Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

20 chủ điểm cần biết cho người mới học Tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.1 KB, 7 trang )

20 CHỦ ĐIỂM CẦN BIẾT
CHO NGƯỜI MỚI HỌC TIẾNG ANH

20 chủ điểm cần biết cho người mới học Tiếng Anh dưới đây được tổng hợp bởi Kenneth Beare,
một thầy giáo chuyên dạy Tiếng Anh sinh ngữ phụ, sẽ giúp bạn bước đầu chinh phục Tiếng Anh
1. Chào hỏi (Greetings): Các câu chào hỏi thông thường.
Hello / Xin chào

Goodbye / Tạm biệt

Hi / Chào (thân mật)

Bye bye/ Tạm biệt (Thân mật)

Good morning / Chào buổi sáng

How are you? / Bạn (ông/bà) khỏe không?

Good afternoon / Chào buổi chiều

I'm fine / Tôi khỏe

Good evening / Chào buổi tối

Thank you / Cám ơn

Good night / Chúc ngủ ngon

Thanks / Cám ơn (thân mật)

2. Số đếm từ 1 – 100: Phát âm, kỹ năng đếm số, số điện thoại


Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten / 0, 1, 2 ... 10
Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen / 11, 12,... 19
Twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, hundred /20 - 30 ...100
3. Bảng chữ cái (Alphabet): Kỹ năng đánh vần
AB C D E FG H I J K LM N O PQ R STUVWXYZ
4. Cung cấp thông tin cá nhân, tên: Tên, họ, địa chỉ, số điện thoại
My name is ... / Tên tôi là ...
My address is ... / Địa chỉ tôi là ...
My telephone number is 0123-456-789 / Số điện thoại tôi là 0123-456-789
5. This, that, here, there: Biết được cách dùng
This / Này

Those (số nhiều của that)

That / Kia

Here / Ở đây

These (số nhiều của this)

There / Ở kia, ở đó

Ví dụ:
Is this your bicycle? / Xe đạp này của bạn?
Are those your biclycles?


That is a good book / Đó là quyển sách hay
Those are good books
Here is your key / Đây là chìa khóa của bạn

Your luggage is over there / Hành lý của bạn ở đằng kia
6. Thì hiện tại "To be": Chia động từ, dạng câu hỏi, phủ định
Khẳng định (affirmative):
Dạng cơ bản (dạng viết tắt)
I am (I'm)

We are (We're)

You are (You're)

You are (You're)

He is (He's)

They are (They're)

She is (She's)
Phủ định (Negative):
I am not (I'm not)

We are not (We're not, we aren't)

You are not (You're not, you aren't)

You are not (You're not, you aren't)

He is not (He's not, he isn't)

They are not (They're not, they aren't)


She is not (She's not, she isn't)
Nghi vấn (Interrogative):
Am I ...?

Are we ...?

Are you ...?

Are you ...?

Is he ...?

Are they ...?

Is she ...?
ví dụ:
I am a student / Tôi là sinh viên
I'm not a teacher / Tôi không phải là giáo viên
Am I a student ? / Tôi có phải là sinh viên?
7. Tính từ cơ bản:
beautiful - ugly / đẹp - xấu

big - small / lớn - nhỏ

old - new / cũ - mới

cheap - expensive / rẻ - đắt

hot - cold / nóng - lạnh


thick - thin / mập - gầy (ốm)

old - young / già - trẻ

empty - full / trống - đầy

8. Cách sử dụng giới từ cơ bản: in, on, at, to


9. There is, there are: Phân biệt các dạng số ít, số nhiều, câu hỏi và câu phủ định
These is: dùng cho số ít
There are: dùng cho số nhiều
Ví dụ:
There is a book on the table / Có một quyển sách trên bàn
There are three books on the table / Có ba quyển sách trên bàn
Is there a book on the table? / Có một quyển sách trên bàn?
Are there three books on the table? / Có ba quyển sách trên bàn?
10. Some, any, much, many: Biết cách dùng các từ này.
some + danh từ (đếm được/không đếm được): có nghĩa "một vài", "một số"
any + danh từ (đếm được/không đếm được): thường có nghĩa phủ định
much + dành từ (không đếm được): có nghĩa "nhiều"
many + danh từ (đếm được): có nghĩa "nhiều"
Ví dụ:
I have some friends in Paris / Tôi có vài người bạn ở Paris
I often drink some wine with my meal / Tôi thường uống một chút rượu trong bữa ăn
I don't have any friends in London / Tôi không có bạn nào ở London
Do you have any rice left for me? / Bạn có để phần cơm nào cho tôi?
I don't have much money to buy a gift / Tôi không có nhiều tiền mua quà
I don't have many friends in Ho Chi Minh City / Tôi không có nhiều bạn ở Tp.HCM
11. Từ hỏi: Cách từ hỏi ‘wh’ và ‘how much’, ‘how many’

What / Cái gì

Which / Gì, nào

Where / Nơi nào

Who / Ai

When / Khi nào

Whose / Của ai

How / Thế nào, Như thế nào

How much + danh từ (không đếm được) / Bao
nhiêu

Why / Tại sao

How many + danh từ (đếm được) / Bao nhiêu
Ví dụ:
What is your name? / Bạn tên là gì?
Where are you from? / Bạn đến từ đâu?
When is your birthday? / Sinh nhật bạn khi nào?
How are you? / Bạn khỏe không?
Why do you learn English? / Tại sao bạn học Tiếng Anh?


Which color do you like? / Bạn thích màu gì?
Who is your best friend at school? / Ai là bạn tốt nhất của bạn ở trường?

