PART 5
ORGANIZATION AND MANAGEMENT IN
INDUSTRIAL GARMENT
TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ MAY CÔNG NGHIỆP
Biên soạn GV-KS Nguyễn Thị Thúy
100 percent premium
payment: Trả lương 100%
Ability (n): Khả năng, năng lực
Accessories card (n): Bảng phụ
liệu
ACT P/L (Actual Packing List):
Phiếu đóng gói chi tiết.
Administrate: Quản lý
Administrative (n): Hành chính
Administrator (n): Người quản lý
(thường về kinh doanh)
Allowance (n): Hao phí (trong đo
lường thời gian SAM/SMV), trợ
cấp, tiền trợ cấp
An improved handcart (fitted
with ball bearings) (n): Xe cải
tiến
Annual leave (n): Nghỉ phép
thường niên
Application Form (n): Mẫu đơn
xin viêc
Article No (n): Tên nguyên phụ
liệu (trong balance sheet)
Assembly line: Chuyền lắp ráp
Asset (n): Tài sản
Award (n): Thưởng, tiền thưởng
AWB (Air Way Bill): Vận đơn
đường hàng không
B/L (Bill of Lading ): Vận đơn
đường biển
Balance (n): Cân bằng chuyền
Balance sheet: Bảng cân đối
nguyên phụ liệu
Bar code (n): Mã vạch
Basic time (n): Thời gian cơ bản
Belt conveyor system (n): Hệ
thống băng chuyền
Benefits (n): Phúc lợi
Bonus (n): Thưởng, tiền thưởng
Bottleneck (n): Sự bế tắc, tắc
nghẽn
Breakdown (n): Sự hư hỏng
Budget (n): Dự thảo ngân sách
Bulk (n): Sản xuất hàng loạt
Bundle system by garment
parts: Hệ thống nhóm theo các
bộ phận sản phẩm
Business (n): Xí nghiệp
Business cycle (n): Chu kỳ kinh
doanh
Business hours (n): Giờ làm việc
Business plan (n): Kế hoạch kinh
doanh
C/O (Certificate Origin): Giấy
chứng nhận xuất xứ
Canteen: Nhà ăn
Capacity (n): Công suất
Capital equipment costs (n):
Chi phí đầu tư thiết bị
Case study (n): Nghiên cứu tình
huống
CAT (category) : Chủng loại hàng
hóa
Category (class) A: Hạng A
Clientele (n): Khách hàng thân
thuộc
Clipboard (n): Bảng biểu
Clothing manufacturing
industry: Công nghiệp sản xuất
quần áo
Compensation (n): Sự bồi
thường
Conferrence (n): Hội nghị
Consignee (n): Người nhận hàng
Consumption (CSMT) (n): Định
mức
Contract (n):Hợp đồng
Contractual employee (n): Nhân
viên hợp đồng
Copy right (n): Bản quyền
Cost Control (n): Kiểm soát chi
phí
Cost of living (n): Chi phí sinh
hoạt
Curriculum vitae (C.V) (Résumé)
(n): Sơ yếu lý lịch
Customer (n): Khách hàng
D/C (Documentary Credits):
Chứng từ tín dụng
D/O (Delivery Order): Lệnh giao
hàng
Daily worker (n): Nhân viên công
nhật
Delivery date (n): Ngày giao
hàng
Demand forecasting (v): Dự báo
nhu cầu
Demotion (n): Giáng chức
Depression (n): Sự suy thoái
Designer (n): Người thiết kế mẫu
Despatch (n): Thông báo nhanh,
thong điệp
Direct labour (n): Lao động trực
tiếp
Discipline (n): Kỷ luật
Duty (n): Nhiệm vụ
E/L (Export License) : Giấy phép
xuất khẩu
Early retirement (n): Về hưu
sớm
Earnings (n): Thu nhập
Effect (n): Tác dụng, tác động
Effect (v): Thực hiện
Effective (adj): Có hiệu lực, có
ảnh hưởng
Efficiency (n): Hiệu suất, năng
suất, hiệu quả
Employee behavior (n): Hành vi
của nhân viên
Employee leasing (n): Thuê
