Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

đề thi thử TNPT năm 2010 2011 mã đề 987

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.48 KB, 5 trang )

B GIO DC O TO
CHNH THC

THI TH TT NGHIP THPT
NM HC : 2010 -2011
M :987
MễN : VT Lí
Thi gian : 60 phỳt
( khụng k phỏt )

A. PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH ( 32 cõu t cõu 1 n cõu 32 )
Cõu 1: Mt vt dao ng iu hũa cú chiu di qu o 4cm, tn s f = 5Hz. Khi t = 0 vn tc ca vt t giỏ
tr cc i v vt chuyn ng theo chiu dng ca trc ta . Phng trỡnh dao ng ca vt l:


A. x = 2cos(10t- ) cm.
B. x = 4cos(10t- ) cm.
2
2

C. x = 4cos(10t+ )cm.
D. x = 2cos(10t) cm.
2
Cõu 2: Mt vt dao ng iu hũa dc theo trc Ox, quanh v trớ cõn bng O vi phng trỡnh

x = 4cos(2t - ) cm, t tớnh bng giõy (s). K t lỳc bt u dao ng (t = 0) vt i qua v trớ biờn dng ln
3
th 2 vo thi im no?
1
7
1


A. 1 s.
B.
s.
C. s.
D.
s.
6
6
12
Cõu 3: Ti mt ni cú gia tc trng trng g = 10 m/s 2 ngi ta treo mt con lc n cú dõy treo di 1 m v
vt nng khi lng 2 kg. Cho con lc dao ng vi biờn gúc 0 = 0,1 rad. C nng ca con lc n l:
A. 2 J.
B. 0,2 J.
C. 1 J.
D. 0,1 J.
Cõu 4: Mt h dao ng chu tỏc dng ca ngoi lc tun hon Fn = F0 sin10 t thỡ xy ra hin tng cng
hng. Tn s dao ng riờng ca h phi l
A. 10 Hz.
B. 10 Hz.
C. 5 Hz.
D. 5 Hz.

Cõu 5: Vn tc tc thi trong dao ng iu hũa bin i
A. cựng pha vi li .
B. Tr pha /2 so vi li .
C. sm pha /2 so vi li .
D. ngc pha vi li .

) . Dao
3

động tổng hợp có phơng trình x = 5 cos(t + )cm . Để biên độ dao động A1 đạt giá trị lớn nhất thì giá trị của
A2 tính theo cm là ?
10
A:
B: 5 3
C: 5 3
D: 5 2
3
3
Cõu 7: Mt on dõy thộp AB cú chiu di l = 1,2m cú hai u A,B c nh t bờn di mt nam chõm in
xoay chiu. Bit nam chõm c nuụi nh dũng in xoay chiu cú tn s f = 50Hz. Do kớch thớch ca nam
chõm, trờn dõy hỡnh thnh súng dng vi 2 im khụng dao ng ( cha k A v B). Vn tc truyn súng trờn
dõy l:
A. 80m/s
B. 40m/s
C. 60m/s
D. 30m/s
Cõu 8: Ti hai im A v B trờn mt nc nm ngang cú hai ngun súng c kt hp, dao ng theo
Câu 6: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hòa x1 = A1 cos(t + ) và x2 = A2 cos(t

phng thng ng. Cú s giao thoa ca hai súng ny trờn mt nc. Ti trung im ca on
AB, phn t nc dao ng vi biờn cc i. Hai ngun súng ú dao ng
A. lch pha nhau gúc /3.
B. ngc pha nhau.
C. cựng pha nhau.
D. lch pha nhau gúc /2.

