Tải bản đầy đủ (.doc) (43 trang)

thiết kế khung ngang nhà xưởng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.17 KB, 43 trang )

đồ án kết cấu thép II
án k t c u thép iiđồ ế ấ
thi t k khung ngang nh công nghi pế ế à ệ
******************
nhi m v thi t kệ ụ ế ế
Thi t k khung ngang nh x ng m t t ng m t nh p có c a mái v c u ế ế à ưở ộ ầ ộ ị ử à ầ
tr c i d c bên trong x ng v í các s li u:ụ đ ọ ưở ơ ố ệ
- Chi u d i nh : 123 mề à à
- Nh p khung: L = 27mị
- B c khung: B = 6mướ
- S c u tr c trong x ng: 2ố ầ ụ ưở
- S c nâng c a c u tr c: Q = 30Tứ ủ ầ ụ
- Cao trình m t ray c u tr c: hặ ầ ụ
1
= 13m
- Mái l p b ng panel BTCT có s n v i các l p cách n c cách nhi t ợ ằ ườ ớ ớ ướ ệ
c n thi t.ầ ế
- T ng g ch t mang.ườ ạ ự
- a i m xây d ng: Hu .Đị đ ể ự ế
- V t li u: Thép Bậ ệ CT3CΠ6 có R = 2300 daN/cm
2
.
- Bê tông móng c t mác 150.ộ
I - Ch n s k t c uọ ơ đồ ế ấ .
1- S khung ngang v k t c u nh công nghi p. (hình v 1)ơ đồ à ế ấ à ệ ẽ
0.00
A
b
Q = 30/5
Hình v 1: S khung ngang nhẽ ơ đồ à
Trang 1


đồ án kết cấu thép II
Do s c tr c c a c n tr c l 30/5 T nên ch n kho ng cách t mép ngo i c t nứ ụ ủ ầ ụ à ọ ả ừ à ộ đế
tr c nh v l a = 250mm v ụ đị ị à à λ = 750mm. T ó ta có s khung ngang nhừ đ ơ đồ ư
hình v 1.ẽ
2- Xác nh các kích th c chính c a khung.đị ướ ủ
2.1- Nh p c u tr c.ị ầ ụ
L
K
= L – 2.λ = 27000 – 2 × 750 = 25500 (mm)
D a v o s c tr c Q = 30/5T v nh p c u tr c Lự à ứ ụ à ị ầ ụ
K
= 25,5m ta có b ng thông s c uả ố ầ
tr c l y theo ph l c VI ( Sách thi t k k t c u thép nh công nghi p):ụ ấ ụ ụ ế ế ế ấ à ệ
S c tr cứ ụ Nh pị
L
K
Kích th c Gabarit chínhướ Bánh
xe
con
L
t
Lo iạ
ray
áp l cự
bánh
xe
lên ray
Tr ng l ngọ ượ
Chín
h

Ph

B K H B
1
F
Xe
con
To nà
CT
T m mm Mm Mm Mm mm mm T T
30 5 25,5 6300 510
0
2750 300 500 2500 KP-70 33 12 56,5
B ng 1 S li u c u tr cả – ố ệ ầ ụ
2.2- Kích th c c t.ướ ộ
- Chi u cao Hề
2
t nh ray c u tr c n cao trình cánh d i vì kèo:ừ đỉ ầ ụ đế ướ
H
2
= H
C
+ 100mm + f
Trong ó:đ
H
K
: Chi u cao Gabarit c u tr c Hề ầ ụ
C
= 2750mm
100 mm: Khe h an to n gi a xe con v k t c uở à ữ à ế ấ

f: Khe h ph xét n võng c a vì kèo v vi c b trí h thanh gi ngở ụ đế độ ủ à ệ ố ệ ằ
l y b ng f = 350 mmấ ằ
⇒ H
2
= 2750 + 100 + 350 = 3200 (mm)
- Chi u cao t cao trình m t n n n cao trình áy d n:ề ừ ặ ề đế đ à
H = H
1
+ H
2
Trong ó:đ
H
1
: Chi u cao t m t n n n cao m t rayề ừ ặ ề đế độ ặ
H = 13000 + 3200 = 16200 (mm)
- Chi u cao ph n c t trên:ề ầ ộ
H
tr
= H
2
+ H
dcc
+ H
r

Trong ó:đ
H
dcc
: Chi u cao c a d m c u tr c l y s b l : Hề ủ ầ ầ ụ ấ ơ ộ à
dcc

= 1/6 B =
6
1
×6 = 1 (m)
H
r
: Chi u cao t ng c ng c a ray v m ray, tra b ng 120 (mm)ề ổ ộ ủ à đệ ả
Trang 2
đồ án kết cấu thép II
H
tr
= 3200

