Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

danh sách các công ty triển khai áp dụng SXSH ở Viêt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (574.5 KB, 20 trang )

Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ
Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn


SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 1
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC 1. Danh Sách Các Công Ty Đã Triển Khai p Dụng SXSH Ở
Việt Nam Từ Năm 1997 - 2006
TT Tên Ngành Tỉnh Sở hữu Cơ quan triển khai
Bắt
đầu
Kết thúc
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 1997
1 Cơng ty Hố chất Biên Hồ Chemical
Đồng Nai
SOE
DONRE Dong Nai
1997 1997
2 Cơng ty Vật liệu Xây dựng Construction
Đồng Nai
SOE
DONRE Dong Nai
1997 1997
3 Cơng y Supephosphat Lâm Thao Chemical
Vónh Phúc
SOE
DONRE Vinh Phuc
1997 1997
4 Cơng ty Giấy Vạn ðiểm Paper
Hà Tây
SOE INEST 1996 1997


5 Cơng ty Giấy Hồng Văn Thụ Paper
Phú Thọ
SOE INEST 1996 1997
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 1999
6 Cơng ty Giấy Tân Mai Paper
Đồng Nai
SOE DONRE HCMC 1997 1999
7 Cơng ty Giấy Linh Xn Paper TpHCM SOE DONRE HCMC 1997 1999
8 Cơng ty Dệ Phước Long Textile TpHCM SOE DONRE HCMC 1997 1999
9 Cơng ty Mỳ Thiên Hương Food TpHCM SOE DONRE HCMC 1997 1999
10 Cơng ty Dệt Thuận Thiên Textile TpHCM Private DONRE HCMC 1997 1999
11 Cơng ty VISSAN Food TpHCM SOE DONRE HCMC 1997 1999
12 Cơng ty Giấy Xn ðức Paper TpHCM SOE DONRE HCMC 1997 1999
13 Nhà máy Bia ðơng Nam Á Beverage
Hà Nội
JV INEST 1998 1999
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 2000
14 Cơng ty Bánh kẹo Hải Hà Food
Hà Nội
SOE VINABICO 1998 2000
15
Cơng ty Chế biến Thực phẩm Hà
ðơng
Food
Hà Tây
SOE VINABICO 1998
2000
16
Cơng ty Chế biến Thuỷ sãn Nam
Ơ

seafood
Đà Nẵng
SOE VNCPC 1999
2000
17 Cơng ty Dệt Trung Thư Textile
Hà Nội
Private VNCPC 1999 2000
18 Cơng ty TNHH Hải Long Food
Hải Phòng
Private VNCPC 1999 2000
19 VINAPIPE Metal
Hải Phòng
JV VNCPC 1999 2000
20
Cơng ty Chế biến Thuỷ sản Cầu
Tre
seafood TpHCM SOE VNCPC 1999
2000
21 Cơng ty Giấy Mai Lan Paper TpHCM JS VNCPC 1999 2000
22 Cơng tyTNHH Nhất Trí Textile TpHCM Private VNCPC 1999 2000
23 Cơng ty Dệt Sài Gòn Textile TpHCM SOE VNCPC 1999 2000
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ
Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn


SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 2
24 Cơng ty Giấy Vĩnh H Paper TpHCM SOE VNCPC 1999 2000
25
Cơng ty Dây Lưới thép Nam
ðònh

Metal
Nam Đònh

JS VNCPC 1999 2000
26 Cơng ty Dệt lụa Nam ðịnh Textile
Nam Đònh
SOE VNCPC 1999 2000
27 Cơng ty Bia Ninh Bình Beverage
Nam Đònh
SOE VNCPC 1999 2000
28 Cơng ty Giấy VêệtTrì Paper
Phú Thọ
SOE VNCPC 1999 2000
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 2001
29 Cơng ty Dệt ðà Nẵng Textile
Đà Nẵng
SOE
DONRE Da Nang
2001 2001
30 Cơng ty Giấy An Bình Paper
Bình Dương
SOE EPC 2001 2001
31
SAMECO (Cơng ty Cơ khí Sài
Gòn)
Metal TpHCM SOE ICE 2001
2001
32 Cơng ty Mái lợp amiăng Construction
Thái
nguyên

