Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Quá trình thiết bị truyền chất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.68 KB, 3 trang )

ÂÃƯ CỈÅNG CHI TIÃÚT MÄN HC
Tãn män hc: K thût họa vä cå
Täøng säú tiãút: 75
L thuút:
75
Thỉûc hnh: 0
Ngỉåìi soản: Nguùn Dán - Lã Ngc Trung
I. Mủc âêch män hc:
Män hc K THÛT HỌA VÄ CÅ trang bë cho sinh viãn chun ngnh cäng
nghãû họa họa hc nhỉỵng kiãún thỉïc cå bn vãư ngun lê v cạc k thût sn xút cạc håüp
cháút vä cå cå bn. Män hc ny bao gäưm ba pháưn låïn: pháưn mäüt trçnh by cạc kiãún thỉïc
cå bn vãư viãûc chn lỉûa v ngun lê sn xút gäúm sỉï, xi màng v thy tinh; pháưn hai
trçnh by mäüt säú phỉång phạp v k thût sn xút cạc håüp cháút vä cå cå bn thüc lénh
vỉûc cäng nghãû họa hc; pháưn ba trçnh by hai cäng nghãû cå bn nháút ca k thût sn
xút âiãûn họa.
Män hc ny âỉåüc ging dảy cho cạc sinh viãn nàm thỉï ba v thỉï tỉ thüc chun
ngnh cäng nghãû họa hc åí cạc trỉåìng Âải hc v Cao âàóng k thût hồûc cọ thãø lm cå
såí cho cạc ngỉåìi nghiãn cỉïu vãư ngnh khoa hc ny.
II. Cạc män hc trỉåïc: họa vä cå, họa hỉỵu cå, họa lê, quạ trçnh v thiãút bë
III. Näüi dung chỉång trçnh:
PHÁƯN I: CÄNG NGHÃÛ SN XÚT GÄÚM SỈÏ, XI MÀNG, THY TINH (30 tiãút)
PHÁƯN II: CÄNG NGHÃÛ SN XÚT CẠC HÅÜP CHÁÚT VÄ CÅ CÅ BN (30 tiãút)
CHỈÅNG I: NHỈỴNG KHẠI NIÃÛM CÅ BN VÃƯ CÄNG NGHÃÛ HOẠ HC
1.1. Vi nẹt vãư tçnh hçnh phạt triãøn ca nãưn CNHH.
1.2. Kãút cáúu ca ngnh CNHH.
1.3. Âàûc âiãøm ca ngnh CNHH.
CHỈÅNG II: NHỈỴNG ÂËNH LÛT CÅ BN CA CÄNG NGHÃÛ HOẠ HC
2.1. Mäüt säú khại niãûm v âënh nghéa.
2.2. Cán bàòng trong cạc quạ trçnh cäng nghãû.
2.3. Täúc âäü phn ỉïng v vai tr ca nọ âäúi våïi cạc quạ trçnh cäng nghãû.
2.4. Cạc biãûn phạp âãø tàng täúc âäü ca quạ trçnh cäng nghãû.


CHỈÅNG III: NGUN LIÃÛU - NỈÅÏC - NÀNG LỈÅÜNG TRONG CNHH
3.1. Ngun liãûu: vai tr, phán loải, âàûc âiãøm ca ngun liãûu, xỉí l ngun liãûu, cạc
hỉåïng gii quút vãư váún âãư ngun liãûu.
3.2. Nỉåïc: vai tr, phán loải, cạc u cáưu vãư cháút lỉåüng ca nỉåïc, cạc phỉång phạp xỉí
l nỉåïc.