+ 1000 + 120 = 4320 (mm)
- Chi u cao ph n c t d i:ề ầ ộ ướ
H
d
= H

- H
tr
+ H
3

Trong ó:đ
H
3
: Ph n c t chôn d i m t n n, l y Hầ ộ ướ ặ ề ấ
3
= 800 (mm)

H
d
= 16200

- 4320 + 800 = 12680 (mm)
- Chi u cao ti t di n ph n c t trên ch n: ề ế ệ ầ ộ ọ
h
t
= 500 mm tho mãn i u ki n không nh h n 1/12 chi u cao Hả đ ề ệ ỏ ơ ề
tr
h
t
> 1/12 H
tr
=
12
1
× 4320 = 360 (mm)
- Chi u cao ph n c t d i ch n:ề ầ ộ ướ ọ
h
d
= a + λ = 250 + 750 = 1000 (mm)
Trong ó:đ
a: Kho ng cách t tr c nh v n mép ngo i c a c t a = 250 mmả ừ ụ đị ị đế à ủ ộ
λ = 750 mm
+ B r ng c t d i ph i tho mãn i u ki n:ề ộ ộ ướ ả ả đ ề ệ
h
d
> 1/20 H m b o c ngđể đả ả độ ứ
h

d
> 1/20 ( 12680 + 4320 ) = 850 (mm)
+ Ki m tra c u tr c không v ng v o ph n c t trên:ể ầ ụ ướ à ầ ộ
h
d
- h
tr
≥ B
1
+ C
Trong ó: đ
B
1
= 300 mm - Kho ng cách t tr c ray c u ch y n u mút c u ch yả ừ ụ ầ ạ đế đầ ầ ạ
C - Khe h t i thi u l y b ng 60 mm .ở ố ể ấ ằ
1000 - 500 = 500 > 300 + 60 = 360 mm
2.3 - Kích th c d n + c a tr i: (hình v 2)ướ à ử ờ ẽ
Hình v 2: S kích th c d nẽ ơ đồ ướ à
d c cánh trên trên i = 1/10 Độ ố ⇒ Chi u cao gi a d n lề ữ à à
Trang 3
đồ án kết cấu thép II
=×+
2
2700
10
1
2200
3550 (mm)
3- H gi ngệ ằ
a) H gi ng mái.ệ ằ ở

H gi ng mái bao g m các thanh gi ng b trí trong ph m vi t cánhệ ằ ở ồ ằ ố ạ ư
d i d n tr lên. Chúng c b trí n m trong m t ph ng cánh trên d n, m tướ à ở đượ ố ằ ặ ẳ à ặ
ph ng cánh d i d n v m t ph ng ng gi a các d n.ẳ ướ à à ặ ẳ đứ ữ à
+ Gi ng trong m t ph ng cánh trên: G m các thanh chéo ch th p trongằ ặ ẳ ồ ữ ậ
m t ph ng cánh trên v các thanh ch ng d c nh .ặ ẳ à ố ọ à
+ Gi ng trong m t ph ng cánh d i: c t t i các v trí có gi ngằ ặ ẳ ướ Đượ đặ ạ ị ằ
cánh trên.
b) H gi ng ng.ệ ằ đứ
c t trong m t ph ng các thanh ng.Đượ đặ ặ ẳ đứ
K t c u c a tr i c ng có các h gi ng cánh trên, h gi ng ng nh i v iế ấ ử ờ ũ ệ ằ ệ ằ đứ ư đố ớ
d n mái.à
c) H gi ng c t.ệ ằ ộ
Hình v h gi ng xem trang sau.ẽ ệ ằ
Trang 4
đồ án kết cấu thép II
II- Tính t i tr ng tác d ng lên khungả ọ ụ
1- T i tr ng tác d ng lên d nả ọ ụ à
1.1- T i tr ng tác d ng th ng xuyênả ọ ụ ườ
a) T i tr ng các l p mái tính toán theo c u t o c a l p mái l p theo b ng sau:ả ọ ớ ấ ạ ủ ớ ậ ả
C u t o c a l p máiấ ạ ủ ớ T i tr ng tiêuả ọ
chu nẩ
Kg/m
2
mái
H sệ ố
v t t iượ ả
T i tr ng tínhả ọ
toán
Kg/m
2

mái
- T m Panel 1,5 ấ × 6 m
- L p cách nhi t d y 12 cm ớ ệ à
b ng BT x ằ ỉ γ = 800 Kg/m
3
- L p BT ch ng th m d y 4 cmớ ố ấ à
- Hai l p v a lót d y 3 cmớ ữ à
- Hai l p g ch lá nem ớ ạ
C ngộ
150
96
100
54
80
1,1
1,2
1,1
1,3
1,1
165
115,2
110
70,2
88
480 548,4
B ng 2- T i tr ng các l p máiả ả ọ ớ
T i tr ng các l p mái c i ra phân b trên m t b ng v i d c i =ả ọ ớ đượ đổ ố ặ ằ ớ độ ố
1/10 có cos α = 0,995
==
0,995

