MỤC LỤC
T
Chương 1. Các loại động cơ điện có trên thị trường
1.1. Động cơ điện xoay chiều 3 pha
1.1.1. Động cơ đồng bộ
1.1.1.1. CH MOTOR - Hybrid Stepper Motor H364(36MM)
Hình 1.. Hình ảnh động cơ đồng bộ Hybrid Stepper Motor H364
Hình 1.
-
Bướ
c
quay
STT
Loại
1
H364-00403
0.9
2
H364-00905
0.9
L
1
5
2
0
Tỷ
lệ
Pha
dòng
Phase
Mô
men
Momen
xoắn
Dây
đấu
Khối
lượng
Cuộn
cảm (mH
)
(N.cm)
(N.cm)
Wir
e
kg
0.3
16.
8
8.5
3.6
0.3
4
55
0.45
15
8.2
8.8
0.5
4
95
Tỷ số
môme
n cực
đại
Cấp
bảo
vệ
Cấp
các
h
điện
Chế
độ
làm
việc
3,5
44
F
S1
3,5
44
F
S1
Bảng 1.1. Thông số động cơ đồng bộ Hybrid Stepper Motor H364
1.1.2. Động cơ không đồng bộ
1.1.2.1. Động cơ không đồng bộ 3 pha roto dây quấn
Công suất
Kiểu
k
W
HP
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Vg/ph
R.P.M
V
A
Hiệ
u
suất
h%
Hệ
số
côn
g
suất
Cos
ϕ
Điện
áp
Rot
o
Dòn
g
điện
Roto
V
A
KQ225Ma4
30
40
Tốc độ đồng bộ(Synchronuos speed) : 1500 vg/ph (R.P.M)
1460
380/660
59/34
90,5 0,86 228
83
KQ225Mb4
40
55
1465
380/660
76/44
91,5
0,89
300
85
2
KQ250M4
55
75
1465
380/660
109/63
92
0,86
245
143
3,5
44
F
S1
KQ280S4
75
100
1465
380/660
139/80
92
0,9
265
175
3,5
44
F
S1
KQ280M4
90
125
1470
380/660
165/95
92,5
0,9
320
180
3,5
44
F
S1
KQ315Sa4
110
150
1475
380/660
206/119
92,5
0,88
280
235
3,3
44
F
S1
KQ315Sb4
132
180
1475
380/660
248/143
92,5
0,88
345
225
3,5
44
F
S1
KQ315M4
160
220
1475
380/660
296/171
92,5
0,89
405
245
3,5
44
F
S1
KQ355S4
200
270
1480
380/660
360/208
93
0,91
470
260
3,5
44
F
S1
KQ355M4
250
340
1480
380/660
445/257
93
0,92
585
265
3,5
44
F
S1
Bảng 1.2. Thông số động cơ không đồng bộ Rô to dây quấn của hãng VIHEM với tốc
độ đồng bộ 1500 vg/ph (R.P.M)
3
Công suất
Kiểu
kW
HP
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Hiệ
u
suất
Vg/ph
R.P.M
V
A
h%
Hệ
số
côn
g
suất
Cos
ϕ
Điện
áp
Roto
Dòn
g
điện
Roto
V
A
Tỷ số
môme
n cực
đại
Cấp
bảo
vệ
Cấp
Chế
các
độ làm
h
việc
điện
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 1000 vg/ph (R.P.M)
KQ112M6
1,5
2,0
980
220/380
8,7/5,0
-
-
127
11
2,8
44
B
S3-60
KQ112L6
2,5
3,4
980
220/380
13,7/7,9
-
-
168
13,5
2,8
56
F
S3-60
KQ160Sa6
3,5
4,8
955
220/380
15/8,7
-
-
172
15
2,8
44
B
S3-40
KQ132 - 6
3,5
4,8
955
220/380
15/8,7
-
-
178
14
2,8
44
B
S3-40
KQ160Sb6
5,5
7,5
955
220/380
24/14
-
-
226
17
3,0
44
B
S3-40
KQ170S6
7,5
10
900
220/380
35,5/20,5
-
-
194
32
3,0
44
F
S3-40
KQ180L6
11
15
950
220/380
48,5/28
-
-
173
41
2,8
44
F
S3-40
KQ250Ma6
30
40
975
380/660
60/35
91
0,84
140
136
3,3
44
F
S1
KQ250Mb6
40
55
975
380/660
80/46
91
0,84