mướn nhân viên
Employment (n): Tuyển dụng
Enterprise (n): Xí nghiệp
Enterprise resource planning
(ERP): Quản lý nguồn lực doanh
nghiệp
EOQ (economic order quantity):
Cỡ đơn hàng kinh tế
Establish (v): Tổ chức
Estimate (v): Đánh giá, ước lượng
Estimate time arrive (ETA): Thời
gian tới (Ngày về)
Estimate time delivery (ETD):
Thời gian phân phối (ngày gửi)
Expansion (n): Sự mở rộng
Expenditure (n): Chi phí
Expense (n): Chi phí
External environment (n): Môi
trường bên ngoài
External resources (n): Nguồn
lực bên ngoài
Externally (adv): Bên ngoài
Factory (plant - Mỹ) (n): Nhà
máy, phân xưởng
Factory lay out (n): Bố trí xưởng
Family benefits (n): Trợ cấp gia
đình
Finalcial compensation (n):
Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Finalcial managerment (n):
Quản trị tài chính
Financial accounting (n): Kế
toán tài chính
Finished stock (n): Kho thành
phẩm
Fitter (n): Người thử quần áo (cho
khách hàng)
Flexitime (n): Giờ làm việc uyển
chuyển, linh động
Floater (n): Công nhân thời vụ
Flow process chart (n): Sơ đồ
nhánh cây
Fluctuation (n): Sự biến động
FOB (free on board): Giao hàng
lên tàu (chỉ hàng hoá do người
bán giao hàng qua mạn tàu tại
cảng bốc hàng)
Forecast (v) Dự báo/Dự đoán
Former employees (n): Cựu
nhân viên
Freight and charges (n): Cước
phí và chi phí
Garment manufacture (n): Sản
xuất may mặc
Garment process control (n):
Kiểm soát qui trình may
General environment (n): Môi
trường tổng quát
Gratification (n): Thưởng, tiền
thưởng
Graveyard (third) shift (n): Làm
việc ca ba
Gross salary (n): Lương gộp
(chưa trừ thuế)
Hanger conveyor system (n):
Hệ thống chuyền treo
Hazard pay (n): Tiền trợ cấp
nguy hiểm
Heath and safety (n): Y tế và an
toàn lao động
Holiday leave (n): Nghỉ lễ (có
lương)
Human resource department
(n): Bộ phận nhân sự
Human resource managerment
(n): Quản trị nhân lực
I/V (Commercial Invoice): Hóa
đơn thương mại
Immediate supevisior (n): Quản
trị trực tiếp (Cấp quản đốc trực
tiếp)
Improve (v): Cải tiến
Improve the management of
enterprise (n): Cải tiến quản lý
xí nghiệp
Incentive compensation (v):
Khoản đền bù khích lệ
Incentive payment (v): Trả
lương kích thích lao động
Income (n): Thu nhập
Indirect labour (n): Lao động
gián tiếp
Individual incentive payment
(n): Trả lương theo cá nhân
Industrial engineer (n): Kỹ sư
công nghiệp, kỹ sư công nghệ
Industrial engineering (IE):
Ngành Kỹ thuật công nghiệp
Industrial engineering sewing
data (IESD): Dữ liệu kỹ thuật
công nghiệp may
Industrial zone (n): Khu công
nghiệp
Inflation (n): Lạm phát
Input (n): Đầu vào, nhập lượng
Inspection department: Bộ
phận KCS
Inspection: Kiểm tra
Integrated human resource
managerment: Quản trị Tài
nguyên nhân sự tổng thể
Internal environment (n): Môi
trường bên trong
Internal resources (n): Nguồn
lực bên trong
Internally (n): Bên trong
Internship (n): Sinh viên thực tập
Interview (v): Phỏng vấn
Inventory (n): Hàng tồn kho