Whose is this book? / Quyền sách này của ai?
How much sugar do you need? / Bạn cần bao nhiêu đường?
How many people are there in your family? / Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
12. Trạng từ phổ biến (Adverbs of Frequency): Cách dùng các trạng từ phổ biến như:
always / luôn luôn

on / trên

often / thường xuyên

in / trong

sometimes / thỉnh thoảng

under / dưới

never / không bao giờ
Ví dụ:
I often go to the supermarket at the weekend / Tôi thường đi siêu thị vào cuối tuần
I sometimes watch TV / Tôi thỉnh thoảng xem tivi
I never get up at eleven o'clock /Tôi không bao giờ thức dậy lúc 11 giờ
13. Đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronouns):
I / tôi

it / nó

you / bạn, ông, bà, cô, chú, anh, chị (ngôi thứ
hai, người nghe)

we / chúng tôi, chúng ta


he / anh ta, ông ấy

you / các bạn, các ông, các bà, các ông bà, các
anh, các chị (ngôi thứ hai, người nghe)

she / cô ta, bà ta

they / chúng nó

Mẹo:
Người nói xưng: I (số ít), We (số nhiều)
Người nghe: You
Người hoặc vật được nói đến: he (nam, số ít), she (nữ, số ít), it (vật, số ít), they (số nhiều)
14. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
my / Của tôi

its / của nó

your / của bạn

our / của chúng tôi

his / của anh ta

your / của các bạn

her / của cô ta

their / của bọn họ



Cách dùng: Tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ: My house is in the country / Nhà tôi ở quê
15. A, an, the: Quy tắc cơ bản cách dùng mạo từ xác định, không xác định
a + danh từ
Ví dụ:
a director / một giám đốc

a restaurant / một nhà hàng

a bus / một chiếc xe buýt

a spoon / một các muỗng

a girl / một đứa con gái

a watch / một cái đồng hồ

a hospital / một bệnh viện

an + danh từ (bắt đầu bằng nguyên âm)

a house / một cái nhà,
Ví dụ:
an American / một người Mỹ

an elephant / một con voi

an ant / một con kiến


an hour / một giờ

an actress / một nữ diễn viên

an office / một văn phòng

an egg / một cái trứng

an umbrella / một cái dù

Ngoại trừ:
a university / một trường đại học
a European / một người châu Âu
the + danh từ đã được xác định trước đó, hoặc duy nhất (người nói, nghe đều hiểu)
Ví dụ:
February is the second month of the year
16. Nghề nghiệp (Jobs): Tên gọi các nghề nghiệp phổ biến trong Tiếng Anh
Actor / Nam diễn viên

Doctor / Bác sĩ

Actress / Nữ diễn viên

Electrician / Thợ điện

Architect / Kiến trúc sư

Engineer / Kỹ sư


Babysitter / Người giữ trẻ

Farmer / Nông dân

Businessman / Người kinh doanh

Manage / Quản lý

Carpenter / Thợ mộc

Musician / Nhạc sĩ

Cook / Đầu bếp

Nurse / Y tá

Dentist / Nha sĩ

Officer / Công chức viên

Director / Giám đốc

Painter / Họa sĩ

Diver / Thợ lặn

Photographer / Thợ chụp ảnh


Professor / Giáo sư (đại học)


Tailor / Thợ may

Receptionist / Tiếp tân

Teacher / Giáo viên

Secretary / Thư ký

Waiter / Người hầu bàn

Singer / Ca sĩ

Worker / Công nhân

Student / Sinh viên
17. Cách nói giờ (Telling the time): Cách hỏi giờ và trả lời
What time is it? / Mấy giờ rồi?
- It's eleven o'clock / 11 giờ

- It's ten to twelve / 12 kém 10

- It's a quarter past six / 6 giờ 15

- It's a quarter to five / 5 giờ kém 15

- It's five to four / 4 giờ kém 5

- It's noon (or midday): 12 giờ trưa


- It's haft past four / 4 giờ 30
Mẹo:

- It's midnight: 12 giờ đêm

past: hơn

quarter = 1/4 giờ

to: kém

haft = 1/2 giờ

18. Diễn tả thời gian (Time expressions): Sử dụng “in the morning”, “in the afternoon”, “at
night” and “at” kèm thời gian
Ví dụ:
It's eight o'clock in the morning / Bây giờ là 8 giờ sáng
We start class at 7:00 in the morning / Chúng ta bắt đầu vào học lúc 7 giờ sáng
It's four o'clock in the afternoon / Bây giờ là 4 giờ chiều
It's eleven o'clock at night / Bây giờ là 11 giờ đêm
He goes to work at 7:15 / Anh ta đi làm lúc 7 giờ 15
They eat dinner at haft past eight / Họ ăn tối lúc 8 giờ 30


19. Vật dụng hàng ngày (Everyday Objects): Tên gọi các vật dụng phổ biến xung quanh
chúng ta
Ví dụ:
Book / Sách

Knife / Dao


Fan / Quạt

Spoon / Muỗng (thìa)

Pen / Bút

Table / Cái bàn

20. Thì hiện tại đơn (Present Simple): Cách dùng thì hiện tại đơn miêu tả cuộc sống hàng
ngày, các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.
go / đi

work / làm việc

come / đến

drive / lái xe

eat / ăn
Ví dụ:
I go to school everyday / Tôi đi học mỗi ngày
Where do you come from? / Bạn từ đâu đến?
What do you usually eat for lunch ? Bạn thường ăn gì buổi trưa?



×