Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

KQ HLM HL HK THI DUA TÔ1 / 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (270.19 KB, 11 trang )

KẾT QUẢ HLM-HL-HK-& THI ĐUA

Phòng GD-ĐT ĐAI LỘC
TH HỨA TẠO
S
T
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24


25
26
27

– Năm học : 2010-2011
Lớp :1A - GVCN : Phạm Thị Mộng Tuyết

Họ và tên HS
Đoàn Ngọc An
Đặng Thị Ngọc Ánh
Nguyễn Quốc Cường
Lê Nguyễn Ngọc Chiến
Bùi Thị Bảo Duyên
Nguyễn Trương Trùng
Dương
Hứa Thị Thuỳ Dương
Phan Vũ Đình Đình
Nguyễn Văn Gia Huy
Ngô Lê Mỹ Hạnh
Bùi Khắc Hoàng
Nguyễn Phan Huy Hiệu
Đào Duy Hiệu
Nguyễn Phước Quang
Huy
Tưởng Thị Như Lộc
Nguyễn Thị Kim Ly
Phan Vũ Kim Ngân
Mai Trúc Quỳnh
Phạm Văn Tường
Phan Tường Thi

Nguyễn Thị Hồng Trinh
Huỳnh Đức Thương
Quách Nguyễn Mai Trâm
Trần Nguyễn Thanh Thảo
Hứa Thị Tường Vi
Nguyễn Thị Yến

Võ Yến Nhi

HỌC LỰC MÔN
Đ
K
M Â
Đ
T
T
N

T
D

XL
A T H H
V i L K
n
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ

G Đ

Thi
đua

T
V
9
9
10
10
9
10

T

TN
XH

10
10
10
10
9
10

A
A
A
A+

A
A

A
A+
A
A+
A+
A

A
A
A+
A
A
A+

A
A
A+
A
A
A+

A
A
A
A
A
A


A+
A
A
A
A+
A

10
10
9
10
9
9
9
9

10
10
10
10
10
10
10
9

A
A+
A
A+

A
A
A
A+

A+
A+
A
A+
A
A+
A
A

A
A+
A
A+
A
A
A
A

A
A+
A
A+
A
A
A+

A

A+
A+
A
A+
A
A
A
A

A
A+
A
A+
A
A
A
A+

G
G
G
G
G
G
G
G

Đ

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG

10
10
10
10
10

9
10
10
10
9

A+

A+
A+
A+
A+

A+
A+
A+
A+
A+

A+
A+
A+
A+
A

A
A+
A
A+
A

A+
A
A+
A+
A

A+

A
A+
A+
A

G
G
G
G
G

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

HSG
HSG
HSG
HSG
HSG

10
9
9
10
9
9
9

9

10
7
10
10
9
9
9
9

A+
A
A
A
A
A+
A
A

A
A+
A
A
A+
A+
A
A

A+

A
A
A
A
A
A
A

A+
A
A
A
A+
A
A
A

A+
A
A
A+
A
A+
A
A

A
A
A
A+

A
A+
A
A

G
K
G
G
G
G
G
G

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

HSG
HSTT
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG

HSG

HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG


I/ THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC-HẠNH KIỂM
HỌC LỰC
GIỎI
KHÁ
TR. BÌNH
SL/Nữ %
SL/Nữ %
SL/Nữ %
26/15 96.3 1/1
3.7

HẠNH KIỂM
THĐĐ
CĐĐ
SL/Nữ %
SL/Nữ %
27/16 100%

YẾU
SL/Nữ %


II/ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN : Tổng số HS : 27 -Nữ: 16
Toán
Giỏi

SL

%

26

96.
3
3.7

Khá 1
TB
Yếu

TN-XH
SL

%

Tiếng Việt
Nữ SL

15

%


Nữ SL

HT

16 59.2 8

8

Nữ SL

%

Anh văn

Nữ SL

%

Tin học

Nữ SL

%

Nữ

1

Nữ SL


11 40.8

%

Sử - Địa

27 100 16

Đạo đức

HTT

Khoa

%

Nữ SL

15 55.6 12
12 44.
4

Âm nhạc

4

9

%


33.
3
18 66.
7

Thủ công

Nữ SL

9
7

9

%

Mĩ thuật

Nữ SL

33.
3
18 66.
7

9
7

10


%

37.
0
17 63.
0

Thể dục

Nữ SL

6
10

10

37.
0
17 63.
0

CHT
KXL

Ái Nghĩa, ngày 14 tháng 5 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm

Phạm Thị Mộng Tuyết


%

Nữ

6
10


KẾT QUẢ HLM-HL-HK-& THI ĐUA

Phòng GD-ĐT ĐAI LỘC
TH HỨA TẠO

S
T
T

Họ và tên HS

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Phạm Minh
Anh
Bùi Th ị Ngọc
Ánh
Võ Lê Văn Bảo
Ân
Lê Thành
Danh
Phạm Thị Khánh Duyên
Lê Ngọc Kỳ

