Tải bản đầy đủ (.docx) (40 trang)

Đồ án Nền móng thầy Nguyễn Ngọc Phúc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (394.76 KB, 40 trang )

Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA XÂY DỰNG
BỘ MÔN KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
----------

ĐỒ ÁN MÔN HỌC
NỀN MÓNG
Môn học: Nền móng
Lớp học phần: 051004003
GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
SVTH: Nguyễn Minh Chí
MSSV: 10510301334

Tp. Hồ Chí Minh, tháng 5 năm 2013
SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 1


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

PHẦN 1: THỐNG KÊ SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT
I. Phương pháp thống kê
Đối với tập hợp các kết quả thí nghiệm, trong phạm vi đơn nguyên địa chất công trình đã được phân
chia, ta tiến hành kiểm tra, thống kê để loại trừ những sai số lớn. Phải loại trừ những giá trị A i (lớn


nhất và nhỏ nhất) nếu không thỏa mãn điều kiện:
Trong đó:
+
+

- Giá trị xác định theo công thức
- Tiêu chuẩn thống kê, lấy theo các kết quả thí nghiệm n (tra bảng).

+

- Sự ước lượng chệch của độ chệch bình phương trung bình của đặc trưng, theo công
thức:

Được gọi là 1 lớp địa chất công trình khi tập hợp các đặc trung cơ – lý của nó phải có hệ số biến
động ν đủ nhỏ. Để xác định trị số biến động ν, người ta tính giá trị trung bình số học của đặc trưng
A và độ lệch của phương trung bình của nó theo các công thức:

Điều kiện:

Trong đó:
- Tra bảng
Đặc trưng tiêu chuẩn:
Giá trị tiêu chuẩn của tất cả các đặc trưng của đất (trừ lực dính đơn vị và góc ma sát trong) là giá trị
trung bình cộng các kết quả thí nghiệm riêng rẽ. Giá trị tiêu chuẩn của lực dính đơn vị và của góc
ma sát trong là các thông số tìm được bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất, từ quan hệ tuyến
tính giữa sức chống cắt và áp lực nén.
Đặc trưng tính toán:
Nhằm mục đích nâng cao độ an toàn cho ổn định của nền chịu tải, một số tính toán ổn định của nền
được tiến hành với các đặc trưng tính toán. Trong QP XD 45-78, đặc trưng tính toán được xác định
theo công thức sau:


SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 2


Đồ án môn học Nền móng
GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
Trong đó: Atc – giá trị đặc trưng đang xem xét.
kđ – hệ số an toàn về đất.
kđ = 1 với các đặc trưng của đất ngoại trừ lực dính, góc ma sát trong, trọng lượng đơn vị và cường
độ chịu nén 1 trục tức thời, có nghĩa là giá trị tính toán lấy bằng giá trị tiêu chuẩn.
Khi xác định có hệ số an toàn đất của trừ lực dính, góc ma sát trong, trọng lượng đơn vị và cường
độ chịu nén 1 trục tức thời được xác định như sau:

Với chỉ số độ chính xác ρ được xác định như sau:
+ Đối với lực dính c và hệ số ma sát tgφ:
+ Đối với Rc và γ:

Trong đó: tα - hệ số phụ thuộc vào xác suất tin cậy α.
+ Khi tính nền theo biến dạng thì α = 0.85
+ Khi tính nền theo cường độ thì α = 0.95
II. Thống kê số liệu địa chất lớp 1:
THỐNG KÊ ĐỘ ẨM TỰ NHIÊN W
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

1
2

3
4

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4
Atb

W
(%)
17.100
19.000
17.400
16.300
17.450

(W-Wtb)2
0.122
2.403
0.003
1.323

Loại Bỏ Sai Số Thô

Σ(Ai-Atb)2

3.850

n

V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM
[ν]
n-1
σ

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

4.000
2.070
0.981
UD3-1

Nhận

UD3-2

Nhận

UD3-3

Nhận

UD3-4

Nhận
0.150

3.000
1.133
Trang 3


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]

Thỏa

Atc

17.450

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ƯỚT γo (g /cm3)
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