Trang 1/ 5 Mó 987



Cõu 9 : Hai ngun kt hp A v B ging nhau trờn mt thoỏng cht lng dao ng vi tn s 8Hz v biờn
a = 1mm. B qua s mt mỏt nng lng khi truyn súng, vn tc truyn súng trờn mt thoỏng l 12(cm/s).
im M nm trờn mt thoỏng cỏch A v B nhng khong AM=17,0cm, BM = 16,25cm dao ng vi biờn
A. 0cm.
B. 1,0cm.
C. 1,5cm
D. 2,0mm.
12
2
Cõu 10. Cng õm chun Io = 10 W/m . Mt õm cú mc cng õm 80 dB thỡ cng õm l

A. 10-5W/m2

B. 1020W/m2

C. 104W/m2

D. 10-4W/m2

Câu 11. Điện năng ở một trạm phát điện đợc truyền đi dới hiệu điên thế 2 kV và hiệu suất của quá
trình truyền tải điện là 80%. Muốn hiệu suất của quá trình truyền tải điện lên đến 95% thì ta phải
A. giảm hiệu điện thế truyền đi xuống còn 1 kV.
B. tăng hiệu điện thế truyền đi lên 4 kV.
C. tăng hiệu điện thế truyền đi lên 8 kV.
D. giảm hiệu điện thế truyền đi xuống còn 0,5kV.
Cõu 12 : Mt on mch in xoay chiu gm in tr thun R, cun dõy thun cm L v t in C
mc ni tip. t vo hai u on mch mt in ỏp xoay chiu u thỡ in ỏp hiu dng hai u in
tr, cun dõy, t in ln lt l U R, UL, UC. Bit UL = 2UC =
khụng ỳng?
A. u nhanh pha hn vi uR l

C. u chm pha so vi uL l


3


6

2
UR. iu khng nh no sau õy l
3

B. u chm pha so vi uL l


6

D. u nhanh pha hn vi uC l

2
3

Cõu 13. Mt on mch X ch cha mt trong ba phn t: hoc R hoc L hoc C. Bit biu thc in

ỏp hai u mch v cng dũng in qua mch l u = 100 2 cos (100t )(V),
i = 2,5 2 cos (100t +
A. R, 40 .


)(A). Phn t X l gỡ v cú giỏ tr l bao nhiờu?

2
3
1
B. C, 10 F.
C. C, 40 F
4

0, 4

D. L, H.
Cõu 14: Trong on mch RLC, mc ni tip ang xy ra hin tng cng hng. Tng dn tn s
dũng in v gi nguyờn cỏc thụng s ca mch, kt lun no sau õy l khụng ỳng?
A. H s cụng sut ca on mch gim.
B. Cng hiu ca dũng in gim.
C. Hiu in th hiu dng trờn t in tng.
D. Hiu in th hiu dng trờn in tr gim
Cõu 15: t in ỏp xoay chiu u = 100 2 cost (V) vo hai u mt on mch gm cun cm
thun v t in mc ni tip. Bit in ỏp hiu dng gia hai u cun cm thun l 200 V v in
ỏp gia hai u on mch sm pha so vi cng dũng in trong mch. in ỏp hiu dng gia
hai u t in bng
A. 200 V.
B. 100 V.
C. 100 2 V.
D. 50 V.
Cõu 16 Mt mỏy phỏt in xoay chiu rụ to cú 5 cp cc . cú dũng in xoay chiu cú tn s
f= 60Hz thỡ rụ to quay vi tc l :
A. 900 vũng / phỳt
B. 720 vũng /phỳt
C. 600 vũng /phỳt
D. 640 vũng /phỳt .

Cõu 17: Mt mỏy bin ỏp cú s vũng dõy ca cun s cp nh hn s vũng dõy ca cun th cp. Bin ỏp
ny cú tỏc dng no trong cỏc tỏc dng sau:
A. Tng cng dũng in, tng in ỏp.
B. Tng cng dũng in, gim in ỏp.
C. Gim cng dũng in, tng in ỏp.
D. Gim cng dũng in, gim in ỏp.
Trang 2/ 5 Mó 987


Cõu 18: Tỡm phỏt biu sai v súng in t.
A. Súng in t mang nng lng.
B. Súng in t cú y cỏc tỡnh cht nh súng c hc: phn x, khỳc x, giao thoa.
C. Súng in t l súng ngang.
D. Ging nh súng c hc, súng in t cn mụi trng vt cht n hi lan truyn.
Cõu 19 : Trong mch dao ng lớ tng cú dao ng in t t do thỡ in tớch q trờn mi bn t in v
cng dũng in i trong cun cm bin thiờn iu hũa theo thi gian vi

