Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Thống kê số lượng học sinh đăng kí thi tuyển sinh vào lớp 10 tại Hà Nội năm học 2015 - 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.38 KB, 6 trang )

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐĂNG KÝ
Thi tuyển sinh vào 10 THPT năm học 2015 - 2016
(Trước Đổi nguyện vọng)
Số học sinh đăng ký

Tên trường THPT
trường

Ghi
Trong
chú
NV1
đó có
(Dự
trừ
ĐK
kiến số
chuyên
chuyên
phòng
thi)

Chỉ
tiêu

NV1

NV2

Tổng


0101 Phan Đình Phùng

600

1219

137

1,356

560

659

28

A:1219

0102 Phạm Hồng Thái

520

889

511

1,400

206


683

29

A:889

Nguyễn Trãi - Ba
0103 Đình

520

973

1442

904

38

0302 Tây Hồ

560

879

2093

865

36


Trần Phú - Hoàn
0501 Kiếm

600

943

70

801

34

813

34

A:1081,
J:50

707

30

A:1020

602

25


A:614,
P:83

685

29

809

34

918

39

1,027

43

929

39

706

30

A:1117,
J:1


729

31

A:750

0502 Việt Đức

600

1131

129

0701 Thăng Long

560

1020

30

0702 Trần Nhân Tông

520

697

906


Đoàn Kết - Hai Bà
0703 Trưng

560

690

3017

0901 Kim Liên

600

1535

112

Lê Quý Đôn - Đống
0902 Đa

560

1119

68

0903 Đống Đa

560


1044

1905

Quang Trung - Đống
0904 Đa

560

963

1977

1101 Nhân Chính

400

1118

233

1102

480

750

3137


Trần Hưng Đạo -

2,415
2,972
1,013
1,260
1,050
1,603
3,707
1,647
1,187
2,949
2,940
1,351
3,887

69
14
142
318
313
95
5
726
201
17
34
412
21


Ngoại
ngữ

A:973
A:879
A:943

A:690
A:1512,
J:23
A:1119
A:1044
A:963


Thanh Xuân
1302 Yên Hoà

480

1452

131

1,583

780

672


28

A:1452

1303 Cầu Giấy

480

1101

1056

2,157

145

956

40

A:1101

1501 Đa Phúc

480

591

32


623

6

585

25

A:591

1502 Sóc Sơn

480

664

27

691

2

662

28

A:664

1503 Trung Giã


400

665

220

885

0

665

28

A:665

1504 Xuân Giang

400

799

727

1,526

0

799


34

A:799

1505 Kim Anh

440

607

586

1,193

2

605

26

A:607

1506 Minh Phú

320

477

1686


2,163

0

477

20

A:477

1701 Liên Hà

520

650

10

660

7

643

27

A:650

1702 Vân Nội


520

887

653

1,540

2

885

37

A:887

1703 Đông Anh

400

630

490

1,120

0

630


27

A:630

1704 Cổ Loa

480

800

80

880

1

799

34

A:800

1705 Bắc Thăng Long

400

572

835


1,407

13

559

24

A:572

Cao Bá Quát - Gia
1901 Lâm

480

710

132

706

30

1902 Yên Viên

480

681

102


783

11

670

28

A:681

1903 Dương Xá

480

804

29

833

3

801

34

A:804

1904 Nguyễn Văn Cừ


480

776

1707

2,483

3

773

33

A:776

Nguyễn Thị Minh
2101 Khai

480

1074

34

942

40


2102 Xuân Đỉnh

480

868

240

1,108

38

830

35

A:868

2103 Trung Văn

400

882

309

1,191

6


876

37

A:882

2104 Thượng Cát

400

453

1275

1,728

2

451

19

A:453

2105 Đại Mỗ

400

370


1560

1,930

5

365

16

A:370

2301 Ngọc Hồi

480

581

87

668

65

516

22

A:581


2302 Ngô Thì Nhậm

520

963

1838

2,801

73

890

37

A:963

2501 Việt Nam-Ba Lan

560

880

1005

1,885

25


855

36

A:880

842

1,108

4

132

A:710

A:1074


1,643

46

A:1098,
P:1

2502 Trương Định

600


1099

544

2503 Hoàng Văn Thụ

520

962

433

1,395

13

949

40

A:962

2701 Nguyễn Gia Thiều

560

849

14


863

156

693

29

A:849

2702 Lý Thường Kiệt

320

495

166

661

4

491

21

A:495

2703 Thạch Bàn


440

303

614

917

1

302

13

A:303

2704 Phúc Lợi

360

910

2596

3,506

0

910


38

A:910

2901 Mê Linh

400

611

8

619

7

604

25

A:611

2902 Tiền Phong

400

545

1382


1,927

0

545

23

A:545

2903 Tiến Thịnh

320

338

772

1,110

0

338

14

A:338

2904 Quang Minh


360

272

1592

1,864

0

272

12

A:272

2905 Yên Lãng

400

606

23

629

0

606


26

A:606

2906 Tự Lập

320

212

616

828

0

212

9

A:212

Lê Quý Đôn - Hà
3102 Đông

560

1258

10