1
2
3
4

UD3-1
UD3-2

UD3-3
UD3-4

γo
(g/cm3)
1.901
1.932
1.942
1.943
1.930

Atb

(γ-γtb)2
0.000812
0.000006
0.000156
0.000182

Σ(Ai-Atb)2

0.001

Loại Bỏ Sai Số Thô

n
V
σCM

4.000

2.070
0.017

Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM

UD3-1

Nhận

UD3-2

Nhận

UD3-3

Nhận

UD3-4

Nhận

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]

0.050

3.000
0.020

Atc

1.930

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ƯỚT ĐẤT γ o
σ
v
γ tc
TTGH I
THGH II

0.020
0.010
1.930
α

ρ
γ oI
α

0.950
2.350
0.012
1.906
0.85

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334


Nghiệ Số Thí
mn-1
=3

Thỏa

1.953
Trang 4


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

ρ
γ oII

1.25
0.006
1.917

1.942

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG KHÔ γd (g /cm3)
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

1

2
3
4

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4
Atb

γk
(g/cm3)
1.623
1.624
1.654
1.671
1.643

(γ-γtb)2
0.000400
0.000361
0.000121
0.000784
0.002

n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:

|Atb-Ai|≥ VσCM

4.000
2.070
0.020
UD3-1

Nhận

UD3-2

Nhận

UD3-3

Nhận

UD3-4

Nhận

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]

0.050
3.000
0.024


Atc

1.643

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG KHÔ ĐẤT γ k
0.024
σ
v
0.014
1.643
γ tc
0.950
α
2.350

TTGH I
ρ
0.017
1.615
1.671
γ kI
0.85
α
THGH II
1.25

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Thỏa


Th Số
í

Loại Bỏ Sai Số Thô

Σ(Ai-Atb)2

Trang 5


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
ρ
γ kII

0.009
1.628

1.658

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI ĐẤT γdn (g /cm3)
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

1
2
3

4

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4
Atb

γdn
(g/cm3)
1.022
1.011
1.033
1.053
1.030

(γ-γtb)2
0.000060
0.000352
0.000011
0.000541
0.001

n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM


4.000
2.070
0.016
UD3-1

Nhận

UD3-2

Nhận

UD3-3

Nhận

UD3-4

Nhận

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]

0.050
3.000
0.018

Atc


1.030

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI ĐẤT γ dn
0.022
σ
v
0.021
1.030
γ tc
0.950
α
2.350

TTGH I
ρ
0.025
1.004
1.055
γ dnI
0.85
α
THGH II
1.25

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Thỏa

Th Số

í

Loại Bỏ Sai Số Thô

Σ(Ai-Atb)2

Trang 6


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
ρ
γ dnII

0.013
1.016

1.043

Loại Bỏ Sai Số
Thô

THỐNG KÊ TỶ TRỌNG HẠT GS
Số Mẫu
Kí Hiệu Mẫu
Gs
1
UD3-1
2.698

2
UD3-2
2.649
3
UD3-3
2.665
4
UD3-4
2.705
Atb
2.679
2
Σ(Ai-Atb)
n
V
σCM
UD3-1
Loại Bỏ Mẫu
UD3-2
Không Thỏa Theo:
UD3-3
|Atb-Ai|≥ VσCM
UD3-4
[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện: ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc

(Gs-Gstb)2

0.000352
0.000915
0.000203
0.000663
0.002
4.000
2.070
0.023
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
0.010
3.000
0.027
Thỏa
2.679

THỐNG KÊ HỆ SỐ RỖNG eo

Loại Bỏ Sai Số
Thô

Số Mẫu
1
2
3
4

Kí Hiệu Mẫu

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4
Atb
Σ(Ai-Atb)2
n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM

(eo-eotb)2
0.000900
0.000000
0.000400
0.000100

eo
0.660
0.630
0.610
0.620
0.630

0.001
4.000
2.070
0.019

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

[ν]
n-1
3.000
σ
0.022
Kiểm Tra Điều Kiện ν= σ/Atb≤ [ν]
tc
A
0.630
THỐNG KÊ GIỚI HẠN CHẢY WL
SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 7


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

Số Mẫu


Kí Hiệu Mẫu

WL (%)