A- cựng tn s v cựng pha.
B. cựng tn s v q sm pha so vi i.
2

C.cựng tn s v q tr pha so vi i.
D. tn s khỏc nhau nhng cựng pha.
2
Cõu 20: Mt di súng in t trong chõn khụngcú bc súng t 380 nm n 760 nm. Di súng trờn thuc
vựng no trong thang súng in t?
A. Vựng tia t ngoi.
B. Vựng ỏnh sỏng nhỡn thy.
C. Vựng tia hng ngoi.
D. Vựng tia Rnghen.

Cõu 21: Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, cho khong cỏch gia hai khe l a = 1 mm, khong
cỏch t hai khe n mn l D = 2 m. nh sỏng thớ nghim cú bc súng àm .Ti v trớ cỏch võn chớnh gia
4,5 mm, ta cú võn gỡ, bc hay th my?
A. võn sỏng bc 5.
B. võn sỏng bc 4.
C. võn ti th 4.
D. võn ti th 5.
Cõu 22: Trong thí nghiệm Iâng về giao thoa với ánh đơn sắc có bớc sóng =0,5 àm . Khoảng cách

từ hai khe đến màn 1m, khoảng cách giữa hai khe sáng là 0,5mm. Bề rộng của miền giao thoa quan
sát đợc trên màn là 13mm. Số vân sáng, vân tối trên miền giao thoa là:
A. 10 vân sáng, 11vân tối
B. 11 vân sáng, 12vân tối
C. 13 vân sáng, 13vân tối
D. 13 vân sáng, 14vân tối
Cõu 23. Trong mt thớ nghim v giao thoa ỏnh sỏng. Hai khe I-õng cỏch nhau 3mm, hỡnh nh giao
thoa c hng trờn mn nh trờn cỏch hai khe 3m. S dng ỏnh sỏng n sc cú bc súng ,
khong cỏch gia 9 võn sỏng liờn tip o c l 4mm. Bc súng ca ỏnh sỏng ú l:
A. = 0,40 àm.
B. = 0,50 àm.
C. = 0,55 àm.
D. = 0,60 àm.
Cõu 24. iu no sau õy sai khi núi v tia t ngoi:
A. cú bn cht l súng in t
B. cú tỏc dng sinh hc
C. dựng dit khun, chng bnh cũi xng
D. l bc x khụng nhỡn thy cú bc súng ln hn bc súng ỏnh sỏng tớm
Cõu 25: Trong nguyờn t hirụ, ờlectrụn mun chuyn t qu o K nng lng E K lờn qu o O cú cú nng
lng EO thỡ nguyờn t phi hp th mt phụtụn cú nng lng
A. = E O E K

B. = E O + E K
C. = E K + E O
D. = E K EO

Cõu 26. Hin tng quang in trong xy ra khi
A. cú ỏnh sỏng thớch hp chiu vo kim loi.
B. cú ỏnh sỏng thớch hp chiu vo cht bỏn dn.
C. nung núng cht bỏn dn.
D. cú ỏnh sỏng thớch hp chiu vo kim loi v cht bỏn dn.
Cõu 27: Chiu ln lt hai bc x 1 = 0,3m v 2 = 0,4m vo tm kim loi cú cụng thoỏt
A = 6,4.10-19 J thỡ hin tng quang in xy ra
A. ch vi 2.
B. ch vi 1.
C. khụng cú bc x no.
D. vi c 1 v 2.
Câu 28

Chiu mt bc x cú bc súng = 0,56 àm vo catt ca mt t bo quang in.
Bit cng dũng quang in bóo ho l 2mA. Tớnh s electron phỏt ra t catt trong 1s.
Trang 3/ 5 Mó 987


A. 1,25.1016

B. 2,5.1015

C.

2,5.1016


D.

1,25.1015

Cõu 29: Cho cỏc tia phúng x , + , , i vo mt in trng u theo phng vuụng gúc vi cỏc ng sc. Tia
khụng b lch hng trong in trng l
A. tia
B. tia +
C. tia
D. tia
Cõu 30: Trong H Mt tri, thiờn th no duy nht núng sỏng?

