MẠNG MÁY TÍNH
Biên soạn: Hồ Viết Hướng
CHƯƠNG 1:
GIỚI THIỆU
•
•
•
Khái niệm về mạng máy tính
Lịch sử phát triển
Mô hình OSI
Mạng máy tính
•
Một tập hợp của các máy tính độc lập được kết nối
bằng một cấu trúc nào đó.
•
Hai máy tính được gọi là kết nối nếu chúng có thể trao
đổi thông tin. Kết nối không cần phải là dây đồng, cáp
quang, sóng ngắn, sóng hồng ngoại và truyền vệ tinh
đều có thể sử dụng. Mạng bao gồm nhiều kích cỡ, hình
thức và dạng khác nhau.
Mô hình OSI (Open Systems
Interconnection)
Mô hình tham chiếu
•
OSI
OSI – Open System
Interconnection
•
Physical layer
– Truyền bit
– Tốc độ truyền
– Giao tiếp điện/cơ
– Phương tiện truyền dẫn
– Chế độ truyền dẫn (simplex, half-duplex,
full-duplex)
OSI – Open System
Interconnection
•
Data Link layer
– Đóng Frame
– Ghi địa chỉ
– Điều khiển luồng
– Kiểm soát lỗi
– Điều khiển truy nhập (mạng broadcast)
OSI – Open System
Interconnection
•
Network layer
– Tạo kết nối logic end-to-end
– Ghi địa chỉ
– Dẫn đường
OSI – Open System
Interconnection
•
Transport layer
– Địa chỉ dịch vụ
– Phân mảnh và gộp (segmentation &
reassembly)
– Điều khiển kết nối (connectionless,
connection-oriented)
– Điều khiển luồng
– Kiểm soát lỗi
•
OSI – Open System
Interconnection
Session layer
– Thiết lập, duy trì, đồng bộ tương tác (dialog
controller)
•
Presentation layer
– Định dạng (translation): thỏa thuận khuôn dạng
dữ liệu để trao đổi dữ liệu
– Mã hóa
– Nén
•
Application layer
– giao diện giữa tầng ứng dụng và mạng.
•
OSI – Open System
Interconnection
Truyền dữ liệu trong OSI
LAN-Mạng cục bộ
•
•
•
Mạng cục bộ (Local area network-LAN), là mạng riêng trong một toà
nhà hoặc khu trường mà kích thước có thể lên đến một vài kilometer.
Mạng LAN cổ điển chạy tốc độ tối đa từ 10 Mbps đến 100 Mbps
Các mạng LAN mới hoạt động với tốc độ lên đến 10 Gbps. Trong sách
này chúng ta tham khảo mạng cổ điển và đo tốc độ đường truyền
bằng megabits/sec (1 Mbps là 1,000,000 bits/sec) và gigabits/sec (1
Gbps là 1,000,000,000 bits/sec).
Kiến trúc LAN
802.3 Ethernet
802.5 Token Ring
•
Metropolitan Area Networks
Một mạng thành phố (metropolitan area networkMAN), bao trùm một thành phố. Ví dụ tốt nhất về MAN
là mạng truyền hình cáp đã có ở nhiều thành phố
WAN
•
Mạng (wide area network-WAN), mở rộng trên một
vùng địa lý lớn, thường là một quốc gia hoặc lục địa.
•
Nó chứa một tập hợp các máy tính có dự định để chạy
các chương trình của người dùng
•
Các máy trạm (host) được kết nối bởi một mạng
truyền thông con (communication subnet) hoặc chỉ
gọi vắn tắt là mạng con (subnet).
WAN
•
Mạng WAN
Mô hình luân chuyển dữ liệu
Mạng không dây
•
Truyền thông không dây kỹ thuật số không là ý tưởng
mới. Năm 1901, Guglielmo Marconi (nhà vật lý người
Ý) đã mô tả một máy điện tín không dây, dùng mã
Morse (gồm các dấu chấm và gạch). Các hệ thống
không dây hiện đại có thực thi tốt hơn nhưng ý tưởng
cơ bản thì giống như vậy.
•
Mạng không dây có thể chia thành:
– LAN không dây
– WAN không dây
Mạng không dây
•
Bluetooth
• IEEE 802.11
CHƯƠNG 2:
CẤU TRÚC CỦA MẠNG
(TOPOLOGY)
Các cấu trúc của mạng
Có 2 cấu trúc chính là:
•
point-to-point (điểm – điểm): các
đường truyền riêng biệt được
thiết lâp để nối các cặp máy tính
lại với nhau.
Các cấu trúc của mạng
•
broadcast (một điểm - nhiều điểm): tất cả các trạm
phân chia chung một đường truyền vật lý.
Những cấu trúc chính của LAN
•
Dạng đường thẳng (Bus)
– Thông số kỹ thuật: đặt tên qui ước theo
thông số: tốc độ truyền tín hiệu (1, 10
hoặc 100 Mb/s); BASE (nếu là Baseband)
hoặc BROAD (nếu là Broadband).
Mô hình bus
•
Ưu điểm
•
Hạn chế
– Dễ dàng cài đặt và mở rộng
– Phù hợp trong điều kiện cần nhanh chóng thiết
lập mạng tạm thời
– Là mô hình đòi hỏi chi phí thấp
– Một máy hỏng không làm ảnh hưởng đến các
máy khác.
– Khó quản trị và tìm nguyên nhân lỗi
– Giới hạn chiều dài cáp và số lượng máy tính
– Một đoạn cáp bị đứt sẽ ảnh hưởng đến toàn
mạng
– Chi phí bảo trì có thể cao hơn khi backbone dài
– Hiệu năng giảm khi có máy tính được thêm vào
Những cấu trúc chính của LAN
•
Dạng vòng tròn (Ring)
– Các máy tính (trạm) được liên kết với
nhau thành một vòng tròn theo phương
thức “một điểm - một điểm“.