(WL-WLtb)2

1
2
3
4

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4

28.000
28.500
28.200
25.500
27.550

0.202500
0.902500
0.422500
4.202500

Loại Bỏ Sai Số
Thô


Atb
Σ(Ai-Atb)2

5.730

n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM

4.000
2.070
1.197
UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện: ν= σ/Atb≤ [ν]


0.150
3.000
1.382
Thỏa

Atc

27.550

THỐNG KÊ GIỚI HẠN DẺO WP
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

WP (%)

(WP-WPtb)2

1
2
3
4

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4

13.000

12.200
12.100
12.400
12.425

0.330625
0.050625
0.105625
0.000625

Loại Bỏ Sai Số
Thô

Atb
Σ(Ai-Atb)2

0.488

n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM

4.000
2.070
0.349
UD3-1
UD3-2

UD3-3
UD3-4

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

[ν]
n-1
σ

0.150
3.000
0.403

Kiểm Tra Điều Kiện: ν= σ/Atb≤ [ν]

Thỏa

Atc

12.425
THỐNG KÊ CHỈ SỐ DẺO IP

Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

IP


(Ip-Iptb)2

1
2

UD3-1
UD3-2

15.000
16.300

0.016
1.381

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 8


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

3
4

UD3-3
UD3-4


Loại Bỏ Sai Số
Thô

Atb
Σ(Ai-Atb)2

16.100
13.100
15.125

6.448

n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM

0.951
4.101
4.000
2.070
1.270

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4


Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

[ν]
n-1
σ

0.150
3.000
1.466

Kiểm Tra Điều Kiện: ν= σ/Atb≤ [ν]

Thỏa

Atc

15.125

Loại Bỏ Sai Số
Thô

THỐNG KÊ HỆ SỐ NÉN a(1-2) (cm2/kg)
a
Số Mẫu
Kí Hiệu Mẫu
(a-atb)2
(cm2/kG)

1
UD3-1
0.057
0.000090
2
UD3-2
0.057
0.000090
3
UD3-3
0.027
0.000420
4
UD3-4
0.049
0.000002
Atb
0.048
Σ(Ai-Atb)2
0.001
n
4.000
V
2.070
σCM
0.012
UD3-1
Nhận
Loại Bỏ Mẫu
UD3-2

Nhận
Không Thỏa Theo:
UD3-3
Nhận
|Atb-Ai| ≥ VσCM
UD3-4
Nhận
[ν]
0.400
n-1
3.000
σ
0.014
Kiểm Tra Điều Kiện: ν= σ/Atb≤ [ν]
Thỏa
tc
A
0.048
THỐNG KÊ MODUN BIẾN DẠNG E(1-2) (kg/cm2)
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

E

(E-Etb)2

1
2
3

4

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4

77.360
78.980
168.990
92.650

736.308
651.015
4159.605
140.304

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 9


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
Atb

Loại Bỏ Sai Số Thô

Σ(Ai-Atb)


104.495
2

n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai|≥ VσCM

5687.233
4.000
2.070
37.707
UD3-1
Nhận
UD3-2

Nhận

UD3-3

Nhận

UD3-4

Nhận

[ν]

n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]

0.300
3.000
43.540

Atc

104.495

Thỏa

Loại Bỏ Sai Số Thô

THỐNG KÊ LỰC DÍNH c (kg/cm2) VÀ GÓC NỘI MA SÁT φ
Cấp Áp Lực P = 0.5 (kG/cm2)
UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4
Atb
Σ(Ai-Atb)2
V
σCM
Cấp Áp Lực P = 1 (kG/cm2)
UD3-1
UD3-2

UD3-3
UD3-4
Atb
Σ(Ai-Atb)2
V
σCM
Cấp Áp Lực P = 1.5 (kG/cm2)
UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4
Atb

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

τ (Kg/cm2)
0.429
0.426
0.426
0.369
0.413

(Ai-Atb)2
0.000272
0.000182
0.000182
0.001892

Ghi Chú
Nhận

Nhận
Nhận
Nhận

0.003
2.070
0.025
τ (Kg/cm2)
0.690
0.634
0.577
0.539
0.610

(Ai-Atb)2
0.006400
0.000576
0.001089
0.005041

Ghi Chú
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

0.013
2.070
0.057
τ (Kg/cm2)