480
tc
m
g
482,4 (Kg/m
2
)
==
0,995
548,4
m
g
tt
551,2 (Kg/m
2
)
b- Tr ng l ng b n thân d n v h gi ng.ọ ượ ả à à ệ ằ
Tính s b theo công th c th c nghi m:ơ ộ ứ ự ệ
g
tc
d
= 1,2 × α
d
× L
Trong ó: 1,2 - H s v t t iđ ệ ố ượ ả
α
d
- H s tr ng l ng d n l y b ng 0,6 ệ ố ọ ượ à ấ ằ
g
tc

d
= 1,2 × 0,6 × 27 = 19,4 (kg/m
2
)
g
tt
d
= n × g
tc
d
= 1,1 × 19,4 = 21,3 (kg/m
2
)
c- Tr ng l ng k t c u c a tr iọ ượ ế ấ ử ờ
c tính theo công th c kinh nghi m:Đượ ứ ệ
g
tc
ct
= α
ct
× L
ct

Ho c l y theo kinh nghi m gặ ấ ệ
tc
ct
= 12 (kg/m
2
)
g

tt
ct
= 1,1 × 12 = 13,2 (kg/m
2
)
Trang 5
đồ án kết cấu thép II
d- Tr ng l ng cánh c a tr i v b u c a tr iọ ượ ử ờ à ậ ử ờ
- Tr ng l ng cánh c a (Kính + khung)ọ ượ ử
g
tc
K
= 35 Kg/ m
2
- Tr ng l ng b u trên v b u d iọ ượ ậ à ậ ướ
g
tc
b
= 100 Kg/m
V y l c t p trung chân c a tr i do cánh c a v b u c a l :ậ ự ậ ở ử ờ ử à ậ ử à
G
Kb
= (1,1 × 35 × 2,5 × 6) + (1,1 × 100 × 6) = 1237,5 (Kg)
T i tr ng gả ọ
ct
v gà
Kb
ch t p trung nh ng chân c a tr i.ỉ ậ ở ữ ử ờ
ti n tính toán khung, ta thay chúng b ng l c t ng ng phân bĐể ệ ằ ự ươ đươ ố
u trên m t b ng nh gđề ặ ằ à

ct

627
5,123726122,13
BL
g2Blg
g'
Kb
ctct
ct
×
×+××
=
×
×+××
=
= 21,1 (Kg/ m
2
)
V y t i tr ng tính toán t ng c ng phân b u trên x ngang l :ậ ả ọ ổ ộ ố đề à à
q = (g
m
+ g
d
+ g’
ct
) × B = (551,2 + 21,3 + 21,1) × 6 = 3561,6 (Kg/m) = 3,56 (T/m)
1.2- T i tr ng t m th iả ọ ạ ờ
Theo TCVN 2737 - 95, t i tr ng t m th i trên mái khi không có ng i lênả ọ ạ ờ ườ
l :à

p
tc
= 75 Kg/m
2
m t b ng v i h s v t t i nặ ằ ớ ệ ố ượ ả
p
= 1,3
T i tr ng tính toán phân b u trên x ngang:ả ọ ố đề à
p
tt
= n
p
× p
tc
× B = 1,3 × 75 × 6 = 585 (Kg/m) = 0,59 (T/m)
2- T i tr ng tác d ng lên c tả ọ ụ ộ
a- Do ph n l c c a d nả ự ủ à
T i tr ng th ng xuyênả ọ ườ
=
×
=
×
=
2
273561,6
2
L
tt
q
A

48081,6 (Kg) = 40,8 (T)
T i tr ng t m th iả ọ ạ ờ
=
×
=
×
=
2
27585
2
Lp
A'
tt
7897,5 (Kg) = 7,9 (T)
b- Do tr ng l ng d m c u tr c+ ray.ọ ượ ầ ầ ụ
Tr ng l ng d m c u tr c tính s b theo công th c kinh nghi m:ọ ượ ầ ầ ụ ơ ộ ứ ệ
G
dct
= α
dct
× L
2
dct

