Bộ giáo dục và đào tạo
-------------------
Kì thi tốt nghiệp trung học phổ thông
năm học 2002 2003
---------------------Hớng dẫn chấm đề chính thức
Môn tiếng Anh (hệ 3 năm)
Câu I : Tổng số 2 điểm ( 0,25 đ x 8 = 2 đ)
A. 1. thought
2. sent
3. taught
4. began
B. 1. have never met
2. have
3. met
4. talked
Câu II : : Tổng số 2 điểm ( 0,25 đ x 8 = 2 đ)
1. in
2. of
3. unless
4. on
5. of
6. who
7. for
8. if
Câu III: : Tổng số 1,5 điểm (0,25 đ x 6 = 1,5 đ)
1. discovery
2. doing
3. differences
4. unemployment
5. extinction
6. succeeded
Câu IV. : Tổng số 2,5 điểm (0,5 đ x 5 = 2,5 đ)
1. (They are staying) in a nice hotel, (in a quiet part of town).
2. (They are) very kind and friendly.
3. No, it hasnt. (It has been good).
4. They went to a nice beach (for a swim).
5. No, they didnt. (It was cheap.)
Câu V: : Tổng số 2 điểm (0,25 đ x 8 = 2 đ)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
I was very interested in the story.
Your writing is not big enough for me to read.
It is necessary to learn English.
If it doesnt / does not rain, well go/ will go there.
The man was too surprised to speak.
I cannot speak English as fluently as John (can).
The steam engine was invented by James Watt.
A hospital is going to be built near my house.
* Chú ý:
1. Một số bài tập có thể có những cách diễn đạt khác với đáp án đã cho; nếu bảo đảm
đúng ngữ pháp và đúng với yêu cầu của đề bài thì tổ chấm thống nhất cho điểm và ghi vào
biên bản Hội đồng chấm của Sở.
2.Tổng số điểm toàn bài là 10 điểm.
Chấm từng phần, sau đó cộng điểm toàn bài; chỉ làm chẵn điểm của điểm toàn bài
đến 0,5 theo qui định sau:
0,25 làm chẵn thành 0,5 đ ( 5, 25 5,5)
0,75 làm chẵn thành 1 đ (5,75 6,0)
-----------------*****--------------
Bộ giáo dục và đào tạo
-------------------
Kì thi tốt nghiệp trung học phổ thông
năm học 2002 2003
--------------Hớng dẫn chấm đề chính thức
Môn tiếng Anh (hệ 7 năm)
Câu I : Tổng số 2 điểm ( 0,25 đ x 8 = 2 đ)
A. 1. lost
2. has been
3. lost
4. was
B. 1. arrived
2. was waiting 3. was wearing 4. (was) looking/ looked
Câu II : : Tổng số 1,5 điểm ( 0,25 đ x 6 = 1,5 đ)
1. to 2. with
3. in
4. at
5. about
6. for
Câu III: : Tổng số 1,5 điểm (0, 25 đ x 6 = 1, 5 đ)
1. unreasonable
2. helpful
3. studying
4. polluted
5. production
6. tendency
Câu IV. : Tổng số 2 điểm (0, 5 đ x 4 = 2 đ)
1. They are burning garbage and other biological waste products (to produce
electricity).
2. No, it hasnt. (It has proved expensive).
3. (It is derived) from streams and rivers.
4. Hydroelectric power provides (only) four per cent of the electricity used in the
United States today. / (only) four per cent.
Câu V: : Tổng số 1 điểm (0,25 đ x 4 = 1 đ)
1. into
2. all
3. differences /dissimilarities
4. mean
Câu VI: : Tổng số 2 điểm (0,25 đ x 8 = 2 đ)
1. The teacher asked me to sit down.
2. Why dont we go camping tomorrow?
3. The film was so boring that I fell asleep.
4. She wondered what I was doing.
5. Although cars cause pollution, people (still) want them.
6. Would you mind not playing your music so loudly?
7. I am used to getting up early in the morning
8. If Larry had had enough money, she could / would have bought the shirt.
* Chú ý:
1. Một số bài tập có thể có những cách diễn đạt khác với đáp án đã cho; nếu bảo đảm
đúng ngữ pháp và đúng với yêu cầu của đề bài thì tổ chấm thống nhất cho điểm và ghi vào
biên bản Hội đồng chấm của Sở.