Ironer-press (n): Nhân viên ủi
ISO (International Standardization
Organization): Tổ chức tiêu
chuẩn quốc tế
Item (n): Loại hàng
JIT (Just in Time): Đúng lúc
Job (n): Công việc
Job analysis (n): Phân tích công
việc
Job description (n): Bảng mô tả
công việc
Job enlargement (n): Đa dạng
hóa công việc
Job envolvement (n): Tích cực
với công việc
Job expenses (n): Công tác phí
Job rotation (n): Luân phiên công
tác
Job sharing (n): Chia sẻ công
việc
Job specification: Bảng mô tả
tiêu chuẩn chi tiết công việc
Job title (n): Chức danh công việc
Joint stock company (n): Công
ty cổ phần
Kind of packages (n): Cách đóng
gói
L/C (Letter Credit) : Thư tín dụng
Labor agreement (n): Thỏa ước
lao động
Labor-salary department:
Phòng lao động tiền lương
Labour costs (n): Chi phí lao
động, chi phí nhân công
Leader (n): Người lãnh đạo
Leadership (n): Bộ phận lãnh đạo
Lean manufacturing: Sản xuất
tinh gọn
Leave of absence (v): Nghỉ phép
Life vice - director (n): Phó giám
đốc đời sống
Line balancing: Cân bằng chuyền
Line leader (n): Chuyền trưởng
Line management (n): Quản trị
trực tuyến
Line supervisor (n): Chuyền
trưởng
Long term (n): Dài hạn
Machinery (n): Máy móc
Macro environment (n): Môi
trường vĩ mô
Make use of improved tools:
Dùng công cụ cải tiến
Management accounting (n):
Kế toán quản trị
Manager (n): Người quản lý (cao
hơn người giám sát)
Manpower inventory (n): Hồ sơ
nhân lực
Manufacture (n): Hàng hóa sản
xuất hàng loạt theo công nghiệp
Manufacturing vice - director:
Phó giám đốc sản xuất
Marketing managerment: Quản
trị Marketing
Marks and numbers: ký hiệu mã
Master production schedule
(MPS): Kế hoạch sản xuất tổng
thể.
Master schedule (MS): Kế hoạch
tổng thể
Material costs (n): Chi phí
nguyên vật liệu
Material store (n): Kho nguyên
liệu
Material wastage (n): Sự lãng
phí nguyên vật liệu
Maternity leave (n): Nghỉ sanh
(có lương)
Medical benefits (n): Trợ cấp y
tế
Mega- environment: Môi trường
vĩ mô
Merchandise (n): Hàng hóa, buôn
bán
Merchandise (n): Quản lý đơn
hàng (trong May mặc)
Method study (n): Nghiên cứu
phương pháp.
Method time measurement MTM: Phương pháp đo lường
thời gian
Microenvironment: Môi trường vi
mô
Motion study (n): Nghiên cứu cử
động
Motivate (v):Thúc đẩy, khuyến
khích
Motivation (n): Sự động viên
Moving expenses (n): Chi phí đi
lại
MPS (Master Production
Schedule): Lập kế hoạch sản
xuất tổng thể
MRP (Materials Requirements
Planing): Hoạch định nhu cầu
nguyên vật liệu
Name of goods (n): Tên hàng
Negotiation (n): Sự thương lượng
Night work (n): Làm việc ban
đêm
Non-direct labour (n): Lao động
gián tiếp
Non-finalcial compensation (n):
Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Notify address (n): Địa chỉ thông
báo
Number of packages (n): Số
kiện
Observe (v): Quan sát
Off the job trainning(n): Đào
tạo ngoài nơi làm việc
Office hours (n): Giờ làm việc
Official (n): Chính quy, bài bản,
nghi thức
On the job training (n): Đào tạo
tại chỗ.