170
150
3,3
44
F
S1
KQ250Mc6
45
60
985
220/380
159/82
-
-
300
92
3,3
44
F
S3-40
KQ280S6
55
75
980
380/660
109/63
91
0,85
235
148
3,6
44
F
S1
KQ280M6
75
100
980
380/660
147/85
91
0,86
310
155
3,6
44
F
S1
KQ315Sa6
90
125
975
380/660
172/99
93
0,87
210
276
3,0
44
F
S1
KQ315Sb6
110
150
975
380/660
207/120
93
0,88
218
324
3,0
44
F
S1
KQ355Sa6
132
180
985
380/660
249/144
93
0,87
450
185
3,1
44
F
S1
Bảng 1.3. Thông số các loại động cơ không đồng bộ Rô to dây quấn của hãng VIHEM
với tốc độ đồng bộ 1000 Vg/ph (R.P.M)
Công suất
Kiểu
kW
HP
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Hiệ
u
suất
Vg/ph
R.P.M
V
A
h%
Hệ
số
côn
g
suất
Cos
ϕ
Điện
áp
Rot
o
Dòn
g
điện
Roto
V
A
Tỷ số
mômen
cực đại
Cấ
p
bảo
vệ
Cấp
các Chế đ
h
làm vi
điện
KQ200L8
22
30
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 750 vg/ph (R.P.M)
720
220/380
100/58
237
59
2,8
KQ225 - 8
KQB225M
8
KQ225Mb8
22
30
720
220/380
100/58
-
-
237
59
2,8
44
F
S3-40
28
38
705
220/380
123/71
-
-
250
80
2,6
44
F
S3-40
30
40
715
380/660
75,5/44
-
-
240
93
2,8
44
F
S3-40
KQ250M8
30
40
730
380/660
68/39
88,5
0,77
180
108
3,5
44
F
S1
44
F
S3-40
4
KQ280S8
40
55
730
380/660
85/49
87,5
0,82
140
140
3,0
44
F
S1
KQ280M8
55
75
730
380/660
116/67
89
0,82
240
148
3,0
44
F
S1
KQ315S8
75
100
730
380/660
152/88
92
0,82
255
192
2,8
44
F
S1
KQ315M8
90
125
735
380/660
182/105
92,5
0,82
318
185
3,0
44
F
S1
KQ355Sa8
110
150
735
380/660
218/126
93
0,83
355
210
2,7
44
F
S1
KQ355Sb8
132
180
735
380/660
256/148
93,5
0,84
415
200
2,9
44
F
S1
KQ355M8
160
220
735
380/660
305/176
94
0,85
485
210
2,9
44
F
S1
KQ450 - 8
200
270
735
380/660
380/220
93
0,86
450
287
2,8
44
F
S1
HQ500M8
220
300
375
380/660
420/242
93
0,86
450
315
2,2
23
F
S1
HQ400 - 8
250
340
735
380/660
477/275
93
0,86
497
315
2,2
23
F
S1
KQ500L8
250
340
735
380/660
477/275
93
0,86
512
305
2,8
44
F
S1
T
Bảng 1.4. Thông số các loại động cơ không đồng bộ Rô to dây quấn của hãng VIHEM
với tốc độ đồng bộ 750 Vg/ph (R.P.M)
Công suất
Kiểu
k
W
HP
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Hiệ
u
suất
Vg/ph
R.P.M
V
A
h%
Hệ
số
côn
g
suất
Cos
ϕ
Điện
áp
Rot
o
Dòn
g
điện
Roto
V
A
Tỷ số
môme
n cực
đại
Cấp
bảo
vệ
Cấp
các
h
điện
Chế
độ
làm
việc
S3 40%
S3 40%
S3 -
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 600 vg/ph (R.P.M)
HQ380- 10
75
100
590
380/660
155/89,5
-
-
291
177
2,5
23
F
KQ400S10
100
135
590
220/380
390/225
-
-
265
245
2,7
44
F
KQ400 - 10
125
170
585
220/380
520/300
-
-
327
237
2,9
44
F
KQ560L10
263
350
585
220/380
2,8
54
F
40%
S1