Trong ó:đ
L
ct
- Nh p c u tr c, tính b ng m (B ng b c c t B)ị ầ ụ ằ ằ ướ ộ
α
dct

- L h s tr ng l ng d m c u tr c, ây l y à ệ ố ọ ượ ầ ầ ụ ở đ ấ α
dct
= 24
G
dct
= 24 × 6
2
= 864 (Kg) = 0,86 (T)
Trang 6
đồ án kết cấu thép II
Theo b ng IV- 7 v i lo i ray KP – 70 có kh i l ng 52,83 Kg/m, t i ả ớ ạ ố ượ ả
tr ng truy n lên c t:ọ ề ộ
G
r
= 52,83 × 6 = 316,98 (Kg) = 0,3 (T)
G
ct
t vai d m c u tr c l t i tr ng th ng xuyênđặ ở đỡ ầ ầ ụ à ả ọ ườ
c- Do áp l c ng c a bánh xe c u tr cự đứ ủ ầ ụ
T i tr ng áp l c th ng ng c a bánh xe c u tr c tác d ng lên c t thôngả ọ ự ẳ đứ ủ ầ ụ ụ ộ
qua DCT c xác nh b ng cách dùng ng nh h ng c a ph n l c g i t ađượ đị ằ đườ ả ưở ủ ả ự ố ự
c a d m v x p các bánh xe c a 2 c u tr c sát nhau v o v trí b t l i nh tủ ầ à ế ủ ầ ụ ở à ị ấ ợ ấ
(Hình 3).
C u tr c có Q = 30 T có áp th ng ng tiêu chu n l n nh t c a m t bánh xe l :ầ ụ ẳ đứ ẩ ớ ấ ủ ộ à
P
tc
max
= 33 T
áp l c th ng ng tiêu chu n nh nh t c a m t bánh xe tính theo côngự ẳ đứ ẩ ỏ ấ ủ ộ
th c:ứ

P
tc
min
=
max
tc
P
o
n
GQ

+

Trong ó:đ Q- S c tr c c a c u tr cứ ụ ủ ầ ụ
G = 56,5 (T) - Tr ng l ng to n b c a c u tr cọ ượ à ộ ủ ầ ụ
n
o
= 2- S bánh xe m t bên c u tr cố ở ộ ầ ụ
⇒ P
tc
min
=
=−
+
33
2
56,530
10,25 (T)
áp l c th ng ng tính toánự ẳ đứ
P

tt
max
= 1,1 × 33 = 36,3 (T)
P
tt
min
= 1,1 × 10,25 = 11,3 (T)
Hình 3
Trang 7
P P P P
6000 6000
600 6005100 51001200
đồ án kết cấu thép II
C u tr c có b r ng Bầ ụ ề ộ
ct
= 6300 mm v kho ng cách gi a 2 bánh xe k =à ả ữ
5100 mm. t bánh xe v trí nh hình 3 tính c tung nh yĐặ ở ị ư ở đượ độ ư ở
i
c aủ
ng nh h ng v tính áp l c th ng ng l n nh t, nh nh t c a các bánhđườ ả ưở à ự ẳ đứ ớ ấ ỏ ấ ủ
xe c u tr c lên c t theo công th c:ầ ụ ộ ứ
15,0
6
9,0
y
1
==
8,0
6
8,4

y
2
==
D
max
= n
c
× P
max
× ∑y
i
= (T)
D
min
= n
c
× P
min
× ∑y
i
= (T)
Trong ó:đ
n
c
- H s t h p, nệ ố ổ ợ
c
= 0,85
D
max
= 0,85 × 36,3


× (1 + 0,15 + 0,8) = 60,2 (T)
D
min
= 0,85 × 11,3

× (1 + 0,15 + 0,8) = 18,7 (T)
Các l c Dự
max
, D
min
t v o tr c nhánh d m c u tr c c a c t, nên l chđặ à ụ đỡ ầ ầ ụ ủ ộ ệ
tâm i v i tr c c t d i m t o n e l y x p x m t o n b ng hđố ớ ụ ộ ướ ộ đ ạ ấ ấ ỉ ộ đ ạ ằ
d
/2. Do ó t iđ ạ
vai c t có sinh ra mô men l ch tâm:ộ ệ
M
max
= D
max
× e = 60,2 × 0,5 = 30,1 (Tm)
M
min
= D
min
× e = 18,7 × 0,5 = 9,4 (Tm)
d- Do l c hãm c a xe conự ủ
Khi xe con hãm, phát sinh l c quán tính tác d ng ngang nh theo ph ngự ụ à ươ
chuy n ng. L c hãm xe con, qua các bánh xe c u tr c truy n lên d m v oể độ ự ầ ụ ề ầ à
c t.ộ

L c hãm ngang tiêu chu n c a m t bánh xe tính:ự ẩ ủ ộ
=

=

=
2
12)(300,05
o
n
)
xc
G(Q0,05
tc
1
T
1,05 (T)
Trong ó:đ
G
xc
= 18 - Tr ng l ng xe conọ ượ
n
o
=2- S bánh xe m t bên c u tr cố ở ộ ầ ụ
L c hãm ngang Tự
tc
1
truy n lên c t th nh l c T t v o cao trình d mề ộ à ự đặ à ầ
hãm; giá tr T c ng xác nh b ng cách x p bánh xe trên ng nh h ng nhị ũ đị ằ ế đườ ả ưở ư
khi xác nh Dđị

max
v Dà
min
.
T = n
c
× n × T
tc
1
× ∑y
i
= 0,85 × 1,1 × 1,05(1 + 0,15 + 0,8) = 1,9 (T)
3- T i tr ng gió tác d ng lên khungả ọ ụ
T i tr ng gió c tính theo TCVN 2737 - 95. Nh công nghi p m tả ọ đượ à ệ ộ
t ng, m t nh p chi u cao nh h n 40m nên ch tính th nh ph n t nh c a gió. ápầ ộ ị ề ỏ ơ ỉ à ầ ĩ ủ
Trang 8
đồ án kết cấu thép II
l c gió tiêu chu n cao 10m tr xu ng thu c khu v c IIB (có k n nhự ẩ ở độ ở ố ộ ự ể đế ả
h ng c a gió bão): qưở ủ
tc
o
= 95 Kg/m
2
.
0.00
Q = 30/5
A
-0.8
13
16.2

