Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Quản lý dự án khởi đầu dự án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.56 MB, 14 trang )

KHỞI ĐẦU DỰ ÁN
NỘI DUNG
• Hình thành dự án.
• Đánh giá và so sánh lựa chọn dự án.
• Bài toán đa mục tiêu.
• Các PP RQĐ đa mục tiêu.
• Phân tích rủi ro.


HÌNH THÀNH DỰ ÁN
• Khái niệm và định nghĩa dự án
(Conception, Idea, and Definition of
project)
• Nghiên cứu tiền khả thi (Pre-Feasibility
Study)
• Nghiên cứu khả thi (Feasibility Study)
• Thiết kế chi tiết (Detail Design)
• Thực hiên dự án (Project Implementation)


Initial Fixed Investment
Annual Net Cash Inflows
Dau Tu Co dinh Ban dau
Thu nhap Hang nam
Copyright 2007 John Wiley & Sons, Inc.

1-3


n


Ft
NPV (project)  - I 0  
t
t 1 (1  k )
where
I0 = the initial investment
Ft = the net cash flow in period t
k = the required rate of return or hurdle rate
Copyright 2007 John Wiley & Sons, Inc.

1-4


PP RQĐ ĐA MỤC TIÊU
PP mô hình phân cực
PP liệt kê và cho điểm
PP RQĐ đa yếu tố
PP lợi ích chung
PP hiệu quả-chi phí
PP qui hoạch thỏa hiệp
PP lựa chọn


PP LIỆT KÊ VÀ CHO ĐIỂM
Chỉ tiêu (Criteria)
Nhiều

Nhanh
Đi


M
A

3

x

B
C

2

x
x

1

3

2

Tốt
1

x

3

2


Rẻ
1

x
x

3

2

1 To
n
g

x

10

x
x

x

x
x

6
8



MÔ HÌNH PHÂN CỰC
C

Nhanh
3

A

Rẻ 3

3 Nhiều

B

3 Tốt


PP RQĐ đa yếu tố (MFEP)
Multi Factor Evaluation Process
FW j : Trọng số của yếu tố j
FEij : lượng giá của phương án i đối với yếu tố j

Tổng lượng giá PA i, TWEi =

Chọn, Max (TWEi )

FW i x FEij


n


S i   sij w j
j 1

where
Si = the total score of the ith project
sij = the score of the ith project on the jth criterion
wj = the weight or importance of the jth criterion

Copyright 2007 John Wiley & Sons, Inc.

1-9


PP HIỆU QUẢ VÀ CHI PHÍ
Hiệu quả
(Effectiveness)
Đường ranh giới hiệu quả
A4

A6

A7

A5
Miền không chấp nhận

A3
F
A1


A2

A0

K0

K1

K2

K K
3

K4

K5

K6 Chi phí (Cost)


PP LỢI ÍCH CHUNG
(Collective Utility)
Trg
P.Án A1
A2
-số ά M.tiêu
ά1
Z1
Z11 Z21

--

Ai

--

Am

Zi1

--

Zm1

ά2

Z2

Z12

Z22

--

Zi2

--

Zm2


--

--

--

--

--

--

--

--

άj

Zj

Z1j

Z2j

--

Zij

--


--

--

--

--

--

--

--

άn

Zn

Z1n

Z2n

--

Zin

--

Zmn


CU

CU1 CU2

--

CUi

--

CUm

Zmi


PP LỢI ÍCH CHUNG
(Collective Utility)
Chuẩn hóa
Không thứ nguyên.
Thay đổi trong khoảng [0,1]
bij = (Zij-Zmin)/(Zmax-Zmin)
Max CUi =Σ άj bij


PP QUI HOẠCH THỎA HIỆP
Q(Z1Q,Z2Q)
Z2 max

Nghiệm lý tưởng


Z2

Z1

Z1 max


PP LỰA CHỌN (Electre)
3

Kernel={ 2,4,5}

5

4
7

1
6
3
2

8
5



×