Duyên
Huỳnh Nguyễn ĐứcĐông
Võ Thanh
Hằng
Đặng Ngô Thuý
Hằng
Lê Hoàng Bảo
Hân
Lê Gia
Hân
Nguyễn Văn
Hoàng
Huỳnh Đức
Huy
Nguyễn Lê Bảo Khuyên
Trần Lê Khánh
Linh
Nguyễn Hoàng Ly Na
Phạm Lê
Nga
Nguyễn Văn Ái
Nghĩa
Phan Vũ Bình
Nguyên
Phạm Khải
Nguyên
Phan Thảo
Nguyên
Phạm Thị Thu
Phúc

Lê Thị Như
Quỳnh
Huỳnh Nguyễn Bảo Trân
Huỳnh Nguyễn Bảo Trân
Nguyễn Thành
Trung
Phan Văn Quý
Tuấn
Phan Thị Thành Tuyền
Nguyễn Ngọc Bảo Uyên
Trần Minh Hoàng Vĩ

– Năm học : 2010-2011
Lớp :1B - GVCN : Lê Thị Trường

TV

T

HỌC LỰC MÔN
T Đ K M Â
N Đ T T N
X
H

10
9
9
9
10

10
10
10
10
9
10
10
9
10
10
9
10
9
10
9
9
9
10
10
10
9
10
9
10
10

10
10
10
10

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
8
10
10
10
10
10
9
10
10
10
9
10
9
10
10

A
A
A

A
A
A+
A
A+
A+
A+
A
A
A
A+
A+
A
A
A
A+
A+
A+
A+
A
A+
A+
A
A+
A
A+
A

A+
A+

A
A
A+
A+
A
A+
A+
A+
A+
A+
A
A+
A+
A
A
A
A
A+
A+
A
A
A+
A+
A
A+
A
A+
A+

A+

A+
A
A
A+
A+
A+
A+
A
A+
A
A+
A+
A
A+
A+
A+
A
A+
A+
A+
A+
A+
A+
A
A+
A+
A+
A+
A


A
A+
A
A
A
A+
A+
A+
A+
A
A+
A+
A+
A+
A+
A
A+
A
A+
A+
A+
A
A
A+
A+
A
A+
A
A
A


A
A
A
A
A+
A+
A
A+
A+
A+
A
A
A
A+
A
A
A+
A
A+
A
A+
A
A+
A+
A+
A
A
A
A

A

T
D

A
A
A
A
A
A+
A+
A+
A
A
A+
A+
A
A+
A
A
A
A+
A
A+
A+
A
A
A+
A

A
A+
A
A
A+

XL
A T H H
V i L K
n
G
G
G
G
G
G
G
G
G
G
G
G
G
G
G
K
G
G
G
G

G
G
G
G
G
G
G
G
G
G

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

Thi
đua
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSTT

HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG


I/ THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC-HẠNH KIỂM
GIỎI
SL/Nữ %
29/18 96.7

HỌC LỰC
KHÁ
TR. BÌNH
SL/Nữ % SL/Nữ %
1/1
3.3

HẠNH KIỂM
THĐĐ

CĐĐ
SL/Nữ % SL/Nữ %
30/19 100

YẾU
SL/Nữ %

II/ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN : Tổng số HS : 30 - Nữ : 19.
Toán