2. Tổng số điểm toàn bài là 10 điểm.
Chấm từng phần, sau đó cộng điểm toàn bài; chỉ làm chẵn điểm của điểm toàn bài
đến 0,5 theo qui định sau:
0,25 làm chẵn thành 0,5 đ ( 5, 25 5,5)
0,75 làm chẵn thành 1 đ (5,75 6,0)
-----------------*****--------------
bộ giáo dục và đào tạo
.......................
kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông
năm học 2003 - 2004
.....................
hớng dẫn chấm
đề chính thức
Môn thi: tiếng anh (Hệ 3 năm)
Bản hớng dẫn chấm có 1 trang
Question I: Mỗi động từ đúng 0,25 điểm (đ) (0,25 đ x 8 = 2,0 đ)
A. 1. was shining
2. were standing
3. opened
4. drove / was driven
B. 1. wasnt
2. had
3. spent
4. didnt pass
Question II: Mỗi câu đúng 0,25 đ (0,25 đ x 8 = 2,0 đ)
1. where
2. in
3. that
5. interested
6. for
7. on
Question III: Mỗi từ đúng 0,25 đ (0,25 đ x 6 = 1,5 đ)
1. harmful
2. applicants
4. carefully
5. learning
4. so
8. who
3. polluted
6. unemployment
Question IV: Mỗi câu hỏi hoặc trả lời đúng 0,25 đ, chấp nhận câu trả lời ngắn.
(0,25 đ x 10 = 2,5 đ)
1. Who took the writer to the cinema?
- His friends / Some (of his) friends (took him to the cinema) / (did).
2. How old was he then? - (He was) seven years old (then).
3. Did he feel happy at first? - Yes, he did.
4. How did he feel when the lights went out ? - (He felt) afraid.
5. What did he do when the train (on the screen) was coming towards him?
- He shouted out (in fear) and got down under his seat (when the train on the
screen was coming towards him) .
Question V: Mỗi câu đúng 0,25 đ (0,25 đ x 8 = 2,0 đ)
1. These keys were found in the hall.
2. Rex Carter, whose land I bought, is a farmer.
3. Unless Tom studies hard, he will fail the exams / he wont pass the exams.
4. The boy isnt old enough to understand the problem.
5. Ben doesnt talk to people as / so politely as Lee (does).
6. A factory will be built in this area.
7. Jack is the fastest runner in my class.
8. If Mai spoke English well, she could / would get the job.
*Chú ý:
1. Một số bài tập có thể có những cách diễn đạt khác với đáp án đã cho; nếu bảo đảm
đúng ngữ pháp và đúng với yêu cầu của đề bài thì vẫn chấm theo thang điểm trong
hớng dẫn chấm.
2. Tổng số điểm toàn bài là 10 điểm.
Chấm từng phần, sau đó cộng điểm toàn bài; chỉ làm tròn điểm toàn bài (đến nửa
điểm) theo qui định.
------------------------------------
1
bộ giáo dục và đào tạo
.......................
kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông
năm học 2003 - 2004
.....................
hớng dẫn chấm
đề chính thức
Môn thi: tiếng anh (Hệ 7 năm)
Bản hớng dẫn chấm có 1 trang
QUESTION I: Mỗi động từ đúng 0,25 điểm (đ) (0,25 đ x 6 = 1,5 đ)
A. 1. saw
B. 1. went
2. knew
2. took
3. had met
3. was raining
QUESTION II: Mỗi câu đúng 0,125 đ (0,125 đ x 16 = 2,0 đ)
1. of
5. why
9. out
13. first
2. much
6. where
10. with
14. to work
3. reading
7. in
11. diseased
15. when
4. growing
8. at
12. play
16. to drink
QUESTION III: Mỗi chữ đúng 0,25 đ (0,25 đ x 6 = 1,5 đ)
1. deafness
4. scientists
2. dangerous
5. highly
3. enrich
6. comfortable
QUESTION IV: Mỗi chữ đúng 0,25 đ (0,25 đ x 4 = 1,0 đ)
1. ago
2. than
3. disappear / disappeared
4. danger
QUESTION V: Mỗi câu đúng 0,25 đ (0,25 đ x 4 = 1,0 đ)
1. TRUE
2. FALSE
3. FALSE
4. TRUE
QUESTION VI: Mỗi câu đúng 0,25 đ (0,25 đ x 8 = 2,0 đ)
1. She told the boys to study hard.
2. The coat isnt big / large enough for him to wear.
3. How about getting together next Saturday?
4. If John hadnt been seriously ill, he would have gone to work.
5. The film was so boring that she fell asleep.
6. Today American women are used to earning their own money.
7. Many years ago the earth was believed to be flat.
8. Ill give Nick a map so / so that he can / will find the way all right.
QUESTION VII: Mỗi câu đúng 0,5 đ; nếu sai 1- 2 lỗi cho 0,25 đ; sai 3 - 4 lỗi cho 0 đ
(0,5 x 2 = 1,0 đ)
1. Language is not (necessarily) the private property of those who use it.
2. Many foods and drinks are sold in plastic bottles and/ or boxes which are / can /
will be reused.
