Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

một số từ vựng tiếng anh thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.3 KB, 3 trang )

2 amount (n) lượng
3 angry (adj) tức giận
4 anyone (pron) người nào ai
5 anything (pron) việc gì
6 appear (v) xuất hiện
7 area (n) khu vực
8 as khi
9 acttack (v) tấn công
10 autumn (n) mùa thu
11 bean đậu
12 basket (n)giỏ
13 behave (v) cư xử ,hành vi
14 below(pre) ở dưới
15 bell (n) chuông
16 bit (n) một mẫu
17 bleed (v) chảy máu
18 block (n) khói ,tòa nhà
19 body (n) cụ thể
20 border (n) biên giới
21 bone(n) xương
22 breathe (v) thở
23 burn (v) cháy
24 branch (n) nhánh cành
25 brave (adj) dũng cảm
26 base (n) dựa vào
27 case (n) trường hợp
28 chance (n) cơ hội
29 century (n) thế kỉ
30 carry (v) mang
31 certain (adj)chắc chắn
32 circle (n) vòng tròn


33 clever (adj) thông minh
34 clear (adj) rõ ràng
35 cloud (n) mây
36 comb (n) cái lược
37 comfortable (adj) thoải mái
38 compare (v) so sánh
39 condition (n) điều kiện
40 control (v) kiểm soát
41 corner (n) góc
42 contain (v) chứa
43 cover (v) bao phủ
44 crash (v) đâm ,ghiềng nát

45 decrease (v) giảm
46 deep (adj) sâu
47 deer (n) nai
48 destroy (v) phá hủy
49 despend (v) phụ thuộc
50 develop (v) phát triển
51 direct (v) hướng dẫn ,chỉ dẫn
52 duck (n) con vịt
53 empty (adj) trống rỗng
54 dust (n) bụi
55enemy (n) kẻ thù
56 envent(n) sự kiện
57 except (prep) ngoại trừ
58 fact (n) sự thật
59 flag (n) cờ
60 flaut (n) lỗi
61 fever (n) sốt

62 fight (v) đánh nhau
63 flat (adj) bằng phẳng
64 force (n) lực ,lực lượng
65 forgive (v) tha thứ
66 fox (n) cáo
67 gate (n) cổng
68 freedom (n) tự do
69 hello xin chào
70 grave (n) bộ bia
71 gun (n) súng
72 hammer (n) cái búa
73 hall (n) hội trường
74 hen (n) gà mái
75 increase (v) tăng
76 jelly (adj) thạch
77 king (n) vua
78 main (adj) tính từ
79 matter (n) vấn đề
80 measure (v) đo lường
81 heaven (n) thiên đàng
82 hen (n) gà mái
83 hide (v) giấu
84 hill (n) đồi
85 lead (v) lãnh đạo
86 method (n) phương pháp ,cách thức


87 nature (n) thiên nhiên
88 narrow (adj) chặt ,hẹp
89 noble (adj) quý tộc

90 obey (v) vâng lời , nghe lời
91 own (v) sở hữu
92 petrol (n) dầu ,xăng
93 pig (n) con lợn
94 prince (n) hoàng tử
95 proper (adj) thích hợp
96 polite (adj) lịch sự
97 per (pre) mỗi
98 prison (n) nhà tù
99 prize (n) giải thưởng
100 queen (n0 nữ hoàng
101 promise (v) lời hứa
102 produce (v) sản xuất
103 protect (v) bảo vệ
104 provide (v) cung cấp
105 push (v) đẩy
106 real (adj)thật
107 remove (v) di chuyển
108 repeat (v) nhắc lại
109 rob (v) cướp
110 rude (v) thô lỗ
111 scissors (n) kéo
112 shadow (n) bóng tối
113 sharp (adj) sắc nhọn
114 sheep (n) con cừu
115 shine (v) chiếu sáng
116 ship (n) con tàu
117 signal (v) dấu hiệu
118 silence (n) sự yên lặng
119 skill kĩ năng

120 sky (n) bầu trời
121 prevent (v) ngăn cản
121 slip (v) trợt
121 support (v) ủng hộ
122 sound (n) âm thanh
123 special (adj) đặc biệt
124 speed (n) tốc độ
125 spread (v) lan rộng
126 station (n) ga
3 angry (adj) tức giận
2 amount (n) lượng
4 anyone (pron) người nào ai
5 anything (pron) việc gì