Tiếng Việt

Khoa

SL

%

Nữ SL

%

Nữ SL

Giỏi

29

18


10
0

19

Khá
TB
Yếu

1

96.
7
3.3

HTT

14

HT

16

%
46.
7
53.
3

Nữ SL


%

Anh văn

Nữ SL

%

Tin học

Nữ SL

%

Nữ

1

TN-XH
SL

30

%

Sử - Địa

Đạo đức
Nữ SL


11

18

%
60

8

12

40

Âm nhạc

Nữ SL

12

%
40

5 18

60

14

Thủ công


Nữ SL

11
8

%
22 73.
3
8 26.
7

Mĩ thuật

Nữ SL

%
15 17 56.
7
4 13 43.
3

Thể dục

Nữ SL

11
8

%

40

Nữ

18 60

13

12

CHT
KXL

Ái Nghĩa,ngày 16 tháng 5 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm

Lê Thị Trường

6


KẾT QUẢ HLM-HL-HK-& THI ĐUA

Phòng GD-ĐT ĐAI LỘC
TH HỨA TẠO
S
T
T

Họ và tên HS


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

Ng Thị Nhật Anh

Nguyễn Đình Bin
Nguyễn Ngọc Bảo
Hứa T Phương Diễm
Trg Đình Quốc Đạt
Ng Ngọc Minh Huy
Ng Hồ Thái Hoàng
Trần Thị Mỹ Lộc
Nguyễn Công Minh
Phạm Ng Nhật Minh
Tôn Quốc Nam
Nguyễn Khánh Nhi
Trần Gia Nghi
Đoàn công Nhật
Ng Phạn Quỳnh Ngân
Nguyễn Xuân Quang
Lê Khắc Tấn Tài
Trần Thị Thanh Tâm
Bùi Như Thùy
Ng Thị Diễm Thúy
Phạm Thị Thu Thủy
Nguyễn Ngọc Thạch
Phạm Phan Thành
Lê Thị Kim Tiến
Lê Thùy Trang
Phạm Uyên Trúc
Đỗ Mạnh Trung

– Năm học : 2010-2011
Lớp :.1C....... - GVCN: Nguyễn Thị Hảo
T

V

T

8
10
10
10
9
10
9
10
10
9
10
9
10
9
8
9
9
10
10
10
10
9
10
10
10
9

10

6
10
10
10
10
10
10
8
10
10
10
9
10
8
8
10
10
10
10
9
10
9
10
9
9
9
10


HỌC LỰC MÔN
TNXH Đ K M Â
K
S Đ T T N
Đ

T
D

A

A

A

A

A

A

A+

A+

A+

A+

A+


A+

A+

A

A+

A+

A+

A

A+

A+

A+

A+

A

A

A+

A


A

A+

A

A+

A

A

A

A+

A

A

A

A

A

A

A


A+

A

A+

A

A

A

A+

A+

A+

A+

A+

A+

A

A+

A+


A+

A

A+

A

A+

A

A+

A+

A

A+

A+

A+

A+

A+

A+


A

A+

A

A+

A+

A

A

A

A

A

A

A

A

A

A


A

A

A+

A

A+

A

A+

A+

A+

A+

A

A

A

A

A


A+

A+

A

A+

A+

A+

A

A+

A+

A

A+

A+

A

A

A+


A

A+

A

A+

A

A

A

A+

A

A

A+

A+

A+

A+

A


A

A+

A+

A

A+

A

A+

A

A+

A

A+

A+

A

A

A


A

A

A+

A+

A+

A

A

A

A+

A+

A+

A

A

A

A+


A

XL
A T H H
V i L K
n
TB Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
K Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
K Đ
K Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ

G Đ
G Đ
G Đ
G Đ

Ái Nghĩa Ngày 16/5/ 2011
GVCN :

Thi
đua

HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSTT

HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSTT
HSTT

HSG
HSG
HSG

HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG


Nguyễn Thị Hảo

I/ THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC-HẠNH KIỂM
GIỎI
SL/Nữ %
23/11 85,2

HỌC LỰC
KHÁ
TR. BÌNH
SL/Nữ %
SL/Nữ %
3/2
11,1 1/1
3,7

HẠNH KIỂM
THĐĐ
CĐĐ

SL/Nữ %
SL/Nữ %
27/14 100

YẾU
SL/Nữ %

II/ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN : Tổng số HS :27 -Nữ: 14
Toán
SL
Giỏi

