Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH MAY THỜI TRANG APPLIED INFORMATION TECHNOLOGY IN INDUSTRIAL g

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.33 KB, 11 trang )

PART 6

APPLIED INFORMATION TECHNOLOGY
IN INDUSTRIAL GARMENT
TIN HỌC ỨNG DỤNG NGÀNH MAY
Biên soạn GV-ThS. Nguyễn Thành Hậu


Abort (v): Bỏ dở
Above (prep): Trên
Activity log (n): Báo cáo các hoạt động của hệ thống
Add piece (v): Thêm chi tiết
Additional (n):Thêm, bổ sung
Adjust (v): Điều chỉnh
Agree (v): Đồng ý
All bundle same direction (phr): Chi tiết cùng bộ sẽ có hướng giống nhau
All together (conj): Toàn bộ
Alteration (n): Qui định chuyển đổi thông số cho nhóm cỡ đặc biệt
Alternate bundle alternate direction (n): Chi tiết trên các bộ xen kẽ sẽ có hướng xen kẽ
Amend (v): Sửa lại
Amendments (n): Sự thay đổi
Angle (n): Góc
Annotate line (n): Đường ghi chú
Annotation (n):Qui định ghi chú
Area (n): Phạm vi, khu vực
Armhole panel (n): Nẹp vòng nách
Armhole (n): Vòng nách
Armhole seam (n): Đường ráp vòng nách
Article (n): Mã hàng
Assortment size (n): Phân loại cỡ
Asymmetrical (adj): Đối xứng


Attach marker (v): Ghép sơ đồ
Attachment (n): Gá lắp, thêm vào
Automark (n): Sự giác sơ đồ tự động
Back (n): Thân sau
Back hem facing (n): Đáp lai sau
Back length (n): Dài thân sau
Back lining (n): Lót thân sau
Back rise (n): Đáy sau
Back sleeve (n): Tay sau
Back slit (n): Xẻ tà lưng
Back strap (n): Cá lưng
Back waistband (n): Bo sau
Back width (n): Ngang đô
Back yoke (n): Đô sau
Backside collar (n): Vòng cổ phía sau
Badge (v): Vẽ theo
Balance (v): Cân đối
Base size (n): Cỡ vóc cơ bản
Bellows pleat (n): Ply hộp
Belows pocket (n): Túi hộp
Belt loop (n): Dây lưng
Bias (n): Độ xiên
Block buffer (n): Qui định nở mẫu
Block to menu (v): Trả chi tiết lên vùng biểu tượng
Book fold (n): Trải dạng ziczắc
Bottom (n): Vạt áo
Bottom left in (n): Góc trái dưới bên trong
Bottom left out (n): Góc trái dưới bên ngoài
Bottom right in (n): Góc phải dưới bên trong
Bottom right out (n): Góc phải dưới bên ngoài

Box pleat (n): Ply hộp
Breaks (n): Khoảng nhảy cỡ
Breast pocket (n): Túi ngực
Bundle (n): Bộ, xấp


Bundles (n): Bó hàng, bộ của sản phẩm
Bust dart (n): Ply ở ngực
Button distance (n): Khoảng cách giữa các nút
Button hole (n): Khuy áo
Button placket (n): Nẹp nút
CA (Computer Aided) (n): Trợ giúp bằng máy tính
CAA (Computer Aided Architecture) (n): Kiến trúc với sự trợ giúp bằng máy tính
CAAD (Computer Aided Architecture Design (n): Thiết kế kiến trúc với sự trợ giúp bằng máy
tính
CAD (Computer Aided Design) (n): Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính
CAE (Computer Aided Education) (n): Dạy học với sự trợ giúp bằng máy vi tính
CAE (Computer Aided Engineering) (n): Ứng dụng kỹ thuật với sự trợ giúp của máy tính
CAI (Computer Aided Industry) (n): Công nghiệp với sự trợ giúp máy tính trong
CAM: Computer Aided Manufacturing (n): Sản xuất với sự trợ giúp của máy tính
Cancel (n): Hủy bỏ thao tác
CAP (Computer Aided Planning) (n): Lập kế hoạch với sự trợ giúp của máy tính
CAPP: Computer Aided Process Planning (n): Lập kế hoạch sản xuất với sự trợ giúp của máy
tính
CAQ (Computer Aided Quality Control) (n): Kiểm tra chất lượng với sự trợ giúp của máy tính
Category (n): Hạng, loại
Center back fold (n): Đường giữa thân sau
Center back seam (n): Đường may giữa thân sau
Centre back to waist (n): Hạ eo sau
Centre front to waist (n):Hạ eo trước