0.898
0.822
0.803
0.728
0.813

(Ai-Atb)2
0.007268
0.000086
0.000095
0.007183

Ghi Chú
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Trang 10


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

Σ(Ai-Atb)2
V
σCM

UD3-1


UD3-2

UD3-3

UD3-4

τ (Kg/cm2)
0.429
0.690
0.898
0.426
0.634
0.822
0.426
0.577
0.803
0.369
0.539
0.728

tgφ
Kiểm Tra
Thống Kê

2.070
0.060
P (Kg/cm2)
0.5
1.0
1.5

0.5
1.0
1.5
0.5
1.0
1.5
0.5
1.0
1.5

Góc Ma Sát Trong
Lực Dính

TTGH I

Góc Ma Sát Trong

Lực Dính

TTGH II
Góc Ma Sát Trong

0.212
0.042
0.055
10.000
0.030

Kí Hiệu


Giá Trị

Ghi Chú

σtgφ

0.039

νtgφ

0.097

[ν]

0.300

ν≤ [ν] Tập
Hợp Mẫu
Được Chọn

σc

0.042

νc

0.20

[ν]


0.30

tgφtc

0.400

φtc

21o48'

ctc (Kg/cm2)

0.212

α

0.950



1.810

ρtgφ

0.176

tgφI

0.330


φI

0

18 16'

ρc

0.360

cI (kg/cm2)

0.135

α

0.850



1.100

ρtgφ

0.107

tgφII

0.357


Lực Dính c

Giá Trị Tiêu
Chuẩn

0.400
0.039
0.914
105.798
0.320

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

ν≤ [ν] Tập
Hợp Mẫu
Được Chọn

0.471
25o10'
0.288

Số Thí Nghiệm n - 2 = 10

Mẫu

0.015

0.443
Trang 11



Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

Lực Dính

φII

19038'

ρc

0.219

cII (kg/cm2)

0.165

23053'

0.258

THỐNG KÊ HỆ SỐ RỖNG e MỖI CẤP ÁP LỰC
Cấp Áp Lực P = 0.5 (kG/cm2)

e(1)

UD3-1
UD3-2

UD3-3
UD3-4

0.610
0.580
0.590
0.590

Atb

0.593

Cấp Áp Lực P = 1 (kG/cm2)

e(2)

UD3-1
UD3-2

0.580
0.560

UD3-3

0.580

UD3-4

0.560


Atb

0.570

Cấp Áp Lực P = 1.5 (kG/cm2)

e(3)

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4

0.540
0.510
0.550
0.530

Atb

0.533

Cấp Áp Lực P = 1.5 (kG/cm2)

e(4)

UD3-1
UD3-2
UD3-3
UD3-4


0.500
0.480
0.530
0.490

Atb

0.500

III. Thống kê số liệu địa chất lớp 2:
THỐNG KÊ ĐỘ ẨM TỰ NHIÊN W
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

W
(%)

(W-Wtb)2

1

UD3-5

16.700

3.422

2


UD3-6

17.800

0.562

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 12


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

3

UD3-7

18.200

0.122

4

UD3-8

17.100


2.102

5

UD3-9

16.900

2.723

6

UD3-10

17.500

1.102

7

UD3-11

16.200

5.522

8

UD3-12


16.400

4.622

9

UD3-13

18.700

0.023

10

UD3-14

20.600

4.203

11

UD3-15

17.800

0.562

12


UD3-16

18.200

0.122

13

UD3-17

20.000

2.103

14

UD3-18

19.500

0.903

15

UD3-19

20.300

3.063


16

UD3-20

19.900

1.823

17

UD3-21

21.700

9.923

18

UD3-22

20.400

3.423

Atb

18.550

Loại Bỏ Sai Số Thô


Σ(Ai-Atb)2

46.325
n

18.000

V

2.730

σCM

1.604

Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai| ≥ VσCM

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

UD3-5

Nhận

UD3-6

Nhận

UD3-7


Nhận

UD3-8

Nhận

UD3-9

Nhận

UD3-10

Nhận

UD3-11

Nhận

UD3-12

Nhận

UD3-13

Nhận

UD3-14

Nhận


UD3-15

Nhận

UD3-16

Nhận

UD3-17

Nhận
Trang 13


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
UD3-18

Nhận

UD3-19

Nhận

UD3-20

Nhận


UD3-21

Nhận

UD3-22

Nhận

[ν]

