Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Danh từ tiếng anh là gì

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.03 KB, 13 trang )

I. ĐỊNH NGHĨA

Danh từ là những từ dùng để chỉ sự vật, sự việc hoặc con người.

II. CHỨC NĂNG CỦA DANH TỪ TRONG CÂU

1. Chủ ngữ (subject):
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng đông)

2. Tân ngữ: (object)
Ví dụ: I like coffee. (Tôi thích cà phê)
I am from a big city. (Tôi đến từ một thành phố lớn)

3. Bổ ngữ (complement)
Ví dụ: She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi)

4. Bổ ngữ của tân ngữ (objective complement)
Ví dụ: They elected him president of the country. (Họ bầu ông ấy làm chủ tịch nước)

5. Một phần của giới từ (part of prepositional phrases)
Ví dụ: He did the job in a careful manner. (Anh ta làm việc một cách thận trọng)

6. Đồng vị ngữ (appositive)


Ví dụ: My father, a teacher, is a very patient person. (Bố tôi, một nhà giáo, là một người
rất kiên nhẫn)

III. PHÂN LOẠI DANH TỪ

Danh từ được phân chia làm nhiều loại như: danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng, danh từ chung,


danh từ riêng, danh từ đếm được, danh từ không đếm được...

1. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng (concrete and abstract nouns)

a) Danh từ cụ thể (concrete nouns):
- Danh từ cụ thể là danh từ chỉ một cái gì đó chúng ta có thể cảm thấy trực tiếp qua giác quan
(thấy được, sờ được) như pen (bút), pencil (bút chì),book (sách)…...

Danh từ cụ thể được phân thành hai loại:

+ Danh từ riêng (proper nouns): là danh từ dùng để chỉ tên riêng cho một cái trong một loại
và luôn luôn được viết hoa: Peter, Hanoi, Vietnam.

+ Danh từ chung (common nouns): là danh từ được dùng làm tên chung cho một loại: dog
(chó), house (nhà), car (xe hơi)…. Trong danh từ chung còn có các tiểu loại như danh từ tập hợp
(collective nouns) dùng để chỉ một nhóm hay tập hợp: group (nhóm), herd (bầy)…. và danh từ
chỉ vật liệu (material noun) như coffee (cà phê), tea (chè)…

b) Danh từ trừu tượng (abstract nouns):
- Danh từ trừu tượng là danh từ chỉ một phẩm chất, đặc tính, trạng thái hay hoạt động: happiness
(hạnh phúc),health (sức khỏe), joy (niềm hân hoan), arrival (sự đến) ……


2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được (countable and uncountable nouns):

a) Danh từ đếm được (countable nouns):
Danh từ đếm được như tên gọi, là danh từ chỉ các đối tượng có thể đếm được (một, hai, ba,…).
Danh từ đếm được luôn luôn có cả hình thức số ít và số nhiều.

Số ít (singular)


Số nhiều (plural)

Book (cuốn sách)

Books (những cuốn sách)

Day (ngày)

Days (nhiều ngày)

b) Danh từ không đếm được (uncountable nouns)

- Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ vật liệu hoặc khái niệm. Danh từ loại này không
dùng với mạo từ a, an, không dùng ở số ít và số nhiều. Ví dụ: information (thông tin), chocolate
(socola), ice cream (kem)…

- Tuy nhiên một số danh từ không đếm được có thể được dùng kèm với các danh từ chỉ sự đo
lường như: a cup of coffee (một cốc café), two pieces of information (hai bản tin), a drop of
water (một giọt nước)….hoặc dùng với các danh từ khác như a ray of light (một tia sáng), a
piece of advice (một lời khuyên) …

- Danh từ không đếm được không có số nhiều. Tuy nhiên, một vài danh từ không đếm được lại
được dùng như danh từ đếm được. Khi đó, chúng thường có ý nghĩa khác.


Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được


- glass: thủy tinh

- glass: cái li, cốc

Ví dụ: This dish is made of glass.

Ví dụ: He ordered a glass of champaign.

(cái đĩa này được làm bằng thủy tinh)

(Anh ta gọi một ly sâm panh)

- coffee: cà phê

- coffee: cốc, tách cà phê

Ví dụ: Coffee is my favorite drink.

Ví dụ: Do you want a coffee?

(cà fe là đồ uống yêu thích của tôi)

(Anh có muốn uống cà fe không)

- Danh từ không đếm được thường thuộc các nhóm sau đây:

(a) Danh từ chỉ các nhóm đồ vật có cùng công dụng: luggage (hành lí), clothing (quần áo),
machinery (máy móc), jewelry (nữ trang), equipment (dụng cụ). furniture (bàn ghế), mail (thư
từ), money (tiền bạc)…


(b) Các loại chất lỏng: blood (máu), coffee (cà phê), gasoline (xăng),milk (sữa), oil (dầu), soup
(canh)..