Centre piece (n): Bộ phận giữa
Change (v): Thay đổi
Chest (n): Ngực
Chest point (n): Đỉnh ngực
Choose (v): Chọn lựa
Clip (v): Cắt xén
Collar corner (n): Góc cổ
Collar dividing seam (n): Đường diễu cổ
Collar edge (n): Cạnh cổ
Collar gusset(n): Lá cổ
Collar height(n): Rộng giữa lá cổ
Collar panel (n): Nẹp cổ
Collar pockets (n): Cá cổ
Collar point distance (n): Khoảng cách đầu lá cổ
Collar shape (n): Hình dáng cổ
Collar stand (n): Chân cổ
Collar stand height (n): Rộng giữa chân cổ
Collar stand pattern (n): Rập chân cổ
Collar strap facing (n): Đáp cá cổ
Color contrast (n): Phối màu
Color shading (n): Khác màu
Colour maching (n): Đồng màu
Combine (v): Phối hợp
Combine dart (n): Phối hợp chiết ly
Comment (v): Chú thích
Complete (v): Hoàn thành
Consumption (n): Định mức
Contrast colour (n): Phối màu
Copy data (v): Sao chép dữ liệu
Copy marker (v): Sao chép sơ đồ

Copy uneven (v): Sao chép không đều
Corner (n): Góc
Cover fleece (n): Dựng lót


Covered placket (n): Nẹp che nút
Create (v): Tạo ra
Create block (v): Tạo chi tiết
Create dart (v): Tạo chiết ly
Create line (v): Tạo đường
Create marry (v):Tạo liên kết
Crotch (n): Đáy quần
Cuff (n): Bát tay
Cuff edge (n): Cạnh bát tay
Cuff opening (n): Mở bát tay
Cuff seam (n): Đường may bát tay
Current (n): Hiện hành
Cut (v): Cắt
Cut in (v): Cắt vào
Cutter (n): Máy cắt
Dart (n): Chiết ly
Data type (n): Kiểu dữ liệu
Default (n): Mặc định
Define seam (n): Thiết lập đường may
Deformation (n): Biến dạng
Delete all (v): Xóa tất cả
Delete data (v): Xóa dữ liệu
Delete icon (v): Xóa chi tiết trên vùng biểu tượng
Delete line (v): Xóa đường
Delete marry (v): Xóa các liên kết

Delete point (v): Xóa điểm
Department (n): Bộ phận
Depth of pleat (n): Độ sâu của ly
Description (n): Diễn giải, mô tả
Destination (n): Nơi đến
Destination device (n): Nơi chứa dữ liệu được đưa đến
Detachable (adj): Có thể tháo rời
Detachable linning (n): Lót tháo rời được
Details (n): Chi tiết, cụ thể
Diagonally (n): Theo đường chéo
Diamond (n): Hình thoi
Digitize (v): Số hóa
Digitize data (n): Dữ liệu số hóa
Direction (n): Hướng chỉ
Display grade (n): Hiển thị chi tiết nhảy cỡ
Display piece (n): Hiển thị chi tiết cỡ cơ bản
Distance (n): Cự ly, khoảng cách
Distance of pleat edges (n): Khoảng cách các nếp gấp
Distance two line (n): Khoảng cách giữa 2 đường
Distance two point (n): Khoảng cách giữa 2 điểm
Dividing seam (n): Đường diễu
Double breasted (n): Hai hàng
Double fold (v): Gấp đôi lại
Double piped pocket (n): Túi viền đôi
Double selvage pocket (n): Túi cơi đôi
Double sleeve (n): Tay đôi
Double stand collar (n): Chân cổ đôi
Downward (prep): Xuống dưới
Drill (n): Dấu dùi
Dynamic split (v): Cắt can cơ động