0.150

n-1

17.000

σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]

1.651

Atc

18.550

Thỏa

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ƯỚT γo (g /cm3)
Số Mẫu


Kí Hiệu Mẫu

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

UD3-5
UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12

UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22
Atb

γo
(g/cm3)
1.938
1.968
1.965
1.970
1.982
1.972
1.987
1.989
1.992
1.980
1.985
1.978
1.988
1.966
1.958
1.952

1.989
1.968
1.974

(γ-γtb)2
0.001276
0.000033
0.000076
0.000014
0.000069
0.000003
0.000176
0.000233
0.000334
0.000039
0.000127
0.000018
0.000204
0.000060
0.000247
0.000472
0.000233
0.000033

Loại Bỏ Sai
Số Thô

Σ(Ai-Atb)2
n
V

σCM
Loại Bỏ Mẫu

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

0.004
18.000
2.730
0.014
UD3-5

Nhận
Trang 14


GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai| ≥ VσCM

UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15

UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

Nhận
Nhận
0.050
17.000
0.015
Thỏa
1.974

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ƯỚT ĐẤT γ o
0.015
σ
v
0.007
1.974
γ tc
0.950
α
1.740

TTGH I
ρ
0.003
1.968
1.980
γ oI
0.85
α
1.07

THGH II

ρ
0.002
1.970
1.977
γ oII

Số Mẫu

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG KHÔ γk (g /cm3)
γk
Kí Hiệu Mẫu
(g/cm3)

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Số Thí Nghiệm n - 1 = 17

Đồ án môn học Nền móng

(γ-γtb)2

Trang 15


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

1


UD3-5

1.661

0.000018

2

UD3-6

1.671

0.000033

3

UD3-7

1.662

0.000011

4

UD3-8

1.682

0.000280


5

UD3-9

1.696

0.000944

6

UD3-10

1.679

0.000188

7

UD3-11

1.710

0.002000

8

UD3-12

1.709


0.001912

9

UD3-13

1.678

0.000162

10

UD3-14

1.642

0.000542

11

UD3-15

1.685

0.000389

12

UD3-16


1.674

0.000076

13

UD3-17

1.656

0.000086

14

UD3-18

1.645

0.000411

15

UD3-19

1.628

0.001390

16


UD3-20

1.628

0.001390

17

UD3-21

1.634

0.000978

18

UD3-22

1.635

0.000917

Atb

1.665

Loại Bỏ Sai Số Thô

Σ(Ai-Atb)2


0.012
n

18.000

V

2.730

σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai| ≥ VσCM

0.026

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

UD3-5

Nhận

UD3-6

Nhận

UD3-7

Nhận


UD3-8

Nhận

UD3-9

Nhận

UD3-10

Nhận

UD3-11

Nhận

UD3-12

Nhận

UD3-13

Nhận

UD3-14

Nhận

UD3-15


Nhận

UD3-16
UD3-17

Nhận
Nhận
Trang 16


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
UD3-18

Nhận

UD3-19

Nhận

UD3-20

Nhận

UD3-21

Nhận

UD3-22


Nhận

[ν]

0.050

n-1

17.000

σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc

0.026
Thỏa
1.665

Số Thí Nghiệm n - 1 = 17

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG KHÔ ĐẤT γ k
0.026
σ
v
0.016
1.665
γ tc
0.950

α
1.740

TTGH I
ρ
0.006
1.655
1.676
γ kI
0.85
α
1.07

THGH II
ρ
0.004
1.659
1.672
γ kII

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI γdn (g /cm3)
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