6 appear (v) xuất hiện
7 area (n) khu vực
8 as khi
9 acttack (v) tấn công
10 autumn (n) mùa thu
11 bean đậu
12 basket (n)giỏ
13 behave (v) cư xử ,hành vi
14 below(pre) ở dưới
15 bell (n) chuông
16 bit (n) một mẫu
17 bleed (v) chảy máu
18 block (n) khói ,tòa nhà
19 body (n) cụ thể
20 border (n) biên giới
21 bone(n) xương

22 breathe (v) thở
23 burn (v) cháy
24 branch (n) nhánh cành
25 brave (adj) dũng cảm
26 base (n) dựa vào
27 case (n) trường hợp
28 chance (n) cơ hội
29 century (n) thế kỉ
30 carry (v) mang
31 certain (adj)chắc chắn
32 circle (n) vòng tròn
33 clever (adj) thông minh
34 clear (adj) rõ ràng
35 cloud (n) mây
36 comb (n) cái lược
37 comfortable (adj) thoải mái
38 compare (v) so sánh
39 condition (n) điều kiện
40 control (v) kiểm soát
41 corner (n) góc
42 contain (v) chứa
43 cover (v) bao phủ
44 crash (v) đâm ,ghiềng nát
45 decrease (v) giảm
46 deep (adj) sâu
47 deer (n) nai
48 destroy (v) phá hủy
49 despend (v) phụ thuộc
50 develop (v) phát triển
51 direct (v) hướng dẫn ,chỉ dẫn



52 duck (n) con vịt
53 empty (adj) trống rỗng
54 dust (n) bụi
55enemy (n) kẻ thù
56 envent(n) sự kiện
57 except (prep) ngoại trừ
58 fact (n) sự thật
59 flag (n) cờ
60 flaut (n) lỗi
61 fever (n) sốt
62 fight (v) đánh nhau
63 flat (adj) bằng phẳng
64 force (n) lực ,lực lượng
65 forgive (v) tha thứ
66 fox (n) cáo
67 gate (n) cổng
68 freedom (n) tự do
69 hello xin chào
70 grave (n) bộ bia
71 gun (n) súng
72 hammer (n) cái búa
73 hall (n) hội trường
74 hen (n) gà mái
75 increase (v) tăng
76 jelly (adj) thạch
77 king (n) vua
78 main (adj) tính từ
79 matter (n) vấn đề

80 measure (v) đo lường
81 heaven (n) thiên đàng
82 hen (n) gà mái
83 hide (v) giấu
84 hill (n) đồi
85 lead (v) lãnh đạo
86 method (n) phương pháp ,cách thức
87 nature (n) thiên nhiên
88 narrow (adj) chặt ,hẹp
89 noble (adj) quý tộc
90 obey (v) vâng lời , nghe lời
91 own (v) sở hữu
92 petrol (n) dầu ,xăng
93 pig (n) con lợn
94 prince (n) hoàng tử
95 proper (adj) thích hợp
96 polite (adj) lịch sự
97 per (pre) mỗi

98 prison (n) nhà tù
99 prize (n) giải thưởng
100 queen (n0 nữ hoàng
101 promise (v) lời hứa
102 produce (v) sản xuất
103 protect (v) bảo vệ
104 provide (v) cung cấp
105 push (v) đẩy
106 real (adj)thật
107 remove (v) di chuyển
108 repeat (v) nhắc lại

109 rob (v) cướp
110 rude (v) thô lỗ
111 scissors (n) kéo
112 shadow (n) bóng tối
113 sharp (adj) sắc nhọn
114 sheep (n) con cừu
115 shine (v) chiếu sáng
116 ship (n) con tàu
117 signal (v) dấu hiệu
118 silence (n) sự yên lặng
119 skill(n) kĩ năng
120 sky (n) bầu trời
121 prevent (v) ngăn cản
121 slip (v) trợt
121 support (v) ủng hộ
122 sound (n) âm thanh
123 special (adj) đặc biệt
124 speed (n) tốc độ
125 spread (v) lan rộng
126 station (n) ga



×