*Chú ý:
1. Một số bài tập có thể có những cách diễn đạt khác với đáp án đã cho; nếu bảo đảm
đúng ngữ pháp và đúng với yêu cầu của đề bài thì vẫn chấm theo thang điểm trong
hớng dẫn chấm.
2. Tổng số điểm toàn bài là 10 điểm.
Chấm từng phần, sau đó cộng điểm toàn bài; chỉ làm tròn điểm toàn bài (đến nửa
điểm) theo qui định.
---------------------------
1
Bộ giáo dục và đào tạo
kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông
năm học 2004 - 2005
hƯớng dẫn chấm THI
CHNH THC MễN: TING ANH (H 3 NM)
(Bản hớng dẫn chấm gồm 02 trang)
I. Hng dn chung
* Nu thớ sinh lm bi khụng theo cỏch nờu trong ỏp ỏn m vn ỳng thỡ cho
im nh hng dn quy nh (i vi tng phn).
* Vic chi tit húa thang im (nu cú) so vi thang im trong hng dn
chm phi m bo khụng sai lch vi hng dn chm v c thng nht thc hin
trong Hi ng chm thi.
* Sau khi cng im ton bi mi lm trũn im thi, theo nguyờn tc: im
ton bi c lm trũn n 0,5 im (l 0,25 lm trũn thnh 0,5; l 0,75 lm trũn
thnh 1 im).
II. ỏp ỏn v thang im
CU I: Mi ng t ỳng 0,25 im (0,25 x 8 = 2 im)
1. lives / is living 2. works / is working
3. started
5. has been
6. is
7. went
8. will return / is returning / is going to return
CU II: Mi cõu ỳng 0,25 im (0,25 x 14 = 3,5 im)
1. C
2. D
3. A
4. B
6. B
7. A
8. D
9. D
11. D
12. B
13. A
14. C
4. has written
5. C
10. B
CU III: Mi cõu hi hoc tr li ỳng 0,25 im; chp nhn cõu tr li ngn.
(0,25 x 10= 2,5 im)
1. Where and when was Isaac Newton born?
(He was born) in a small village of Woolthorpe in England in 1642.
2. How old was he when his father died?
(He was) fourteen.
3. What was he fond of when he was a boy?
(He was fond of) poetry and mathematics.
4. What did he do at the age of twenty-two?
He began studying the theory of gravitation.
5. When did he die?
(He died) in 1727 /at the age of eighty-five.
1
CÂU IV: Mỗi câu đúng 0,25 điểm (0,25đ x 8 = 2 điểm)
1. The children enjoyed walking in the rain.
2. The living room is being painted now.
3. His brother doesn't drive as/so carefully as he does / him.
4. It is not easy/ It is difficult to learn Chinese.
5. The questions were so difficult that we couldn't answer all of them / them all
/ them.
6. If I knew her phone number, I could / would call her.
7. Unless you water these plants, they will die.
8. This job hasn't been done.
--------------------------HẾT--------------------------
2
Bộ giáo dục và đào tạo
kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông
năm học 2004 - 2005
hƯớng dẫn chấm THI
CHNH THC MễN: TING ANH (H 7 NM)
(Bản hớng dẫn chấm gồm 02 trang)
I. Hng dn chung
* Nu thớ sinh lm bi khụng theo cỏch nờu trong ỏp ỏn m vn ỳng thỡ
cho im nh hng dn quy nh (i vi tng phn).
* Vic chi tit húa thang im (nu cú) so vi thang im trong hng
dn chm phi m bo khụng sai lch vi hng dn chm v c thng nht
thc hin trong Hi ng chm thi.
* Sau khi cng im ton bi mi lm trũn im thi, theo nguyờn tc:
im ton bi c lm trũn n 0,5 im (l 0,25 lm trũn thnh 0,5; l 0,75
lm trũn thnh 1 im).
II. ỏp ỏn v thang im
CU I: Mi ng t ỳng 0,25 im (0,25 x 6 = 1,5 im)
1. A
2. C
3. B
4. C
5. D
6. B
CU II: Mi cõu ỳng 0,25 im (0,25 x 14 = 3,5 im)
1. D
2. C
3. A
4. B
5. D
6. A
7. B
8. C
9. B
10. C
11. B
12. D
13. C
14. A
CU III: Mi t ỳng 0,25 im (0,25 x 4 = 1 im)
1. resources
2. has
3. in
4. and
CU IV: Mi cõu ỳng 0,25 im (0,25 x 6 = 1,5 im)
1. TRUE
2. FALSE
3. FALSE
4. TRUE
5. TRUE
6. FALSE
CU V: Mi cõu ỳng 0,25 im (0,25 x 8 = 2 im)
1. Would you mind giving me a hand?
2. If he didn't speak so quickly, I could understand him.
3. In spite of taking a taxi /In spite of the fact that he took a taxi, he
arrived late for the concert.
