Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Tổng hợp cuối năm Chín1 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.89 KB, 1 trang )

TỔNG HỢP CẢ NĂM LỚP CHÍN 1 2010 -2011

Trường THCS Long Bình Điền

Địa

N.Ngữ

GDCD

C.Nghệ

Thể dục

Nhạc

Mỹ thuật

8.3
9.4
8.9
8.3
8.3
8.8
8.4
7.0
8.7
9.2
5.6
7.3
6.4


8.8
9.4
6.9
5.1
6.1
8.2
6.1
5.8
8.5
8.0
7.7
7.1
5.1
6.5
6.6
7.7
7.3
7.6
6.3
7.8
7.8
8.4

8.4
9.0
9.1
9.1
7.9
9.3
9.3

8.2
8.9
9.3
5.3
6.8
6.3
9.1
9.8
5.5
6.4
5.0
8.6
6.1
6.3
9.0
8.5
7.8
8.3
5.8
6.4
7.7
8.2
8.5
7.9
5.7
7.5
9.4
9.2

9.0

9.4
9.1
8.5
8.7
9.5
8.1
8.2
9.3
8.9
5.0
8.0
5.9
9.2
9.7
7.1
5.9
6.3
8.7
6.6
6.2
9.0
8.5
8.1
8.4
6.3
5.4
7.6
7.3
6.4
8.1

5.3
7.9
9.0
9.3

8.3
9.1
7.6
8.2
8.1
8.8
7.6
7.5
8.6
8.8
6.5
7.9
7.1
8.2
9.7
6.7
5.5
6.2
8.1
6.5
5.6
8.1
8.1
8.0
8.4

6.7
6.0
7.5
7.2
6.9
7.8
5.0
8.2
8.0
8.7

8.4
9.0
8.4
8.2
8.6
9.4
8.2
6.3
7.3
8.1
6.2
7.2
6.5
9.2
9.3
5.8
5.7
7.3
8.3

6.5
5.3
8.4
8.6
6.8
7.1
5.9
5.2
5.9
7.0
4.9
7.2
4.4
8.6
8.3
8.4

7.3
8.8
7.7
6.5
6.3
7.8
6.5
6.1
7.2
8.3
4.5
6.5
5.6

7.6
8.9
5.2
4.3
5.2
6.2
5.0
4.7
7.0
6.5
6.3
6.8
5.6
5.5
6.0
7.0
5.7
6.6
4.6
6.8
7.3
8.1

7.4
9.2
7.9
7.8
6.8
8.0
7.0

6.5
7.8
9.1
6.4
6.2
6.7
7.4
9.4
6.4
5.6
5.7
7.1
6.5
5.2
6.6
6.3
6.3
6.6
6.8
6.8
6.3
7.0
6.2
6.2
6.1
6.5
7.8
7.6

8.0

8.9
7.3
7.0
7.4
8.7
7.6
8.6
9.1
8.3
5.2
7.1
5.9
9.2
9.5
6.2
4.6
5.9
8.6
5.4
6.0
8.4
7.8
7.7
7.8
5.2
5.4
6.9
7.8
5.5
8.5

4.8
8.2
8.3
8.9

9.5
9.8
9.1
8.8
9.3
9.5
8.6
9.2
9.7
9.7
8.8
9.3
8.4
9.6
9.8
9.0
8.7
7.3
9.4
8.4
8.7
8.7
8.6
9.0
9.4

7.0
7.8
9.0
8.8
8.4
9.5
8.2
9.1
9.3
9.4

8.1
8.1
8.2
9.3
7.4
7.6
8.4
8.5
7.7
7.6
8.2
8.4
6.8
7.1
8.9
6.9
7.4
6.9
8.3

8.0
8.8
9.2
9.2
7.4
8.2
7.4
8.9
8.0
8.5
8.6
8.7
8.0
7.8
8.7
8.2

8.6
8.0
8.2
8.6
8.4
9.3
8.1
8.6
8.9
9.1
6.6
8.3
8.3

8.6
9.7
7.5
7.3
7.9
9.1
7.9
7.1
8.5
8.6
8.1
8.5
5.7
7.0
7.6
7.5
8.6
8.1
5.9
8.2
8.6
8.3

