Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

các cơ sở thuộc da ở thành phố Hồ Chí Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.84 KB, 4 trang )

BẢNG PHỤ LỤC



Bảng 1 : Các cơ sở thuộc da ở Thành phố Hồ Chí Minh
Tên cơ sở Đòa điểm Công suất Sản phẩm
Xí nghiệp Da Bình Lợi
Xí nghiệp LD Tamico
Nhà máy chế biến Da Tân Bình
Cơ sở Hiệp Thành Hưng
Cơ sở Hưng Thái
Cơ sở Hữu Nghò
HTX Da Hiệp Thành
Cơ sở Hằng Lợi
Cơ sở Hùng Dy
Cơ sở Lê thò Lang
Cơ sở An Thành
Cơ sở Sao Nhuận Cường
Cơ sở Anh Ký
Cơ sở Quách Đệ
Cơ sở Trần Bái Huê
Cơ sở Hưng Phát
Cơ sở Trương Vinh
Cơ sơ û Hòa Ký
Cơ sở Ông Quốc Vỹ (gia công)
Cơ sở Vinh Thành (gia công)
Bình Thạnh
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình


Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
Tân Bình
2400 Tấn/năm
1800 Tấn/năm
180 Tấn/năm
18 Tấn/năm
15 Tấn/năm
57 Tấn/năm
13 Tấn/năm
150 Pia/ngày
150 Pia/ngày
90 Pia/ngày
150 Pia/ngày
100 Pia/ngày
90 Pia/ngày
120 Pia/ngày
400 Kg/ngày

Không ổn đònh
Không ổn đònh
2 Tấn/ngày
Không ổn đònh
Không ổn đònh
Da trâu bò thuộc
Da trâu bò thuộc
Da trâu bò thuộc
Da trâu bò thuộc
Da trâu bò thuộc
Da trâu bò thuộc
Da trâu bò thuộc
Hoàn chỉnh
Hoàn chỉnh
Hoàn chỉnh
Hoàn chỉnh
Hoàn chỉnh
Hoàn chỉnh
Hoàn chỉnh
Da phèn
Mua bán da
Mua bán da
Da trâu bò thuộc
Da muối
Da muối



Bảng 2 : Đặc tính nước thải thuộc da



Công đoạn
Lượng nước thải
(m
3
/tấn da muối)
pH TS, mg/l SS, mg/l BOD
5
, mg/l
Hồi tươi
Ngâm vôi
Khử vôi
Thuộc tanin
Làm xốp
Thuộc crôm
Dòng tổng
2.5 – 4.0
6.5 – 10
7.0 – 8.0
2.0 – 4.0
2.0 – 3.0
4.0 – 5.0
30 – 35
7.5 – 8.0
10.0 – 12.5
3.0 – 9.0
5.0 – 6.8
2.9 – 4.0
2.6 – 3.2
7.5 – 10.0

8000 – 28000
16000 – 45000
1200 – 12000
8000 – 50000
16000 – 45000
2400 – 12000
10000 – 25000
2500 – 4000
4500 – 6500
200 – 1200
5000 – 20000
600 – 6000
300 – 1000
1200 – 6000
1100 – 2500
6000 – 9000
1000 – 2000
6000 – 12000
600 – 2200
800 – 1200
2000 – 3000

Bảng 3 : So sánh nước thải thuộc da với nước thải đô thò, nước tự nhiên và hiệu
quả xử lý cần thiết


Các
thông số
Nước thải
thuộc da

Nước thải
đô thò
Hiệu quả xử lý
cần thiết, %
Nước
tự nhiên
Hiệu quả xử lý
cần thiết, %
Nhiệt độ,
O
C
pH
SS, mg/l
BOD
5
, mg/l
COD, mg/l
S
2-
, mg/l
Cr
3+
, mg/l
Dầu mỡ,mg/l

20 – 60
3 – 12
1250 – 6000
2000 – 3000
2500 – 3000

120 – 170
70 – 100
100 – 500
<40
6 – 10
300 – 1000
350 – 1000
1000 – 2000
1 – 5
2 – 5
50 – 100
-
-
76 – 83
67 – 83
33 – 60
97 – 99
95 – 97
50 – 80
<30
6.5 – 9.0
20 – 60
20 – 40
60 – 250
1 – 2
1 – 4
5 – 20
-
-
99

99
92 – 98
99
98
96



Bảng 4 : Các thông số điển hình của nước thải thuộc da
(Nguồn – UNIDO)

Thông số (mg/l) Thuộc chrome Thuộc tanin
pH
TS
SS
Chất rắn lắng
được (trong 2 h)
BOD
5
COD
S
2-
Tổng Nitơ
N – NH
3
Cr
3+
Cl
-
SO

4
2-
9
10000
2500
100

900
2500
160
120
70
70
2500
2000
9
10000
1500
50

1700
3000
160
120
70
-
2500
2000















Bảng 5 : Lượng nước sử dụng trong công nghiệp thuộc da ở Việt Nam và 1 số nước
(Nguồn – Bailey, D.G et al.. Anaerobic Treatment of Tannery Waste. Proc. Ind Conf.)
Nước Lượng nước tiêu thụ (m
3
/tấn da)
Việt Nam
Mỹ
Nga (thuộc crôm)
Phần Lan
Pháp: - thuộc crôm
- thuộc tanin
80 – 100
76
62
50 – 125
20 – 120
20 – 90


Bảng 6 : Giá trò chất lượng không khí tại nhà máy thuộc da ở Pháp
(Nguồn – CTC)

Thông số Giá trò
H
2
S
NH
3
SO
2
Acid formic
Bụi
Trichloroethylene
Toluene
Methylethylketone
Isopropanol
Ethylacetate
Hạt bụi rắn
Kim loại nặng
Chloride
Nhiệt độ khí thoát ra
0 – 15 ppm
0 – 18 ppm
0 – 15 ppm
0 – 7 ppm
0 – 8 mg/m
3
0 – 78 ppm
0 – 25 ppm

0 – 27 ppm
0 – 185 ppm
0 – 400 ppm
830 mg/m
3
34 mg/m
3
5520 mg/m
3
800
O
C


×