Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Số 0 trong phép trừ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (916.31 KB, 15 trang )

Ng­êi­thùc­hiÖn­:­­Lª­ThÞ­NhÞ


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
To¸n
Kiểm tra bài cũ
TÝnh:
3+0= 3
0+3= 3

4 + 0 = 4
0 + 4 =4

5+ 0 = 5
0+ 5 = 5


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
To¸n
Số 0 trong phép trừ

1–1=0


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

To¸n

3–3=0



Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
Toán

Số 0 trong phép trư

1–1=0

3–3=0

Một số trừ đi chính nó thì bằng 0.


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
Toán

Số 0 trong phép trư

4

4

4- 0

0
=

4



Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
Toán

Số 0 trong phép trư

5

0

5

5- 0

=

5


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
Toán
Số 0 trong phép trư

4

4

4–0=4

0


5

5

0

5–0=5

Một số trừ đi 0 thì bằng chính nó.



Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010­
Toán
Số 0 trong phép trừ

Bµi­1:­TÝnh

5­–­0­=­­5

1­–­0­=­­­1

1­–­1­=­­­0

5­–­1­=­­­4

2­–­0­=­­­2

2­–­2­=­­­0


5­–­2­=­­­3

3­–­0­=­­­3

3­–­3­=­­­0

5­–­3­=­­­2

4­–­0­=­­­4

4­–­4­=­­­0

5­–­4­=­­­1

5­–­0­=­­­5

5­–­5­=­­­0

5­–­5­=­­­0


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
To¸n
Số 0 trong phép trừ
Bµi­2:­TÝnh

4­+­1­= 5

2­+­0­=­­­
­2


3­+­0­=­­­
3

4­+­0­=­­­4

2­­-­2­=­­­
­0
2­-­0­=­­­­2

­3­-­3­=­­­0

4­-­­0­=­­­4

­­0­+3­=­­­
­3


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
Toán
Số 0 trong phép trư
3. Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
a)

3

-

3


=

0


Thø t ngay 10 thang 11 n¨m 2010
Toán
Số 0 trong phép trư
3. Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
b)

2

-

2

=

0


1 Dấu + hay - ?:

- 2=1
3 ...
0 =0
0-…

2 Số ?

3 Dấu >, < hay = ?:

3 + 2 ...
=5+0

4 Số ?
5 Dấu + hay - ?:

2 + 1 + 1... = 4
- 4=0
4 ...

6 Dấu >,< hay = ?:

1
2
3
4
5

7 Số ?

>0+2
3 ...
0 =5
5 -…

7

8 Dấu >, < hay = ?:


3 + 0 ...
= 3

8

6




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×