Danh sách
Phòng gd&đt từ sơn
Trờng tiểu học
đồng nguyên 2
SST
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Họ và tên học sinh
Nguyễn Đắc Cờng
Phan Tiến Dũng
Nguyễn Quang Đạt
Nguyễn Đức Long Hải
Phan Th Hằng
Lê Trung Hiếu
Nguyễn Th Hoà A
Nguyễn Th Hoà B
Ngô Th Hờng
Ngô Quý Kiên
Nguyễn Th Mai Lan
Ngô Ngọc Linh
Phan Tú Linh
Nguyễn Thành Long
Phan Thị Mai Ninh
Ng Th Thanh Nhàn
Phan ý Nhận
Ng Th Phơng Qunh
Nguyễn T/Bích Phợng
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Văn Thành
Nguyễn Th Thảo
Phan Thị Thoan
Ngô Ngọc Thủy
học sinh hoàn thành chơng trình tiểu học
Năm học 2010 2011
Nữ
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Ngày,
tháng,
năm sinh
Quê quán
7/ 4/2000
11/11/2000
3/ 6/2000
14/ 3/2000
3/ 9/2000
10/ 8/2000
20/ 1/2000
8/ 6/2000
26/12/2000
27/10/2000
1/ 4/2000
2/11/2000
18/ 6/2000
30/ 8/2000
9/11/1999
11/ 6/1999
28/12/1999
22/12/2000
6/10/2000
3/ 2/2000
13/ 9/2000
17/ 1/2000
6/11/2000
1/ 7/2000
Tam L
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Tam L
Lễ Xuyên
Cẩm Giang
Vĩnh Kiều
Tam L
Tam L
Vĩnh Kiều
Vĩnh Kiều
Vĩnh Kiều
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Lễ Xuyên
Tam L
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Tam L
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Vĩnh Kiều
Lễ Xuyên
Tam L
Nơi ở hiện
nay
Tam L
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Tam L
Lễ Xuyên
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Tam L
Tam L
Vĩnh Kiều
Vĩnh Kiều
Vĩnh Kiều
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Lễ Xuyên
Tam L
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Tam L
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Vĩnh Kiều
Lễ Xuyên
Tam L
Họ tên cha
(mẹ, ngời đỡ đầu)
Nguyễn Đắc Kiên
Phan Văn Anh
Nguyễn Văn Phần
Nguyễn Đức Xuân
Phan Văn Tỉnh
Lê Văn Hng
Nguyễn Văn Chung
Nguyễn Đức Bình
Ngô Công Hồng
Ngô Quý Thiện
Nguyễn Văn Dơng
Ngô Ngọc Tấn
Phan Văn Kiền
Nguyễn Văn Tuyên
Phan Văn Sự
Nguyễn Duy Hồng
Phan Văn Thức
Nguyễn Văn Cơng
Nguyễn Đắc Khải
Nguyễn Văn Quang
Nguyễn Văn Bình
Nguyễn Văn Song
Phan Văn Trị
Ngô Thị Nhung
Lớp
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
5B
Kết quả xếp loại
Hạnh
kiểm
Giáo
dục
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
TB
Khá
TB
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
TB
TB
Khá
Giỏi
TB
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
TB
SST
25
26
27
28
29
30
Họ và tên học sinh
Phan Văn Thởng
Trần Văn Toản
Nguyễn Th Trang
Ngô Quang Trờng
Nguyễn Th Tuần
Nguyễn Văn Tờng
Nữ
X
X
Ngày,
tháng,
năm sinh
Quê quán
19/12/2000
10/12/2000
6/10/2000
4/11/1999
22/ 5/2000
12/12/2000
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Tam L
Tam L
Lễ Xuyên
Lễ Xuyên
Nơi ở hiện
nay
Họ tên cha
(mẹ, ngời đỡ đầu)
Lớp
Lễ Xuyên
Vĩnh Kiều
Tam L
Tam L
Lễ Xuyên
Lễ Xuyên
Phan Văn Thành
Trần Văn Tú
Nguyễn Đắc Phiên
Ngô Bảo Xuân
Nguyễn Văn Sử
Nguyễn Văn Trụ
5B
5B
5B
5B
5B
5B
Kết quả xếp loại
Hạnh
kiểm
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Giáo
dục
Khá
Giỏi
Khá
TB
Khá
Đồng nguyên, ngày 14 tháng 5 năm 2011
Gv chủ nhiệm
HIệU TRƯởNG
Ghi chú