SOE INEST 2000
2001
33 Cơng ty Gạch Cao Ngân Construction
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
34 Cơng ty Xi măng Cao Ngân Construction
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
35 Coke processing company Construction
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
36 Construction Material Company Construction
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
37 Gia Sang Steel Rolling Company Metal
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
38 Hoang Van Thu Paper Company Paper
Thái
nguyên

SOE INEST 2000
2001
39 Luu Xa Cement Company Construction
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
40 Luu Xa Steel Rolling Company Metal
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
41
Machinery Spare part Factory no
1
Metal
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
42
Medical Instrument Company no
2
Metal
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ
Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn



SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 3
43 Non-ferous metal factory Metal
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
44 Paper company for export Paper
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
45 Song Cong Diezel Company Other
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
46
Thai Nguyen Beer and Beverage
Company
Beverage
Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
47
Thai Nguyen Food Processing
Company
Food

Thái
nguyên
SOE INEST 2000
2001
48 Sai Gon Brewery Beverage TpHCM SOE VINABICO 1998 2001
49 VIFON Food TpHCM SOE VNCPC/ENTEC 2001 2001
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 2002
50 Agrex Sai Gon Food TpHCM SOE DONRE HCMC 2001 2002
51 Seafood processing of district 8 Food TpHCM SOE DONRE HCMC 2001 2002
52
Ca mau Frozen Seafood
Processing import-export
corporation (fac 4)
Food
Cà Mau
SOE ICE 2001
2002
53 JOSTOCO Food
Cà Mau
JS ICE 2001 2002
54
Ca mau Frozen Seafood
Processing import-export
corporation (fac 2)
Food
Cà Mau
SOE ICE/SEAQIP 2001
2002
55 Paper packaging Co. Ltd. Paper Long An SOE IEC 2002 2002
56 Baseafood No 2 Food

Bà Ròa –
Vũng Tàu
SOE IEC 2002 2002
57 Tien Dat Seafood Company Food
Bà Ròa –
Vũng Tàu
Private IEC 2002 2002
58
An Giang Fisheries Import-
export company
seafood An Giang JS SEAQIP 2001
2002
59
Minh Hai Seaproduct Import-
Export Corporation
seafood
Cà Mau
JS SEAQIP 2001
2002
60 Song Huong Seafood seafood
Huế
JS SEAQIP 2001 2002
61 Nha Trang Seafood Company seafood
Khánh Hòa
SOE SEAQIP 2001 2002
62
Quang Ninh Seaproducts Export
Company
seafood
Quang Ninh


JS SEAQIP 2001 2002
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ
Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn


SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 4
63 Can Tho Footwear Company Other
Cần thơ
SOE
Can Tho Unv. /
VNCPC
2001
2002
64 Can Tho Pesticide Chemical
Cần thơ
JS
Can Tho Unv. /
VNCPC
2001
2002
65 Ha Tien Cement no 2 Construction
Cần thơ
SOE
Can Tho Unv. /
VNCPC
2001
2002
66 Vi Thanh Sugar Company Food
Cần thơ

SOE
Can Tho Unv. /
VNCPC
2001
2002
67 Dong Nai Paper Company Paper
Đồng Nai
SOE VNCPC 2001 2002
68 Hanosimex Textile
Hà Nội
SOE VNCPC 2002 2002
69 Mua Dong Wool Company Textile
Hà Nội
SOE VNCPC 2002 2002
70 Agtex (Company 28) Textile
TpHCM
SOE VNCPC 2002 2002
71 Bao Thach Company Ltd. Textile
TpHCM
Private VNCPC 2002 2002
72 Thang Loi Textile Company Textile
TpHCM
SOE VNCPC 2002 2002
73 Vien Dong Paper Company Paper
TpHCM
SOE VNCPC 2001 2002
74 Viet Thang Textile Company Textile
TpHCM
SOE VNCPC 2002 2002
75 Hoa Binh Paper Company Paper

