Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Báo cáo chủ nhiệm lớp 11A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.25 KB, 2 trang )

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
Trường THPT Nông Cống 2

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc - lập tự do - hạnh phúc

BÁO CÁO CHỦ NHIỆM
HỌC KÌ II VÀ CẢ NĂM NĂM HỌC 2010 – 2011
LỚP: 11A2
1/ Sĩ số học sinh: 55 (nữ 25)
- so với đầu năm sĩ số học sinh không thay đổi.
2/ Tổng số đoàn viên: 37 (Nữ:18)
3/ Xếp loại văn hoá và hạnh kiểm:
Xếp loại văn hoá
Loại
Học Kì II
Cả năm
SL
%
SL
%
Giỏi
4
7,3%
4
7,3%
Khá
31
53,4%
33


60%
TB
18
32,7%
18
32,7%
Yếu
2
3,6%
0
0
Kém
0
0
0
0
4/ Danh sách học sinh tiên tiến:
a) Học sinh tiên tiến cả năm
Họ và tên
TT
Toán Lí
Hoá Sinh Tin
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

Đỗ Ngọc Quỳnh Anh
Lê Tuấn Anh
Lê Văn Anh
Lê Khánh Chi

Nguyễn Đình Cường
Đàm Thị Dậu
Lê Văn Dũng
Lê Sỹ Dũng
Lê Thị Dung
Lê Quang Đức
Đỗ Thị Hằng
Lê Thị Mỹ Hạnh
Trịnh Thị Hường
Vũ Quang Khánh
Lê Duy Kiên
Lê Vương Hồng Lam
Ngô Thuỳ Linh
Lê Thị Thuỳ Linh
Hoàng Thị Quỳnh Mai
Nguyễn Thị Thu Nga
Lê Thị Oanh
Trần Thị Phương
Lê Khánh Phương
Nguyễn Thị Vân Quỳnh

Lê Văn Thành
Lê Viết Thảo
Lê Thu Thảo
Lê Như Thắng
Lê Thị Thuỳ
Ngô Đình Tùng
Lê Đình Văn
Lê Minh Vũ
Trịnh Anh Vũ


90
67
66
73
74
75
77
66
68
91
78
65
72
85
83
76
66
67
83
63
82
67
68
60
77
69
75
75
65

74
85
75
90

b) Học sinh Tiên tiến HK II:

90
75
71
78
89
80
77
67
77
92
83
67
73
87
86
81
65
64
87
66
82
70
78

66
78
69
82
68
69
73
83
85
92

77
68
67
85
64
69
62
59
68
91
72
67
67
80
74
81
53
64
80

68
72
73
68
53
78
58
71
58
67
71
81
59
84

80
82
63
76
55
68
56
60
65
62
68
73
72
63
68

76
66
77
72
72
70
70
78
70
60
55
69
62
71
66
53
53
58

78
68
61
70
64
75
72
71
73
75
80

68
70
63
79
81
75
79
73
71
70
80
79
74
69
69
78
64
71
68
63
62
68

Xếp loại hạnh kiểm
Học kì II
SL
%
49
89,1%
6

10,9%
0
0
0
0

Loại
Tốt
Khá
TB
Yếu

Văn
75
71
57
67
64
68
62
53
64
70
72
70
69
70
65
71
65

66
72
69
67
73
69
68
64
56
66
57
68
65
61
61
64

Sử
59
58
57
68
52
70
53
57
68
57
70
63

62
52
56
69
58
68
69
62
61
64
65
68
55
58
61
61
64
59
58
53
57

Địa
81
78
73
77
71
82
72

69
83
80
75
78
72
78
71
81
79
81
80
76
72
78
74
73
72
54
74
60
78
71
65
69
73

NN
82
77

66
73
72
67
57
62
67
73
73
65
75
68
70
89
69
64
85
65
70
66
86
67
60
67
76
64
64
67
62
54

67

CD
71
76
64
76
65
74
63
60
69
71
73
69
76
76
66
75
72
72
71
73
72
72
73
73
61
62
70

64
68
70
65
69
67

CN
81
80
79
80
79
79
75
72
77
76
78
76
79
75
77
81
74
77
84
77
70
79

79
78
78
73
74
76
73
74
71
73
78

TD
70
69
71
73
64
60
66
79
59
73
72
79
78
75
78
82
76

62
72
64
61
82
71
82
70
81
70
71
65
68
70
64
68

Cả năm
SL
%
49
89,1%
6
10,9%
0
0
0
0

QP

74
73
71
71
66
75
80
79
61
77
78
71
82
72
77
73
74
89
76
74
72
81
86
77
71
80
77
71
78
68

66
71
66

TB
79
73
67
75
68
73
67
65
69
78
75
70
72
74
74
78
67
71
78
69
72
73
74
68
70

65
73
66
69
69
70
66
74

HL
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá

Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá

HK
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt

Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Khá
Tốt
Khá
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt


Trùng với cả năm
c) Học sinh giỏi cả năm:
TT
2
14
34
36

Họ và tên


Lê Khắc Anh
Lê Đình Duy
Lê Thị Quỳnh Mai
Nguyễn Văn Minh

Toán
93
93
95
95


96
94
96
97

Hoá
93
89
96
93

Sinh
75
73
69
76

Tin

82
75
81
77

Văn
73
73
70
70

Sử
67
65
66
65

Địa
83
76
84
82

NN
76
89
80
79

d) Học sinh giỏi KHII:

Trùng với cả năm
e) Khen thưởng từng mặt: Lớp đạt danh hiệu lớp tiên tiến.
5/ Danh sách học sinh đề nghị kỉ luật:
Không.
6/ Những kinh nghiệm tâm đắc trong việc giáo dục đạo đức học sinh:
7/ Những đề Nghị:
Không.

CD
72
75
72
79

CN
82
83
80
81

TD
78
66
69
78

QP
75
69
76

82

T
B
82
81
82
83

HL
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi

HK
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt

không.
Ngày 15 tháng 05 năm 2011
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM

Phạm Xuân Linh




×