Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

PTN SỐ - VI XỬ LÝ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 4 trang )

PTN SỐ - VI XỬ LÝ
1
DAC 0808
 Mô tả chung
DAC0808 là một bộ chuyển đổi 8 bit số sang t ương tự đầu ra có đặc tính thời gian đúng
bằng kích thước của tín hiệu vào trong khoảng 150ns với công suất ti êu thụ là 33mW khi điện
áp cung cấp là ± 5V. Không cần phải điều chỉnh dòng điện I
REF
cho tất cả các ứng dụng, từ đó
đầu ra hiện tại là ±1LBS của 255(I
REF
/ 256). Nguồn cung cấp của DAC0808 độc lập với “bit
code” và đưa ra nh ững đặc điểm nổi bật của thiết bị phụ thộc v ào mức điện áp vào.
DAC0808 giao tiếp trực tiếp với TTL, DTL hay CMOS ở mức logic, v à dùng thay thế cho
MC1580/MC1408.
 Sơ đồ khối và sơ đồ ghép nối
 Cấu tạo của DAC0808
 Sơ đồ thu gọn
 Cấu tạo chân
PTN SỐ - VI XỬ LÝ
2
Độ chính xác Phạm vi nhiệt độ
N PACKAGE
(N16A)
SO PACKAGE
(M16A)
8-bit 0°CTA+75°C DAC0808LCN MC1408P8 DAC0808LCM
Trong đó:
 Nguồn cung cấp
V
CC


= + 18 V
DC
V
EE
= -18 V
DC
 Đầu vào số
V
5
-V
12
: -10V
DC
đến +18V
DC
 Đầu ra khuếch đại
V
0
: -11V
DC
đến +18V
DC
 Dòng hiệu chỉnh
I
14
: 5mA
 Đầu vào khuếch đại hiệu chỉnh
V
14
V

15
: V
CC
, V
EE
 Năng lượng tiêu thụ: 1000mW
 Độ cảm ứng ESD: TBD
 Dải nhiệt độ chịu đựng: -65
0
C đến +150
0
C
 Đóng gói – 2 hàng chân (Plastic) 260°C
 Đóng gói – 2 hàng chân (Ceramic) 300°C
 Vapor Phase (60 seconds) 215°C
 Tia hồng ngoại (15 seconds) 220°C
 Dải hoạt động:
Dải nhiệt độ T
MIN
≤ T
A
≤ T
MAX
DAC0808 0
0
C ≤T
A
≤+75°C
 Những đặc trưng điện:
V

CC
= 5V, VEE = −15 V
DC
, V
REF
/R
14
= 2 mA
( tất cả các đầu vào số ở mức logic cao)
PTN SỐ - VI XỬ LÝ
3
Kí hiệu Tham số Điều kiện Min Typ Max Đơn vị
E
r
Độ chính xác
DAC0808LC
Thời gian ổn định đế n ½ LSB
T
A
= 25ºC
150
±0.19
%
%
ns
t
PLH,
t
PHL
Thời gian truyền trì hoãn T

A
= 25ºC 30 100 ns
TCI
0
Dòng trôi ở đầu ra ±20 ppm/ºC
MSB
V
IH
V
IL
Mức logic số ở đầu vào
Cao, logic “1”
Thấp, logic “0”
2
0.8
V
DC
V
DC
MSB Dòng điện số ở đầu vào
Mức cao
Mức thấp
V
IH
= 5V
V
IL
= 0.8V
0
-0.003

0.040
-0.8
mA
mA
I
15
Dòng vào lệch chuẩn -1 -3 μA
Dải dòng ra V
EE
= -5V
V
EE
= -15V, T
A
= 25ºC
0
0
2.0
2.0
2.1
4.2
mA
mA
I
0
Dòng điện ra
Dòng ra (tất cả bit thấp)
V
REF
= 2.000V,

R
14
= 1000 1.9 1.99
0
2.1
4
mA
μA
Điện thế ra
V
EE
= -5V, I
REF =
1mA
V
EE
< -10V
E
r
≤ 0.19%, T
A
= 25ºC
-0.55, +0.4
-5.0, +0.4
V
DC
V
DC
SRI
REF

Tốc độ quay của dòng điện
chuẩn
4 8 mA/μs
Độ nhạy cảm của d òng điện ra -5V ≤ V
EE
≤ -16,5V 0.05 2.7 mA/V
I
CC
I
EE
Dòng do nguồn cung cấp
2.3
-4.3
22
13
mA
mA
V
CC
V
EE
Dải điện thế do nguồn cung
cấp
T
A
= 25ºC
4.5
-4.5
5.0
-15

5.5
-16.5
V
DC
V
DC
Hao phí nguồn
Tất cả các bit thấp
Tất cả các bit cao
V
CC
= 5V, V
EE
= -5V
V
CC
= 5V, V
EE
= -15V
V
CC
= 15V, V
EE
= -5V
V
CC
= 15V, V
EE
= -15V
33

106
90
160
170
305
mW
mW
mW
mW
 Ứng dụng thông thường
Bộ chuyển đổi số - tương tự (đầu ra +10V)
PTN SỐ - VI XỬ LÝ
4
 Mạch kiểm tra







256
8
128
7
64
6
32
5
16

4
8
3
4
2
2
1
0
AAAAAAAA
KI
Trong đó:
14R
V
K
REF

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×