HQ630 -10
600
800
886/500
95
0,84 550
294
1853/10
590
220/380
94,5 0,90 1180 300
70
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 500 vg/ph (R.P.M)
2,7
23
F
S1
KQ450 - 12
150
200
485
2,9
55
F
S1
HQ560 - 12
250
340
485
2,8
23
F
S1
HQ495 - 12
630
840
2,9
23
F
S1
HQ840 – 16
735
100
0
2,9
23
F
S1
220/380
482/278
94
0,87
482
196
380/660
480/277
92
0,86 634
268
1900/330
492
243/140
92
0,86 812
500
0
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 375 vg/ph (R.P.M)
1900/330
370
291/168
94
0,82 1510 297
0
Bảng 1.5. Thông số các loại động cơ không đồng bộ Rô to dây quấn Vihem với tốc độ
đồng bộ nhỏ hơn 750 Vg/ph (R.P.M)
5
Kiểu
thân
Hình 1.. Hình chiếu mô tả cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha Roto dây quấn Vihem
Số
cực
(2p
)
KQ112M
6
KQ112L
6
KQ132
6
KQ160S
6
KQ170S
6
Kích thước (mm)
H
11
2
13
2
16
0
17
0
C
A
B
D
E
F
K
e
140
28
60
473
170
159
32
80
523
220
80
11
0
11
0
8
1
0
1
0
1
2
1
2
655
105,5
190
140
220
190
35
168
254
178
42
170
245
260
40
f
p
q
225
252
1
2
284
275
325
710
282
300
390
-
328
320
-
1
9
1
4
2
2
t
l1
l2
31
35
38
45
43
Bảng 1.6. Thông số kích thước một số loại động cơ không đồng bộ 3 pha Roto dây
quấn Vihem
6
d
Hình 1.. Hình chiếu mô tả kích thước động cơ không đồng bộ 3 pha Roto dây quấn Vihem
Kiểu
thân
Số
cực
(2p
)
Kích thước (mm)
H
40
0
49
5
50
0
C
A
B
245
610
780
580
164
6
112
0
245
790
600
HQ400
8
HQ495
12
HQ500M
8
HQ500L
8
335
850
900
HQ560
8
355
950
112
0
T
D
E
F
11
0
17
5
10
0
13
0
13
0
22
0
27
0
21
0
25
0
25
0
2
8
4
5
2
8
3
2
3
2
K
1828
153
0
e
116
8
139
0
700
2222 1405
2385
f
p
850
800
181
6
184
0
109
4
101
5
116
5
980
111
0
121
0
q
t
3
0
4
0
4
2
4
2
4
4
l1
l2
d
Cấ
p
bảo
vệ
Cấp
cách
điện
Chế
độ
làm
việc
116
185
106
137
137
Bảng 1.7. Thông số kích thước động cơ không đồng bộ 3 pha roto dây quấn Vihem
1.1.2.2. Động cơ không đồng bộ 3 pha roto lồng sóc
Công suất
Kiểu
kW
HP
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Vg/ph
R.P.M
V
A
Hệ Điện
Hiệu số
áp
suất công Rot
suất
o
Cos
ϕ
h%
V
Dòn
g
điện
Roto
Tỷ số
môme
n cực
đại
A
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 3000 vg/ph (R.P.M)
4K71A2
0,55 0,75
2850
220/380
2,3/1,3
75
0,86
2,2
2,0
4,6
44
F
S1
4K71B2
0,75
1,0
2850
220/380
3,0/1,7
77
0,87
2,2
2,0
5,0
44
F
S1
4K71C2
1,1
1,5
2830
220/380
4,3/2,5
78
0,87
2,2
2,0
5,0
44
F
S1
7
4K80A2
1,5
2,0
2850
220/380
5,7/3,3
81
0,86
2,2
2,0
6,0
44
F
S1
4K80B2
2,2
3,0
2860
220/380
7,8/4,5
83
0,89
2,2
2,0
6,0
44
F
S1
3K100S2
2,2
3,0
2860
220/380
7,8/4,5
83
0,89
2,2
2,0
6,0