Operation analysis (n): Phân tích
hoạt động
Operation control (n): Kiểm soát
hoạt động
Operation standard (n): Tiêu
chuẩn công việc
Operational planning (n): Hoạch
định tác vụ
Operational/task-environment:
Môi trường tác vụ, công việc
Optimum (adj): Tối ưu hóa
Order (n): Đơn đặt hàng
Organization (n): Tổ chức, cơ
quan
Organization structure (n): Cơ
cấu tổ chức
Organize (organise) (v): Tổ chức
Output (n): Đầu ra, xuất lượng
Overtime (n): Giờ phụ trội, giờ
làm thêm
P/L (Packing List)
Paid leave (v): Nghỉ phép có
lương
Pay grades (n): Ngạch, hạng
lương
Pay lader (n): Thang lương
Pay ranges (n): Bậc lương
Pay rate (n): Mức Lương
Pay roll/pay sheet (n): Bảng
lương
Pay scale (n): Thang lương
Pay-day (n): Ngày phát lương
Pay-slip (n): Phiếu lương
Penalty (n): Hình phạt
Performance: Hiệu suất
Person-hours/man-hours (n):
Giờ công lao động của một người
Personnel management (n):
Quản trị nhân sự
Physical examination (n): Khám
sức khỏe
Picework payment (n): Trả
lương khoán sản phẩm
Place of delivery (n): Nơi giao
hàng
Plan department (n): Phòng kế
hoạch
Planning (n): Hoạch định
Plant (n): Máy móc, thiết bị
Plant design (n): Thiết kế nhà
xưởng
PMTS (predetermined motion time
system): Hệ thống định trước
thời gian động tác
Policy (n): Chính sách, hợp đồng
Port of loading (n): Cảng xếp
hàng
Premium pay (n): Tiền trợ cấp
độc hại
Prime cost (n): Chi phí cơ bản
Processing contract (n): Hợp
đồng gia công
Procurement lead time (n):
Thời gian chờ (từ lúc bắt đầu
mua đến lúc có nguyên vật liệu)
Prodcuct life cycle (n): Vòng đời
sản phẩm
Production control (n): Kiểm
soát sản xuất
Production cost (n): Chi phí sản
xuất
Production line (n): Chuyền sản
xuất
Production planning (n): Lập kế
hoạch sản xuất
Production process (n): Qui
trình sản xuất
Production services
managerment: Quản trị sản
xuất dịch vụ
Productivity (n): Năng suất
Profit (n): Lợi nhuận
Profit sharing (n): Chia lời
Progressive bundle system (n):
Hệ thống nhóm theo qui trình
Promotion (n): Thăng chức
Purchase (n,v): Mua
Quality assurance (n): Đảm bảo
chất lượng
Quality control - QC (n): Kiểm
tra chất lượng
Quality management (n): Quản
lý chất lượng
Quality standard (n): Tiêu chuẩn
chất lượng
Quote (v): Định giá
Rates of pay (n): Tỉ lệ chi trả
Reception (n): Tiếp tân
Receptionist (n): Nhân viên tiếp
tân
Reception-room (department)
(n): Phòng, bộ phận tiếp tân
Recruit (n): Nhân viên mới (v):
Tuyển chọn NV
Recruitment (n): Sự tuyển mộ
Recruitment process (n): Qui
trình tuyển dụng
Remedial action (n): Hành động
sửa chữa
Research and development (n):
Nghiên cứu và phát triển
Resource (n): Nguồn lực
Responsibility (n): Trách nhiệm
Rest break (n): Nghỉ giải lao
Retailer (n): Người bán lẻ
Reward (n): Thưởng
Reward (n): Thưởng, tiền thưởng
Reward (n): Tiền thưởng/Phần
thưởng
RPM (revolutions per minute): Số
vòng quay/1 phút (tốc độ máy)
Salary & wages administration
(n): Quản trị lương bổng
Salary advances (n): Lương tạm
ứng
Sample room (n): Phòng may
mẫu
Seam allowance (n): Độ rộng
đường may
Second (swing) shift (n): Ca hai.