3.3. Nàng lỉåüng: vai tr, cạc dảng nàng lỉåüng, cạc biãûn phạp sỉí dủng håüp l cạc dảng
nàng lỉåüng.
CHỈÅNG IV: CÄNG NGHÃÛ SN XÚT AXÊT SUNFURIC
4.1. Ngun liãûu.
4.2. Cå såí l thuút, cạc phỉång phạp sn xút v cạc så âäư cäng nghãû.
4.3. Cạc tênh cháút v ỉïng dủng ca axêt sunfuric.
CHỈÅNG V: TÄØNG HÅÜP AMONIAC
5.1. Ngun liãûu.
5.2. Cå såí l thuút, cạc phỉång phạp täøng håüp v cạc så âäư cäng nghãû.
5.3. Cạc tênh cháút v ỉïng dủng.
CHỈÅNG VI: CÄNG NGHÃÛ SN XÚT AXÊT NITÅRIT
6.1. Ngun liãûu.
6.2. Cå såí l thuút, cạc phỉång phạp sn xút v cạc så âäư cäng nghãû.
6.3. Cạc tênh cháút v ỉïng dủng.
CHỈÅNG VII: CÄNG NGHÃÛ SN XÚT CẠC LOẢI PHÁN VÄ CÅ
7.1. nghéa v phán loải cạc loải phán bọn vä cå.
7.2. Cäng nghãû sn xút phán lán:
7.3. Cäng nghãû sn xút phán âảm:
7.4. Cäng nghãû sn xút phán kali:
7.5. Cäng nghãû sn xút phán phỉïc håüp:
CHỈÅNG VIII: CÄNG NGHÃÛ SN XÚT SÄÂA
8.1. Ngun liãûu.
8.2. Cå såí l thuút, cạc phỉång phạp sn xút v cạc så âäư cäng nghã sn xút.

8.3. Cạc tênh cháút v ỉïng dủng.
PHÁƯN III: CÄNG NGHÃÛ ÂIÃÛN HOẠ (15 tiãút)
CHỈÅNG XIX: KHẠI NIÃÛM CHUNG VÃƯ CÄNG NGHÃÛ ÂIÃÛN HOẠ
9.1. Nhỉỵng khại niãûm cå bn.
9.2. Dung dëch âiãûn ly.
9.3. Âiãûn cỉûc, phn ỉïng âiãûn cỉûc.
9.4. Thãú âiãûn cỉûc, sỉû phán cỉûc, quạ thãú.
9.5. Nhỉỵng ỉïng dủng thỉûc tãú ca cạc quạ trçnh âiãûn hoạ.
CHỈÅNG X: CÄNG NGHÃÛ ÂIÃÛN PHÁN SN XÚT XỤT - CLO
10.1. Cå såí l thuút vãư sn xút xụt - clo.
10.2. Qui trçnh sn xút v thiãút bë.
10.3.Sỉû cäú, ngun nhán, xỉí l.


CHặNG XI: NGUệN IN HOAẽ HOĩC
11.1. Khaùi nióỷm chung.
11.2. Pin khọ Mn - Zn.
11.3. Acquy chỗ.
IV.Taỡi lióỷu tham khaớo:
1/ Nguyóựn Thaỷc Caùt. Kyợ thuỏỷt hoùa õaỷi cổồng. NXB Khoa hoỹc kyợ thuỏỷt, 1987.
2/ Phaỷm Nguyón Chổồng, Trỏửn Họửng Cọn, Nguyóựn Vn Nọỹi, Hoa Hổợu Thu, Nguyóựn
Dióựm Trang, Haỡ Dộ Uyón, Phaỷm Huỡng Vióỷt. Hoùa kyợ thuỏỷt. NXB Khoa hoỹc kyợ thuỏỷt,
2002.
3/ Phaỷm ọửng ióỷn, Nguyóựn ổùc Cung, Nguyóựn Dióỷn Vỏn. Kyợ thuỏỷt hoùa õaỷi cổồng, tỏỷp
1,2. aỷi Hoỹc Baùch Khoa Haỡ Nọỹi, 1985.
4/ Ló ổùc Tri, Trỏửn Minh Hoaỡng. Kyợ thuỏỷt õióỷn hoùa. aỷi Hoỹc Baùch Khoa Haỡ Nọỹi, 1980.
5/ Nguyóựn ổùc Huỡng, Phaỷm Quang Vinh. Taỷp chờ hoùa hoỹc, tỏỷp 30, sọỳ 4, trang 21-23,
1992.
6/ Accu chỗ khồới õọỹng; TCVN 4472-87.
7/ Derek Pletcher. Industrial Electrochemistry. Blackie academic and professional, 1993.

8/ A. M. Kutepov, T. I. Bondarera, M. G. Berengarten. Basic chemical Engineering with
practical Applications. Mir Publishers, 1985.
V. Hỗnh thổùc vaỡ hóỷ sọỳ õaùnh giaù mọn hoỹc:
1. Kióứm tra giổợa kỗ (hóỷ sọỳ1)
2. Thi kóỳt thuùc mọn hoỹc (hóỷ sọỳ 2)



×