A. Trỏi t

B. Mt tri.

C. Ha tinh

D. Mc tinh

Cõu 31:Xột phn ng ht nhõn: D + Li n + X. Cho ng nng ca cỏc ht D, Li, n v X ln lt l: 4 (MeV); 0; 12
(MeV) v 6 (MeV). La chn cỏc phng ỏn sau:
A. Phn ng thu nng lng 14 MeV
B. Phn ng thu nng lng 13 MeV
C. Phn ng to nng lng 14 MeV

D. Phn ng to nng lng 13 MeV

Cõu 32. Sau 24 gi s nguyờn t Radon gim i 18,2% (do phúng x) so vi s nguyờn t ban u. Hng s
phúng x ca Radon l

A. = 2,325.10-6(s-1).
B. = 2,325.10-5(s-1).
C. = 1,975.10-6(s-1).
D. = 1,975.10-5(s-1).
B. PHN RIấNG : Cỏc thớ sinh c chn mt trong 2 phn sau lm bi
I. PHN DNH CHO BAN C BN ( t cõu 33 n cõu 40 )
Cõu 33 :Cho mch chn súng cng hng gm cun cm v mt t xoay. Khi in dung ca t l C 1 thỡ mch bt
c súng cú bc súng 1 =10m, khi t cú in dung C2 thỡ mch bt c súng cú bc súng 2 = 20m. Khi t in
cú in dung C3 = C1+2C2 thỡ mch bt uc súng cú bc súng 3 bng:
A. 3 =30m
B. 3 =22,2m
C. 3 =14,1m
D. 3 =15m
Cõu 34 :Trong thớ nghim giao thoa súng trờn mt cht lng, tc truyn súng l 2 m/s. Hai ngun súng cú cựng tn
s l 20 Hz v cựng pha. im no sau õy thuc võn cc i ?
A. im M cỏch ngun mt 40 cm v ngun hai 60 cm. B. im N cỏch ngun mt 40 cm v ngun hai 55 cm.
C. im P cỏch ngun mt 40 cm v ngun hai 65 cm.
D. im Q cỏch ngun mt 40 cm v ngun hai 52,5 cm
Cõu 35: Mt ngun õm phỏt ra mt súng õm coi nh mt súng cu. Ti mt im cỏch ngun õm mt on d

cú cng õm l I0. Khi tin ra xa ngun õm thờm mt on x thỡ o c cng l I, cũn khi tin li
gn ngun õm thờm mt on x thỡ o c cng õm l 2,25I. Khi tin ra xa ngun õm thờm mt on 2x
thỡ cng õm l
16
25
25
36
I0
I0
I0

I0
A.
B.
C.
D.
25
16
49
49
Câu 36: Cho một đoạn mạch gồm một điện trở thuần R = 50 6 , một cuộn dây thuần cảm có độ tự cảm
L = 2 /(H) và một tụ điện có điện dung C = 10 -4/ 2 (F) mắc nối tiếp. Hiệu điện thế tức thời giữa hai
đầu mạch là u = 150 2 cos100t (V). Công suất tiêu thụ của mạch là:
A. 183,7W
B. 150 6 W
C. 150 3 W
D. 100 6 W
14
Câu 37: Trong hạt nhân 6 C có
A. 6 prôrôn và 8 nơtron
B. 6 prôtôn và 14 nơtron
C. 6 prôtôn và 8 êlectron
D. 8 prôtôn và 6 nơtron
Câu 38: Mt ng Cu-lớt-gi s dng in ỏp xoay chiu cú giỏ tr hiu dng 10 4V. B qua ng nng ban
u ca cỏc ờlectron quang in. Bc súng ngn nht m ng cú th phỏt ra l
A. 124pm
B. 87,8pm
C. 122pm
D. 1,22nm
Cõu 39: Ban u (t = 0) cú mt mu cht phúng x X nguyờn cht. thi im t 1 mu cht phúng x X cũn li 20%
ht nhõn cha b phõn ró. n thi im t 2 = t1 + 100 (s) s ht nhõn X cũn li l 5% so vi s ht nhõn ban u. Chu

kỡ bỏn ró ca cht phúng x ú l
A. 25 s.
B. 50 s.
C. 400 s.
D. 200 s.
Cõu 40: H thng gm cỏc sao v cỏc ỏm tinh võn , ú l :