4. It is such a heavy suitcase that I can't carry it.
5. He is said to be an excellent footballer.
6. Mike doesn't cook as/so well as Barbara (does).
7. She asked Tom how many Japanese students there were in his class.
8. Julia started working for this company six years ago.
1
CÂU VI: Mỗi câu đúng 0,25 điểm (0,25đ x 2 = 0,5 điểm)
1. Conservation is / means the safeguarding and preservation of natural
resources.
2. When a woman and a man are introduced, shaking hands is up to the
woman.
------ HÕT ------
2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2006
Môn thi: TIẾNG ANH - Hệ 3 năm
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Câu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25
Đáp án
C
A
D
B
D
C
D
C
A
B
C
A
D
B
B
A
B
A
A
C
D
D
C
B
C
Câu
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu 29
Câu 30
Câu 31
Câu 32
Câu 33
Câu 34
Câu 35
Câu 36
Câu 37
Câu 38
Câu 39
Câu 40
Câu 41
Câu 42
Câu 43
Câu 44
Câu 45
Câu 46
Câu 47
Câu 48
Câu 49
Câu 50
............Hết............
Đáp án
B
D
B
C
C
A
B
A
D
B
B
A
B
A
A
C
D
B
C
A
B
A
D
A
D
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2006
Môn thi: TIẾNG ANH - Hệ 7 năm
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Câu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25
Đáp án
A
C
C
B
D
C
B
A
B
A
A
D
D
C
C
A
A
C
A
A
A
C
A
B
C
Câu
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu 29
Câu 30
Câu 31
Câu 32
Câu 33
Câu 34
Câu 35
Câu 36
Câu 37
Câu 38
Câu 39
Câu 40
Câu 41
Câu 42
Câu 43
Câu 44
Câu 45
Câu 46
Câu 47
Câu 48
Câu 49
Câu 50
............Hết............
Đáp án
B
B
A
C
D
D
C
B
A
C
D
A
A
B
C
A
D
C
D
D
C
B
C
D
B
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2006
Môn thi: TIẾNG ANH - Phân ban
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Câu
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25
Đáp án
C
C
A
C
D
B
C
C
D
C
A
C
A
C
C
A
A
C
A
B
B
C
A
C
D
Câu
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu 29
Câu 30
Câu 31
Câu 32
Câu 33
Câu 34
Câu 35
Câu 36
Câu 37
Câu 38
Câu 39
Câu 40
Câu 41
Câu 42
Câu 43
Câu 44
Câu 45
Câu 46
Câu 47
Câu 48
Câu 49
Câu 50
............Hết............
Đáp án
C
D
D
C
B
B
A
D
A
B
A
B
A
B
D
C
D
B
B
A
C
D
A
A
B
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2007
ĐÁP ÁN
MÔN TIẾNG ANH - HỆ 3 NĂM
Câu
số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
Mã đề thi
173
314
425
513
627
736
815
948
A
B
