24-Dec-10
TỔNG QUAN CÁC PHƯƠNG
PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
TH ÀN H PH ẦN VÀ TÍ N H CH ẤT N ƯỚC TH ẢI
NỘI DUNG
Thành phần và tính chất nước thải
Các phương pháp xử lý nước thải
NT sinh hoạt: NT xả từ các khu dân cư, các công trình
công cộng, trường học, siêu thị, chợ, cơ quan văn
phòng.
Nước thải của một XNCN thường gồm 3 loại:
Nước thải sinh hoạt của công nhân trong XNCN
Lựa chọn phương pháp xử lý
Nước mưa
Nước thải công nghiệp.
Quy trình xử lý
24-Dec-10
3
24-Dec-10
4
1
24-Dec-10
TH ÀN H PH ẦN VÀ TÍ N H CH ẤT N ƯỚC TH ẢI
Nước thải công nghiệp lại thường chia
làm 2 loại:
Chất ô nhiễm
Lý
Khí
Nổi
Rắn
Lắng
Hữu cơ
Keo
Nước thải công nghiệp “qui ước sạch”:
nước giải nhiệt thiết bị, làm nguội các sản
phẩm…
Sinh
Hóa
Lỏng
TH ÀN H PH ẦN VÀ TÍ N H CH ẤT N ƯỚC TH ẢI
Vô cơ
Gây bệnh
Không gây bệnh
Nước thải công nghiệp ô nhiễm
Hòa tan
Dể xử lý
24-Dec-10
24-Dec-10
5
6
PH ƯƠN G PH ÁP CƠ H ỌC
CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NT
PHƯƠNG PHÁP CƠ HỌC
A
Phương pháp cơ học
SCRácJ
Lắng
B
Phương pháp hóa lý
Lắng
Nén bùnJ
Thông thườngJ
Lọc
chậm
Tuyển nổiJ
LọcJ
Lọc
Lọc màngJ
Lọc
nhanhJ
Lọc
rất nhanh
Tuần hòan bùn
C
Phương pháp sinh học
Tầng bùn lơ lửng
D
Áp lực
Trọng lực
Đứng/vách
nghiêngJ
Ly tâmJ
Khử nước
MF
(Micro-Filter)
UF
(Ultra-Filter)
NF
(Nano-Filter)
RO
(Reverse Osmosis)
Điện giải
(Electrodialysis)
Ly tâm
nén bùn
Ly tâm
Khử nước
Lọc chân không
Lọc épJ
Lọc dây đaiJ
Phương pháp hóa học
24-Dec-10
7
24-Dec-10
8
2
24-Dec-10
PH ƯƠN G PH ÁP H OÁ LÝ
PH ƯƠN G PH ÁP H OÁ H ỌC
PHƯƠNG PHÁP HÓA LÝ
PHƯƠNG PHÁP HÓA HỌC
Trích ly J
Hấp phụ
Keo tụ vàJ
tạo bông
Trao đổi ionJ
Trung hòaJ
Than HT
Nhôm HT
Oxi hóa – khử
Nhựa TD
cation
Oxi hóa – khử
Nhựa
TD anion
Làm thóang J
Điện giải
Ozon hóa
Zeolite
UV
24-Dec-10
24-Dec-10
9
PH ƯƠN G PH ÁP SI N H H ỌC
10
PH ƯƠN G PH ÁP N H I ỆT
PHƯƠNG PHÁP SINH HỌC
J
Kỵ khí J
Lọc kỵ khí
Xử lý nhiệt
Hiếu khí
Bù
n HTJ
UASB
Sinh trưởng dính
bá
mJ
Sân phơi bùn J
Gia nhiệt
Bay hơi
Thiêu đốt J
Lọc nhỏ giọt
Aerotank
Trao đổi nhiệt
Mương oxy hóa
Từng mẻ (SBR)
Khử nitơ
24-Dec-10
11
Thá
p là
m má
t
Lọc cao tải
Đĩa SH (RBC)
Tiếp xú
c lơ lửng
24-Dec-10
12
3
24-Dec-10
QUY TRÌ N H X Ử LÝ N ƯỚC TH ẢI
LỰA CH ỌN PH ƯƠN G PH ÁP X Ử LÝ
v Thông số thiết kế
§ BOD5 cao → xử lý sinh học
§ SS cao → phương pháp hoá lý
§ N, P cao → phương pháp sinh học/hoá lý
v Nguồn xả
§ Sông, hồ, biển
§ Sử dụng lại:
SCR
Bể lắng đợt I
Bể lắng cát
Bể vớt dầu
Nước thải
• Công nghiệp
• Nông nghiệp
XỬ LÝ BẬC I
24-Dec-10
24-Dec-10
13
QUY TRÌ N H X Ử LÝ N ƯỚC TH ẢI