506

21

Quang Trung - Hà
3103 Đông

440

788

835

677

29

Trần Hưng Đạo - Hà
3104 Đông

440

816

858

814

34


3105 Lê Lợi - Hà Đông

440

467

1020

1,487

13

454

19

A:467

3302 Tùng Thiện

480

828

353

1,181

179


649

27

A:828

3303 Xuân Khanh

400

305

1454

1,759

1

304

13

A:305

3501 Ba Vì

520

649


840

1,489

6

643

27

A:649

3502 Bất Bạt

400

329

1275

1,604

1

328

14

A:329


3503 PT Dân tộc nội trú

105

171

6

177

0

171

7

A:171

3504 Ngô Quyền - Ba Vì

600

1035

141

1,176

3


1,032

43

A:1035

3505 Quảng Oai

600

1075

142

1,217

8

1,067

45

A:1075

3506 Minh Quang

240

168


369

537

0

168

7

A:168

3701 Hoài Đức A

560

637

233

870

23

614

26

A:637


1,268
1,623
1,674

2

1,097

752
111
2

A:1258
A:788
A:816


3702 Hoài Đức B

520

744

123

867

Vạn Xuân - Hoài
3703 Đức


440

792

569

675

28

790

33

3901 Ngọc Tảo

560

878

46

924

6

872

37


A:878

3902 Phúc Thọ

520

821

632

1,453

32

789

33

A:821

3903 Vân Cốc

400

465

1236

1,701


6

459

19

A:465

4101 Đan Phượng

440

688

49

737

3

685

29

A:688

4102 Hồng Thái

480


749

1440

2,189

0

749

32

A:749

4103 Tân Lập

440

814

1674

2,488

2

812

34


A:814

4301 Thạch Thất

560

761

136

897

16

745

31

A:761

Phùng Khắc Khoan 4302 Thạch Thất

520

1018

161

1,014


43

4303 Bắc Lương Sơn

320

286

1790

286

12

Hai Bà Trưng 4304 Thạch Thất

480

952

1832

952

40

4501 Quốc Oai

600


974

11

966

41

Cao Bá Quát - Quốc
4502 Oai

480

853

468

851

36

4503 Minh Khai

560

938

1246


2,184

0

938

39

A:938

4701 Chương Mỹ A

600

952

108

1,060

87

865

36

A:952

4702 Chương Mỹ B


600

606

2530

3,136

0

606

26

A:606

4703 Xuân Mai

600

934

42

976

35

899


38

A:934

4704 Chúc Động

600

1038

1786

2,824

1

1,037

44

A:1038

4901 Thanh Oai A

480

893

1367


2,260

8

885

37

A:893

4902 Thanh Oai B

480

677

40

717

44

633

27

A:677

Nguyễn Du - Thanh
4903 Oai


480

769

69

753

32

5101 Thường Tín

520

801

31

759

32

Nguyễn Trãi 5102 Thường Tín

400

729

210


728

31

1,361

1,179
2,076
2,784
985
1,321

838
832
939

69
2

4
0
0
8
2

16
42
1


A:744
A:792

A:1018
A:286
A:952
A:974
A:853

A:769
A:801
A:729


Tô Hiệu - Thường
5103 Tín

480

780

332

5104 Lý Tử Tấn

400

395

1438


1,833

5105 Vân Tảo

400

574

1326

5301 Mỹ Đức A

600

891

5302 Mỹ Đức B

560

5303 Mỹ Đức C

780

33

0

395


17

A:395

1,900

0

574

24

A:574

10

901

5

886

37

A:891

735

88


823

2

733

31

A:735

400

425

491

916

2

423

18

A:425

5304 Hợp Thanh

440


450

927

1,377

0

450

19

A:450

5501 Đại Cường

280

218

558

776

1

217

9


A:218

5502 Lưu Hoàng

400

332

736

1,068

0

332

14

A:332

5503 Trần Đăng Ninh

480

652

707

1,359


2

650

27

A:652

5504 Ưng Hoà A

480

762

185

947

8

754

32

A:762

5505 Ưng Hoà B

400


422

551

973

9

413

18

A:422

5701 Đồng Quan

480

799

61

860

3

796

33


A:799

5702 Phú Xuyên A

600

752

48

800

10

742

31

A:752

5703 Phú Xuyên B

480

717

182

899


0

717

30

A:717

5704 Tân Dân

400

390

1959

2,349

0

390

17

A:390

173

8


A:767,
P:19, J:75

229

10

A:585,
P:132

0301 Chu Văn An
3301 Sơn Tây
Chỉ ĐK chuyên
Cộng

TT

1

Tính riêng 4 trường
có lớp chuyên thi
11/6
Chu Văn An

160
240

861
717


34
32

1,112

895
749

14

0

688
488

A:780

14

49,945 79,653 74,109

7,356

Số TS
Không
Chuyên
chuyên
2166


173

Cộng

Số
phòng

2339

98

72,297

A: 79255,
3,050 P: 235,
J:149


2

Chuyên Hà
Nội-Amsterdam

2344

2344

98

3


Chuyên Nguyễn Huệ

2099

2099

88

4

Sơn Tây

733

229

962

40

7,342

402

7,744

324

Cộng


Tổng số phòng thi ngày 11/6/2015:

3374



×