1
2
3
4
5

6
7
8

UD3-5
UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

γ dn
(g/cm3)
1.030
1.040
1.035
1.047
1.055
1.045
1.064
1.064

(γ-γtb)2
0.000042
0.000013
0.000002

0.000111
0.000344
0.000073
0.000759
0.000759
Trang 17


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19

UD3-20
UD3-21
UD3-22
Atb

1.044
1.022
1.047
1.042
1.029
1.024
1.013
1.013
1.024
1.018
1.036

0.000057
0.000209
0.000111
0.000031
0.000055
0.000155
0.000550
0.000550
0.000155
0.000340

Σ(Ai-Atb)2


0.004

Loại Bỏ Sai Số Thô

n
V
σCM

Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai| ≥ VσCM

18.000
2.730
0.015
UD3-5
UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19

UD3-20
UD3-21
UD3-22

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
0.050

17.000
0.016
Thỏa
1.036

THỐNG KÊ DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI ĐẤT γ dn
SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 18


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

THỐNG KÊ TỶ TRỌNG HẠT GS
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

Gs

(Gs-Gstb)2

1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

UD3-5
UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21

UD3-22

2.635
2.647
2.650
2.650
2.647
2.648
2.649
2.650
2.648
2.649
2.640
2.649
2.641
2.650
2.647
2.648
2.678
2.650
2.649

0.000187
0.000003
0.000002
0.000002
0.000003
0.000000
0.000000
0.000002

0.000000
0.000000
0.000075
0.000000
0.000059
0.000002
0.000003
0.000000
0.000860
0.000002

Atb
Loại Bỏ Sai Số Thô

Σ(Ai-Atb)2
n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai| ≥ VσCM

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

0.001
18.000
2.730
0.008
UD3-5
UD3-6

UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Trang 19


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc
UD3-17

UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
0.010
17.000
0.008
Thỏa
2.649

THỐNG KÊ HỆ SỐ RỖNG eo
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu


eo

(eo-eotb)2

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

UD3-5
UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11

UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22

0.590
0.580
0.590
0.580
0.560
0.580
0.550
0.550
0.580
0.610
0.570
0.580
0.590
0.610
0.630
0.630
0.640
0.620

0.591

0.000001
0.000123
0.000001
0.000123
0.000968
0.000123
0.001690
0.001690
0.000123
0.000357
0.000446
0.000123
0.000001
0.000357
0.001512
0.001512
0.002390
0.000835

Atb
Loại Bỏ Sai Số
Thô

Σ(Ai-Atb)2
n
V
σCM
Loại Bỏ Mẫu

Không Thỏa Theo:

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

0.012
18.000
2.730
0.026
UD3-5
UD3-6

Nhận
Nhận
Trang 20


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

|Atb-Ai| ≥ VσCM

UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14

UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

Nhận
Nhận
17.000
0.027
0.591

THỐNG KÊ HỆ SỐ NÉN a(1-2) (cm2/kg)
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

UD3-5
UD3-6

UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

a
(cm /kG)
0.025
0.054
0.046

0.000116
0.000332
0.000104

0.022
0.021
0.044

0.020
0.032
0.035
0.032
0.050
0.049

0.000190
0.000219
0.000067
0.000249
0.000014
0.000001
0.000014
0.000202
0.000175

2

(a-atb)2

Trang 21


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

17
18


UD3-21
UD3-22
Atb

0.027
0.044
0.036

0.000077
0.000067

Σ(Ai-Atb)2

0.002

Loại Bỏ Sai Số Thô

n
V
σCM

Loại Bỏ Mẫu
Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai| ≥ VσCM

14.000
2.600
0.011
UD3-5

UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
0.400
13.000
0.012
Thỏa
0.036

THỐNG KÊ MODUN BIẾN DANG E(1-2) (kg/cm2)
Số Mẫu

Kí Hiệu Mẫu

E

(E-Etb)2

1
2
3
4
5


UD3-5
UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9

45.280
21.130
24.730

92.009
211.931
120.075

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Trang 22


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18

UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22
Atb
Σ(Ai-Atb)2

Loại Bỏ Sai Số Thô

n
V
σCM

Loại Bỏ Mẫu

Không Thỏa Theo:
|Atb-Ai| ≥ VσCM

[ν]
n-1
σ
Kiểm Tra Điều Kiện
ν= σ/Atb≤ [ν]
Atc
SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

50.180
56.070
24.370
55.560
36.170
32.860
36.040
23.150
23.930
43.550
26.610
35.688