Edit data base (v): Thiết lập các dữ liệu làm cơ sở
Edit digitize (v): Hiệu chỉnh dữ liệu số hóa


Edit marry (v): Hiệu chỉnh liên kết
Edit parameter (v): Hiệu chỉnh các tham số có sẳn
Edit point (v): Hiệu chỉnh điểm
Elastic (n): Co giãn
Enter (v): Thực hiện chức năng lệnh
Environment (n): Môi trường làm việc
Error (n): Lỗi hệ thống
Error message (n): Nội dung báo lỗi
Even (adv): Cân đối
Exit (v): Thoát
Export data (v): Xuất dữ liệu
Extra (adv): Đặc biệt
Eye bottomhole (n): Khuy đầu tròn
Eyelet (n): Mắt cáo
Fabric edge (n): Biên vải, biên sơ đồ
Fabric type (n): Loại nguyên liệu
Fabric width (n): Rộng sơ đồ
Face to face (v): Trải mặt úp mặt
Facing (n): Đáp trong
Finished (n): Thành phẩm
Finished size (n): Số đo thành phẩm
Fix (v): Định vị
Flap (n): Nắp túi
Flap facing (n): Đáp nắp túi
Flip block (v): Lật chi tiết
Fly front (n): Ba ghết

Fold (n): Nếp gấp
Fold dart (v): Gấp chiết ly
Fold mirror (v):Gấp chi tiết đối xứng
Force layrule (n): Giác sơ đồ theo nước giác
Forward (adv): Về trước
Frame corner (n): Góc khung
From centre button hole to centre button (n): Tâm khuy đến tâm nút
From edge (prep): Tính từ biên
From hem (prep): Từ lai
From point as unpraused pleat (prep): Từ điểm định vị làm ly
From waist to bottom (prep): Từ eo đến lai
Front facing seam (n): Đường ráp ve
Front hem facing (n): Đáp lai trước
Front lining (n): Lót thân trước
Front waistband (n): Bo trước
Full scale (n): Tỉ lệ 1:1
Fur collar (n): Cổ lông
Gather (v): Làm nhăn lại, dún lại
Generate splice (v): Tạo dấu ghép đầu tấm
Go to bottom (v): Di chuyển xuống dưới
Go to top (v): Di chuyển lên trên
Grade (v): Thiết kế nhảy cỡ vóc
Grade method (n):Phương pháp nhảy cỡ
Grid (n): Hiển thị màn hình dạng lưới
Group (n): Nhóm
Gusset (n): Chi tiết may đệm
Haft bias (n): Góc chéo
Half (n): Một nửa
Hanger loop (n): Dây treo
Height of pocket at side seam (n): Dài túi sườn

Hem (n): Lai


Hem facing (n): Đáp lai
Hem length (n): Vòng lai
Hem width (n): To bản lai
High (adj): Cao
Hip (n): Mông
Hip position below waistband (n): Hạ mông
Hold (v): Giữ lại, (n): Lỗ khuy
Hold line (n): Đường giữ lại
Hood (n): Nón
Hood centre piece (n): Sóng nón
Hood neckline seam (n): Đường may tra nón vào cổ
Hood panel (n): Nẹp nón
Hood strap (n): Cá nón
Hoop dividing seam (n): Đường diễu nón
Hoop edge (n): Cạnh nón
Horizontal (adj): Ngang
Horizontal panel (n): Nẹp ngang
Horizotal dividing seam (n): Đường may ngang
Imitated pocket (n): Túi giả
Imitated selvage pocket (n): Túi cơi giả
Imperial (n): Theo hệ Anh (inch)
Import data (v): Nhập dữ liệu
Imtated slit (n): Xẻ tà giả
In direction (n): Theo hướng
Inner body pleat (n): Ply thân trong
Inner hood (n): Nón trong
Inner pocket (n): Túi trong