Hòa Bình
SOE VNCPC 2001 2002
76 Mien Trung Brewery Beverage
Khánh Hòa
Private DONRE Khanh Hoa 2002 2002
77 Nha Trang Textile Accessories Textile
Khánh Hòa
JS VNCPC 2002 2002
78 Rang Dong Paper Company Paper
Khánh Hòa
SOE VNCPC 2001 2002
79 Nam Dinh Textile Company Textile
Nam Đònh
SOE VNCPC 2002 2002
80
Song Lam- Nghe An Paper
Company
Paper
Nghệ An
SOE VNCPC 2001
2002
81 Lua Viet Paper Company Paper
Phú Thọ
SOE VNCPC 2001 2002
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 2003
82 Ha Noi Rubber Company Other
Hà Nội
SOE CECE 2002 2003
83 Nghe An Brewery Beverage
Nghệ An

SOE DONRE Nghe An 2002 2003
84 Nam Viet Ceramic company Ceramics
Bình Dương
Private ENTEC 2003 2003
85 Seafood for exporting nr 2 Food
Bà Ròa –
Vũng Tàu
SOE ICE 2003 2003
86 Viet Cuong Paper Company Paper
TpHCM
Private IER 2003 2003
87 Youth Dyeing unit Textile
TpHCM
Private IER 2003 2003
88 Thu Duc Steel Company Metal
TpHCM
SOE Vinasteel 2002 2003
89 Ha Bac Fertilizer Company Chemical
Ha Bac
SOE INEST 2003 2003
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ
Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn


SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 5
90 Ha Noi Tile Company Construction
Ha Noi
SOE INEST 2003 2003
91 Viet Tri Paper Company Paper
Phú Thọ

SOE INEST 2002 2003
92
Viet Tri Concrete and
construction material company
CMC
Construction

Phú Thọ
Private
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
93
Crop product & Foodstuff
company
Food
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
94 Minh Khai Brick Company Construction
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003

95 Nghia Hung Fabric Company Textile
Phú Thọ
Private
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
96 Plastic Company Textile
Phú Thọ
JV
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
97 Plywood Company Other
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
98
Song Lo Ship Building
Company
Other
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002

2003
99 Tri Duc Company Textile
Phú Thọ
Private
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
100 Viet Tri Ceramic Company Ceramics
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
101 Viet Tri Chemical Company Chemical
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
102
Viet Tri Food Processing
Company
Food
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC

2002
2003
103 VIGER - Viet Tri Brewery Beverage
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
104 Vinh Phu Textile Company Textile
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
105 Huu Nghi Soldering Company Other
Phú Thọ
SOE
DONRE Phu Tho /
VNCPC
2002
2003
106 Sai Son Cement Company Construction
Hà Tây
JS INEST 2003 2003
107 Hanosimex Textile
Hà Nội
SOE VNCPC 2002 2003
108 Bai Bang Paper Company Paper

Phú Thọ
SOE VNCPC 2002 2003
109 Mua Dong Wool Company Textile
Hà Nội
SOE VNCPC 2002 2003
110 Agtex (Company 28) Textile
TpHCM
SOE VNCPC 2002 2003
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ
Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn


SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 6
111 Thang Loi Textile Company Textile
TpHCM
SOE VNCPC 2002 2003
112 Viet Thang Textile Company Textile
TpHCM
SOE VNCPC 2002 2003
113 Rang Dong Paper Company Paper
Khánh Hòa
SOE VNCPC 2002 2003
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 2004
114 Truong Son Paper Company Paper
Long An
SOE ICE 2003 2004
115
Da nang Steel Structure
Manaufacturing
Metal