Nữ SL

23 85.2 11

Khá 3
TB
Yếu

%

Tiếng Việt

1

HTT

SL
15


HT

12

11.
1
3.7

2

%

25

92.
6
7.4

2

Khoa

Nữ SL

%

Sử - Địa
Nữ SL


%

Anh văn

Nữ SL

%

Tin học

Nữ SL

%

Nữ

12
2

1

TN-XH

Đạo đức

%
55.
6
44.
4


%
44.
4
55.
6

Nữ SL
7 12
7

15

Âm nhạc

Nữ SL
5 13
9

14

%
48.
1
51.
9

Thủ công

Nữ SL

9 11
5

16

%
40.
7
59.
3

Mĩ thuật

Thể dục

Nữ SL % Nữ SL
5 17 63 9 11
9

10

37

5

16

CHT
KXL


Ái Nghĩa,ngày 16 tháng5 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Hảo

%
44.
4
55.
5

Nữ
4
10


KẾT QUẢ HLM-HL-HK-& THI ĐUA

Phòng GD-ĐT ĐAI LỘC
TH HỨA TẠO

S
T
T
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

– Năm học : 2010-2011
Lớp :1D - GVCN : Huỳnh Thị Kim Hoàng

TV

T

9
9

6
9
9
6
9
10
10
6
10

10
10
7
10
10
8
10
10
10
8
10

A+
A+
A
A+
A+
A
A+
A+

A
A
A+

A+
A+
A+
A+
A+
A
A
A
A
A
A+

A A
A+ A
A A
A+ A
A A
A A
A A+
A+ A
A+ A+
A A
A+ A

A
A+

A+
A+
A
A
A
A
A
A
A+

A
A
A
A+
A+
A+
A
A
A+
A
A+

XL
AT H H
Vi L K
n
G Đ
G Đ
TB Đ
G Đ

G Đ
TB Đ
G Đ
G Đ
G Đ
TB Đ
G Đ

10
10
9
7
8
9
7
9
9
8
9
7
10
9
6

9
10
10
8
8
9

8
9
10
9
10
10
10
10
5

A+
A+
A+
A
A
A
A
A+
A+
A
A
A
A+
A+
A

A+
A+
A+
A

A
A+
A
A
A+
A
A+
A
A+
A+
A+

A+
A+
A+
A+
A
A+
A
A+
A+
A+
A
A
A
A
A

A+
A+

A+
A
A
A
A+
A
A+
A
A
A
A
A
A+

A+
A
A
A
A
A+
A+
A+
A
A
A
A
A+
A
A+


G
G
G
K
K
G
K
G
G
K
G
K
G
G
TB

Họ và tên HS
Lê Trần Ngọc
An
Nguyễn Ngọc Gia Bảo
Võ Tấn
Đạt
Cao Thị
Hiền
Phạm Văn
Hoàng
Phan Hoàng Phúc Hậu
Huỳnh Văn
Khoa
Đoàn Ngọc

Khánh
Huỳnh Tấn
Lên
Quách Hoàng
Lợi
Nguyễn Ngọc Khánh
Linh
Nguyễn Ngọc Tuyết Nữ
Phan Dương Kiều Oanh
Mai Thành
Phát
Cao Huy
Phong
Trần Công
Quang
Phan Văn
Quý
Trần Công Hoàng Quốc
Nguyễn Văn
Sỹ
Nguyễn Thị Cẩm Sương
Đặng Trương
Tình
Phan Vũ
Trường
Đoàn Công
Thanh
Phạm Quang
Vinh
Nguyễn Xuân

Vinh
Phạm Văn
Vượn

HỌC LỰC MÔN
ĐĐ K M Â
TN
T T
N
XH

A+
A
A+
A
A
A+
A
A
A
A
A
A
A+
A+
A+

T
D


Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

Thi
đua
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSTT

HSTT
HSG
HSTT
HSG
HSG
HSTT
HSG
HSTT
HSG
HSG


I/ THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC-HẠNH KIỂM
HỌC LỰC
GIỎI
KHÁ
TR. BÌNH
YẾU
SL/Nữ %
SL/Nữ %
SL/Nữ %
SL/Nữ %
17/5 65.4
5
19.2
4
15.4

HẠNH KIỂM
THĐĐ

CĐĐ
SL/Nữ %
SL/Nữ %
26/5 100%

II/ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN : Tổng số HS : 26 -Nữ: 5

Giỏi
Khá
TB

Toán
Tiếng Việt
Khoa
Sử - Địa
Anh văn
Tin học
SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ
19 73. 5 17 65.4 5
1
6 23.
5 19.
1
2
1 3.8
4 15.
4

Yếu
TN-XH

Đạo đức
Âm nhạc
Thủ công
Mĩ thuật
Thể dục
SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ
HTT 14 53.
5 15 57.7 5
9 34.
5 13 50.0 5
8 30. 1 11 42.
3
8
6
8
3
HT
12 46.
11 42.
17 65.4
13 50.0
18 69. 4 15 57.7 2
2
3
2
CHT
KXL
Ái Nghĩa, ngày 14 tháng 5 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm


Huỳnh Thị Kim Hoàng


Phòng GD-ĐT ĐAI LỘC
TH HỨA TẠO
S
T
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24

KẾT QUẢ HLM-HL-HK-& THI ĐUA
– Năm học : 2010-2011
Lớp :1E - GVCN : Lê Thị Lộc

T

HỌC LỰC MÔN
TN Đ K M Â
XH Đ
T
T
N

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
7
10
10

10
9
10
1
10
10
7
10
10
8

A
A
A+
A+
A+
A+
A+
A
A
A
A+
A
A+
A
A+
A+
A+
A
A

A
A
A
A+
A

Họ và tên HS
T
V
Nguyễn Công Gia
Bảo 9
Nguyễn Thanh
Bình 9
Lê Viết
Dương 10
Đoàn Công
Đáng 10
Huỳnh Phan Thanh Hiền 10
Phan Thị
Hoa 10
Nguyễn Ngọc
Hưng 10
Nguyễn Thuận Văn Khoa 10
Lê Viết
Kiên 10
Tô Quanh
Kiều 10
Doãn Khánh
Mai 10
Phan Hồng

Nhung 7
Nguyễn Hữu Thanh Phát 10
Cao Minh
Quang 7
Lê Thị Ngọc
Quyên 10
Phạm Trường
Thịnh 10
Nguyễn Hữu
Thôi 10
Trần Thị Thu
Thuỷ 1
Hồ Thanh
Tín 10
Nguyễn Phước
Toàn 10
Đoàn Công
Triều 8
Lê Thị Tú
Trinh 10
Phạm Thị Kiều
Trinh 10
Đặng Thị Như
Trúc 10

A+
A
A+
A
A+

A+
A+
A+
A+
A+
A
A
A+
A
A+
A
A
A
A+
A
A+
A+
A+
A

A+
A+
A
A+
A
A+
A+
A
A
A+

A+
A
A+
A
A+
A+
A+
A
A+
A+
A
A
A+
A

A
A
A+
A+
A+
A
A
A
A+
A+
A
A
A+
A
A+

A
A+
A
A+
A+
A
A
A+
A

A
A
A+
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A+
A
A
A
A+
A+

A
A+
A
A

T
D

A
A
A+
A+
A
A+
A
A
A+
A
A
A
A+
A+
A
A
A
A
A
A+
A+
A

A
A

XL
A T H H
V i L K
n
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
G Đ
K Đ
G Đ
K Đ
G Đ
G Đ
G Đ
Y Đ
G Đ
G Đ
K Đ
G Đ
G Đ

K Đ

Thi
đua
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSTT
HSG
HSTT
HSG
HSG
HSG
HSG
HSG
HSTT
HSG
HSG
HSTT


25

26
27

Lê Hải
Vy
Lê Lâm
Vy
Trần Nguyễn Xuân Thu

10
9
10

10
10
10

A
A
A

A
A
A

A+
A+
A+

A

A
A

A+
A+
A

G
G
G

A
A
A

Đ
Đ
Đ

HSG
HSG
HSG

I/ THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC-HẠNH KIỂM
GIỎI
SL/Nữ
%
22/9
81.5


HỌC LỰC
KHÁ
TR. BÌNH
SL/Nữ % SL/Nữ %
4/2
14.8

YẾU
SL/Nữ %
1/1
3.7

HẠNH KIỂM
THĐĐ
CĐĐ
SL/Nữ % SL/Nữ
%
27/12 100

II/ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN : Tổng số HS : 27 - Nữ :12
Toán

Tiếng Việt

SL

%

Nữ SL


Giỏi

23

9

23

Khá

3

85.
2
11.
1

2

3

TB
Yếu

1

3.7

1


1

%

Nữ SL

85.
2
11.
1

10

3.7

1

Khoa
%

Sử - Địa
Nữ SL

%

Anh văn

Nữ SL

%


Tin học

Nữ SL

Nữ

1

TN-XH
Đạo đức
Âm nhạc
Thủ công
Mĩ thuật
Thể dục
% Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ SL % Nữ
40.
4 14 51.
6
7 25.
4 14 51.
4 14 51.
7
8 29.
1
7
9
9
9
9

6
16 59.
8 13 48.
6 20 74.
8 13 48.
8 13 48.
5 19 70. 11
3
1
1
1
1
4

SL
HTT 11
HT

%

CHT
KXL

Ái Nghĩa,ngày 16 tháng 5 năm 2011


Giáo viên chủ nhiệm

Lê Thị Lộc




×