D
C
B
C
D
B
C
A
B
D
A
C
B
A
A
B
B
D
C
D
B
D
A
A
C
B
D
A
D
B
D
D
D
A
C
D
A
C
A
D
A
C
D
B
B
C
D
B
B
D
A
A
B
D
A
B
B
C
A
C
A
A
B
C
B
B
D
B
D
D
C
C
C
D
C
D
C
D
D
C
D
D
B
D
C
A
B
C
D
C
A
D
A
C
C
B
C
A
C
B
D
A
D
C
C
B
C
B
C
D
D
A
B
D
C
D
D
D
A
A
C
A
B
A
D
B
D
A
B
D
C
D
D
D
B
A
D
A
B
D
D
B
D
B
A
D
D
A
A
D
B
B
A
D
A
A
D
C
A
D
A
B
B
A
B
C
C
D
B
B
A
C
C
C
C
C
D
B
C
D
A
C
B
A
B
D
B
A
B
A
A
B
C
A
D
B
B
B
D
A
D
A
D
B
A
D
C
D
C
C
B
A
A
A
B
C
A
C
D
B
C
D
A
D
D
C
A
C
B
A
1
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2007
ĐÁP ÁN
MÔN TIẾNG ANH - HỆ 7 NĂM
Câu
số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
Mã đề thi
130
241
328
435
587
639
842
974
C
C
C
C
C
C
A
B
B
A
B
B
A
B
D
B
C
D
D
A
C
A
C
C
B
B
C
B
C
C
C
C
B
A
A
B
D
A
B
B
D
C
B
C
D
D
D
B
C
D
C
C
A
B
A
A
B
A
B
A
D
B
C
C
D
D
D
A
A
D
D
A
A
B
B
A
D
C
A
C
A
D
A
D
B
C
D
D
D
A
B
D
D
B
D
D
D
D
B
D
B
D
B
A
D
B
D
B
A
C
C
C
D
C
A
C
D
A
D
D
B
A
C
C
A
D
D
B
B
A
B
C
A
B
D
D
A
B
C
D
C
C
C
C
B
D
B
D
C
D
D
D
D
D
B
B
A
D
B
B
A
C
A
D
D
A
C
C
A
C
D
C
C
C
A
D
D
B
D
C
B
A
A
B
C
D
A
D
A
A
A
A
A
A
D
A
C
D
B
A
D
D
A
B
D
C
C
A
C
B
A
A
B
B
B
C
B
B
A
A
A
A
A
B
A
A
D
C
B
D
B
C
1
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
C
D
A
D
A
A
A
A
A
A
A
D
C
B
A
B
C
D
D
B
D
B
B
D
C
D
D
A
B
C
C
D
B
B
C
C
A
A
B
D
C
A
C
A
D
D
D
A
B
A
A
C
B
B
B
A
B
B
D
D
C
C
B
D
C
C
C
B
A
C
A
D
D
C
D
A
D
B
C
B
D
C
B
D
D
B
A
A
C
C
B
A
B
B
B
C
A
D
C
B
C
D
B
A
B
A
C
D
B
C
C
B
A
C
B
D
C
A
B
C
D
C
B
A
A
A
C
A
B
B
C
B
B
D
C
A
C
B
C
B
C
D
C
A
A
B
A
C
C
A
D
B
D
C
B
C
B
C
D
D
A
C
D
B
B
B
A
C
2
Câu
số
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Mã đề thi
173
314
425
513
627
736
815
948
D
B
B
B
B
C
A
A
C
A
A
A
B
D
D
A
D
B
C
D
C
C
D
C
A
C
B
D
D
A
B
B
D
A
D
C
D
A
C
C
C
D
A
C
A
D
C
C
C
C
A
A
B
C
B
B
B
C
C
B
A
B
A
A
A
D
A
C
C
A
D
D
C
D
A
A
D
C
C
B
C
D
D
A
A
C
B
C
D
D
A
C
B
B
A
D
C
A
C
C
D
A
C
B
B
C
C
B
A
A
C
A
A
B
D
A
B
C
B
B
B
B
D
C
B
B
C
C
B
A
C
A
C
B
A
B
B
C
C
B
D
A
A
B
A
D
C
B
C
B
C
C
C
D
A
B
B
C
D
D
B
B
B
D
A
D
C
A
2
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2007
ĐÁP ÁN
MÔN TIẾNG ANH - PHÂN BAN
Câu
số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
Mã đề thi
147
219
357
496
583
615
709
913
A
A
A
C
C
B
D
C
C
B
B
A
A
C
A
C
D
B
A
B
C
D
C
C
D
B
B
A
D
A
C
A
B
A
D
B
A
C
D
B
D
A
C
B
B
C
A
D
A
D
B
A
A
C
B
C
A
A
D
A
B
D
C
B
B
C
D
C
A
C
D
C
C
B
D
D
D
A
C
D
A
A
A
D
B
B
C
C
C
D
B
A
C
D
B
B
D
C
B
B
C
A
A
C
C
A
C
C