18.945
22.145
b
19.645
22.795
Hình v 4: S tính t i tr ng gióẽ ơ đồ ả ọ
T i tr ng gió phân b u tác d ng lên c t tính:ả ọ ố đề ụ ộ
Phía ón gió: qđ
đ
= n × q
o
× K × C × B
Phía hút gió: q
h
= n × q
o
× K × C’ × B
Trong ó:đ n = 1,2- H s v t t iệ ố ượ ả
B = 6m- B c c tướ ộ
C- H s khí ng, l y theo b ng ph l c.ệ ố độ ấ ả ụ ụ
K- H s k n s thay i áp l c gió theo chi u cao l y theo aệ ố ể đế ự đổ ự ề ấ đị
hình lo i B.ạ
Chi u cao ón gió c a nh có k n chi u d y l p mái: t = 0,545m. Cácề đ ủ à ể đế ề à ớ
h s khí ng trong hình v có:ệ ố độ ẽ
C
e1
, C
e2
tra theo TCVN 2737 – 95:
Trang 9

W W
q

h
h
q
h
đồ án kết cấu thép II
T s : ỉ ố



−=
−=







==
5,0C
7,0C
7,5
84,0
27
795,22
L
h

2e
1e
o
1
C
e4
: T s : ỉ ố
{
675,0C
7,5
73,0
27
645,19
L
h
4e
o
1
−=⇒






==
Do c t có chi u cao ón gió H = 17m < 20m nên l y h s quy i t i gióộ ề đ ấ ệ ố đổ ả
v d ng phân b u trên to n c t v i H = 17m tra b ng ta c k = 1,1 ề ạ ố đề à ộ ớ ả đượ
q
đ

= 1,2 × 95 × 1,1 × 0,8 × 6 × 1,1 = 662,1 (Kg/m)
q
h
= 1,2 × 95 × 1,1 × 0,6 × 6 × 1,1 = 496,6 (Kg/m)
T i tr ng gió trong ph m vi mái t nh c t n nóc mái a v t p trungả ọ ạ ừ đỉ ộ đế đư ề ậ
t cao trình cánh d i d n mái.đặ ở ướ à
W = n × q
o
× K × B × ∑C
i
× h
i
Trong ó:đ h- L chi u cao t ng o n có ghi h s khí ng Cà ề ừ đ ạ ệ ố độ
i

K =
2
KK
dinhday
+
áy d n:ở đ à H = 16,2m ⇒ K
áyđ
= 1,1
nh d n:ở đỉ à H = 22,795m ⇒ K
nhđỉ
= 1,162
K =
131,1
2
162,11,1

=
+
V y:ậ
W = 1,2 × 95 × 1,131 × 6 × [2,745 × 0,8 – 0,7 × 0,675 + 0,7 × 2,5 – 0,7 × 0,65 +
0,5 × 0,65 + 0,6 × 2,5 + 0,5 × 0,7 + 0,6 × 2,475] = 5291,8 (Kg) = 5,3 (T)
III- Tính n i l c khungộ ự
1- S b ch n t s c ng gi a các b ph n khungơ ộ ọ ỷ ố độ ứ ữ ộ ậ
Theo các công th c kinh nghi m ta ch n s b c ng gi a các b ph nứ ệ ọ ơ ộ độ ứ ữ ộ ậ
khung nh sau:ư
Trang 10
đồ án kết cấu thép II
63
J
J
4025
J
J
107
J
J
1
d
2
d
2
1
÷=
÷=
÷=
Ch n Jọ