QUY TRÌ N H X Ử LÝ N ƯỚC TH ẢI
Bể lắng đợt II
Bể aerotank
Cl2
Nước thải
sau xử l
Khử nước
Nén bù
n
Bể tiếp xú
c
chlorine
15
Phân hủy kỵ khí
Chứa bù
n
Bánh bù
n
XỬ LÝ BÙN
XỬ LÝ SINH HỌC - KHỬ TRÙNG
24-Dec-10
14
24-Dec-10
16
4
24-Dec-10
24-Dec-10
QUY TRÌ N H X Ử LÝ N ƯỚC TH ẢI
SCR
Bể lắng cát
Bể lắng đợt I
Bể vớt dầu
XỬ L B
BẬ
ẬC I
Nước thải
Bể lắng đợt II
Bể aeroten
Cl
XỬ L
SINH H
HỌ
ỌC
2
Nước thải
sau xử l
Bể tiếp xú
c
chlorine
XỬ L BÙ
N
Khử nước
Nén bù
n
Phân hủy kỵ khí
24-Dec-10
Chứa bù
n
Bánh bù
n
17
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
18
24-Dec-10
TRẠM XỬLÝNƯỚ
C THẢ
I
CƠNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
24-Dec-10
SCRá
c
Bểlắng đợt I
Bểtá
ch dầu
XửLýba ä
c mộ
t
Nướ
c thả
i
BểLắng đợt II
Bểaeroten
Hốgom dầu
Cl
XửLý
Sinh Học
Nướ
c thả
i
sau xửlý
2
Bểtiếp xú
c
chlorine
XửLýbù
n
khửnướ
c
bá
nh bù
n
Né
n bù
n
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
19
CƠNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
20
CƠNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
5
24-Dec-10
24-Dec-10
THÀNH PHẦN CỦA NƯỚC THẢI
24-Dec-10
QUY MƠ NHỎ (50 – 100 m3/ngày)
XỬL ÝH Ó
A L Ý
pH
BOD5 tổ
ng,
mg/ L
COD tổ
ng, mg/ L
Ca ë
n lơ lử
ng
(SS), mg/ L
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
Tiê
u chua å
n
nguồ
n lọa i B
HÀM LƯỢNG
Đa à
u va ø
o
Đa à
u ra
7.0 – 11.0
7.5
6.0 – 8.5
300- 700
20
<50
500- 900
80
<100
100- 200
50
<100
D D k eo t ụ
Song chắ
n r á
c
Bểđi ề
u hoà
N ướ
cra
K eo t ụ– T ạo bô
ng
Bểlắ
ng
Bù
n dư
Thô
ng số
Sâ
n phơi bù
n
Bù
n t hả
i bỏ
N ướ
c t á
ch bù
n
CƠNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
21
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
CƠNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
22
24-Dec-10
24-Dec-10
QUY MƠ TRUNG BÌNH
(100 – 1000m3/ngày)
TI Ề
N XỬLÝ
CÔ
NG TRÌNH TIÊ
U BIỂ
U DO
CEFINEA THỰC HIỆ
N
TI Ề
N XỬL Ý
XỬLÝH Ó
A LÝ
XỬLÝSI N H H ỌC
XỬL ÝSI N H H ỌC
XỬL ÝH Ó
A L Ý
M á
y thổ
i k hí
M á
y thổi k hí
Bểlắ
ng 2
Bểlắn g 2
D D k eo tụ
D D k eo tụ
N ướ
c
và
o
Song chắ
n r á
c
Song chắn r á
c
Bểđiều hoà
Bểtiế
p nhậ
n
Aeroten
Ae rote n
Bểđiề
u hoà
T uầ
n hoà
n bù
n
K eo tụ – Tạo bôn g
Tuần hoà
n bù
n
K eo tụ – T ạo bô
ng
Bù
n dư
N ướ
c ra
Bù
n thả
i bỏ
Sân phơi bù
n
N ướ
c ra
N gă
n chứ
a bù
n
Bù
n thả
i
Bểtuyể
n nổ
i
Bù
n thả
i
Bểlắn g
N ướ
c tá
c h bù
n
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
M á
y é
p bù
n
23
CƠNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
TRẦN THỊ NGỌC DIỆU
M á
y né
n k hí
Bểá
p suấ
t
24
CƠNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
6