)

Hướng quay,dạng dữ liệu Bool
Hiển thò trong chương trình soạn thảo (khối dữ liệu DB 1):


SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.7

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Ví dụ về mảng
Measuring_point
1. Measuring_point, dạng dữ liệu Real
2. Measuring_point, dạng dữ liệu Real
3. Measuring_point, dạng dữ liệu Real



10. Measuring_point, dạng dữ liệu Real

Mảng có tên "Measuring_point"
(nhiều yếu tố có cùng dạng dữ liệu)

Hiển thò trong chương trình soạn thảo (khối dữ liệu DB 2):

SIMATIC S7

Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.8

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Taùo khoỏi dửừ lieọu mụựi

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.9

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Nhập,lưu trữ,nạp và quản lý khối dữ liệu ( Data Block)

SIMATIC S7

Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.10

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Ñaët ñòa chæ döõ lieäu

8 Bits
7

0

Data Byte 0

DBB 0

Data Byte 1

DBW 0

Data Byte 2

DBD 0


Data Byte 3

DBX 4.1

DBD 8188
DBW 8190
DBB 8191

Data Byte 8191

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.11

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Truy cập dữ liệu

DB 19
(Tên ký hiệu: Values)



hiệu

or

A DB19.DBX0.0

or

A “Values".Start

Number

OPN DB19
L DBW2

or

L DB19.DBW2

or

L “Values".Number

Loop

OPN DB19
L DBB5

or


L DB19.DBB5

or

L “Values".Loop

1
3

Tuyệt
đối

OPN DB19
A DBX 0.0

1)

0
2

Truy xuất toàn diện

Truy xuất
thông thường

4
5
6
7
8

9

1) Bit dữ liệu 0.0 có tên "Start"

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.12

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Mụỷ hụùp leọ moọt DB
OB 1
OPN
L

DB 4
DBW2

FC 1
DB 4

CALL FC 1


DBW 4 DB 4

T
OPN
L

DB 5
DBB6

DB 5

CALL FC 2
T

DBW 2

DB 4

DBW 0 DB 5

L

FC 2
T

DBW 8 DB 5

OPN

DB 6


L

DBB6

DB 6

T DB2.DBB 0 DB 2
L

DBW 4 DB 2

FB 1
CALL FB1, DB1

!

L

DBW 10

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

DB ??

???

Date:
File:


29.10.15
STOE_02VN.13

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Dạng dữ liệu người dùng đònh nghóa (UDT)
Khối UDT như bảng mẫu

Global DB (ví dụ)

bột

bột

sữa

sữa

trứng

trứng

men

men

đường


đường

Công thức
1

bột
sữa
trứng
men
DB được tạo theo UDT

đường

Bột

bột

sữa

sữa

trứng

trứng

men

men


đường

đường

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Công thức
2

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.14

Mảng có 3 phần
với dữ liệu dạng
UDT

Công thức
3

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Nhaäp moät khoái UDT

SIMATIC S7

Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.15

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Taùo khoỏi dửừ lieọu theo daùng dửừ lieọu

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.16

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Vớ duù: maỷng UDT
Xem khai baựo


Xem dửừ lieọu

SIMATIC S7
Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.17

Information and Training Center
Knowledge for Automation


Bài tập: chương trình hệ thống làm đầy chai - lưu trữ dữ liệu

Khối dữ liệu DB5
Chai rỗng (MW 100)

Biến : rỗng

Chai đầy (MW102)

Biến : đầy
Biến : hư

chai “hư" (MW 104)

SIMATIC S7

Siemens AG 1999. All rights reserved.

Date:
File:

29.10.15
STOE_02VN.18

Information and Training Center
Knowledge for Automation



×