Đà Nẵng
SOE VNCPC 2003
2004
116 Ha Noi Mechanical Company Metal
Hà Nội
SOE VNCPC 2003 2004
117 Binh Minh Company Metal
Thái Bình
SOE VNCPC 2003 2004
118 Xuan Hoa Mechanical Company Metal
Vónh Phúc

SOE VNCPC 2003 2004
119 Binh Dinh Sugar Company Food
Qui Nhơn
SOE VNCPC 2004 2004
120 Seaprodex: factory 16 Food
Qui Nhơn
SOE VNCPC 2004 2004
121 Tan Binh Co., Ltd. Paper
Qui Nhơn
Private VNCPC 2004 2004
122
Son Nam Textile and Garment
Company
Textile
Nam Đònh

JS VNCPC 2004 2004
123 Thang Loi Textile Company Textile

Nam Đònh
JS VNCPC 2004 2004
124 Mai Van Dang Company Metal
Nam Đònh
Private VNCPC 2004 2004
125
Nam Dinh Industrial Food JS
Company
Food
Nam Đònh

JS VNCPC 2004 2004
126
Nam Ha Bicycle Motobike
Company
Metal
Nam Đònh

JS VNCPC 2004 2004
127
Truong Thanh Casting Mechanic
Company
Metal
Nam Đònh

Private VNCPC 2004 2004
128
Export Service and Jute
Company
Other

Nam Đònh

SOE VNCPC 2004 2004
129 Duc Kiem Company Metal
Nam Đònh
Private VNCPC 2004 2004
130 Nam Tan Company Other
Nam Đònh
Private VNCPC 2004 2004
131
Hai Duong Food Processing
Company
Food
Hải Dương

VNCPC 2003 2004
132 Bao Luong Paper Company Paper
Bắc Ninh
Private VNCPC 2003 2004
133 Duc Huynh Paper Company Paper
Bắc Ninh
Private VNCPC 2003 2004
134 Dong Tam Paper Cooperation Paper
Đà nẵng
VNCPC 2003 2004
135 Phu Cuong Food Company Food
Hải Phòng
VNCPC 2003 2004
136
Viet Tri Concrete and

construction materials
Construction

Phú Thọ
Private VNCPC 2003 2004
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ
Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn


SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 7
137 Vinh Phu Textile Company Textile
Phú Thọ
SOE VNCPC 2003 2004
138 Phu Cuong Food Company Food
Hải Phòng
VNCPC 2003 2004
139
Hoang Lien Son Ceramics
Company
Ceramics
Hoàng Liên
Sơn
VNCPC 2003
2004
140 Hoa Tho Textile Company Textile
Đà Nẵng
JS VNCPC 2003 2004
141
Cosevco Construction Material
Company

Construction

Đà Nẵng
SOE VNCPC 2003 2004
142 Cocacola Da nang Beverage
Đà Nẵng
JV VNCPC 2003 2004
143 Dong Viet Hai Paper Company Paper
Đà Nẵng
Private VNCPC 2003 2004
144 Xuan Hoa Mechanical Company Metal
Vónh Phúc
SOE VNCPC 2003 2004
145 Vinh Phat Dat Textile Company Textile
Bình Dương
Private DONRE Binh Duong 2003 2004
146
Ben Suc Rubber Company
(Latex)
Other
Bình Dương

SOE DONRE Binh Duong 2003 2004
147 Long An Paper Company Paper
Bình Dương
Private DONRE Binh Duong 2003 2004
148 Xuan Duc Paper Company Paper
TpHCM
DONRE HCMC 2004 2004
149 Linh Xuan Paper Company Paper