(c) Các loại chất rắn: bread (bánh mì), cheese (phó mát), gold (vàng), silver (bạc), paper (giấy)


(d) Các loại chất khí: air (không khí), nitrogen (khí ni-tơ), smog (sương có lẫn khói bụi), smoke
(khói)..

(e) Các loại hạt: corn (bắp), dirt (đất), pepper (hạt tiêu), rice (gạo), salt (muối), sand (cát),
sugar (đường) ..


(f) Các khái niệm: beauty (sắc đẹp), confidence (niềm tin), courage (dũng cảm), hospitality (lòng
mến khách)…

(g) Các môn khoa học: chemistry (hóa học), literature (văn học), physics (vật lí), philosophy
(triết học)..

3. Danh từ kép và danh từ đơn (compound and simple nouns)

a) Danh từ kép (compound nouns)

- Danh từ kép được tạo thành bởi hai hay nhiều từ ghép với nhau và được dùng như danh từ.
Chúng ta cần phân biệt giữa danh từ kép và cụm danh từ thông thường gồm một danh từ và một
hoặc nhiều tính từ đi với nhau:

Ví dụ: blackboard (bảng viết), godfather (cha nuôi), grandson (cháu trai), post office (bưu điện).

* Cách thành lập: Các danh từ kép có thể đươc thành lập bởi:


+ Danh từ + danh từ: gold-mine (mỏ vàng), oil-rig (giàn khoan dầu), oil-stove (bếp dầu)
+ Danh động từ + danh từ: living-room (phòng khách), driving licence (bằng lái xe)…
+ Danh từ + danh động từ: fruit-picking (việc hái quả), lorry-driving (việc lái xe tải)…
+ Tính từ +danh từ: quicksilver (thủy ngân), greenhouse (nhà kính), blackboard (bảng viết)…

+ Các trường hợp còn lại:


Danh từ kép còn có thể cấu tạo bởi:
- Danh từ + tính từ: secretary-general (tổng bí thư, tổng thư kí)
- Danh từ + giới từ + danh từ: mother-in-law (bà thông gia)
- Danh từ + giới từ: passer-by (khách qua đường)
- Tính từ + động từ: whitewash (nước vôi)
- Động từ + danh từ: pickpocket (kẻ móc túi)
- Trạng từ + động từ: upsurge (sự trỗi dậy)
- Động từ + trạng từ: breakdown (sự suy sụp)
- Trạng từ + danh động từ: upbringing (việc nuôi dưỡng)
… và nhiều hình thức kết hợp khác như forget-me-not (hoa lưu ly), merry-go-around (trò chơi
ngựa quay).
III:Lưu ý: Chỉ có danh từ đếm được mới có số nhiều. Cách thành lập số nhiều cho danh từ
đếm được như sau:

1. Phần lớn danh từ tạo thành số nhiều bằng nhiều cách thêm –s vào số ít:
Ví dụ: book → books (sách), pencil → pencils (bút chì), way → ways (cách thức)

2. Những danh từ tận cùng bằng s, sh, x, z, ch tạo thành số nhiều bằng cách thêm –es:
Ví dụ: kiss → kisses (nụ hôn), watch → watches (đồng hồ), bush → bushes (bụi rậm), box →
boxes (hộp), quiz → quizes (đố vui)


3. Danh từ tận cùng bằng f hoặc fe tạo thành số nhiều bằng cách đổi f hoặc fe thành –ves:
Ví dụ: knife → knives (con dao), life → lives (cuộc sống), wife → wives (vợ)


Ngoại lệ: Các danh từ dưới đây được cấu tạo bằng cách thêm s
belief (niềm tin) → beliefs

chief (người cầm đầu) → chiefs

cliff (bờ đá cao) → cliffs

gulf (vịnh) → gulfs

handkerchief (khăn tay) – handkerchiefs

proof (chứng cứ) → proofs

roof (mái nhà) → roofs

safe (két bạc) → safes

- Một vài danh từ có cả hai cách đổi như:
dwarf (thằng lùn) → dwarfs và dwarves

scarf (khăn quàng) → scarfs và scarves

wharf (cầu tàu) → wharfs và wharves

4. Danh từ tận cùng bằng một phụ âm + y tạo thành số nhiều bằng cách đổi y thành –ies:
country (xứ sở) → countries


family (gia đình) → families

story (truyện) → stories
* Chú ý:
- Những danh từ tận cùng bằng một nguyên âm + y thì chỉ thêm –s mà thôi:
key (chìa khóa) → keys

play (vở kịch) → plays

5. Danh từ tận cùng bằng o sau một phụ âm tạo thành số nhiều bằng cách thêm es
hero (anh hùng) → heroes
potatoes

potato (khoai tây) →

tomato (cà chua) → tomatoes
+ Các danh từ tận cùng bằng o đứng sau một nguyên âm hoặc các từ mượn của nước ngoài chỉ
cần thêm s.
radio (ra đi ô) → radios
* Chú ý:

studio (phòng vẽ) - studios


- Một số danh từ có thể đổi theo cả hai cách:
mango (trái xoài) → mangos và mangoes

tornado (vòi rồng) - tornados và tornadoes


volcano (núi lửa) - volcanos và volcanoe

6. Danh từ số nhiều bất quy tắc:
SỐ ÍT

SỐ NHIỀU

Man (người đàn ông)