C
C
C
B
D
C
D
B
B
D
A
A
C
D
D
C
A
B
A
A
B
D
A
A
D
A
D
A
B
C
C
B
B
D
C
D
B
A
A
A
D
A
A
A
D
C
D
B
C
A
D
B
B
B
A
C
B
C
A
D
D
C
B
D
B
D
A
B
A
A
B
C
A
C
B
B
D
D
C
D
A
D
B
D
C
B
B
B
C
B
C
C
C
B
A
D
A
B
D
D
B
C
C
D
D
B
B
B
D
D
C
B
A
D
A
D
C
C
D
A
C
A
D
B
1
Câu
số
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Mã đề thi
147
219
357
496
583
615
709
913
D
D
A
D
B
D
C
A
A
A
C
B
D
C
B
B
C
B
A
D
C
A
B
C
B
A
A
B
C
D
B
D
C
D
D
D
A
C
D
B
D
A
B
D
D
D
B
A
A
C
A
A
C
A
B
D
B
A
C
C
D
B
C
A
C
B
A
C
B
A
C
A
A
D
B
D
D
C
A
D
B
D
B
B
D
B
D
C
B
D
D
A
A
B
B
C
A
C
A
A
A
C
B
D
A
B
C
B
D
A
D
B
C
D
D
D
B
B
B
D
C
C
A
B
B
B
D
A
A
B
D
A
C
A
A
A
C
A
C
C
B
A
C
B
D
B
B
C
B
A
A
C
B
C
C
C
D
B
D
B
A
A
C
C
B
D
B
A
2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2008
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN
Môn thi: TIẾNG ANH - Hệ 3 năm
Câu số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
Mã đề thi
153
236
248
397
465
517
523
659
781
821
854
930
A
C
D
C
C
D
C
B
C
A
A
B
B
B
A
C
B
D
A
C
D
D
D
B
A
A
A
B
A
B
A
B
A
D
D
D
C
A
B
D
D
B
C
A
C
B
D
B
D
B
C
D
A
B
D
A
A
D
B
D
A
D
B
A
D
B
C
C
C
B
C
B
A
A
B
C
B
C
D
B
C
C
A
B
C
C
A
C
C
D
B
A
D
B
C
A
C
A
B
D
D
D
D
A
B
B
C
A
A
B
C
D
C
B
D
D
A
A
A
D
C
D
C
B
D
D
D
B
D
B
B
A
D
A
D
B
A
C
A
A
D
A
C
C
C
D
B
D
A
C
A
A
C
C
A
D
D
C
B
B
B
B
B
D
A
D
B
A
B
A
D
D
B
D
A
B
D
A
A
A
A
C
C
A
C
A
B
A
A
C
D
B
B
D
D
B
C
B
C
D
C
C
B
C
D
D
A
A
A
A
A
B
C
C
D
D
D
D
D
A
B
A
C
A
B
B
C
B
A
C
A
B
A
A
B
A
B
B
C
B
C
B
A
A
D
C
A
D
C
D
D
B
D
A
C
B
B
A
D
A
B
C
C
D
D
B
D
A
C
C
D
C
B
A
B
D
A
B
B
C
C
D
D
D
A
A
B
C
A
B
B
D
B
A
B
C
C
B
A
C
D
D
D
D
D
D
D
A
B
A
D
C
C
C
C
B
A
D
A
C
D
B
D
A
B
D
C
C
B
C
B
B
B
D
D
B
B
D
A
C
D
A
B
C
A
B
B
C
C
A
B
D
D
D
C
D
D
D
A
D
A
A
D
B
A
C
B
D
C
D
A
A
C
D
B
B
B
A
C
B
A
A
C
D
B
B
A
C
C
B
A
A
D
C
A
D
B
B
D
B
A
C
C
D
D
B
B
C
D
B
D
C
D
A
A
D
B
B
D
A
D
B
C
A
A
B
D
B
A
B
D
A
B
B
B
A
A
A
C
B
A
C
D
A
Trang 1/2
Câu số
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Mã đề thi
153
236
248
397
465
517
523
659
781
821
854
930
B
C
A
D
A
C
D
C
B
A
B
C
C
A
C
A
B
D
C
C
C
A
B
D
B
C
D
C
B
C
B
B
A
D
C
A
A
C
A
D
D
C
C
C
D
D
A
B
B
D
A
B
C
D
D
D
C
C
B
C
D
C
C
A
C
B
C
C
D
C
C
B
A
D
C
A
C
B
D
B
C
A
A
C
B
B
A
B
B
D
D
B
B
A
A
B
C
C
C
B
B
B
A
B
A
B
D
C
D
A
B
C
C
D
B
C
B
D
C
C
C
A
D
D
D
C
A
D
B
D
D
A
D
B
D
C
C
A
B
D
B
C
C
D
D
C
C
A
D
A
B
C
D
C
B
C
Trang 2/2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2008
