Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE THI TIENG ANH LOP 4 CUOI NAM HOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.63 KB, 4 trang )

Bài thi KIểM TRA cuối HọC Kì II
Đề số 1
Năm học 2010-2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian : 40 phút
Họ và tên:.. Lớp : 4 ..
Trờng Tiểu Học Sơn Hòa.
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.00
2. Whats her _ _ _ ? Shes a teacher.
3. I wants some stamps. _ _ _s go to the post office.
4. I _ _ _ _ chicken.
5. What time is _ _ ?
6. Mineral water is my favourite _ _ _ _.
7. Where are you _ _ _ _ ?
8. These _ _ _ notebooks.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . Do you like Maths ? Yes, I ..
A. like.
B. am.
C . do
D . is
2. I get . at 6.30
A. go
B. up
C . on
D . to
3. What do you do English lessons ?
A. in
B. on


C. at
D . during
4 . I like meat. Its my favourite
A. drink
B. milk
C . food
D . juice
5. Im .. Id like some rice.
A. hungry
B. thirsty
C . angry
D . hurry
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
Điểm

A
1.hungsy ,you,stanp,happi, when,can,prom
2.book, zou, tima,qlease, pen,chickan,clock
3.xwim, bike, jump,Englich, plai, mep
4.milk, want, banama, momkey,food, cendy

B
1...
2
3....
4.

IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. is / juice / my / orange / favourite / drink .
2. the /how / shorts / much / are ?

...


Bài thi KIểM TRA cuối HọC Kì II
Đề số 2
Năm học 2010-2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian : 40 phút
Họ và tên:.. Lớp : 4 ..
Trờng Tiểu Học Sơn Hòa.
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. I _ _ _ up at 6.00 am.
2. _ _ _ _ are you from?
3. I like meat. Its _ _ favourite food.
4. I wants some books. _ _ _s go to the bookshop.
5. Whats his _ _ _ ? Hes a worker.
6. Orange juice is _ _ favourite drink.
7. What _ _ _ _ is it ? Its 8.00 oclock.
8. These _ _ _ maps.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . What do you do Maths lessons ?
A. in.
B. on.
C . during
D . at
2. I like bread. Its my favourite ..
A. drink
B. food
C . milk

D . juice
3. Do you like English ? Yes, I ..
A. am
B. do
C. does
D . is
4 . Im .. Id like some water.
A. hungry
B. angry
C . hungry
D . thirsty
5. I go to school 6.45 am.
A. in
B. at
C . on
D .to
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
Điểm

A
1.milk , you, fron, can, monkiy, when, plai
2.happi, like, zou, my, qlease, pen, chickan,
3.ride, cendy, bike, how,footboll, cinena,
4.dring, want, banama, damce, hungri,xwim

B
1................
2..........
3..........
4..........


IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. is / water/my/ mineral/ favourite/drink ......
2. the/are/ much/ shoes/ how ?
.......


Bài thi KIểM TRA cuối HọC Kì II
Đề số 3
Năm học 2010-2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian : 40 phút
Họ và tên:.. Lớp : 4 ..
Trờng Tiểu Học Sơn Hòa.
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. Where _ _ _ you from ?
2. Whats your _ _ _ ? Im an engineer.
3. I want some food. _ _ _s go to the food stall.
4. I _ _ _ _ elephants.
5. What _ _ _ _ is it ? Its 9.00 oclock.
6. Those _ _ _ tigers.
7. What colour _ _ _ they ?
8. What time do you _ _ _ _ lunch ?
II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . I go to school . 6.30 am
A. on.
B. to.
C . by.
D . at

2. What do you do . Art lessons ?
A. in
B. during
C . on
D . at
3. Im . Id like some noodles.
A. hungry
B. thirsty
C. hurry
D . angry
4 . ... much is it ? Its 20,000 dong.
A. who
B. what
C . how
D . when
5. I like beef . Its my favourite .
A. drink
B. food
C . juice
D . milk
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
Điểm

A
1.xwim , you, banama, can, who, rike,food
2.book, stemp,plai, candy, chickan, dring
3.my, qlease, from, monkei, bread, cinena,
4.happi,doctor,tiger, zou,climp,musik,gane

B

1...........
2...........
3...........
4...........

IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. are /my / meat/ favourite/ food/and/beef ....
2. the/how / jeans/ are/ much ?
.....


Bài thi KIểM TRA cuối HọC Kì II
Đề số 4
Năm học 2010-2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian : 40 phút
Họ và tên:.. Lớp : 4 ..
Trờng Tiểu Học Sơn Hòa.
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. I _ _ _ up at 6.00 am.
2. _ _ _ _ are you from?
3. I like meat. Its _ _ favourite food.
4. I wants some books. _ _ _s go to the bookshop.
5. Whats his _ _ _ ? Hes a worker.
6. Orange juice is _ _ favourite drink.
7. What _ _ _ _ is it ? Its 8.00 oclock.
8. These _ _ _ maps.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . Do you like Maths ? Yes, I ..

A. like.
B. am.
C . do
D . is
2. I get . at 6.30
A. go
B. up
C . on
D . to
3. What do you do English lessons ?
A. in
B. on
C. at
D . during
4 . I like meat. Its my favourite
A. drink
B. milk
C . food
D . juice
5. Im .. Id like some rice.
A. hungry
B. thirsty
C . angry
D . hurry
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
Điểm

A
1.xwim , you, banama, can, who, rike,food
2.book, stemp,plai, candy, chickan, dring

3.my, qlease, from, monkei, bread, cinena,
4.happi,doctor,tiger, zou,climp,musik,gane

B
1...........
2...........
3...........
4...........

IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. is / water/my/ mineral/ favourite/drink ......
2. the/are/ much/ shoes/ how ?
.......



×