Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bảng thanh toán tiền lương tự động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.79 KB, 4 trang )

Công ty XXX
Địa chỉ : yyy

STT

HỌ TÊN

NGÀY LÀM
LƯƠNG CB
LƯƠNG
TheoVIỆC
Lương
THỰC TẾ
Thực tế Đóng BH
quy định
theo HĐ

CHỨC
VỤ

I. Bộ phận văn phòng
1 A
2 B
3 C
4 D
5 E
6 F
7 G
8 H
II. Bộ phận bán hàng
1


2

Tổng cộng
Người lập

0
0
0
0
0
0
0
0

26
26
26
26
26
26
26
26

26
26
26
26
26
26
26

26

3,317,000
3,317,000
3,317,000
3,317,000
3,317,000
3,317,000
3,317,000
3,317,000

15,000,000
14,000,000
13,000,000
12,000,000
11,000,000
10,000,000
9,000,000
8,000,000

15,000,000
14,000,000
13,000,000
12,000,000
11,000,000
10,000,000
9,000,000
8,000,000

26,536,000 92,000,000 92,000,000



BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
THÁNG 3 NĂM 2015
CÁC KHOẢN TĂNG LƯƠNG
PC ăn
Hoa
PC khác Thưởng
Tổng
trưa
hồng
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000

5,200,000

650,000
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000
650,000


0

0

0

TỔNG
LƯƠNG

15,650,000
14,650,000
13,650,000
12,650,000
11,650,000
10,650,000
9,650,000
8,650,000

CÁC KHOẢN BẢO HIỂM DN
CHỊU
BHXH BHYT
BHTN
18%
3%
1%
597,060
597,060
597,060
597,060

597,060
597,060
597,060
597,060

99,510
99,510
99,510
99,510
99,510
99,510
99,510
99,510

33,170
33,170
33,170
33,170
33,170
33,170
33,170
33,170

5,200,000 97,200,000 4,776,480 796,080 265,360

Kế toán trưởng


G


BẢO HIỂM DN
HỊU
TỔNG

729,740
729,740
729,740
729,740
729,740
729,740
729,740
729,740

CÁC KHOẢN TRỪ LƯƠNG NHÂN VIÊN
BHXH BHYT BHTN
TẠM
TNCN
TỔNG
8%
1.5%
1%
ỨNG
265,360
265,360
265,360
265,360
265,360
265,360
265,360
265,360


49,755
49,755
49,755
49,755
49,755
49,755
49,755
49,755

33,170
33,170
33,170
33,170
33,170
33,170
33,170
33,170

315,172
232,586
182,586
132,586
82,586
32,586
0
0

5,837,920 2,122,880 398,040 265,360 978,100


663,457
580,871
530,871
480,871
430,871
380,871
348,285
348,285

0

TNTT

THỰC
LĨNH

5,651,715
4,651,715
3,651,715
2,651,715
1,651,715
651,715
0
0

14,986,544
14,069,129
13,119,129
12,169,129
11,219,129

10,269,129
9,301,715
8,301,715

3,764,380 18,910,290 93,435,620
Thủ trưởng đơn vị



NHẬN



×