Inner sleeve (n): Tay trong
Inside collar (n): Cổ trong
Inside placket (n): Nẹp che dưới
Inverted (n): Ply hộp
Join (v): Nối liền
Join together (v): Nối lại
Lapel button (n): Khuy cổ bẻ
Lapel collar (n): Cổ lật
Lapel corner (n): Góc nhọn ve áo
Lay limits (n): Qui định giác sơ đồ
Lay pleats offset direction (v): Đặt nếp gấp
Lay pleats opposite direction (v): Xếp ply
Layrule search (n): Tìm nước giác sơ đồ
Left front (prep): Trước trái
Length (n): Dài
Limit (n): Giới hạn
Line (n): Đường
Lining bias tape (n): Dây bằng vải lót canh sợi xéo
Lining pattern (n): Rập lót
Lining seam (n): Đường ráp lót
Lining yoke (n): Decoupe lót
List data (n): Danh sách một dữ liệu
Load default (v): Mở lại miền lưu giữ mặc định
Location (n): Địa điểm, vị trí
Loose back yoke (n): Decoupe thân sau
Loose sleeve yoke (n): Decoupe tay
Loose yoke (n): Decoupe
Lower collar (n): Cổ dưới
Lower collar stand (n): Chân cổ dưới
Main (n):Chính



Make the numbering (v): Đánh số
Mark (v): Điểm đánh dấu
Marker (n): Sơ đồ
Marker bundling (n): Phương pháp xếp các bộ trên sơ đồ
Marker fabric spread (n): Phương pháp trải vải cho sơ đồ
Marker making (n): Giác sơ đồ
Marker name (n): Tên sơ đồ
Marker plot (n): Vẽ sơ đồ
Marry (v): Liên kết
Matching (n): Qui định canh kẻ sọc, tiệp màu
Measure (v): Đo
Merge block (v): Nối chi tiết
Metric (n): Theo hệ mét
Mirror block (n): Tạo chi tiết đối xứng
Mirror corner (n): Góc đối xứng
Mistake (v): Lỗi
Mitered corner (n): Góc vạt
Model (n): Thống kê chi tiết
Model name (n): Tên bảng thống kê chi tiết
Modify block (v): Hiệu chỉnh chi tiết
Move data (v): Di chuyển dữ liệu
MRP (Manufacturing Resource Planning) (n): Lập kế hoạch tiềm năng sản xuất
Name (n): Tên
Neck (n): Cổ
Neck drop back (n): Hạ cổ sau
Neck drop front (n): Hạ cổ trước
Neckline (n): Vòng cổ
Nested (adj): Lồng vào nhau

New data name (n): Tên dữ liệu mới
Next size (n): Cỡ kế tiếp
Notch (n): Dấu bấm
Old data name (n): Tên dữ liệu cũ
On both sides (prep): Hai bên
One piece (n): Một phần
Open mirror (v): Mở chi tiết đối xứng
Open seam (n): Đường may rẽ
Order (n): Dữ liệu giác sơ đồ
Order No (n): Đơn hàng số
Outer body (n): Thân ngoài
Outer fold (v): Gấp phía ngoài
Output to (n): Đầu ra dữ liệu
Outside collar (n): Cổ ngoài
Outside sleeve (n): Tay ngoài
Overlock stich (n): Đường răng cưa
Overwrite (v): Ghi đè
Overwrite marker (v): Ghi đè sơ đồ
Padded collar (n): Cổ dún
Page down (n): Trang dưới
Page up (n): Trang trên
Pair (n): Cặp đôi
Pants (n): Quần
Pap pattern (n): Rập giấy
Patch (n): Miếng đắp
Patch pocket (n): Túi đắp
Pattern design system (n): Hệ thống thiết kế mẫu
Pattern piece (n): Chi tiết cắt
Peplum (n): Vạt áo



