Kiểm tra giữa HKI - năm học 2012 - 2013
Mơn: Tốn
Ngày thi: 14 / 12 / 2012
Trường TH Văn Lang
Lớp: Một ……
Họ tên:........................................
Nhận xét của giáo viên
Điểm
Câu 1: Viết (3 điểm)
a) Các số từ 1 đến 10: ……………………………………………………………..
b) Theo mẫu:
3
………
c) Cách đọc số:
5: Năm;
Câu 2: Tính (1 điểm)
a) + 2
5
b)
………
4:. ……… ;
+
8 + 2 = ……….
0
6
………
7: ………
_
;
9
5
………
……..
; 8: ……… , 2 ………
_
4 + 3 + 1 = ……… ;
8
0
8–0–2=
………
Câu 3: Viết các số: 4 , 9 , 2 , 0 , 5 , 1 , 7 , 3 , 8 , 6 (1 điểm)
a)Theo thứ tự từ bé đến lớn:
……….. ……………………………………………………………………..
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé:
……….. ……………………………………………………………………..
Câu 4: Số (1 điểm)
7 + ......
3 + ......
8 + ......
5 + ......
2 + ......
10
0 + ......
1 + ......
6 + ......
Câu 5:
Số ? (1 điểm)
6+
= 9;
8-
= 5;
+ 6 = 6
Câu 6: (1 điểm)
>
<
=
?
2+5
6,
5+4
9,
7–3
Câu 7: (2 điểm)
a) Viết phép tính thích hợp:
Có: 7 viên bi
Cho bạn : 4 viên bi
Còn: ………viên bi ?
b) Điền số và dấu để được phép tính:
=
-Hết-
9
5
Kiểm tra cuối HKII - năm học 2012 - 2013
Mơn: Tốn ( Lần 2)
Ngày thi: 15 / 5/ 2013
Trường TH Văn Lang
Lớp: Một ……
Họ tên:........................................
Nhận xét của giáo viên
Điểm
Câu 1: Viết (3 điểm)
a) Các số từ 1 đến 10: ……………………………………………………………..
b) Theo mẫu:
3
………
c) Cách đọc số:
5: Năm;
Câu 2: Tính (1 điểm)
a) + 2
5
b)
………
4:. ……… ;
+
8 + 2 = ……….
0
6
………
7: ………
_
;
9
5
………
……..
; 8: ……… , 2 ………
_
4 + 3 + 1 = ……… ;
8
0
8–0–2=
………
Câu 3: Viết các số: 4 , 9 , 2 , 0 , 5 , 1 , 7 , 3 , 8 , 6 (1 điểm)
a)Theo thứ tự từ bé đến lớn:
……….. ……………………………………………………………………..
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé:
……….. ……………………………………………………………………..
Câu 4: Số (1 điểm)
7 + ......
3 + ......
8 + ......
5 + ......
2 + ......
10
0 + ......
1 + ......
6 + ......
Câu 5:
Số ? (1 điểm)
6+
= 9;
8-
= 5;
+ 6 = 6
Câu 6: (1 điểm)
>
<
=
?
2+5
6,
5+4
9,
7–3
Câu 7: (2 điểm)
a) Viết phép tính thích hợp:
Có: 7 viên bi
Cho bạn : 4 viên bi
Còn: ………viên bi ?
b) Điền số và dấu để được phép tính:
=
-Hết-
9
5
Kiểm tra giữa HKI - năm học 2011 - 2012
Mơn: Tốn
Ngày thi: 16 /12 /2011
Trường TH Văn Lang
Lớp: Một ……
Họ tên:........................................
Nhận xét của giáo viên
Điểm
Câu 1: Viết (3 điểm)
a) Các số từ 1 đến 10: ……………………………………………………………..
b) Theo mẫu:
3
………
c) Cách đọc số:
5: Năm;
Câu 2: Tính (1 điểm)
a) + 2
5
b)
………
4:. ……… ;
+
0
6
8 + 2 = ……….;
………
7: ………
_
9
5
………
; 8: ……… , 2 ………
_
4 + 3 + 1 = ………;
8
0
8 – 0 – 2 = ………
Câu 3: Viết các số: 4 , 9 , 2 , 5 , 1 , 7 , 3 , 8 , 6 (1 điểm)
a)Theo thứ tự từ bé đến lớn:
……….. ……………………………………………………………………..
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé:
……….. ……………………………………………………………………..
Câu 4: (1 điểm)
Mỗi hình vẽ dưới đây có bao nhiêu đoạn thẳng:
A
………..
Câu 5:
……… …
O
B
…………
Số ? (1 điểm)
6+
= 9;
8-
= 5;
+ 6 = 6
Câu 6: (1 điểm)
>
<
=
?
2+5
6,
5+4
9,
7–3
5
Câu 7: (2 điểm)
a)Viết phép tính thích hợp:
Có: 5 con cá
Mua thêm: 4 con cá
Tất cả có: ………con cá ?
b)Điền số và dấu để được phép tính:
=
6