44
F
S1
4K90L2
3,0
4,0
2870
220/380
10,7/6,2
84,5
0,88
2,2
2,0
6,0
44
F
S1
3K100L2
3,0
4,0
2870
220/380
10,7/6,2
84,5
0,88
2,2
2,0
6,0
44
F
S1
3K112M2
4,0
5,5
2890
220/380
13,7/7,9
86,5
0,89
2,2
2,0
7,0
44
F
S1
0
3K132S2
5,5
7,5
2890
220/380
18,2/10,5
87,5
0,91
2,2
2,0
7,0
44
F
S1
1
3K132M2
7,5
10
2930
220/380
25,6/14,8
87,5
0,88
2,2
2,0
7,0
44
F
S1
2
3K160S2
11
15
2940
220/380
35,3/20,4
89
0,94
3,0
2,6
7,0
44
F
S1
3
3K160M2
15
20
2940
380/660
27/15,6
90
0,94
3,1
2,6
7,0
44
F
S1
Bảng 1.8. Thông số động cơ không đồng bộ 3 pha Roto lồng sóc của hang VIHEM
tốc độ đồng bộ 3000 vg/ph (R.P.M)
8
T
Công suất
Kiểu
kW
HP
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Vg/ph
R.P.M
V
A
Hệ Điện
Hiệu số
áp
suất công Rot
suất
o
Cos
ϕ
h%
V
Dòn
g
điện
Roto
Tỷ số
môme
n cực
đại
Cấ
p
bảo
vệ
Cấp
cách
điện
Chế
độ
làm
việc
A
Tốc độ đồng bộ(Synchronuos speed) : 1500 vg/ph (R.P.M)
4K71A4
0,37
0,5
1390
220/380
1,9/1,1
71
0,72
2,5
1,5
4,6
44
F
S1
4K71B4
0,55 0,75
1390
220/380
3,0/1,7
70
0,71
2,2
2,0
4,0
44
F
S1
4K71C4
0,75
1,0
1380
220/380
3,8/2,2
74
0,72
2,2
2,0
4,0
44
F
S1
3K90Sa4
0,75
1,0
1420
220/380
3,8/2,2
72
0,74
2,2
2,0
4,0
44
F
S1
3K90Sb4
1,1
1,5
1435
220/380
4,9/2,8
75
0,81
2,2
2,0
4,5
44
F
S1
4K80B4
1,5
2,0
1430
220/380
5,9/3,4
81
0,85
2,2
2,0
4,5
44
F
S1
4K90L4
2,2
3,0
1420
220/380
8,66/5,0
80
0,85
2,2
2,0
5,5
44
F
S1
3K112Sa4
2,2
3,0
1435
220/380
8,66/5,0
80
0,84
2,2
2,0
5,5
44
F
S1
3K112Sb4
3,0
4,0
1440
220/380
11,6/6,7
82
0,83
2,2
2,0
6,0
44
F
S1
0
3K112M4
4,0
5,5
1435
220/380
14,9/8,6
84
0,84
2,2
2,0
5,5
44
F
S1
1
3K132S4
5,5
7,5
1445
220/380
19,8/11,4
85,5
0,86
2,2
2,0
6,5
44
F
S1
2
3K132M4
7,5
10
1460
220/380
26,2/15,1
87,5
0,86
2,2
2,0
7,0
44
F
S1
3
3K160S4
11
15
1460
220/380
38/22
87,5
0,87
2,2
2,0
7,0
44
F
S1
4
3K160M4
15
20
1460
380/660
29/16,8
89
0,88
2,2
1,4
6,5
44
F
S1
Bảng 1.9. Thông số động cơ không đồng bộ 3 pha Roto lồng sóc của hang VIHEM
tốc độ đồng bộ 1500 vg/ph (R.P.M)
9
T
0
Công suất
Kiểu
kW
HP
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Vg/ph
R.P.M
V
A
Hệ Điện
Hiệu số
áp
suất công Rot
suất
o
Cos
ϕ
h%
V
Dòn
g
điện
Roto
Tỷ số
môme
n cực
đại
Cấ
p
bảo
vệ
Cấp
cách
điện
Chế
độ
làm
việc
A
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 1000 vg/ph (R.P.M)
3K225Ma6
30
40
980
380/660
55,8/32,2
91
0,90
2,0
1,6
6,0
55
F
S1
3K225Mb6
33
45
980
380/660
61,3/35,4
91
0,90
2,0
1,6
5,7
55
F
S1
3K250Mb6
37
50
980
380/660
68,8/39,7
91
0,90
2,0
1,5
5,5
55
F
S1
3K280Sa6
45
60
985
380/660
92
0,90
2,0
1,4
6,0
55
F
S1
3K280Sb6