Perfect (n): Thành phẩm
Perimeter (n): Chu vi
Piece category (n): Tên loại chi tiết
Piece plot (v): Vẽ chi tiết
Piece verify (v): Kiểm tra chi tiết
Pipe hem (n): Đường viền gân
Piping (n): Đường gân, đường viền
Pivol block (v): Quay chi tiết
Pivot dart (v): Quay chiết ply
Placket (n): Nẹp
Plaid (n): Sọc ngang
Pleat (v): Xếp ply
Pleat edge (n): Cạnh ply
Pleat width (n): Bề rộng xếp ply
Plot (v): Vẽ
Plotter (n): Máy vẽ
Pocket bag (n): Túi lót
Pocket corner (n): Góc túi
Pocket distance from frontedge (n): Vào túi
Pocket distance from shoulder (n): Hạ túi
Pocket flap (n): Nắp túi
Pocket height (n): Độ cao túi
Pocket lip (n): Mép túi
Pocket opening (n): Miệng túi
Point tacking (v): Đánh dấu
Position (n): Vị trí
PPC (Production Planning and Control System) (n): Hệ thống kiểm tra và lập kế hoạch sản
xuất
Print (v): In

Print screen (n): In dữ liệu trên màn hình
Printer (n): Máy in
Process (n): Qui trình
Process order (n): Xử lý dữ liệu giác sơ đồ
Quality (n): Chất lượng
Quantity (n): Số lượng
Queue manage (n): Quản lý danh sách
Quick store (v): Lưu nhanh
Raglan sleeve (n): Tay raglan
Refresh screen (n): Làm sạch màn hình
Remark (v): Ghi chú
Rename data (n): Đổi tên dữ liệu
Repair (v): Sửa lại
Report (v): Báo cáo
Retrieve (v): Gọi ra các thông tin đã lưu trữ
Retrieve block (v): Gọi các chi tiết
Retrieve list (v): Gọi tên chi tiết theo danh sách
Right front (n): Trước phải
Rotation (n): Sự quay
Rule (n): Qui tắc
Rule table (n): Bảng qui tắc nhảy cỡ
Same size same direction (n): Chi tiết cùng size có hướng giống nhau
Save (v): Lưu
Save as (v): Lưu theo tên mới
Scale block (v): Thay đổi tỷ lệ chi tiết
Seam allowance (n): Khoảng cách từ mép vải đến đường may
Seam amount (n): Thông số đường may
Seam pocket (n): Đường may túi



Seat seam (n): Đường mông
Selvage pocket (n): Túi cơi
Separate horizontally (n): Chi tiết ngang
Set default (n): Thiết lập miền lưu giữ mặc định
Set in sleeve (v): Tra tay
Set on (v): Đắp lên
Sew (v): May, khâu
Sew in (v): May vào
Shaped panel (n): Nẹp định hình
Shearing (n): Độ vặn, kéo lệch
Short sleeve (n): Tay ngắn
Shoulder (n): Vai
Shoulder pad (n): Đệm vai
Shoulder seam (n): Đường ráp vai
Shoulder width (n): Chiều dài vai con
Shoulder yoke (n): Đô vai
Shrink (v): Co rút
Shrinkage (n): Độ co rút
Shutdown (v): Tắt hệ thống, tắt chương trình
Side seam (n): Đường sườn
Side slit (n): Xẻ tà sườn
Silk (n): Lớp
Single breasted (n): Thẳng hàng
Single ply (n): Trải lớp đơn
Single shell (n): Một lớp vải
Size (n): Cỡ vóc
Size code (n): Bảng mã chuyển đổi thông số cho nhóm size đặc biệt
Size step (n): Bước nhảy cỡ cho cỡ số
Sketch (n): Hình vẽ phác thảo
Slant corner (n): Góc lệch

