Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Biểu mẫu 06

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.09 MB, 4 trang )

Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ GD&§T)
Phßng Gd&®t yªn dòng
trêng tiÓu häc thÞ trÊn t©n d©n
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2010-2011
Đơn vị: học sinh
STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp
Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4
84
74
66

Tổng số học sinh
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
Số học sinh chia theo hạnh
kiÓm

367

Lớp 1
75

367



75

84

74

66

68

367

75

84

74

66

68

Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)

367

75/75=
100%


84/84=
100%

66/66
=100
%

68/68
=100
%

367

75

84

74

66

68

1

Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
Số học sinh chia theo học
lực

Tiếng Việt

74/74
=100
%

367

75

84

a

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

132/367=
36,0%

41/75=
54,6%

35/84=
41,7%

b

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)


152/367=
41,4%

28/75=
37,3%

30/84=
35,7%

c

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

83/367=
22,6%

6/75=
8,1%

19/84=
22,6%

66
14/66
=21,2
%
37/66
=56,1

%
15/66
=22,7
%

68
18/68
=26,5
%
23/68
=33,8
%
27/68
=39,7
%

2

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
Toán

74
24/74
=36,5
%
34/74
=45,9
%
16/74

=21,6
%

367

75

84

a

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

248/367=
67,6%

68/75=
90,7%

68/84=
80,9%

66
35/66
=53,0
%

b


Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

64/367=
17,4%

4/75=
5,3%

14/84=
16,7%

74
47/74
=63,5
%
17/74
=23,0
%

c

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

50/367=
13,6%

2/75=
2,7%


2/84=
2,4%

9/74=
12,2%

5/367=
1,4%
134

1/75=
1,3%

3

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
Khoa học

68
30/68
=44,1
%
22/68
=32,4
%
16/68
=23,5
%


a

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

56/134=
41,8%

b

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

68/134=
50,7%

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
Lịch sử và Địa lí
Giỏi

I
II
III
1
2
IV


d

d

c
d
4
a

7/66=
10,6%

Lớp 5
68

10/134=
7,5%

21/66
=31,9
%
3/66=
4,5%
66
28/66
=42,4
%
33/66
=50,0

%
5/66=
7,6%

68
28/68
=41,2
%
35/68
=51,5
%
5/68=
7,3%

134
69/134=

66
30/66

68
39/68

1/74=
1,3%


(tỷ lệ so với tổng số)

51,5%


b

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

49/134=
36,6%

c

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

16/134=
11,9%

d

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

5

Tiếng nước ngoài

a

=45,4
%

24/66
=36,4
%
12/66
=18,2
%

=57,4
%
25/68
=36,7
%
4/68=
5,9%

66
22/66
=33,
3%
16/66
=24,
3%
25/66
=37,
9%
3/66
=
4,5%

68

14/68
=20,6
%
30/68
=44,1
%
22/68
=32,4
%
2/68
=
2,9%

66
24/66
=36,
4%
42/66
=63,
6%

68
23/68
=33,8
%
45/68
=66,2
%

Biểu mẫu 06 (tiÕp theo)

208

74

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

46/208=
22,1%

10/74=
13,5%

b

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

80/208=
38,5%

34/74=
46,0%

c

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

73/208=

35,1%

26/74=
35,1%

d

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

9/208=4,
3%

4/74=
5,4%

8

Tiếng dân tộc
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
Tin học
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
Đạo đức

367

75

84

74

a

Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)

129/367=
35,1%

36/75=
48,0%

24/84=
28,6%


22/74=
29,7%

b

Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)

238/367=
64,9%

39/75=
52,0%

60/84=
71,4%

52/74=
70,3%

Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
Tự nhiên và Xã hội

233

75
29/75=

84


74

26/84=
31,0%
58/84=
69,0%

21/74=
28,4%
53/74=
71,6%

6
a
b
c
d
7
a
b
c
d

c
9
a
b
c


Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)

76/233=
32,6%
157/233=
67,4%

38,7%
46/75=
61,3%


10

Âm nhạc

367

75

84

74

52/74=

70,0%

66
16/66
=24,
2%
50/66
=75,
8%

68
17/68
=25,0
%
51/68
=75,0
%

a

Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)

100/367=
27,2%

24/75=
32,0%

21/84=

25,0%

22/74=
30,0%

b

Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)

267/367=
72,8%

51/75=
68,0%

63/84=
75,0%

11

Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
Mĩ thuật

367

75

84


74

66

26/75=
34,7%

21/84=
25,0%

21/74=
28,4%

15/66
=22,
7%

269/367=
73,3%

49/75=
65,3%

63/84=
75,0%

53/74=
71,6%


51/66
=72,
3%

12

Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
Thủ công (Kỹ thuật)

68
15/68
=
22,0
%
53/68
=
78,0
%

a

Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)

98/367=
26,7%

b


Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)

367

75

84

74

66

a

Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)

115/367=
31,3%

31/75=
41,3%

28/84=
33,3%

22/74=
30,0%


16/66
=24,
2%

b

Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)

252/367=
68,7%

44/75=
58,7%

56/84=
66,7%

52/74=
70,0%

50/66
=75,
8%

c

Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)


13

(tiếp theo biểu 6)
Thể dục

367

75

84

74

66

a

Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)

103/367=
28,1%

28/75=
37,3%

21/84=
25,0%

22/74=

30,0%

15/66
=22,
7%

b

Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)

264/367=
71,9%

47/75=
62,7%

63/84=
75,0%

52/74=
70,0%

51/66
=77,
3%

68
17/68
=

25,0
%
51/68
=7
5,0%

367

75

84

74

66

68
68/68
=
100,0
%
16/68
=
23,5
%
22/68
=
32,3
%


c

c

V

Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
Tổng hợp kết quả cuối
năm

1

Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)

362/367=
98,6%

74/75=
98,7%

84/84=
100,0%

73/74=
98,6%

63/66
=95,

4%

a

Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

124/367=
33,7%

39/75=
52,0%

32/84=
38,1%

24/74=
32,4%

13/66
=19,
7%

b

Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)

132/367=

35,9%

29/75=
38,7%

33/84=
39,3%

31/74=
41,9%

17/66
=25,
7%

2

Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)

3

Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)

1/75=
1,3%

0


1/74=
1,3%

3/66
=
4,5%

c

68
18/68
=
26,5
%
50/68
=
73,5
%

0


4
5
VI

Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)

Số học sinh đã hoàn thành
chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

68/68
=
100%

T©n D©n , ngày 20 th¸ng 5 năm 2011
HiÖu trëng

Híng ThÞ Dung



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×