Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Tổng hợp cuối năm Chín5 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (323.24 KB, 1 trang )

TỔNG HỢP CẢ NĂM LỚP CHÍN 5 2010 -2011

Trường THCS Long Bình Điền

Địa

N.Ngữ

GDCD

C.Nghệ

Thể dục

Nhạc

Mỹ thuật

5.0
5.0
7.1
5.5
9.5
7.7
8.3
6.9
5.1

5.9
5.2
7.6


5.4
9.9
8.0
8.8
7.6
5.2

4.2
5.0
7.4
4.3
9.6
8.5
8.6
7.0
5.4

5.2
5.2
7.1
5.6
9.6
7.8
9.0
6.8
5.2

5.0
5.1
6.7

4.7
9.5
7.0
7.6
6.6
5.3

5.5
4.6
6.8
4.7
9.0
5.9
8.0
6.4
5.3

5.7
6.1
7.2
6.3
9.1
7.3
7.8
7.2
5.3

3.8
4.4
7.2

4.7
9.4
7.3
9.4
6.4
5.6

6.3
6.9
9.5
6.5
9.9
8.9
9.3
8.4
8.2

7.5
8.1
8.5
7.5
9.5
8.1
7.3
7.0
7.6

5.9
7.0
8.6

6.1
9.3
8.0
8.1
8.0
6.9

5.0
6.3
7.0
5.7
8.6
8.0
8.4
6.1
6.7

DANH HIỆU

Sử

4.0
3.9
5.6
4.2
9.8
5.7
8.3
5.1
3.9


Tự chọn

N.Văn

Lê Thành An
Nguyễn Thanh Bình
Châu Chí Cường
Nguyễn Huỳnh Duy
Huỳnh Trường Đang
Đặng Thị Trúc Giang
Nguyễn Thị Trúc Giang
Trần Kim Hằng
Nguyễn Công Hiếu
Nguyễn Chí Hùng
Ng Thị Tuyết Hương
Trần Quang Khải
Trương Quốc Lập
Huỳnh Nhật Thảo Linh
Lê Ngọc Linh
Nguyễn Duy Linh
Phan Thị Mỹ Linh
Trần Vĩnh Linh
Hồ Thị Kim Ngân
Đặng Thị Thanh Nhã
Bùi Hữu Nhân
Nguyễn Trúc Như
Trương Thiện Phát
Phan Thị Mỹ Phương
Võ Thị Hồng Quyên

Lê Hoàng Sang
Phạm Thị Kim Sinh
Phạm Duy Tân
Nguyễn Yến Thanh
Nguyễn Thị Yến Thảo
Nguyễn Văn Thật
Trần Thị Kim Thoa
Nguyễn Hữu Trí
Nguyễn Ngọc Tuấn
Trần Văn Tuấn
Nguyễn Thị Mỹ Tuyền
Lê Quang Vinh

Sinh

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

Hoá

HỌ VÀ TÊN



TT


Toán

GVCN:NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
TB

H H
K L

5.2
5.5
7.3
5.4
9.5
7.4
8.4
6.8
5.7

T
T
T
T
T
T
T
T
T

Tb

Tb
K HSTT
Tb
G HSG
K HSTT
G HSG
K HSTT
Tb

x 5.1 6.6 7.7 7.1 7.2 8.0 6.5 6.6 7.6 8.6 8.0 8.1 8.3

7.2
6.9
8.9
7.2
7.4
6.4
7.2
8.5
8.5
7.1
6.9
8.1
8.8
8.6
7.4
7.9
8.7
6.9
6.7

6.9
7.4
8.3
6.0
8.5
6.0
7.5
7.0

T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T

T
K
T
K
T
T

K HSTT
K HSTT
G HSG
K HSTT
K HSTT
Tb
K HSTT
G HSG
G HSG
K HSTT
K HSTT
G HSG
G HSG
G HSG
K HSTT
K HSTT
G HSG
K HSTT
Tb
K HSTT
K HSTT
G HSG
Tb