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN
Môn thi: TIẾNG ANH - Hệ 7 năm
Câu số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
Mã đề thi
124
190
257
341
376
452
508
591
621
793
875
948
B
B
C
C
B
A
C
A
A
C
B
C
B
C
C
C
C
B
A
A
C
A
A
C
B
B
D
D
A
B
C
C
A
C
C
B
B
C
D
D
C
B
D
C
C
B
C
C
C
A
C
C
C
C
B
A
C
D
D
A
C
B
D
B
D
B
A
C
B
D
A
D
B
D
D
D
C
A
D
C
D
C
C
D
D
B
B
A
D
D
D
D
C
C
D
D
D
A
A
A
C
B
B
D
B
D
A
A
D
D
D
C
A
D
C
C
C
B
B
A
B
C
B
B
C
A
D
C
D
C
B
D
A
D
A
B
A
D
D
B
D
D
B
A
D
D
D
A
D
A
A
C
A
A
D
C
C
B
B
A
C
D
A
B
A
B
D
A
A
C
A
B
B
B
D
C
B
D
A
D
D
B
B
B
B
D
D
B
D
A
D
C
B
D
D
B
B
A
B
C
B
B
B
D
D
D
A
B
D
C
B
B
D
B
A
D
A
D
A
C
B
B
B
A
D
A
B
B
C
A
C
C
B
A
A
A
A
A
C
A
D
B
C
D
C
C
A
D
C
C
A
C
B
D
A
C
C
B
A
A
A
B
B
D
C
B
D
A
D
C
C
B
B
C
A
B
C
A
D
D
C
B
C
D
A
B
C
A
A
C
B
A
D
A
B
C
A
A
A
B
C
B
D
D
A
B
B
D
C
A
C
A
C
D
B
B
C
B
C
D
A
B
B
C
C
A
B
B
A
D
A
A
D
A
D
C
B
B
D
B
D
A
D
C
B
D
D
B
B
A
D
A
A
C
A
D
D
B
B
C
D
C
C
C
D
C
A
A
B
B
B
A
C
A
D
A
A
C
B
A
C
B
B
A
A
B
C
C
D
D
C
C
B
C
B
C
A
B
C
B
D
D
A
B
A
A
D
D
A
C
A
D
B
A
C
D
B
D
C
B
A
A
B
C
C
A
B
B
D
B
B
B
A
D
C
D
D
D
B
C
D
A
C
B
Trang 1/2
Câu số
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Mã đề thi
124
190
257
341
376
452
508
591
621
793
875
948
A
B
D
A
A
A
B
B
B
A
C
B
A
A
A
A
A
C
D
D
A
C
D
B
A
C
B
A
A
A
B
A
B
D
A
C
D
C
C
B
D
D
C
A
D
C
D
D
C
C
A
C
B
B
C
D
C
A
A
C
D
D
B
C
B
C
D
D
C
C
A
D
C
D
A
A
A
C
D
B
C
D
B
C
C
C
B
D
A
C
C
D
D
D
A
C
B
A
A
A
B
D
A
B
D
C
D
B
D
A
C
D
D
C
A
B
C
C
C
A
B
C
A
D
B
C
C
A
A
D
C
D
A
C
B
C
B
C
D
B
B
C
C
A
D
A
C
D
A
D
D
B
A
D
D
B
Trang 2/2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2008
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN
Môn thi: TIẾNG ANH - Phân ban
Câu số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
Mã đề thi
157
205
287
341
459
570
615
692
723
856
897
926
C
C
D
A
A
B
A
C
D
C
C
C
D
A
D
A
D
B
D
D
A
B
D
B
B
B
D
B
A
A
A
A
D
D
B
A
D
D
A
C
C
D
D
A
A
A
B
D
B
D
B
B
D
B
B
D
A
A
B
C
C
D
D
D
C
C
A
A
B
D
D
A
C
B
B
D
C
C
B
D
A
B
D
C
A
A
B
D
A
B
B
C
C
B
C
A
C
D
A
D
C
C
B
B
C
B
D
D
B
D
D
A
B
D
B
B
C
D
C
C
D
A
D
B
D
B
D
D
B
D
D
B
D
A
A
A
A
A
C
A
B
D
C
C
A
B
A
B
A
A
A
C
B
D
D
C
D
D
D
C
D
D
A
B
B
B
D
A
D
A
B
D
C
A
B
D
A
C
C
C
C
D
C
A
D
D
B
D
A
A
A
D
B
C
B
D
B
A
C
A
A
C
B
D
C
D
C
D
C
D
B
C
B
B
A
B
B
C
D
B
D
B
D
A
A
B
D
D
B
C
C
D
B
B
C
C
C
D
C
B
D
A
B
B
A
D
A
B
D
B
B
B
B
C
D
C
D
A
D
B
A
D
B
B
B
D
B
D
B
C
B
B
C
C
A
A
A
A
A
C
C
C
C
A
D
D
A