Slash line (n): Đường xẻ, đường xếp ly
Slashed pocket (n): Túi có miệng
Sleeve cuff (n): Bo tay
Sleeve divide (n): Đường dọc tay
Sleeve hem (n): Lai tay
Sleeve hem facing (n): Đáp lai tay
Sleeve hem panel (n): Nẹp lai tay
Sleeve hem pleat (n): Nếp gấp lai tay
Sleeve length (n): Chiều dài tay
Sleeve length from neck point (n): Điểm giữa cổ đến hết tay áo
Sleeve length include cuff (n): Dài tay kể cả bát tay
Sleeve pocket (n): Túi trên tay
Sleeve strap facing (n): Đáp cá tay
Sleeve vent (n): Trụ tay
Slit edge (n): Cạnh xẻ tà
Slit overlap (n): Nẹp trên xẻ tà
Slit pocket (n): Túi mổ
Slit underlap (n): Nẹp dưới xẻ tà
Small (adj): Nhỏ
Smallest size (n): Cỡ nhỏ nhất
Smooth (adj): Tròn, mịn
Snap to (v): Bắt điểm
Solid color (adj): Cùng màu
Solid size (adj): Cùng cỡ
Source (n): Nguồn
Source device (n): Nơi lưu dữ liệu nguồn
Split (v): Chia cắt


Split blocks line (v): Cắt chi tiết theo đường

Split marker (v): Cắt sơ đồ
Status (n): Thực trạng
Step (n): Bước
Stitching pattern (n): Rập diễu
Storage area (n): Miền lưu trữ
Store (v): Lưu theo tên mới
Store digitize (v): Lưu trữ dữ liệu số hóa
Store verify (v): Lưu trữ có kiểm tra
Straight (adj): Thẳng
Stripe (adj): Sọc dọc
Style no (n): Mã hàng số
System management (n): Quản lý hệ thống
System smoothing (n): Chế độ làm trơn đường
Tapered pleat (adj): Tạo ply nhọn
Target (n): Mục tiêu, đích đến
Target utilization (n): Hiệu suất giác
Tension (n): Độ căng
The way of doing (n): Cách làm
The way of working (n): Cách làm việc
Thread direction (n): Canh sợi
Three pieces sleeve (n): Tay 3 phần
Through (adv): Qua
Top left in (n): Góc trái trên bên trong
Top left out (n): Góc trái trên bên ngoài
Top right in (n): Góc phải trên bên trong
Top right out (n): Góc phải trên bên ngoài
Triangle (n): Tam giác
Tubular (n): Trải dạng vải ống (không biên)
Turn over (n): Đáp dưới
Turnback corner (n): Góc gập

Turned up leg (n): Ống quần
Two pieces (n): Hai phần
Two pieces sleeve (n): Tay 2 phần
Under (n): Dưới
Under buttonhole (n): Khuy dưới
Underlap (n): Nẹp dưới
Underlay (v): Đặt dưới
Undo (v): Hủy bỏ thao tác
Unit (n): Đơn vị tính
Untilities (n): Các tiện ích
Up to (adv): Đến
Up to front edge (n): Đến cạnh trước
Upper (prep): Trên
Upper arm width (n): Rộng tay trên
Upper collar (n): Cổ trên
Upper sleeve (n): Tay trên
Upper sleeve panel (n): Nẹp tay trên
Upper sleeve seam (n): Đường sóng tay
Upward (prep): Hướng lên
Utilization (n): Hiệu suất
Variable pleat (n): Tạo ly biến thiên
Vertical (adj): Dọc
Vertical dividing seam (n): Đường may dọc
Vertical panel (n): Nẹp dài
Waist (n): Eo
Waistband length (n): Vòng bo


Wide (n): Bề rộng
Width (n): Khổ vải

Width of knee (n): Vòng gối
Width of sleeve hem relax (n): Cửa tay thành phẩm
Width of sleeve hem stretched (n): Cửa tay đo căng
Width of thigh (n): Vòng đùi
Without collar (n): Không cổ
Wrist width (n): Rộng cửa tay
Zipper placket (n): Túi dây kéo
Zipper placket facing (n): Đáp nẹp dây kéo
Zipper placket opening (n): Miệng túi dây kéo
Zoom (v): Phóng lớn



×