Men (những người đàn ông)

Woman (người đàn bà)

Women (những người đàn bà)

Child (đứa bé)

Children (những đứa bé)

Goose (con ngỗng)

Geese (những con ngỗng)

Louse (con chấy)

Lice (những con chấy)

Ox (con bò)

Oxen (những con bò)


Tooth (cái răng)

Teeth (những cái răng)

Mouse (con chuột)

Mice (những con chuột)

7. Các danh từ sau đây có số ít và số nhiều giống nhau:
aircraft (máy bay) → aircraft

sheep (con cừu) → sheep

deer (con nai) → deer

swine (con lợn) → swine

craft (tàu, máy bay) → craft

trout (cá hồi) → trout

salmon (một loại cá hồi) → salmon

carp (cá chép) → carp

fish (cá) → fish

headquarters (trụ sở chính) → headquarters


deer (con hươu) → deer

means → means (phương tiện)


species (loài) → species

8. Những danh từ sau đây (có nguồn gốc nước ngoài) tạo thành số nhiều theo quy tắc riêng:
analysis (sự phân tích) → analyses

crisis (cuộc khủng hoảng) → crises

basis → bases (cơ sở)

hypothesis (giả thuyết) → hypotheses

oasis (ốc đảo sa mạc) → oases
parentheses

parenthesis (dấu ngoặc đơn) →

criterion (tiêu chí) → criteria
tượng) → phenomena

phenomenon (hiện

criterion (tiêu chí) → criteria

datum (dữ kiện) → data


stratum (tầng lớp, giai cấp) → strata

agendum (chương trình nghị sự)- agenda

bacterium (vi khuẩn) → bacteria

9. Các danh từ kép tạo thành số nhiều bằng cách biến đổi thành phần chính (headword)
của từ:
maid-servant (đày tớ nam) → maid-servants
runner-up (người về nhì) → runners-up
assistant director (phó giám đốc) → assistant directors
passer-by (khách qua đường) → passers-by
ticket collector (người soát vé) → ticket collectors
mother-in-law (bà thông gia) → mothers-in-law [cũng viết: mother-in-laws]
court-martial (tòa án quân sự) → courts-martial [cũng viết: court-martials]
- Khi không có tương quan chính-phụ hoặc khi các thành phần được viết dính nhau, danh từ kép
tạo thành số nhiều bằng cách biến đổi ở thành phần sau cùng:
handful (nhóm nhỏ) → handfuls


breakdown (sư suy sụp) → breakdowns
grown-up (người trưởng thành) → grown-ups
forget-me-not (hoa lưu li) → forget-me-nots
good-for-nothing (kẻ vô tích sự) → good-for-nothings
Ngoài ra, một vài danh từ biến đổi cả hai thành phần:
gentleman farmer (ông nông dân) → gentlemen farmers
manservant (đầy tớ trai) → menservants
woman doctor (bà bác sĩ) → women doctors
* Các danh từ có hình thức số ít (không tận cùng bằng –s) nhưng có nghĩa số nhiều (nên được
dùng với động từ số nhiều):

cattle (trâu bò)

people (người ta)

clergy (giới tu sĩ)

police (cảnh sát)

* Ngược lại, một số danh từ luôn luôn ở hình thức số nhiều nhưng có nghĩa số ít (nên thường
được dùng với động từ số ít):
news (tin tức)

summons (trát tòa)

billiards (bi-da)

barracks (trại lính)

species (chủng, loài)

works (nhà máy)

* Những danh từ sau đây chỉ có hình thức số nhiều (thường được dùng với động từ số nhiều):
belongings (vật dụng cá nhân)

binoculars* (ống nhòm)

cards (trò chơi bài)

credentials (giấy chứng nhận)


dominoes (trò chơi đô-mi-nô)

pliers* (cái kìm)

pyjamas (bộ đồ pi-ja-ma)

tongs* (cái kẹp đồ)

trousers* (quần tây)

scales* (cân hai đĩa)

headquarters (tổng hành dinh)

jeans* (quần jean)


measles (bệnh sởi)

mumps (bệnh quai bị)

scissors* (cái kéo)

shorts* (quần sọt)

savings (tiền tiết kiệm)

sweepings (rác quét nhà)


surroundings (môi trường xung quanh)

means (phương tiện)

