Tải bản đầy đủ (.ppt) (23 trang)

Toan Lop 1 : So 0 trong phep tru

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3 MB, 23 trang )

VÒ Dù giê th¨m líp 1A


Ng­êi­thùc­hiÖn:­TrÇn

ThÞ

Bót
Tr­êng­TiÓu­häc­Hoµnh­S¬n


Thø ba ngµy 9 th¸ng 11 n¨m 2010
To¸n
Kiểm tra bài cũ
TÝnh :
B¶ng con :
Tæ­1

5 - 2 = 3
2 - 1 = 1

4–1–12
=Tính
Tæ­2

0 + 3 = 3
4 + 0 = 4

5–2+1 4
=
Tæ­3



3 +1 = 4
4 - 2 = 2


Thứ ba ngày 9 tháng 11 năm 2010
TO¸N
TiÕt 42 : Số 0 trong phép trừ

1–1=0

3­–­3­=­0


Thứ ba ngày 9 tháng 11 năm 2010
TO¸N
TiÕt 42: Số 0 trong phép trừ

4

4

4 - 0 = 4

0

5

5


5 - 0 = 5

0


Thứ ba ngày 9 tháng 11 năm 2010
Toán
TiÕt 42 : Số 0 trong phép trừ

3­–­3­=­0

1–1=0

4

4

4–0=4

0

5

5

5­–­0­=­5

0



Thø ba ngµy 9 th¸ng 11 n¨m 2010
To¸n
TiÕt 42 :­Sè­0­trong­phÐp­trõ

1­–­1­=­ ­­­­­­­­2­–­2­=­0­­­­­­­­­­5­–­5­=­0­­­­­­­
Mét­sè­trõ­®i­chÝnh­sè­®ã­th×­b»ng­0.
0­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­
­­­­­­­­
­­­­­­­­4­–­4­=­0
3­–­3­=­ ­­­­­­­­1­–­0­=­1­­­­­­­­­­3­–­0­=­3­­­­­­­
4­–­0­=­4­
Mét sè trõ ®i 0 th× b»ng chÝnh sè ®ã
0
­­­­­­­­
­­­­­­­­­­­­­­­­
­­
­­­­­­­­2­–­0­=­2
5­–­0­=­5


Thø ba ngµy 9 th¸ng 11 n¨m 2010
To¸n
TiÕt 42 :­Sè­0­trong­phÐp­trõ

1
2
...
3
4
5








1
...
2
3
4
...
5

=
=
=
=
=

0
0
0
...
0
0

1
2

3
...
4
5







0
0
...
0
0
0

=
=
=
=
=

1
...
2
3
4
...

5


Mêi c¸c em
nghØ gi¶i lao


Thứ ba ngày 9 tháng 11 năm 2010
TO¸n
TiÕt 42: Số 0 trong phép trừ
LuyÖn tËp

1 ­Bµi­1:TÝnh

1–0=
2–0=
3–0=
4–0=
5–0=

1
2
3
4
5

SGK – trang 61

1–1=
2–2=

3–3=
4–4=
5–5=

0
0
0
0
0

5–1=
5–2=
5–3=
5–4=
5–5=

4
3
2
1
0


Thứ ba ngày 9 tháng 11 năm 2010
Toán
TiÕt 42 :Số 0 trong phép trừ

2

Bµi 2: TÝnh

Tæ­1

4+1= 5
4+0= 4
4–0= 4

Bảng con
Tæ­2

2+0= 2
2–2= 0
2–0= 2

Tæ­3

3+0= 3
3–3= 0
0+3= 3


Thứ ba ngày 9 tháng 11 năm 2010
Toán
TiÕt 42: Số 0 trong phép trừ

3 Bµi 3. Viết phép tính thích hợp
a)
b)

3


-

3

=

0

2

-

2

=

0


1 Dấu + hay - ?:

- 2=1
3 ...
0 =0
0-…

1

2 Số ?
3 Dấu >, < hay = ?:


3 + 2 ...
=5+0

3

4 Số ?
5 Dấu + hay - ?:

2 + 1 + 1... = 4
- 4=0
4 ...

4

6 Dấu >,< hay = ?:

2

5

7 Số ?

>0+2
3 ...
0 =5
5 -…

7


8 Dấu >, < hay = ?:

3 + 0 ...
= 3

8

6


Th ba ngy 9 thỏng 11 nm 2010
Toỏn
Tiết 42: S 0 trong phộp tr

11=0
3ưư3ư=ư0

40=4
5ưư0ư=ư5

Tìmưmộtưsốưmàư
lấyưnóưcộngư
*Dặn
dò :
(ưtrừư)ưvớiư(ưđiư)ư
Đápưán:ưsốư0
Về
nhà
ôn
lại

bài.
nóư,ưbằngưchínhư
Xemnóưư?
trớc bài sau : Luyện tập trang 62



4 –44–=40=

3 3+ +0 0= =3

2 - 20–=0 =
2

có thưởng

11++44==5

2=
2 -22- =
0




Thứ ba ngày 3 tháng 11 năm 2010
Toán
Số 0 trong phép trừ
Thực hành
1/ Tính

2/ Tính
3. Viết phép tính thích hợp
a)
b)

2

-

2

=

0


Thứ ba ngày 9 tháng 11 năm 2010
To¸n
TiÕt 42: Số 0 trong phép trừ
LuyÖn tËp

1

Bµi­1:TÝnh Thö

1–0= 1
2–0= 2
3–0= 3
4–0= 4
5–0= 5


1–1=
2–2=
3–3=
4–4=
5–5=

0
0
0
0
0

5–1=
5–2=
5–3=
5–4=
5–5=

4
3
2
1
0


Thứ ba, ngày 9 tháng 11 năm 2010
Toán
Tiết 42 : Số 0 trong phép trừ
Bµi­1:­TÝnh­­­­­­­


THö

5­–­1­=­­­4

1­–­1­=­­­0

1­–­0­=­­­1

5­–­2­=­­­3

2­–­2­=­­­0

2­–­0­=­­­2

5­–­3­=­­­2

3­–­3­=­­­0

3­–­0­=­­­3

5­–­4­=­­­1

4­–­4­=­­­0

4­–­0­=­­­4

5­–­5­=­­­0

5­–­5­=­­­0


5­–­0­=­­­5



Thứ ba, ngày 9 tháng 11 năm 2010
Toán
Tiết 42 : Số 0 trong phép trừ
Bµi­1:­TÝnh­­­­­­­

THö

5­–­1­=­­­4

1­–­1­=­­­0

1­–­0­=­­­1

5­–­2­=­­­3

2­–­2­=­­­0

2­–­0­=­­­2

5­–­3­=­­­2

3­–­3­=­­­0

3­–­0­=­­­3


5­–­4­=­­­1

4­–­4­=­­­0

4­–­0­=­­­4

5­–­5­=­­­0

5­–­5­=­­­0

5­–­0­=­­­5



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×