Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

CHƯƠNG 1 KHÁI NIỆM CHUNG về bảo vệ rơ LE TRONG HTĐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 20 trang )

CHÆÅNG I:
KHAÏI NIÃÛM CHUNG VÃÖ
BAÍO VÃÛ RÅ LE TRONG HTÂ

(RELAY PROTECTION IN ELECTRIC SYSTEM)
 KHAÏI NIÃÛM
 CAÏC YÃU CÁÖU CÅ BAÍN
 KYÏ HIÃÛU
 SÅ ÂÄÖ NÄÚI DÁY BI & RL


I. KHAẽI NIM:
BVRL laỡ mọỹt thióỳt bở tổỷ õọỹng ghi nhỏỷn,
phaùt hióỷn vaỡ phaớn ổùng õọỳi vồùi caùc daỷng
hổ hoớng vaỡ tỗnh traỷng laỡm vióỷc khọng bỗnh
thổồỡng trong HT.
BV1

BV2

BV5

BV3

BV4

BV7

BV6

Ghi nhỏỷn: tỗnh traỷng hổ hoớng hoỷc tỗnh traỷng


laỡm vióỷc khọng bỗnh thổồỡng cuớa caùc phỏửn tổớ.
Phaùt hióỷn: phỏửn tổớ bở hổ hoớng hoỷc laỡm vióỷc
khọng bỗnh thổồỡng


BV1

BV2

BV5

BV3

BV4

BV7
BV7

BV6
BV6

N

Phaớn ổùng:
Taùc õọỹng cừt: caùch ly phỏửn tổớ bở hổ
hoớng ra khoới hóỷ thọỳng õióỷn (cừt MC).
Baùo tờn hióỷu: Khi phỏửn tổớ laỡm vióỷc khọng
bỗnh thổồỡng (tờn hióỷu chuọng, õeỡn, coỡi)
Baớo vóỷ rồle: duỡng rồle õóứ baớo vóỷ caùc phỏửn tổớ cuớa HT




II. CẠC U CÁƯU CÅ BN: (BASE
REQUIREMENTS)

1. CHN LC: (SELECTIVITY)
Chn lc l kh nàng ca bo vãû cọ thãø phạt hiãûn
v loải trỉì âụng pháưn tỉí bë sỉû cäú ra khi hãû thäúng.

BV1

BV2

BV5

BV3

BV4

BV7

BV6

Vê dủ: khi N2 thç BV5 tạc âäüng càõt MC5
khi hỉ hng MBA thç BV7 tạc âäüng càõt MC7


Baớo vóỷ coù tờnh choỹn loỹc tuyóỷt õọỳi:
Laỡm vióỷc khi sổỷ cọỳ xaớy ra trón chờnh phỏửn
tổớ õổồỹc baớo vóỷ.

Khọng laỡm nhióỷm vuỷ dổỷ phoỡng cho baớo vóỷ
õỷt ồớ caùc phỏửn tổớ lỏn cỏỷn.

BV1

BV2

BV5
BV5

BV3

BV4

BV7

N2

BV6

N3


Baớo vóỷ coù tờnh choỹn loỹc tổồng õọỳi:
Baớo vóỷ chờnh cho phỏửn tổớ õổồỹc baớo vóỷ.
Chổùc nng dổỷ phoỡng cho baớo vóỷ õỷt ồớ
caùc phỏửn tổớ lỏn cỏỷn.

BV1


BV2

BV5
BV5

BV3

BV4

BV7

BV6

N3

HON
G


2. TẠC ÂÄÜNG NHANH: (SPEED)
✲ Càõt nhanh pháưn tỉí bë ngàõn mảch:
 Hản chãú âỉåüc mỉïc âäü phạ hoải pháưn tỉí âọ.
 Gim âỉåüc thåìi gian trủt tháúp âiãûn ạp åí cạc häü tiãu
thủ.
 Cng cọ kh nàng giỉỵ âỉåüc äøn âënh HTÂ.

✲ Thåìi gian càõt ngàõn mảch: tCNM = tBV + tMC
I

tBV


tMC

tCNM
t
✲ Âãø gim thåìi gian càõt ngàõn mảch cáưn phi:
 gim thåìi gian tạc âäüng ca thiãút bë bo vãû råle
(máu thùn våïi u cáưu chn lc), vç váûy tu âiãưu
kiãûn củ thãø cáưn xem xẹt k cng hån.


3. ĩ NHAY: (SENSITIVITY)
ọỹ nhaỷy õỷc trổng cho khaớ nng phỏn bióỷt
sổỷ cọỳ cuớa rồle hoỷc baớo vóỷ.
IN = IKD
N
Vuỡng BV chờnh

Vuỡng khồới õọỹng

ổồỹc bióứu dióựn bũng hóỷ sọỳ õọỹ nhaỷy:
Kn = IN / IK
Giồùi haỷn õọỹ nhaỷy:
IN = IK


3. ĩ NHAY: (SENSITIVITY)

IN = IKD
N


Vuỡng BV chờnh

Vuỡng khồới õọỹng

ọỹ nhaỷy phuỷ thuọỹc nhióửu yóỳu tọỳ:
* Chóỳ õọỹ laỡm vióỷc cuớa hóỷ thọỳng (max, min)
* Daỷng ngừn maỷch (N(3), N(2), N(1,1), N(1))
* Vở trờ õióứm ngừn maỷch (xa, gỏửn)
Tuyỡ theo vai troỡ cuớa baớo vóỷ maỡ yóu cỏửu õọỹ nhaỷy
cuợng khaùc nhau. Yóu cỏửu:
* Baớo vóỷ chờnh: Kn = 1,5 - 2
* Baớo vóỷ dổỷ phoỡng:

Kn = 1,2 - 1,5


4. ĩ TIN CY: (REABILITY)
ọỹ tin cỏỷy laỡ khaớ nng õaớm baớo cho thióỳt bở baớo
vóỷ laỡm vióỷc õuùng, chừc chừn.
Ngổồỡi ta phỏn bióỷt:
ọỹ tin cỏỷy taùc õọỹng: laỡ mổùc õọỹ chừc chừn
rũng rồle hoỷc baớo vóỷ seợ taùc õọỹng õuùng.
Baớo vóỷ phaới luọn luọn sụn saỡng khồới õọỹng vaỡ taùc
õọỹng mọỹt caùch chừc chừn khi ngừn maỷch trong
vuỡng baớo vóỷ.

BV1

BV2


BV5
BV5

BV3

BV4

BV7

N2

BV6


4. ĩ TIN CY: (REABILITY)
ọỹ tin cỏỷy khọng taùc õọỹng: laỡ mổùc õọỹ chừc
chừn rũng baớo vóỷ seợ khọng laỡm vióỷc sai.
Baớo vóỷ khọng õổồỹc taùc õọỹng khi ngừn maỷch
ngoaỡi. Nóỳu laỡm nhióỷm vuỷ dổỷ trổợ thỗ khi ngừn maỷch
trong vuỡng dổỷ trổợ, baớo vóỷ khọng õổồỹc taùc õọỹng khi
baớo vóỷ chờnh õỷt ồớ gỏửn chọự ngừn maỷch hồn chổa
taùc õọỹng.

BV1

BV2

BV5
BV5


BV3

BV4

BV7

BV6

N3


III. KYẽ HIU: (SYMBOL)

_ Sồ õọử khọỳi
_ Sồ õọử nguyón lyù
_ Sồ õọử khai trióứn
_ Sồ õọử thi cọng ( lừp õỷt, õỏỳu
nọỳi . . . )
Kyù hióỷu baớo vóỷ: bũng chổợ theo G.O.S.T cuớa LIN X õổồỹc
VIT NAM hoùa vaỡ kyù hióỷu bũng sọỳ theo tióu chuỏứn ANSI.

S ệ:

Tón baớovóỷ
Baớovóỷquaùdoỡng_ BVQD

Kyùhióỷuchổợ
BVRImax , I> , I>>


Kyùhióỷusọỳ
50, 51

Baớovóỷquaùdoỡngcoùhổồùng BVRI + RW , I>

67

Baớovóỷ solóỷch_BVSL

87

BVRSL , I

Baớovóỷkhoaớngcaùch_BVKC BVRZ , Z<

21


1

Kyù hióỷu rồle:
ệU VAèO:
Tón Rồle: RI, RU, RW, RZ, RSL,
RT, RTh, RG . . .

2
1RI

ệU RA: Tióỳp õióứm
Thổồỡng mồớ NO

Thổồỡng kờn - NC
oùng chỏỷm
Mồớ chỏỷm
CAẽCH AẽNH S: 1RI, 2RI . . . , 1RI1, 1RI2. . .


IV. SÅ ÂÄÖ NÄÚI DÁY BI RL:
1. Så âäö sao hoaìn toaìn:
IA

IB

Ia

IC

Ib

IR = I f
Ksâ = IR/IT = 1

1RI

2RI

3RI

Ic

BI : Y

RL : Y


2. Så âäö sao khuyãút:
IA

IB

IC

Ia

IR = I f
Ksâ = IR/IT = 1

1RI

Ic

2RI

IV

BI : V
RL : V


3. Så âäö tam giaïc:
IA


IB

Ia

IC

Ib

1RI

Ic

IR = √3 .If
Ksâ = IR/IT = √3

2RI

3RI

IR

BI : ∆
RL : Y


4. Så âäö säú 8:
IA

IB


IC

RI
IR

Ia

Ic

IR = √3 .If
Ksâ = IR/IT = √3


5. Khaớ nng laỡm vióỷc cuớa caùc sồ õọử:

Xeùt ngừn maỷch 2 pha chaỷm õỏỳt taỷi 2
õióứm khaùc nhau trong maỷng coù trung tờnh caùch
õỏỳt:
a. Trón cuỡng mọỹt tuyóỳn õổồỡng dỏy:

A
B

IB(1,1)

IB(1,1)
IC(1,1)
NC

NB


C

Baớo vóỷ nọỳi Y khuyóỳt hay sọỳ 8: õoaỷn gỏửn
nguọửn hồn bở cừt. ióửu õoù khọng hồỹp lờ.
Baớo vóỷ nọỳi Y hoaỡn toaỡn: õoaỷn xa nguọửn bở
cừt vỗ coù thồỡi gian beù hồn.


b. Trón hai xuỏỳt tuyóỳn khaùc nhau:
A B

C
IB(1,1)
NB

IC(1,1)
NC

Baớo vóỷ nọỳi Y hoaỡn toaỡn vaỡ coù thồỡi gian laỡm
vióỷc nhổ nhau: caớ hai tuyóỳn õổồỡng dỏy õóửu bở
cừt ra. ióửu õoù khọng hồỹp lờ.
Baớo vóỷ nọỳi Y khuyóỳt hay sọỳ 8 (BI õỷt ồớ 2 pha
A vaỡ C): chố coù mọỹt õổồỡng dỏy bở cừt.



×