TpHCM
DONRE HCMC 2004 2004
150 Tan Binh Co., Ltd. Food
TpHCM
DONRE HCMC 2004 2004
151 Thien Huong Food Company Food
TpHCM
DONRE HCMC 2004 2004
152 Sai Gon Textile Company Textile
TpHCM
DONRE HCMC 2004 2004
153 Thanh Cong Textile Company Textile
TpHCM
DONRE HCMC 2004 2004
Các đánh giá SXSH được hồn thành năm 2005
154
Special Aquatic Product JS
Company (fac Ba Tri)
Seafood
Bến Tre
JS SEAQIP 2003
2005
155
An Giang Fisheries Import-
export company (fac 8)
Seafood
An Giang
JS SEAQIP 2004
2005
156

Minh Hai Seaproduct Import-
Export Corporation (new
factory)
Seafood
Cà Mau
JS ICE/SEAQIP 2002
2005
157 Dong Phuong Co., Ltd. Seafood
Quãng Nam
Private SEAQIP 2002 2005
158
Quang Ngai Export Food
Processing Company
Seafood
Quãng ngãi

SOE SEAQIP 2002 2005
159
Import and Export Company in
Ba Ria VT (Phuoc Co Seafood
Processing Enterprise)
Seafood
Bà Ròa –
Vũng Tàu

SOE SEAQIP 2002 2005
160 Ba Ria - VT Seafood Procesing Seafood
Bà Ròa –
SOE SEAQIP 2002 2005
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp sản xuất sạch hơn áp dụng cho Công Ty Cổ

Phần Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Sài Gòn


SVTH: Lê Thò Thúy Hằng 8
and Import -Export Corporation
(Ba Ria Frozen Seafood Factory)

Vũng Tàu
161
Ben Tre Forestry and
Aquaproduct import-export
company
Seafood
Bến Tre
SOE SEAQIP 2002
2005
162 Vinh Hoan Co., Ltd. Seafood
Đồng Tháp
Private SEAQIP 2002 2005
163 Sao Ta JS Company Seafood
Sóc Trăng
JS SEAQIP 2002 2005
164 Van Duc Co., Ltd. Seafood
TpHCM
Private SEAQIP 2003 2005
165
Quang Binh Seaproduct Import-
export JS Company
Seafood
Quãng Bình


JS SEAQIP 2003 2005
166
Investment Comerce
Corporation
Seafood
TpHCM
JS SEAQIP 2003
2005
167 Song Tien Trading Co., Ltd. Seafood
Tiền Giang
Private SEAQIP 2003 2005
168
Rang Dong Bulb and Themo
Company
Other
Hà Nội
SOE VNCPC 2005
2005
169
Hanoi Knitting Company
Doximex
Textile
Hà Nội
SOE VNCPC 2005
2005
170 An Binh Paper Company Paper
Bình Dương
VNCPC 2005 2005
171 Vinh Phat Dat Textile Company Textile

Bình Dương
Private VNCPC 2005 2005
172
Ben Suc Rubber Company
(Latex)
Other
Bình Dương

SOE VNCPC 2005 2005
173 Long An Paper Company Paper
Bình Dương
Private VNCPC 2005 2005
174 Bach Dang Co., Ltd (fibro) Construction
Nam Đònh
Private VNCPC 2005 2005
175
Thai Nguyen Roofing Company
(fibro)
Construction

Nam Đònh
SOE VNCPC 2005 2005
176 Ba Lan Brewery Beverage
Nam Đònh
JS VNCPC 2005 2005
177 Nam Dinh Textile Company Textile
Nam Đònh
SOE VNCPC 2005 2005
178 Nam Dinh Silk Textile Company Textile
Nam Đònh

SOE VNCPC 2005 2005
179 Tien Dat Diecasting Company Other
Nam Đònh
Private VNCPC 2005 2005
180
Nam Ninh Mechanical Company
(diecasting)
Other
Nam Đònh

Private VNCPC 2005 2005
181
Xuan Phong Diecasting
Company
Other
Nam Đònh

Private VNCPC 2005 2005
182 Dai Thang Diecasting Company Other
Nam Đònh
Private VNCPC 2005 2005
183 Cong Minh Diecasting Company Other
Nam Đònh
Private VNCPC 2005 2005

×