210.022
415.432
128.094
394.902
0.232
7.997

0.124
157.198
138.247
61.813
82.407

2020.484
14.000
2.600
12.013
UD3-5
Nhận
UD3-6
Nhận
UD3-7
Nhận
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
Nhận
UD3-13
Nhận
UD3-14
Nhận
UD3-15
Nhận
UD3-16
Nhận

UD3-17
Nhận
UD3-18
Nhận
UD3-19
Nhận
UD3-20
Nhận
UD3-21
Nhận
UD3-22
Nhận
0.300
13.000
12.467
Thỏa
35.688
Trang 23


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

Loại Bỏ Sai Số Thô

THỐNG KÊ LỰC DÍNH c (kg/cm2) VÀ GÓC NỘI MA SÁT φ
Cấp Áp Lực P = 0.5 (kG/cm2) τ (Kg/cm2)
(Ai-Atb)2
UD3-5

0.332
0.000272
UD3-6
0.332
0.000272
UD3-7
0.351
0.000006
UD3-8
UD3-9
UD3-10
0.332
0.000272
UD3-11
0.351
0.000006
UD3-12
0.332
0.000272
UD3-13
0.351
0.000006
UD3-14
0.351
0.000006
UD3-15
0.369
0.000420
UD3-16
0.351

0.000006
UD3-17
0.351
0.000006
UD3-18
0.369
0.000420
UD3-19
0.351
0.000006
UD3-20
0.351
0.000006
UD3-21
0.351
0.000006
UD3-22
0.351
0.000006
Atb
0.349
2
Σ(Ai-Atb)
0.002
V
2.670
σCM
0.011
2
2

Cấp Áp Lực P = 1 (kG/cm ) τ (Kg/cm )
(Ai-Atb)2
UD3-5
0.615
0.000158
UD3-6
0.615
0.000158
UD3-7
0.596
0.000041
UD3-8
UD3-9
UD3-10
0.634
0.000996
UD3-11
0.577
0.000647
UD3-12
0.596
0.000041
UD3-13
0.577
0.000647
UD3-14
0.615
0.000158
UD3-15
0.596

0.000041
UD3-16
0.586
0.000270
UD3-17
0.615
0.000158
UD3-18
0.586
0.000270

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

Ghi Chú
Nhận
Nhận
Nhận

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

Nhận

Ghi Chú
Nhận
Nhận
Nhận

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Trang 24


Đồ án môn học Nền móng

GVHD: Nguyễn Ngọc Phúc

UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22
Atb
Σ(Ai-Atb)2
V

σCM
Cấp Áp Lực P = 1.5
(kG/cm2)
UD3-5
UD3-6
UD3-7
UD3-8
UD3-9
UD3-10
UD3-11
UD3-12
UD3-13
UD3-14
UD3-15
UD3-16
UD3-17
UD3-18
UD3-19
UD3-20
UD3-21
UD3-22
Atb
Σ(Ai-Atb)2
V
σCM
Mẫu
UD3-5

UD3-6
UD3-7


τ
(Kg/cm2)
0.332
0.615
0.822
0.332
0.615
0.841
0.351

P
(Kg/cm2)
0.5
1.0
1.5
0.5
1.0
1.5
0.5

0.577
0.662
0.577
0.615
0.602

0.000647
0.003548
0.000647

0.000158

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

0.009
2.670
0.023
τ (Kg/cm2)

(Ai-Atb)2

Ghi Chú

0.822
0.841
0.860

0.001531
0.000405
0.000001

Nhận
Nhận
Nhận

0.860
0.860

0.841
0.869
0.879
0.860
0.860
0.879
0.869
0.860
0.898
0.841
0.879
0.861

0.000001
0.000001
0.000405
0.000062
0.000320
0.000001
0.000001
0.000320
0.000062
0.000001
0.001360
0.000405
0.000320

Nhận
Nhận
Nhận

Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận
Nhận

0.005
2.670
0.018

0.513
0.007
0.993
6107.462
2.102

SVTH: Nguyễn Minh Chí – MSSV: 10510301334

0.091
0.007
0.019
46.000
0.016

Trang 25



×