55
75
985
380/660
92
0,88
2,0
1,4
6,0
55
F
S1
3K315Sa6
75
100
985
380/660
82,6/47,7
103,5/59,
6
133,4/77
93
0,92
1,9
1,2
6,5
55
F
S1
3K315Sb6
90
125
985
380/660
167/96,5
92
0,89
1,9
1,2
6,8
55
F
S1
3K315M6
110
150
985
380/660
208/120
93
0,87
2,8
2,0
6,6
55
F
S1
3K355Sa6
132
180
985
380/660
251/145
93
0,86
2,8
1,5
5,5
55
F
S1
3K355Sb6
150
200
985
380/660
288/166
93,5
0,85
2,8
1,5
5,6
55
F
S1
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 600 vg/ph (R.P.M)
3K315S10
55
75
590
380/660
115/66,5
92
0,79
1,8
0,7
5,2
55
F
S1
3K355Sa10
75
100
590
380/660
156/90
92
0,80
1,8
1,0
5,5
55
F
S1
3K355Sb10
90
125
590
380/660
179/103
92,5
0,83
1,8
1,0
5,5
55
F
S1
Bảng 1.10. Thông số động cơ không đồng bộ 3 pha Roto lồng sóc của hãng VIHEM
tốc độ đồng bộ 1000 vg/ph (R.P.M)
10
T
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Dòng
điện
Stator
Vg/ph
R.P.M
V
A
Công suất
Kiểu
kW
HP
Hệ Điện
Hiệu số
áp
suất công Rot
suất
o
Cos
ϕ
h%
V
Dòn
g
điện
Roto
Tỷ số
môme
n cực
đại
Cấ
p
bảo
vệ
Cấp
cách
điện
Chế
độ
làm
việc
A
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 750 vg/ph (R.P.M)
3K112S8
0,75
1,0
735
220/380
4,7/2,7
68
0,64
1,7
1,6
3,5
44
F
S1
3K112Ma8
1,1
1,5
715
220/380
6,1/3,5
70
0,68
1,7
1,6
3,5
44
F
S1
3K112Mb8
1,5
2,0
715
220/380
7,8/4,5
74
0,68
1,7
1,6
3,2
44
F
S1
3K132S8
2,2
3,0
730
220/380
10,7/6,2
76,5
0,71
2,2
1,8
5,5
44
F
S1
3K132M8
3,0
4,0
730
220/380
13,3/7,7
80
0,74
2,2
1,8
5,5
44
F
S1
3K160Sa8
4,0
5,5
730
220/380
17,3/10
83
0,74
2,2
1,8
5,5
44
F
S1
3K160Sb8
4,5
6,0
730
220/380
19,4/11,2
83
0,74
2,2
1,8
5,5
44
F
S1
3K160Mb8
5,5
7,5
730
220/380
23,6/13,6
83
0,74
2,2
1,8
5,5
44
F
S1
3K180M8
7,5
10
730
220/380
30,7/17,7
86
0,75
2,2
1,4
5,5
44
F
S1
0
3K200S8
11
15
730
220/380
45/26
87
0,76
2,2
1,4
5,5
44
F
S1
1
3K200M8
15
20
735
380/660
32/18,5
87
0,82
2,0
1,2
5,5
44
F
S1
2
3K225S8
18,5
25
735
380/660
38/22
89
0,84
2,2
1,6
5,7
55
F
S1
3
3K280Sa8
33
45
735
380/660
68/39
90
0,83
2,0
1,3
4,2
55
F
S1
4
3K280Sb8
37
50
735
380/660
75/43,5
90
0,83
2,0
1,5
4,7
55
F
S1
5
3K315Sa8
55
75
735
380/660
106/61
91
0,88
2,2
1,4
5,5
55
F
S1
6
3K315Sb8
75
100
735
380/660
142/82
91
0,88
2,5
1,8
5,5
55
F
S1
Bảng 1.11. Thông số động cơ không đồng bộ 3 pha Roto lồng sóc của hang VIHEM
tốc độ đồng bộ 750 vg/ph (R.P.M)
T
T
1
2
Kiểu
thân
4K71
4K80A
4K80B
Số cực
(2p)
2;4
Kích thước (mm)
H
71
C
45
A
112
B
90
D
19
E
40
F
6
2
2
4K90L
3K280M
2;4;6
2
4
m
10
n
30
e
108
f
142
12
35,5
125
155
13
35
35
100
150
580
165
560
311
80
50
125
100
22
50
6
4
3
4
K