1
, J
2
, J
d
sao cho tho mãn i u ki n:ả đ ề ệ
η×+
=
1,11
6
v
Ch n ọ







=
=
5,3
J
J
7
J
J
1
d
2

1
Khi ó ta có:đ
6171
J
J
2,2
27
17
5,3
L
H
J
J
:
L
J
v
2
1
1
dd
=−=−=η
==×=
V y: ậ
62,1
61,11
6
1,11
6
=

×+
=
η×+
< v = 2,2
Khi ó tính khung v i các t i tr ng không ph i l t i tr ng th ng ngđ à đớ ả ọ ả ả ọ ẳ ứ
t tr c ti p lên d m, có th coi d n l c ng vô cùng (J = đ à àặ ự ế ầ ể ứ ∞)
Hình 5: S tính khungơ đồ
2- Tính khung v i t i tr ng phân b u trên x ngang (Hình 6)ớ ả ọ ố đề à
Dùng ph ng pháp chuy n v , n s l góc xoay ươ ể ị ẩ ố à ϕ
1,
ϕ
2
v m t chuy n và ộ ể ị
ngang nh c t. Tr ng h p ây, khung i x ng v t i tr ng i x ng∆ ở đỉ ộ ườ ợ ở đ đố ứ à ả ọ đố ứ
nên = 0 v ∆ à ϕ
1
= ϕ
2
= ϕ. n s l hai góc xoay b ng nhau c a nút khung.ẩ ố à ằ ủ
Trang 11
J
1
J
2
V V
J
d
H
H
d

H
tr
L
q
B
C
A
ϕ
1
ϕ
2
đồ án kết cấu thép II
S tính toán cho trên hình v 6.ơ đồ ẽ
Ph ng trình chính t c:ươ ắ
r
11
ϕ + R
1p
= 0
Trong ó:đ
r
11
- T ng ph n l c mômen các nút trên c a khung khi góc xoay ổ ả ự ở ủ ϕ = 1
R
1p
- T ng ph n l c mômen các nút do t i tr ng ngo i.ổ ả ự ở ả ọ à
Quy c d u n i l c:ướ ấ ộ ự
Mômen d ng khi l m c ng th bên trong c a c t v d n, ph n l cươ à ă ớ ủ ộ à à ả ự
ngang l d ng khi có chi u h ng t bên trong ra ngo i. T c l i v i c t tráià ươ ề ướ ừ à ứ à đố ớ ộ
thì h ng t ph i sang trái.ướ ừ ả

Cho nút B quay một góc ϕ = 1. Ta có mô men nút B l :ở à
xa
B
M
=
1
1
d
EJ259,0
27
J5,3E2
L
EJ2
=
×
=
Mô men các u c t do ở đầ ộ ϕ = 1 c xác nh nh sau:đ đượ ị ư
H
J.E
K
C4
M
1
cot
B
×
×
−=
tính Để
cot

B
M
c a thanh có ti t di n thay i, có th dùng các công th củ ế ệ đổ ể ứ
b ng III - 1 ph l c III.ở ả ụ ụ
Tính các tr s :ị ố
α =
=
H
H
tr
17
32,4
= 0,25
µ=
=−
1
J
J
2
1
7 -1 = 6
Hình 6:
A = 1 + α × µ = 1 + 0,25 × 6 = 2,5
B = 1 + α
2
× µ = 1 + 0,25
2
× 6 = 1,375
C = 1 + α
2

× µ = 1 + 0,25
3
× 6 = 1,094
F = 1 + α
2
× µ = 1 + 0,25
4
× 6 = 1,023
K = 4.A.C – 3.B
2
= 4 × 0,25 × 1,094 – 3 × 1,375
2
= 5,26


×

×
−=
17
J.E
26,5
094,14
H
J.E
K
C4
M
1
cot

B
- 0,049 E.J
1
Ph n l c nh c t do ả ự ở đỉ ộ ϕ = 1 gây ra l :à
B
R
=
J.E0054,0
17
J.E
26,5
375,16
H
J.E
K
B6
22

×

×
Trang 12
đồ án kết cấu thép II
H s ph ng trình chính t c:ệ ố ươ ắ
r
11
=
M

B

+
M
c tộ
B
= 0,259E.J
1
+ 0,049E.J
1
= 0,308E.J
1
T ng ph n l c mômen nút B do t i tr ng ngo i gây ra l :ổ ả ự ở ả ọ à à
R
1p
= M
q
B
= -
=
×
−=
×
12
2756,3
12
Lq
22
- 216,3 (Tm)
Gi i ph ng trình chính t c:ả ươ ắ
1111
P1

J.E
3,702
J.E308,0
3,216
r
R
==−=ϕ
Mômen cu i cùng nh c t:ố ở đỉ ộ
)Tm(4,343,216
J.E
3,702
J.E259,0MMM
)Tm(4,34
J.E
3,702
J.E049,0MM
1
1
P
B
xa
B
xa
B
1
1
C
B
C
B

