Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

For, during và while

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.26 KB, 3 trang )

For, during và while

For, during và while
Bởi:
English Grammar

For và during
Chúng ta dùng for + một khoảng thời gian để nói rằng một sự nào đó diễn ra trong bao
lâu:
For six years

for two hours

for a week

(trong 6 năm)

(trong 2 giờ)

(trong 1 tuần)

- I’ve live in this house for six months.
(Tôi đã sống trong căn nhà này được 6 tháng rồi).
- We watched television for two hours last night.
(Tối hôm qua chúng tôi đã xem ti-vi trong 2 giờ).
- Ann is going away for a week in September.
(Anh sẽ vắng nhà một tuần trong tháng chín).
- Where have you been? I’ve been waiting for ages.
(Bạn đã ở đâu thế? Tôi đã chờ bạn lâu lắm rồi).
- Are you going away for the week-end?
(Cuối tuần này bạn sẽ vắng nhà phải không?)


Bạn không thể dùng during trong trường hợp này;
- It rained for three days without stopping. (không nói “during three days”)
(Trời đã mưa không ngớt trong ba ngày.)

1/3


For, during và while

Chúng ta dùng during + danh từ để chỉ lúc nào sự việc xảy ra (không phải “trong bao
lâu”):
During the film

during our holiday

during the nigh

(trong buổi chiếu phim) (trong kỳ nghỉ của chúng tôi) (trong đêm)
- I fell asleep during the film.
(Tôi đã ngủ gật trong buổi chiếu phim.)
- We met a lot of interesting people during our holiday.
(Chúng tôi đã gặp rất nhiều người thú vị trong kỳ nghỉ của chúng tôi).
- The ground is wet. It must have rained during the night.
(Mặt đất ẩm ướt. Chắc hẳn trong đem trời đã mưa).
- I’ll phone you sometime during the afternoon.
(Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn vào một lúc nào đó trong buổi chiều nay).

During và while
Chúng ta dùng during + danh từ; while + chủ từ + động từ.
Hãy so sánh:

Danh từ
I fell asleep during

the film.

(Tôi đã ngủ gậ trong buổi chiếu phim.)
Chủ từ + động từ
I fell asleep while

I was watching television

(Tôi đã ngủ gật trong khi dang xem ti-vi.)
Hãy so sánh during và while trong các thí dụ sau:
- We met a lot of interesting people during our holiday.
2/3


For, during và while

(Chúng tôi đã gặp nhiều người thú vị trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)
- We met a lot of interesting people while we were on holiday.
(Chúng tôi đã gặp nhiều người thú vị trong khi chúng tôi đi nghỉ).
- Robert suddenly began to fell ill during the examination.
(Robert đột nhiên cảm thấy khó chịu trong kỳ thi).
- Robert suddenly began to fell ill while he was doing the examination.
(Robert đột nhiên cảm thấy khó chịu trong khi đang làm bài thi).
Sau đây là một số thí dụ khác về while:
- We saw Ann while we were waiting for the bus.
(Chúng tôi đã gặp Ann khi chúng tôi đang chờ xe buýt).
- While you were out, there was a phone call you.

(Trong khi bạn vắng mặt, có một cú điện thoại gọi cho bạn đấy).
- Tom read a book while I watched television.
(Tom đã đọc sách trong khi tôi xem ti-vi).
Sau while bạn phải dùng thì hiện tại (không dùng will) để nói về tương lai:
- I’m going to London next week. I hope to see Tom while I’m there.
(Tuần tới tôi sẽ đi Luân Đôn. Tôi hy vọng sẽ gặp Tom khi tôi ở đó).
- What are you going to do while you are waiting?
(Bạn sẽ làm gì trong khi chờ đợi?)

3/3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×