270
341
311
90
280
56
190
140
457
125
419
24
65
75
8
14
0
18
20
328
104
4
11
3K315S
2
3K315S
4;6;8;1
0
3K315M
2
70
406
80
315
216
508
70
457
5
6
3K315M
4;6;8
3K315L
4
3K355S
2
3K355S
4;6;8
3K355M
2
90
355
254
610
508
90
500
80
10
0
80
560
3K355M
4;6;8
10
0
14
0
17
0
14
0
17
0
17
0
17
0
21
0
17
0
21
0
20
22
20
25
25
22
28
22
28
108
3
115
3
525
45
120
620
590
120
3
134
7
647
40
710
145
140
7
730
770
Bảng 1.12. Thông số kích thước cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha roto lồng sóc
Hình 1.. Kích thước động cơ không đồng bộ 3 pha roto lồng sóc
12
TT
Kiểu
thân
3K90S
1
2
3
3K90L
7
8
C
4
90
56
A
6
3K100L
2;6
3K112S
4;6;8
3K112M
2;4;6;8
3K132M
6
H
2;4;6
4
Kích thước (mm)
(2p)
4;6
3K100S
3K132S
5
Số cực
100
63
160
112
70
190
2;4
6;8
2;4
B
D
E
F
100
18
40
6
125
24
50
8
24
50
8
28
60
8
112
140
114
140
140
132
89
216
178
6;8
3K160S
2;4;8
3K160M
2;4;6;8
3K160L
2;6
3K180M
4;8
3K200S
2;4;6;8
3K200M
2;6;8
3K200L
2;4
305
3K225S
4;8
286
3K225M
9
3K250M
10
3K280S
2
6
2
4;6;8
38
32
160
108
254
210
80
200
225
121
133
149
279
318
356
42
48
168
406
349
280
190
457
368
12
165
223
14
200
251
14
225
275
16
250
328
20
300
395
23
330
413
31
385
483
28
435
570
331
339
367
359
384
110
12
596,5
640,5
228
250
321
564,5
42
311
g
482
38
241
267
f
10
254
180
m
444
178
4;6
2;4
32
K
286
55
110
110
12
652,5
14
693,5
16
732,5
770,5
60
140
18
807
55
110
16
802
60
140
18
832
140
18
904,5
25
480
623
65
140
18
75
140
20
964
35
560
658
60
65
Bảng 1.13. Thông số kích thước cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha roto lồng sóc
13
Hình 1.. Cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha roto lồng sóc
Công suất (kW)
TT
Kieu
thân
2
4
Cực
Cự
c
6
Kích thước (mm)
8
d1
d
D1
D2
D
E
L
l1
l2
K
g
Cực Cực
1
3KB315
S
75
2
3KB315
S
75
110
6
-2
600
55
0
24
660 80
17
0
15
2
8
6
112
3
75
Bảng 1.14.Kích thước động cơ
Công suất (kW)
T
T
Kiểu
thân
1
4KB71A
2
4
Cự
Cực
c
0,55 0,37
2
4KB71B
0,75 0,55
Gh
ch
Kích thước (mm)
6
8
Cực
Cực
d1
d
D1
D2
D
E
l1
l2
K
g
F
t
165
12
13
0
200
19
40
3,5
10
29
3
196
6
21,
5
Bảng 1.15. Kích thước cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha rô to lồng sóc
14
Hình 1.. Cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha rô to lồng sóc
1.1.2.3. Động cơ không đồng bộ 3 pha Roto lồng sóc – Động cơ phòng nổ
Công suất
TT
Tốc
độ
Điện áp
Stator
Kiểu
kW
HP
Dòng
điện
Stator
Hiệ
u
suất
Hệ
số
công
suất
Tỷ số
mome
n cực
đại
Tỷ số
Môme
n khởi
động
Tỷ số
dòng
điện
khởi
động
Cấp Cấp
bảo cách
vệ điện
Vg/ph
Cos
ϕ
R.P.