−=−×=+ϕ×=
−=×−=ϕ×=
ti t di n khác thì tính b ng cách dùng tr s ph n l c:ở ế ệ ằ ị ố ả ự
)T(79,3
J.E
3,702
J.E0054,0RR
1
1BB
=×=ϕ×=
V y mômen vai c t l :ậ ở ộ à
M
C
= M
B
+ R
B
× H
t
= -34,4 + 3,79 × 4,32 = - 18,03 (Tm)
Mômen chân c t l :ở ộ à
M
A
= M
B
+ R
B
× H = - 34,4 + 3,79 × 17 = 30,03 (Tm)
Bi u mômen cho trên hình 7aể đồ
Mômen ph sinh ra vai c t do s chênh l ch c a tr c c t trên v i tr cụ ở ộ ự ệ ủ ụ ộ ớ ụ

c t d i b ng:ộ ướ ằ
M
e
= V × e =
2
hh
2
Lq
td

×
×
M
e
=
2
5,01
2
2756,3

×
×
= 12,01 (Tm)
D i tác d ng c a Mướ ụ ủ
e
, trong khung phát sinh n i l c. Coi Jộ ự
d
= ∞, theo b ngả
III – 1 ph l c III có:ụ ụ
D u Mấ

e
ng c chi u kim ng h ượ ề đồ ồ ⇒ M
e
= -12,01 (Tm)
)tm(34,1)01,12(
26,5
]094,14)25,01(375,13)[25,01(
M
K
]C4)1(B3)[1(
M
eB
=−×
×−+×−
−=

−α+α−
−=

)T(06,1
17
01,12
26,5
)]25,01(5,2375,1)[25,01(6
H
M
K
)]1(AB)[1(6
R
e

B
−=






−×
+−−
−=

α+−α−
−=
Mô men t i các ti t di n khác:ạ ế ệ
Trang 13
đồ án kết cấu thép II
M
tr
C
= M
B
+ R
B
× H
tr
= 1,34 + (-1,06) × 4,32 = - 3,2 (Tm)
M
d
C

= M
B
tr
+ M
e
= -3,2 + 12,01 = 8,81 (Tm)
M
A
= M
B
+ R
B
× H + M
e
= 1,34 + (-1,06).17 + 12,01 = -4,67 (Tm)
Bi u mômen cho trên hình 7bể đồ
C ng bi u 7a v i 7b ta c bi u mômen cu i cùng do t i tr ngộ ể đồ ớ đượ ể đồ ố ả ọ
th ng xuyên gây ra trên to n mái.ườ à
M
B
= -34,4 + 1,34 = - 33,06 (Tm)
M
tr
C
= -18,03 - 3,2 = - 21,23 (Tm)
M
d
C
= -18,03 + 8,81 = - 9,22 (Tm)
M

A
= 30,03 - 4,67 = 25,36 (Tm)
L c c t t i chân c t:ự ắ ạ ộ
)T(7,2
68,12
36,2522,9
Q
A
−=
−−
=
Hình 7: Bi u mômen do tai tr ng th ng xuyênể đồ ọ ườ
3- Tính khung v i t i tr ng t m th i trên mái.ớ ả ọ ạ ờ
Do d ng t i tr ng v i m t c a ho t t i mái gi ng nh t h t i mái ạ ả ọ à đ ể đặ ủ ạ ả ố ư ĩ ả ⇒
bi u n i l c do ho t t i gây ra b ng cách nhân các tr s c a mômen do t iể đồ ộ ự ạ ả ằ ị ố ủ ả
tr ng th ng xuyên v i t s : ọ ườ ớ ỉ ố
16,0
56,3
59,0
q
p
tt
==
Các tr s n i l c trong khung l :ị ố ộ ự à
M
B
= 0,16 × (-33,06) = -5,29 (Tm)
M
tr
C

= 0,16 × (-21,23) = -3,39 (Tm)
M
d
C
= 0,16 × (-9,22) = -1,47 (Tm)
Trang 14
34,4 34,4
18,03
1,34
30,03
18,03
30,03
3,2
8,81
4,67
1,34
3,2
4,67
33,06
22,23
9,2
25,36
22,23
25,36
9,2
33,06
đồ án kết cấu thép II
M
A
= 0,16 × 25,36 = 4,06 (Tm)

L c c t: ự ắ
)T(43,0
68,12
06,447,1
H
MM
Q
d
A
tr
C
A
−=
−−
=

=
Bi u n i l c cho trên hình 8ể đồ ộ ự
Hình 8: Bi u mômen do ho t t i máiể đồ ạ ả
4- Tính khung v i tr ng l ng d m c u tr c v ray.ớ ọ ượ ầ ầ ụ à
T ng tr ng l ng ray v d m c u tr c truy n lên vai c t l :ổ ọ ượ à ầ ầ ụ ề ộ à
G
d
= G
dcc
+ G
r
= 0,86 + 0,3 = 1,16 (T)
D m c u ch y t vai c t gây ra mô men l ch tâm Mầ ầ ạ đặ ở ộ ệ
dcc

t vai c t vđặ ở ộ à
có chi u ng c v i chi u c a Mề ượ ớ ề ủ
e
.
)m(5,0
2
1
2
h
e
d
===
M
dcc
= G
d
× e = 1,16 × 0,5 = 0,58 (Tm)
N i l c khung tìm c b ng cách nhân bi u Mộ ự đượ ằ ể đồ
e
v i t s ớ ỉ ố
e
dcc
M
M