Section (n): Bộ phận
Selecttion process (n): Tiến trình
tuyển chọn
Senior management (n): Quản
lý cấp trên
Seniority (n): Thâm niên
Services and benefits (n): Dịch
vụ và phúc lợi
Set up to organize (n): Tổ chức
Severence pay (n): Trợ cấp do
trường hợp bất khả kháng(Giảm
biên chế, cưới, tang)
Sewing floor/sewing line (n):
Chuyền may
Sewing room (n): Xưởng may
Sewing room supervisor (n):
Người quản lý xưởng cắt
Shift (n): Ca làm việc
Shipowner: Chủ tàu
Shipper (n): Chủ hàng, người gửi
hàng
Short term (n): Ngắn hạn
Show room (n): Phòng trưng bày
Sick leaves (n): Nghỉ phép ốm
đau vẫn được trả lương
Skills (n): Kỹ năng, tay nghề
Smart tag (n): Thẻ thông minh
Social assistance: Trợ cấp xã hội
Specific environment (n): Môi
trường đặc thù
Staff (n): Nhân viên
Staff wage (n): Lương nhân viên
Standar munite value: Thời gian
chuẩn
Standard time (n): Thời gian
chuẩn
Starting salary (n): Lương khởi
điểm
Stock (n): Hàng trong kho, (v):
Lưu kho
Stopwatch (n): Đồng hồ bấm giờ
Storekeeping staff (n): Nhân
viên giữ kho
Straight line (n): Chuyền dọc
Strategic planning (n): Hoạch
định chiến lược
Style No (STL.No) (n): Mã hàng
Subcontracting (n): Hợp đồng
gia công
Sub-material store (n): Kho phụ
liệu
Subordinates (n): Cấp dưới
Supervisor (n): Người giám sát/tổ
trưởng
Supply chain management
(SCM) (n): Quản lý chuỗi cung
ứng
Synchronized system (n): Hệ
thống đồng bộ hóa
Systems of manufacture (n): Hệ
thống sản xuất
Target (n): Mục tiêu, định mức
Task (n): Công tác cụ thể
Technical (n): Kỹ thuật
Temporary employees (n): Nhân
viên tạm
Termination (n): Hết hạn hợp
đồng
Throughput time (TPT) (n): Thời
gian sản xuất
Time payment (n): Trả lương
theo thời gian
Time study (n): Nghiên cứu thời
gian
Total quality control (TQC) (n):
Kiểm soát chất lượng toàn bộ
TPM (total preventative
maintenance): Bảo trì phòng
ngừa toàn bộ
TQM (total quality management):
Quản lý chất lượng toàn diện
Trainning (n): Đào tạo
Transfer (v): Thuyên chuyển
Travel benefits (n): Trợ cấp đi
đường
TSS (Toyota sewing management
system): Hệ thống quản lý may
Toyota
Turnover (n): Doanh thu
Two-handed process chart (n):
Biểu đồ kiểm soát hai tay
Unemployed (n): Người thất
nghiệp
Unemployment benefits (n):
Trợ cấp thất nghiệp
Vacation leave (n): Nghỉ hè (Có
lương)
Vendor managed inventory
(VMI) (n): Tồn kho được người
bán quản lý
Vessel/name of ship (n): Tên
tàu
Via/transhipment port (n): Cảng
chuyển tải
Violation of company rules (n):
Vi phạm điều lệ của công ty
Violation of health and safety
standards (n): Vi phạm tiêu
chuẩn y tế và an toàn lao động
Violation of law (n): Vi phạm
luật
Vision driven (n): Định hướng
viễn cảnh, tầm nhìn
Vocational training (n): Đào tạo
nghề nghiệp
Volume (n): Số lượng
Wage (n): Lương công nhật
Warehouse (n): Nhà kho
Warehouse operator (n): Nhân
viên kho
Work environment: Môi trường
làm việc
Work force (n): Lực lượng lao
động
Work in process (WIP) (n): Bán
thành phẩm
Work measurement (n): Đo
lường công việc
Work sampling (n): Lấy mẫu
công việc
Work simplication program (n):
Chương trình đơn giản hóa CV
work study (n): Nghiên cứu công
việc
Worker's compensation (n):
Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai
nạn
Working hours (n): Giờ làm việc
WSE (work study engineer) (n): Kỹ
sư nghiên cứu công việc
WSO (Work study officier) (n):
Nhân viên nghiên cứu công việc
Yield (n): Định mức