V
A
h%
V
A
M
Tốc độ đồng bộ (Synchronuos speed) : 1500 vg/ph (R.P.M)
1
3PN80A4
0,55 0,75
1390
220/380
3,0/1,7
70
0,71
2,6
2,2
4,5
55
F
2
3PN80B4
0,75
1,0
1420
220/380
3,8/2,2
72
0,74
2,6
2,2
4,0
55
F
3
3PN100S4
1,1
1,5
1435
380/660
2,8/1,6
75
0,81
2,6
2,2
5,6
55
F
4
3PN100L4
1,5
2,0
1430
380/660
3,4/2,0
81
0,85
2,6
2,2
4,5
55
F
5
2,2
3,0
1435
380/660
5,0/2,9
80
0,84
2,2
2,0
5,5
55
F
3,0
4,0
1440
380/660
6,7/3,9
82
0,83
2,2
2,0
5,5
55
F
7
3PN112Ma4
3PN112Mb
4
3PN132S4
4,0
5,5
1435
380/660
8,6/5,0
84
0,84
2,8
2,2
6,5
55
F
8
3PN132M4
5,5
7,5
1445
380/660
11,4/6,6
85,5
0,86
2,8
2,2
6,5
55
F
9
3PN160S4
7,5
10
1460
380/660
15,1/8,8
87,5
0,86
2,8
2,0
7,0
55
F
10
3PN160M4
11
15
1460
380/660
22/12,7
87,5
0,87
2,8
2,0
6,5
55
F
11
3PN180M4
15
20
1460
380/660
89
0,88
2,8
2,2
6,5
55
F
12
3PN180L4
18,5
25
1460
380/660
90
0,88
2,7
2,2
6,5
55
F
13
3PN200L4
22
30
1475
380/660
90
0,90
2,2
1,4
6,5
55
F
14
3PN225Sa4
30
40
1475
380/660
29/16,8
35,5/20,
5
41,4/23,
9
56,3/32,
5
91
0,89
2,2
1,4
6,5
55
F
6
Bảng 1.16. Thông số các loại động cơ phòng nổ
T
T
Kiểu
thân
Số
cực
(2p)
Kích thước
H
C
A
B
D
E
F
K
m
e
f
g
n
p
15
q
1
3PN80A
2
3PN80B
4
80
50
125
100
19
40
6
288
12
130
155 200
35
165
10
Bảng 1.17. Thông số kích thước cấu tạo các loại động cơ phòng nổ
Hình 1.. Cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha Roto lồng sóc – loại động cơ p
Kiểu
thân
Số
cực
(2p)
1
3PN100S
4
2
3PN100L
4
3
3PN112S
4
4
3PN112M
4
5
3PN132S
4
6
3PN132M
4
7
3PN160S
4
TT
Kích thước (mm)
H
C
A
B
112
D
E
100
63
160
140
24
50
114
112
70
190
F
8
28
60
140
132
89
216
178
178
K
36
5
375
38
6
412
m
f
g
n
p
14
196
18
6
39
292
27
18
226
18
6
50
305
31
462
38
80
10
500
56
6
250
274 52,5
q
t
12
373
20
Bảng 1.18. Thông số kích thước động cơ không đồng bộ 3 pha roto lồng sóc – loại
động cơ phòng nổ
16
41
Hình 1.. Cấu tạo động cơ không đồng bộ 3 pha roto lồng sóc – loại động cơ phò
17
1.2. Động cơ điện một chiều
1.2.1. Động cơ RC – 280RA/SA
Hình 1.. Hình dáng và kích thước động cơ một chiều loại RC – 208RA/SA
Điện áp
STT
Model
Oprateti
ng
Không tải
nomi
nal
Tải định mức
Vg/ph
Dòng
điện
A
Tốc Dòng
độ
điện
Vg/ph
A
Tốc độ
Chế độ khởi động
mN.m
g.cm
Công
suất ra
W
Momen
g.cm
Dòng
điện
A
kg
Momen
mN.m
Khối
lượng
1
RC-280RA-2865
4.5 - 6.0
4.5V
13600
0.27
11350
1.36
2.92
29.8
3.47
17.7
180
6.9
4.2
2
RC-280RA-2485
4.5 - 8.4
7.2V
16800
0.21
14260
1.18
3.27
33.3
4.87
21.6
220
6.6
4.2
3
RC-280SA-2865
4.5 - 9.0
6V
14000
0.28
11910
1.6
4.46
45.5
5.56
29.9
305
9.1
4.2
4
RC-280SA-2485
4.5 - 9.6
6V
10800
0.18
9130
0.99
3.71
37.8
3.54
24
245
5.4
4.2
18
Bảng 1.19. Thông số một số động cơ một chiều loại RC – 208RA/SA
1.2.2. Động cơ RF – 3L0PA
Hình 1.. Hình dáng và cấu tạo động cơ một chiều RF – 3L0PA