* Một số danh từ có hai hình thức số nhiều với nghĩa khác nhau:
(1) brother (anh em)

brothers (các anh em)

brethren (các đạo hữu)

(2) cloth (vải vóc)

cloths (các mảnh, rẻo vải)

clothes (áo quần)

(3) genius (thiên tài)

geniuses (các thiên tài)

genii (các vị thần)

(4) penny (đồng xu lẻ)

pennies (các đồng xu lẻ)

pence (trị giá bằng xu)

(5) head (cái đầu)


heads (những cái đầu người)

head (những cái đầu thú)

Hoặc chỉ có một hình thức số nhiều nhưng có hai nghĩa khác nhau:
(1) compass (cái la bàn)

compasses (những cái la bàn) compasses (cái com-pa)

(2) custom (phong tục)

customs (các phong tục)

(the) customs (hải quan)

(3) drawer (ngăn kéo)

drawers (những cái ngăn kéo)

drawers (quần đùi)

(4) letter (lá thư)

letters (những lá thư)

letters (văn chương)

(5) spectacle (cảnh tượng)


spectacles (những cảnh tượng)

spectacles (kính đeo mắt)

Sở hữu cách
I. ĐỊNH NGHĨA
- Sở hữu cách (possessive case) là một hình thức chỉ quyền sở hữu của một người đối với một
người hay một vật khác. “Quyền sở hữu” trong trường hợp này được hiểu với ý nghĩa rộng. Khi
nói cha của John không có nghĩa là John “sở hữu” cha của anh ấy. Cũng vậy, cái chết của
Shakespear không hề có nghĩa là Shakespeare “sở hữu” cái chết.
- Do đó, sở hữu cách chỉ được hình thành khi sở hữu chủ (possessor) là một danh từ chỉ người.
Đôi khi người ta cũng dùng sở hữu cách cho những con vật thân cận hay yêu mến.


II. CẤU TẠO
1. Thêm 's (apostrophe) vào sau danh từ sở hữu. Danh từ theo sau ’s không có mạo từ:
Ví dụ: The book of the teacher → The teacher’s book (cuốn sách của thầy giáo)
Ví dụ: The room of the boy → The boy’s room (căn phòng của cậu bé)

2. Đối với một số tên riêng, nhất là các tên riêng cổ điển, ta chỉ thêm ’s (apostrophe):
Ví dụ: Moses’ laws, Hercules’ labours.

3. Với những danh từ số nhiều tận cùng bằng s, ta chỉ thêm ’ (apostrophe).
Ví dụ: The room of the boys → The boys’ room. (căn phòng của các cậu bé)

4. Với những danh từ số nhiều không tận cùng bằng s, ta thêm ‘s như với trường hợp danh từ số
ít.
Ví dụ: The room of the men → The men’s room (căn phòng của các ông)

5. Khi sở hữu chủ gồm có nhiều từ:

a) Chỉ thành lập sở hữu cách ở danh từ sau cùng khi sở hữu vật thuộc về tất cả các sở hữu
chủ ấy.
Ví dụ: The father of Daisy and Peter → Daisy and Peter’s father (Bố của Daisy và Peter)

b) Tất cả các từ đều có hình thức sở hữu cách khi mỗi chủ sở hữu có quyền sở hữu trên
người hay vật khác nhau.
Ví dụ: Daisy’s and Peter’s fathers (Cha của Daisy và cha của Peter)


6 Người ta có thể dùng sở hữu cách cho những danh từ chỉ sự đo lường, thời gian, khoảng cách
hay số lượng.
Ví dụ: a week’s holiday, an hour’s time, yesterday’s news, a stone’s throw, a pound’s worth.

7. Trong một số thành ngữ:
Ví dụ: at his wits’ end; out of harm’s way; to your heart’s content; in my mind’s eye; to get one’s
money’s worth.

8. Sở hữu cách kép (double possessive) là hình thức sở hữu cách đi kèm với cấu trúc of.
Ví dụ: He is a friend of Henry’s. (Anh ta là một người bạn của Henry)

9. Sở hữu cách kép đặc biệt quan trọng để phân biệt ý nghĩa như trong hai cụm từ sau đây:
Ví dụ: A portrait of Rembrandt - Someone portrayed him (Bức chân dung của Rembrandt (do ai
đó vẽ)
A portrait of Rembrandt’s – Someone was painted by him (Một tác phẩm chân dung
của Rembrandt (bức chân dung ai đó do Rembrandt vẽ)

10. Sở hữu cách kép cũng giúp phân biệt hai tình trạng sau:
Ví dụ: A friend of Henry’s (Một người bạn của Henry: Có thể là anh ta chỉ có một người bạn)
One of Henry’s friends (Một trong những người bạn của Henry: Có thể anh ta có nhiều
bạn)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×