G HSG
Tb
K HSTT
K HSTT

Nữ

x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x

5.1
9.3
6.1

6.3
4.4
5.0
8.4
9.0
5.9
5.6
8.0
9.3
8.0
6.0
7.3
8.6
6.0
5.4
5.6
7.2
7.6
5.4
8.1
3.8
6.6
5.3

6.4
8.8
7.3
7.3
6.0
7.0

8.4
8.9
7.2
6.4
7.8
9.0
8.7
7.7
8.3
8.7
6.7
7.0
6.6
7.4
8.4
6.2
8.8
5.8
8.0
6.7

7.1
9.4
6.7
8.6
6.5
8.7
9.6
9.5
6.6

7.4
8.9
9.1
8.9
8.2
7.9
9.2
7.6
8.0
6.6
8.9
8.1
6.1
9.5
6.0
7.0
7.9

6.5
9.0
7.8
7.3
6.7
7.4
9.0
9.0
7.6
7.8
8.6
9.1

9.3
7.5
8.7
9.3
6.8
6.1
7.5
7.7
8.9
5.6
9.0
5.9
8.2
7.6

6.8
8.4
6.9
7.8
6.3
7.5
8.3
8.6
7.6
6.8
8.1
8.4
8.8
7.6
7.2

8.8
6.7
6.2
7.3
6.9
8.3
5.9
8.5
6.0
7.4
6.9

5.9
8.7
6.6
7.3
7.7
7.2
8.7
6.8
6.6
6.6
8.2
9.0
9.3
6.8
6.9
9.0
7.0
5.6

6.3
6.4
9.1
5.2
7.6
6.5
6.4
7.4

HẠNH KIỂM
SS:36
SL
Tỉ lệ %
Tốt
34
94.4%
Khá
2
5.6%
TB
0
Yếu
0
Kém
0

6.5
8.7
6.4
7.1

6.2
7.2
7.3
6.5
7.4
6.3
7.4
8.2
8.1
7.3
7.0
8.5
5.6
6.6
6.2
6.2
8.1
5.9
7.4
6.2
7.3
6.4

6.8
8.6
6.4
6.6
7.1
6.0
8.4

9.1
6.0
6.1
7.2
8.2
7.8
6.6
7.0
7.5
5.9
6.3
5.5
6.3
7.4
6.6
8.8
6.9
6.3
6.5

Nữ:18
18
0
0
0
0

7.1
8.6
7.4

7.9
6.6
6.9
8.3
9.2
7.8
7.0
7.8
8.3
8.9
7.8
8.1
9.1
7.1
7.5
7.3
7.0
9.3
5.6
8.1
5.5
7.9
7.5

8.9
9.4
9.2
8.7
7.9
9.0

9.3
9.6
8.7
8.5
9.2
9.1
9.5
8.8
9.4
9.3
8.3
8.3
8.1
8.9
8.9
6.4
9.4
6.4
8.7
8.3

9.0
9.3
6.5
7.3
7.2
8.1
8.0
7.6
6.8

7.6
7.0
9.5
8.2
7.3
9.3
8.1
8.0
7.2
8.7
8.4
7.1
9.1
9.0
8.0
9.1

8.2
8.9
8.8
8.1
6.4
8.0
8.4
8.1
8.1
6.7
8.5
8.4
8.6

8.0
7.6
8.3
7.6
7.6
8.0
7.9
8.8
6.3
8.2
6.0
8.5
6.6

6.9
8.4
8.3
7.0
6.0
7.4
8.1
8.1
7.0
8.1
8.3
8.0
8.0
8.0
8.6
8.1

8.0
7.3
8.6
6.9
7.1
6.7
9.1
6.3
8.1
5.9

HỌC LỰC
SS:36
SL Tỉ lệ % Nữ:18
Giỏi
11
30.6%
7
Khá
17
47.2%
10
TB
8
22.2%
1
Yếu
0
0
Kém

0
0



×