BẢNG QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
Mã hàng: 11709021
Sản lượng: 2480
Thời gian làm việc:0.37 giờ
stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
Tên bước công việc
Bậc
Thời gian
thợ
Túi kéo
Lấy dấu vị trí túi
2
10
May định vị miệng túi kéo
3
18
Tra dây kéo
4
50
Bấm mổ miệng túi kéo
3
12
May chặn lưỡi gà + nẹp ve đầu kéo
3
10
May lót túi
3
15
Mí xung quanh miệng túi
4
12
May hoàn chỉnh bao túi
3
20
Túi mổ 1 viền
May miếng nhám gai vào cơi túi
2
18
trên
Lấy dấu túi mổ
3
10
May định hình miệng túi mổ
3
25
Bấm mổ miệng túi
2
12
Chặn lưỡi gà
3
10
Ráp lót túi sau phía trên + cơi túi
3
30
trên
Ráp lót túi sau phía dưới + cơi túi
3
30
dưới
Diễu mí miệng túi
2
10
Đính bọ 2 đầu miệng túi
2
25
May lót túi
3
20
Ráp thân (lớp chính)
Ráp tay trên với tay dưới
3
15
Ráp thân sau với đô lót
3
20
May thân sau với đô phối
3
20
Tra tay
4
22
May nẹp ve với thân trước
4
30
Ráp thân (lớp lót)
Ráp thân trước dưới với thân trước
3
15
trên
May nhãn in vào thân trước
3
7
May mặt nguyệt vào thân sau
2
12
May tay trong với tay ngoài
3
10
Ráp vai
3
15
Tra tay
3
27
Ráp sườn tay sườn thân + nhãn
3
95
May bo
May lộn bo lai
2
30
May lộn bo tay
2
20
May nón và ráp nón
May chắp nón
2
20
May lộn 2 nữa nón
3
10
Lao động
Dụng cụ-thiết bị
0.1
0.18
0.5
0.12
0.1
0.12
0.2
Phấn
MB1K
MB1K
Tia laze
MB1K
MB1K
MB1K
MB1K
0.18
MB1K
0.1
0.25
0.12
0.1
0.3
Phấn
MB1K
Kéo
MB1K
MB1K
0.3
MB1K
0.1
0.25
0.2
MB1K
Máy đính bọ
MB1K
0.15
0.2
0.2
0.22
0.3
MB1K
MB1K
MB1K
MB1K
MB1K
0.15
MB1K
0.07
0.12
0.1
0.15
0.27
0.95
MB1K
MB1K
MB1K
MB1K
MB1K
MB1K
0.3
0.2
MB1K
MB1K
0.2
0.1
MB1K
MB1K
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
May lộn lớp nón ngoài và trong
Diễu viền nón
May nón + thân chính
3
10
3
15
4
30
May nẹp
may lộn nẹp
3
40
Diễu nẹp
3
30
Tra dây kéo + nẹp vào thân
4
20
May lộn 2 lớp và chặn
May chặn lai cổ
2
10
May lộn cữa tay
4
20
Đặt dây cố định ở nách
3
7
Khóa túi
3
10
Lộn 2 lớp thân áo
2
30
Diễu dây kéo
3
15
Diễu bo tay
3
20
Diễu bo lai
3
30
Đóng nút đầu dây luồn
4
10
Luồn dây luồn nón
2
30
Hoàn tất
Cắt chỉ + vệ sinh công nghiệp
2
90
Kiểm hóa
3
60
ủi gấp xếp
3
90
Đính nhãn + vô bao
2
50
0.1
0.15
0.3
MB1K
MB1K
MB1K
0.4
0.3
0.2
MB1K
MB1K
MB1K
0.1
0.2
0.07
0.1
0.3
0.15
0.2
0.3
0.1
0.3
MB1K
MB1K
0.9
0.6
0.9
0.5
Kéo
Tài liệu kỹ thuật
Bàn ủi
MB1K
MB1K
MB1K
MB1K
Ngày 3 tháng 1 năm 2014
Ngươi lập bảng