Điện áp
STT
1
Model
RF – 3L0PA –
12330
Oprateti
ng
2–5
Không tải
nomi
nal
20V
Vg/ph
Dòng
điện
A
3700
0.038
Tốc độ
Tải định mức
Tốc Dòng
độ
điện
Vg/ph
A
2700
0.110
Chế độ khởi động
mN.m
g.cm
Công
suất ra
W
0.303
3.1
0.085
Momen
g.cm
Dòng
điện
A
kg
12.0
0.31
0.022
Momen
mN.m
1.17
Khối
lượng
Bảng 1.20. Thông số động cơ một chiều RF – 3L0PA
19
1.2.3. Động cơ FF – 130RH/SH
Hình 1.. Hình dáng và cấu tạo động cơ một chiều FF – 130RH/SH
Điện áp
STT
1
2
3
Model
FF – 130RH –
15210
FF – 130RH –
28460
FF – 130SH –
11340
Oprateti
ng
Không tải
nomi
nal
Vg/ph
Dòng
điện
A
Tốc độ
Tải định mức
Tốc Dòng
độ
điện
Vg/ph
A
Chế độ khởi động
mN.m
g.cm
Công
suất ra
W
Momen
g.cm
Dòng
điện
A
kg
Momen
mN.m
Khối
lượng
1- 4
3V
5400
0.045
4280
0.17
0.57
5.8
0.26
2.74
28
0.65
0.044
1.0 – 1.5
1.2V
7400
0.21
5870
0.81
0.77
7.8
0.47
3.72
38
3.10
0.044
3 – 12
6V
4800
0.030
3820
0.12
0.88
8.9
0.35
4.31
44
0.46
0.044
Bảng 1.21. Thông số động cơ một chiều FF – 130RH/SH
20
1.2.4. Động cơ TRS7712PM
Hình 1.. Hình dáng và cấu tạo động cơ một chiều TRS7712PM
Điện áp
STT
1
Model
TRS – 7712PM
Oprateti
ng
100 –
240
nomi
nal
230
Không tải
Tải định mức
Vg/ph
Dòng
điện
A
Tốc Dòng
độ
điện
Vg/ph
A
mN.m
18200
0.13
15680
88.23
Tốc độ
0.8
Chế độ khởi động
g.cm
Công
suất ra
W
mN.m
900
145.0
637.25
Momen
Khối
lượng
g.cm
Dòng
điện
A
kg
6500
5
-
Momen
Bảng 1.22. Thông số một số động cơ một chiều TRS7712PM
21
22
Chương 2. Các loại thiết bị điện
2.1. Công tắc tơ
Thông tin chi tiết thiết bị
ST
T
Tên hàng
1
Số
cự
c
Dòng
định
mức
(A)
3
100
Điện áp
cuộn
Tiếp điểm
hút
phụ
(V)
220
Sử dụng
Hãng sản
xuất
2NC+2NO
Công tắc tơ LS GMC100
2
3
AC3 –
115A
220VA
C–
50/60Hz
1N0 +
1NC
Contactor Schneider
LC1D115M7
3
3
AC3 –
95A
220VA
C–
50/60Hz
1N0 +
1NC
Dùng cho
động cơ 3
pha :
Schneider
55KW/400
V
Dùng cho Schneider
động cơ 3
pha :
45KW/400
V
Contactor Schneider
23
LC1D95M7
4
3
AC3 –
80A
220VA
C–
50/60Hz
1N0 +
1NC
Dùng cho
động cơ 3
pha :
Schneider
37KW/400
V
1N0 +
1NC
Dùng cho
động cơ 3
pha :
Schneider
30KW/400
V
1N0 +
1NC
Dùng cho
động cơ 3
pha :
Schneider
18.5KW/4
00V
Contactor Schneider
LC1D80M7
5
3
AC3 –
65A
220VA
C–
50/60Hz
Contactor Schneider
LC1D65M7
6
3
AC3 –
50A
220VA
C–
50/60Hz
Contactor Schneider
LC1D50M7
7
3
AC3 –
40A
220VA
C–
50/60Hz
1N0 +
1NC
Dùng cho Schneider
động cơ 3
pha :
18.5KW/4
00V
24
Contactor Schneider
LC1D40M7
8
3
AC3 –
38A
1N0 +
1NC
Dùng cho
động cơ 3
pha :
18.5KW/4
00V
3
85A
220V
2NC+2NO
Contactor Schneider
LC1D38M7
9
Schneider
Công tắc tơ LS GMC85
Bảng 2.23. Thống kê một số loại công tắc tơ có trên thị trường
2.2. Rơ le
Bảng 2.2 liệt kê, mô tả một số loại Rơ le nhiệt có trên thị trường.
Thông tin chi tiết thiết bị
ST
T
Tên hàng
Số
cực
Dòng
điện
(A)
Sử dụng
Hãng sản
xuất
Xuất xứ
25