B
C
B
B
C
B
D
B
D
B
C
B
C
D
D
A
A
D
C
D
D
A
D
A
A
C
B
C
D
A
B
D
A
D
A
A
A
D
D
A
A
D
D
D
B
B
C
A
B
A
D
C
A
C
C
B
B
D
C
A
B
C
A
D
A
B
A
C
D
A
B
D
A
C
C
C
A
B
B
C
C
D
B
B
B
D
D
B
D
D
A
C
B
A
C
C
A
C
B
A
C
C
A
A
D
C
B
C
C
A
B
A
B
D
A
C
D
D
C
C
C
A
C
A
D
C
D
D
C
B
A
A
A
A
B
C
C
C
D
C
C
B
A
C
A
D
C
D
C
B
C
B
C
C
A
C
A
Trang 1/2
Câu số
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Mã đề thi
157
205
287
341
459
570
615
692
723
856
897
926
D
C
D
B
C
D
C
B
A
A
B
D
A
B
C
A
D
A
A
A
C
C
A
B
A
B
D
C
B
D
C
C
C
D
C
C
B
B
A
B
B
B
D
C
B
A
D
D
A
C
C
D
A
D
A
A
A
C
B
D
B
A
A
C
A
A
D
C
D
A
D
D
C
C
B
C
A
B
D
A
C
D
A
D
B
C
B
B
C
C
D
B
C
A
C
A
A
B
A
D
A
C
A
B
D
B
A
C
B
D
C
B
B
C
A
D
D
C
C
B
A
A
C
A
A
A
A
A
B
C
B
A
B
A
B
C
C
C
C
D
D
A
D
D
A
A
C
B
B
B
A
D
C
C
B
D
Trang 2/2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2009
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN
Môn thi: TIẾNG ANH - Hệ 3 năm
Câu số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
Mã đề thi
160
A
A
B
D
B
B
D
C
C
D
B
A
C
B
D
C
A
C
B
D
D
C
A
B
A
D
A
C
B
D
C
D
C
A
A
B
C
196
C
C
B
B
A
A
D
A
D
C
A
B
C
D
A
B
B
D
B
B
B
B
D
C
D
D
D
A
B
C
D
C
D
D
B
D
C
205
C
D
D
B
C
C
D
A
A
C
A
B
B
C
D
D
B
A
D
C
D
A
B
C
C
A
A
A
B
C
B
D
D
A
D
D
C
378
C
D
C
A
A
A
C
C
B
D
B
B
B
B
B
D
C
D
A
B
D
C
A
C
D
A
B
D
C
B
D
A
C
B
D
A
C
430
D
B
A
B
C
D
B
D
B
A
B
A
B
C
A
D
D
D
D
C
D
B
D
A
B
A
B
B
C
A
A
D
C
C
A
B
C
486
A
C
C
A
D
C
D
D
A
D
C
C
D
D
B
A
D
C
D
C
A
D
C
D
D
B
B
B
B
C
A
D
B
D
C
A
B
584
D
D
C
D
D
C
A
A
C
D
D
B
A
B
A
A
D
B
C
C
B
A
B
A
C
B
C
C
A
D
C
A
B
B
B
D
B
641
C
B
C
A
B
D
A
A
C
D
C
D
C
A
A
D
B
C
A
B
D
B
A
B
B
C
D
D
C
A
A
C
D
B
C
C
D
709
C
A
D
D
B
B
B
C
D
B
D
B
D
D
B
A
C
B
A
A
A
B
B
D
A
C
B
B
D
C
B
A
A
C
A
A
D
781
D
B
B
B
B
C
D
C
A
A
D
B
A
B
C
A
D
C
C
A
C
D
D
C
A
C
B
C
C
D
A
A
A
D
A
A
A
895
C
B
A
A
B
C
A
D
C
A
D
B
C
B
B
D
A
D
D
A
B
D
B
D
B
B
C
C
C
C
B
C
D
D
A
D
B
975
C
A
C
B
B
B
D
B
D
A
C
B
A
D
C
D
A
D
D
C
D
B
B
B
A
C
D
B
A
D
C
A
C
B
A
B
D
Trang 1/2
Câu số
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Mã đề thi
160
B
B
A
A
B
C
A
C
D
D
D
A
A
196
D
B
C
A
A
C
A
A
A
D
C
C
A
205
C
B
A
C
A
B
A
B
D
D
B
D
B
378
A
D
D
A
B
B
A
D
A
D
C
C
D
430
C
C
A
D
C
B
D
A
C
A
B
A
C
486
A
A
A
B
B
A
C
B
B
A
D
B
C
584
B
C
C
D
A
D
B
D
C
B
C
A
A
641
C
B
B
B
C
C
A
A
D
D
D
A
B
709
A
C
C
D
C
B
C
D
A
D
C
C
A
781
C
D
A
B
D
C
D
B
B
B
D
A
B
895
C
A
B
C
A
A
C
D
A
B
A
D
D
975
C
A
A
D
A
B
C
A
C
A
D
A
C
Trang 2/2