7.3
8.9
8.0
6.9
6.9
8.3
6.9

8.0
8.7
8.4
5.9
8.9
5.0
8.9
9.1
7.3
6.1
6.3
8.0
6.3
5.4
8.0
8.0
7.1
7.0
5.3
7.1
6.9
6.6
8.0
8.0
6.3
8.1
8.1
8.3

TB


H H
K L

8.2
9.0
8.3
8.3
7.6
8.7
7.8
7.3
8.4
8.7
5.9
7.3
6.5
8.5
9.5
6.5
5.7
6.1
7.9
6.2
5.9
8.2
7.7
7.3
7.6
5.8

6.1
6.9
7.4
6.9
7.5
5.5
7.7
8.3
8.5
7.2
7.1

T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T

T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T

DANH HIỆU

Sử

8.0
8.8
8.6
9.2
5.9
8.2

7.3
5.0
8.0
8.8
3.9
5.1
5.4
8.0
10.0
5.0
3.6
4.3
6.0
3.7
4.0
8.0
5.5
5.5
5.9
4.0
4.1
5.0
6.9
5.6
5.0
3.6
6.3
7.6
8.1


Tự chọn

N.Văn

Nguyễn Thị Châu Ánh x
Nguyễn Trần Ngọc Ánh x
Lê Hoài Ân
Ngô Tùng Bách
Hà Văn Bé Chín
Lê Quang Bình
Võ Hoàng Dũng Chinh
Lê Thị Ngọc Dung
x
Hà Thị Thu Hân
x
Nguyễn Trần Thảo Hiền x
Tăng Trọng Hiếu
Lê Thị Kim Huệ
x
Đồng Thị Như Huỳnh x
Trần Thị Trầm Hương x
Hà Tiểu Lam Lnh
x
Nguyễn Thị Hoài Linh x
Nguyễn Hoàng Long
Lương Thị ngọc Mai
x
Lâm Thị Ngọc Mỹ
x
Nguyễn Hoàng Nam

Dương Thành nhân
Nguyễn Văn Nhân
Phạm Trung Nhân
Nguyễn Thị cẩm Nhung x
Trần Thị Huỳnh Như x
Lê Phát Phú
Đặng Hoàng Phước
Trần Thị Hoa Phượng x
Châu Minh Thiện
Trần Phú Thiện
Đặng Thị Thùy Trang x
Nguyễn Đông Triều
Nguyễn Thị Cẩm Tú
x
Võ Thanh Tuấn
Lê Thị Cẩm Tuyên
x
Nguyễn Thị Diệu Xuân x
Bùi Nhật Trường Vy

Sinh

Nữ

Hoá

1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
22
23
24
25
26
27
28
29
31
32
33
34
35
36

37
38
39

HỌ VÀ TÊN



TT

Toán

GVCN:HUỲNH THÁI DŨ

G HSG
G HSG
G HSG
G HSG
K HSTT
G HSG
K HSTT
K HSTT
G HSG
G HSG
Tb
K HSTT
K HSTT
G HSG
G HSG
K HSTT

Tb
Tb
K HSTT
Tb
Tb
G HSG
K HSTT
K HSTT
K HSTT
Tb
Tb
K HSTT
K HSTT
Tb
K HSTT
Tb
K HSTT
G HSG
G HSG
K HSTT
K HSTT

5.2 7.9 6.6 8.0 7.2 7.8 5.6 7.5 6.2 9.1 8.7 8.5 8.0
5.0 7.9 7.6 7.0 7.3 7.5 6.3 6.7 7.2 8.6 9.0 8.1 6.7
HẠNH KIỂM
HỌC LỰC
SS:37
SL
Tỉ lệ % Nữ:19
SS:37

SL Tỉ lệ % Nữ:19
Tốt
37
100.0%
19
Giỏi
12
32.4%
7
Khá
0
0
Khá
16
43.2%
11
TB
0
0
TB
9
24.3%
1
Yếu
0
0
Yếu
0
0
Kém

0
0
Kém
0
0



×