Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

The pronunciation of common punctuation marks in english, chinese, vietnamese cách phát âm các loại dấu trong tiếng anh trung (hoa) 常用标点符号的英文越文读法

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (318.92 KB, 2 trang )

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 1 of 2

THE PRONUNCIATION OF COMMON PUNCTUATION MARKS IN
ENGLISH/CHINESE/VIETNAMESE -常用标点符号的英文&越文读法

THE PRONUNCIATION OF COMMON PUNCTUATION MARKS IN ENGLISH/CHINESE/VIETNAMESE
常用标点符号的英文&越文读法
CÁCH PHÁT ÂM CÁC LOẠI DẤU TRONG TIẾNG ANH – TRUNG (HOA)

;
-

分号
减号/横线

CHINESE
PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
fēnhào
jiǎn hào/héng xiàn

!
#
$
%
&
()


叹号
井号
美元符号
百分号
和/兼
(左右)圆括
号/小括号
星号
逗号
点号
斜线

tàn hào
jǐng hào
měi yuán fú hào
bǎi fēn hào
hé/jiān
(zuǒ yòu) yuán guā
hào/xiǎo guā hào
xīng hào
dòu hào
diǎn hào
xié xiàn

exclamation mark/bang
crosshatch/sharp/hash
dollar sign
percent sign/mod
and/ampersand
(left/right|open/close)

parentheses
asterisk/star
comma
dot/period/point
slash

ˌekskləˈmeɪʃən mɑːk bæŋ
'krɒshatʃ] ʃɑːp hæʃ
ˈdɒlə saɪn
pəˈsent saɪn mɒd
ənd ˈæmpəsænd
left rait 'oupən kləʊz
pəˈrenθəsiːz
ˈæstərɪsk stɑː
ˈkɒmə
dɒt ˈpɪərɪəd pɔɪnt
slæʃ

冒号
问号
at
(左右)方括
号/中括号
反斜线

mào hào
wèn hào
at
(zuǒ yòu) fāng guā
hào/zhōng guā hào

fǎn xié xiàn

colon
question mark
at sign
(left/right|open/close)
brackets
backslash/escape

ˈkəʊlən
ˈkwestʃən mɑːk
ət saɪn
left rait 'oupən kləʊz ˈbrækɪts

dấu sao
dấu phẩy
dấu chấm
dấu gạch chéo, dấu
xuyệc
dấu hai chấm
dấu chấm hỏi
ký hiệu a còng
dấu ngoặc vuông

ˈbækslæʃ ɪˈskeɪp

xuyệc ngược, gạch

PUNCTUATION
标点符号

DẤU

*
,
.
/
:
?
@
[]
\

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

semicolon
hyphen/dash/minus sign/

ˌsemɪˈkəʊlən
ˈhaɪfən ˈdæʃ ˈmaɪnəs saɪn


VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
dấu chấm phẩy
dấu gạch ngang, dấu
gạch nối
dấu chấm than
dấu thăng
ký hiệu đô la
ký hiệu phần trăm
ký hiệu và
dấu ngoặc đơn

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

PUNCTUATION
标点符号
DẤU

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ

CHINESE
PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM


|
~



折音号
下划线
重音号
(左右)花括
号/大括号
竖线
波浪号
单引号/撇号
双引号

zhé yīn hào
xià huá xiàn
zhòng yīn hào
(zuǒ yòu) huā guā
hào/dà guā hào
shù xiàn
bō làng hào
dān yǐn hào/piē hào
shuāng yǐn hào

+
<
<>
=
>


加号
大于号
尖括号
等号
小于号

jiā hào
dà yú hào
jiān guā hào
děng hào
xiǎo yú hào

^
_
`
{}

Page 2 of 2

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
circumflex
underline/underscore
backquote/grave accent
(left/right|open/close)
braces
bar/pipe/vertical bar
tilde

apostrophe/single quote
quotation marks/double
quote
plus sign
less than
angle brackets
equal sign
greater than

THE PRONUNCIATION OF COMMON PUNCTUATION MARKS IN
ENGLISH/CHINESE/VIETNAMESE -常用标点符号的英文&越文读法

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT

'sə:kəmfləks
ˌʌndəˈlain/ ˌʌndəˈskɔ:
bækkwəʊt ɡreɪv ˈæksent
left rait 'oupən kləʊz ˈbreɪsɪz

chéo ngược
dấu mũ
gạch dưới
dấu nháy ngược
dấu ngoặc ôm


bɑː paɪp ˈvɜːtɪkl̩ bɑː
tɪld
əˈpɒstrəfi ˈsɪŋɡ kwəʊt
kwəʊˈteɪʃn̩ mɑːks ˈdʌbl̩ kwəʊt

xuyệc dọc
dấu ngã, dấu sóng
dấu lược, dấu nháy đơn
dấu ngoặc kép

plʌs saɪn
les ðæn
ˈæŋɡl̩ ˈbrækɪts
ˈiːkwəl saɪn
ˈɡreɪtə ðæn

dấu cộng
dấu bé
dấu ngoặc nhọn
dấu bằng
dấu lớn

/>


×