048,0
01,12
58,0
M

M
e
dcc
−=−=−
Mô men t i các ti t di n l :ạ ế ệ à
M
B
= -0,048 × 1,34 = -0,064 (Tm)
M
tr
C
= -0,048 × (-3,2) = 0,15 (Tm)
M
d
C
= -0,048 × 8,81 = -0,42 (Tm)
M
A
= -0,048 × (-4,67) = 0,22 (Tm)
Bi u mômen v hình 9.ể đồ ẽ ở
Trang 15
4,06 4,06
5,29
3,39
1,47
5,29
3,39
1,47
0,064
0,42

0,15
0,22
0,064
0,42
đồ án kết cấu thép II
Tr ng l ng d m c u tr c v ray l t i tr ng th ng xuyên nên c ngọ ượ ầ ầ ụ à à ả ọ ườ ộ
bi u mô men do Gể đồ
d
v i bi u n i l c do t nh t i có bi u mô men doớ ể đồ ộ ự ĩ ả để ể đồ
to n b t i tr ng th ng xuyên lên d n v c t.à ộ ả ọ ườ à à ộ
(M) = (M
m
) + (M
dcc
)
M
B
= -33,06 + -0,064 = -33,12 (Tm)
M
tr
C
= -21,23 + 0,15 = -21,08 (Tm)
M
d
C
= -9,22 - 0,42 = -9,64 (Tm)
M
A
= 25,36 + 0,22 = 25,58 (Tm)
Bi u mô men cho trên hình 10.ể đồ

Hình 10
5- Tính khung v i t i tr ng c u tr c ớ ả ọ ầ ụ
- áp l c c a c u tr c Dự ủ ầ ụ
max
, D
min
sinh ra ng th i mô men Mđồ ờ
max
, M
min
haiở
c t. ộ
- Tính khung khi coi D
max
t bên trái.đặ ở
Hình 11:
- Gi i khung b ng ph ng pháp chuy n v v i s x ngang c ng vôả ằ ươ ể ị ớ ơ đồ à ứ
cùng. n s ch còn l chuy n v ngang c a nút.ẩ ố ỉ à ể ị ủ
Ph ng trình chính t c:ươ ắ
r
11
.∆ + R
1P
= 0
Trang 16
B
A
33,12
21,08
9,64

9,64
25,58 25,58
21,08
33,12
đồ án kết cấu thép II
Dùng b ng ph l c tính c mô men v ph n l c ngang u B c a ả ụ ụ đượ à ả ự ở đầ ủ
c t.ộ
3
1
3
1
3
1
2
B
2
1
2
1
2
1
2
B
H
J.E
7,5
H
J.E
26,5
5,212

H
J.E
B3C.A.4
A.12
R
H
J.E
57,1
H
J.E
26,5
375,16
H
J.E
B3C.A.4
B.6
M
−=×
×−



=

×


=
Mô men các ti t di n khác:ở ế ệ
+ Ti t di n vai c t:ế ệ ộ

2
1
3
1
2
1
trBBC
H
J.E
12,032,4
H
J.E
7,5
H
J.E
57,1H.RMM
=×−=+=
+ Ti t di n chân c t:ế ệ ộ
2
1
3
1
2
1
BBA
H
J.E
13,4H
H
J.E

7,5
H
J.E
57,1H.RMM
−=×−=+=
c t bên ph i, các tr s mômen có cùng tr s nh ng khác d u.ở ộ ả ị ố ị ố ư ấ
Bi u mômen v hình 12.aể đồ ẽ ở
Ph n l c trong liên k t thêm v o theo ph ng pháp chuy n v l :ả ự ế à ươ ể ị à
3
1
3
1
'BB11
H
J.E
4,11
H
J.E
7,52RRr
−=×−=+=
Mô men l ch tâm do c u tr c: ệ ầ ụ
)
2
h
e(
d

M
max
= D

max
× e = 60,2 × 0,5 = 30,1 (Tm)
M
min
= D
min
× e = 18,7 × 0,5 = 9,35 (Tm)
Bi u mômen do Mể đồ
max
, M
min
gây ra trong khung c xác nh b ngđượ đị ằ
cách nhân bi u Mể đồ
e
v i các t s :ớ ỉ ố
5,2
01,12
1,30
M
M
e
max
−=−=−
78,0
01,12
35,9
M
M
e
min

−=−=−
T ó ta có mômen c t trái:ừ đ ở ộ
M
B
= -2,5 × 1,34 = -3,35 (Tm)
M
tr
C
= -2,5 × (-3,2) = 8 (Tm)
M
d
C
= -2,5 × 8,81 = -22,03 (Tm)
M
A
= -2,5 × (-4,67) = 11,68 (Tm)
Ph n l c u c t:ả ự ở đầ ộ
R
B
= (-2,5) × (-1,06) = 2,65 (T)
Mômen c t ph i:ở ộ ả
Trang 17

×