A. thiờn h

B. Pun xa

C. Qua za

D. Hc en

II. PHN DNH CHO BAN NNG CAO (t cõu 41 n cõu 48 )
Cõu 41. Mt vt rn quay quanh trc c nh di tỏc dng ca momen lc 3 N.m. Bit gia tc gúc ca vt cú

Trang 4/ 5 Mó 987


2
lớn bằng 2 rad/s . Momen quán tính của vật đối với trục quay Δ là
2
2
2
2
A. 0,7 kg.m .
B. 1,2 kg.m .
C. 1,5 kg.m .

D. 2,0 kg.m .
Câu 42 :Một bánh xe đang quay với tốc độ góc 24 rad/s thì bị hãm. Bánh xe quay chậm dần đều với gia tốc góc có độ
lớn 2 rad/s2. Thời gian từ lúc hãm đến lúc bánh xe dừng bằng
A. 24s.
B. 8s.
C. 12s.
D. 16s.

Câu 43:Biết momen quán tính của một bánh xe đối với trục của nó là 12,3 kg.m 2. Bánh xe quay với vận tốc
góc không đổi và quay được 602 vòng trong một phút. Tính động năng của bánh xe.
A. 9,1 J
B. 24,441 KJ
C. 99 MJ
D. 22,25 KJ
Câu 44 :Một vật rắn có trục quay cố định .Nếu tốc độ góc của vật tăng 1,2 lần thì mô men động lượng của nó với trục
đã cho tăng thêm 4kg.m2/s .Mô men động lượng của vật trước khi tăng là :
A. 20 kg.m2/s
B. 40 kg.m2/s
C. 60 kg.m2/s
D. 22 kg.m2/s
.
Câu 45: Trong thí nghiệm giao thoa ánh sáng trắng có bước sóng 0,38µm ≤ λ ≤ 0,76µm, hai khe cách nhau 0,8mm;
khoảng cách từ mặt phẳng chứa hai khe tới màn là 2m. Tại vị trí cách vân trung tâm 3mm có những vân sáng của bức
xạ:

A. λ1 = 0,45µm và λ2 = 0,62µm
C. λ1 = 0,48µm và λ2 = 0,56µm

B. λ1 = 0,40µm và λ2 = 0,60µm
D. λ1 = 0,47µm và λ2 = 0,64µm


Câu 46: Trong một môi trường có một sóng tần số 50Hz lan truyền với tốc độ 160 m/s hai điểm gần nhau nhất trên
cùng phương truyền sóng dao động lệch pha nhau là

π
thì cách nhau một khoảng bằng:
4

A. 0,4 cm
B. 80 cm
C. 40 m
D. 40 cm
1
6
Câu 47: Cho phản ứng hạt nhân : 0 n + 3 Li → T + α + 4,8MeV
Cho biết mn = 1,0087u; m T = 3,016u; m = 4,0015u; 1u = 931 MeV/c 2 . Khối lượng của hạt nhân Li có giá trị
bằng
A. 6,411u
B. 6,0839u
C. 6,1139u
D. 6,0139u

Câu 48. Phát biểu nào sau đây sai khi nói về cấu tạo hệ Mặt Trời?
A. Mặt Trời ở trung tâm của hệ và là thiên thể duy nhất nóng sáng.
B. Hệ Mặt Trời có 8 hành tinh lớn quay quanh Mặt Trời.
C. Xung quanh Mặt Trời có nhiều vệ tinh nhỏ.
D. Hệ Mặt Trời có nhiều các hành tinh nhỏ và các sao chổi, thiên thạch.

Hết
( giám thị coi thi không giải thích gì thêm )


Trang 5/ 5 – Mã đề 987



×