Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA CÁC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.23 KB, 6 trang )

Cấ
p1
111

112

113

121

128

129
131
133

136

138

139
141
142
144
151
152
153

154
155


156

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15/2006/QĐ-BTC VÀ TT200/TT-BTC
THEO QUYẾT ĐỊNH 15
THEO THÔNG TƯ 200
Cấp
Cấ
Cấp
2
Tên tài khoản
p1
2
Tên tài khoản
LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
Tiền mặt
111
Tiền mặt
1111
Tiền Việt Nam
1111
Tiền Việt Nam
1112
Ngoại tệ
1112
Ngoại tệ
1113
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
1113
Vàng tiền tệ

Tiền gửi ngân hàng
112
Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
1123 Vàng tiền tệ
Tiền đang chuyển
113
Tiền đang chuyển
1131 Tiền Việt Nam
1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ
1132 Ngoại tệ
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
121
Chứng khoán kinh doanh
1211 Cổ phiếu
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
1212 Trái phiếu
1218
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
Đầu tư ngắn hạn khác
128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn

1282
Trái phiếu
1283
Cho vay
1288 Đầu tư ngắn hạn khác
1288 Các khoản dđầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
131
Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
133
Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu nội bộ
136
Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1362
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
1368 Phải thu nội bộ khác
1368 Phải thu nội bộ khác
Phải thu khác
138

Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác
1388 Phải thu khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Tạm ứng
141
Tạm ứng
Chi phí trả trước ngắn hạn
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Hàng mua đang đi đường
151
Hàng mua đang đi đường
Nguyên liệu, vật liệu
152
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
153
Công cụ, dụng cụ
1531
Công cụ, dụng cụ
1532
Bao bì luân chuyển
1533
Đồ dùng cho thuê
1534
Thiết bị, phụ tùng thay thế

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Thành phẩm
155
Thành phẩm
1551
Thành phẩm nhập kho
1557
Thành phẩm bất động sản
Hàng hóa
156
Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa


1567
157
158
159
161
1611
1612
171
211
2111
2112

2113
2114
2115
2118
212

Hàng hóa bất động sản
Hàng gửi đi bán
Hàng hóa kho bảo thuế
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
Tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
Tài sản cố định thuê tài chính

1567
157
158
161
1611
1612

171
211
2111
2112
2113
2114
2115
2118
212
2121
2122

213
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
214
2141
2142
2143
2147
217
221
222
223
228

2281
2282
2288
229

Tài sản cố định vô hình
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hóa
Phần mềm máy vi tính
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
Bất động sản đầu tư
Đầu tư vào công ty con
Vốn góp liên doanh
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư dài hạn khác
Cổ phiếu
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

213
2131

2132
2133
2134
2135
2136
2138
214
2141
2142
2143
2147
217
221
222
228
2281
2288
229
2291
2292
2293
2294

241
2411
2412
2413
242
243
244

311
315

Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Ký quỹ, ký cược dài hạn
LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả

241
2411
2412
2413
242
243
244

Hàng hóa bất động sản
Hàng gửi đi bán
Hàng hóa kho bảo thuế
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
Tài sản cố định hữu hình

Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
Tài sản cố định thuê tài chính
TSCĐ hữu hình thuê tài chính
TSCĐ vô hình thuê tài chính
Tài sản cố định vô hình
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu, tên thương mại
Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
Bất động sản đầu tư
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Đầu tư khác
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác
Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
Chi phí trả trước
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ


331
333
3331

Phải trả cho người bán
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng phải nộp

3331
1

Thuế GTGT đầu ra

3331
2
3332
3333

3334
3335
3336
3337
3338

Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các loại thuế khác

3339
334
3341
3348
335
336

337
338
3381
3382
3383
3384
3385
3386

3387
3388
3389
341

342
343
3431

3432
3433
344
347
351

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả người lao động
Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động khác
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
Phải trả, phải nộp khác
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hóa

Nhận kỹ quỹ, ký cược ngắn hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
Bảo hiểm thất nghiệp
Vay dài hạn

Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành
Mệnh giá trái phiếu

Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

331
333
3331

Phải trả cho người bán
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng phải nộp

3331
1

Thuế GTGT đầu ra

3331

2
3332
3333
3334
3335
3336
3337
3338
33381
33382
3339

3361
3362
3363
3368

Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả người lao động
Phải trả công nhân viên

Phải trả người lao động khác
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
Phải trả nội bộ khác

3381
3382
3383
3384
3385
3386
3387
3388

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Phải trả, phải nộp khác
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hóa
Bảo hiểm thất nghiệp
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác

3411
3412


Vay và nợ thuê tài chính
Các khoản đi vay
Nợ thuê tài chính

334
3341
3348
335
336

337
338

341

343
3431
3431
1
3431
2
3431
3
3432
344
347

Trái phiếu phát hành
Trái phiếu thường

Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
Nhận ký quỹ, ký cược
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả


352

Dự phòng phải trả

352
3521
3522
3523
3524

353
3531
3532
3533
3534
356
3561
3562

Quỹ khen thưởng phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành
TSCĐ

353
3531
3532
3533
3534
356
3561
3562
357

4111

LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112

Thặng dư vốn cổ phần

4118

Vốn khác

Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài
chính
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư
XDCB
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu qũy
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

411

412
413
4131
4132
414
415
417
418

419
421
4211
4212
441
461
4611
4612
466

511
5111
5112
5113
5114
5117
5118
512
5121
5122
5123
515

LOẠI TK 5: DOANH THU
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

Doanh thu khác
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính

411
4111
41111
41112
4112
4113
4118
412
413
4131
4132
414
417
418
419
421
4211
4212
441
461
4611
4612
466


511
5111
5112
5113
5114
5117
5118

515

Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
Qũy bình ổn giá
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi

Thặng dư vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc
ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu qũy
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Doanh thu khác

Doanh thu hoạt động tài chính



521

Chiết khấu thương mại

521
5211
5212
5213

531
532
611

621
622
623

627

631
632
635
641

642

711
811

821

911

Hàng bán bị trả lại
Giảm giá hàng bán
LOẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
Mua hàng
6111
Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính

Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC
Thu nhập khác
LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC
Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911
Xác định kết quả kinh doanh

611


621
622
623

627

631
632
635
641

642

711
811
821

911

Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại
Gỉam giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
Mua hàng
6111
Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí nguyên, vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí nguyên, vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911
Xác định kết quả kinh doanh


001
002
003
004
007
008

LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khoá đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại

Dự loại chi sự nghiệp, dự án



×