SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
Tài liệu
Phân phối chương trình THCS
Môn Tiếng Anh
(Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục
và giáo viên, áp dụng từ năm học 2011-2012)
(LƯU HÀNH NỘI BỘ)
1
I. NHỮNG VẤN ĐỀ CỤ THỂ CỦA MÔN TIẾNG ANH
1. Thực hiện phân phối chương trình
Kế hoạch giảng dạy sách giáo khoa THCS không quy định chi tiết
đến từng tiết học mà phân theo thời lượng quy định cho từng đơn vị bài
học (Unit). Một số đơn vị bài học được dành nhiều thời lượng hơn là
dành cho phần hệ thống, củng cố, ôn tập và chuẩn bị kiểm tra định kì.
Trong sách giáo khoa lớp 6 và 7 có một số phần bài và bài tập có
đánh dấu (*) là phần không bắt buộc. Tuy nhiên giáo viên có thể thực
hiện giảng dạy trên lớp nếu thời gian dành cho các phần bắt buộc còn dư.
Nói cách khác, giáo viên có thể căn cứ vào tình hình thực tế giảng dạy
mà điều chỉnh phân phối tiết học của từng bài cho phù hợp với đối tượng
học sinh. Giáo viên cũng có thể điều chỉnh một số bài tập trong trong
SGK có yêu cầu cao và quá dài. Xem các hướng dẫn về giảm yêu cầu
cần đạt một số loại hình bài tập trong các tài liệu Hướng dẫn chuẩn kiến
thức kĩ năng chương trình môn tiếng Anh THCS của Bộ Giáo dục và
Đào tạo.
Số tiết quy định cho toàn chương trình và số tiết kiểm tra là yêu cầu
bắt buộc.
2. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập
– Việc đánh giá kết quả học tập cần được thông qua bốn kĩ năng: nghe,
nói, đọc và viết.
– Nội dung các bài kiểm tra cần gắn liền với mục tiêu của các bài học tại
thời điểm kiểm tra.
– Việc kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học sinh cần được thực
hiện theo các quy định trong Quy chế về kiểm tra, đánh giá kết quả học tập
về kiểm tra định kì và kiểm tra thường xuyên. Đa dạng hoá các hình thức
kiểm tra đánh giá: kiểm tra nói, viết, đánh giá thông qua các hoạt động thực
hành, luyện tập bài học trên lớp cũng như chuẩn bị bài và làm bài tập ở nhà.
– Cấu trúc của các bài kiểm tra viết 1 tiết và cuối học kì gồm các phần
sau:
+ Kiến thức ngôn ngữ (Grammar and vocabulary) từ 25% – 30%.
+ Đọc (Reading) từ 25% – 30%.
+ Nghe (Listening) từ 20% - 25%.
2
+ Viết (Writing) từ 20% - 25%.
+ Các dạng bài tập trong các bài kiểm tra là những dạng bài tập có trong
sách giáo khoa và sách bài tập.
- Việc chữa bài kiểm tra và củng cố kiến thức sau bài kiểm tra định kì cần
được giáo viên thu xếp trong thời lượng đã cho và trong khoảng thời điểm
hợp lý.
- Giáo viên chữa, trả và vào điểm các bài kiểm tra viết 1 tiết sau kiểm
tra mười ngày.
3. Sử dụng các trang thiết bị, đồ dùng dạy học:
– Các trang thiết bị và đồ dùng cần thiết cho việc dạy học bộ môn
gồm có máy phát băng cát sét, CD, tranh, ảnh và đồ vật thật dùng minh
hoạ để dạy từ hoặc tạo tình huống trong các giờ dạy.
– Có đủ băng tiếng, đĩa CD, máy thu phát và các điều kiện cần thiết
(như điện hoặc pin) để sử dụng băng tiếng cho các bài tập luyện nghe
trong sách giáo khoa là yêu cầu bắt buộc. Đối với những địa phương có
điều kiện giáo viên có thể sử dụng thêm các trang thiết bị như máy tính,
máy đèn chiếu, video, TV và các phương tiện nghe nhìn hiện đại khác.
– Việc sử dụng có hiệu quả các đồ dùng dạy học được coi là một trong
những tiêu chí để đánh giá chất lượng của các giờ dạy.
II. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THCS TIẾNG ANH
3
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết )
Học kì I : 19 tuần (53 tiết )
Học kì II : 18 tuần (52 tiết )
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra
thường xuyên và định kì.
HỌC KÌ I
Bài/Unit
Unit 1
Unit 2
Unit 3
Nội dung
Số tiết
Tiết
PPCT
Hướng dẫn học/ Kiểm tra đầu năm
2
1,2
Greetings
5
A 1, 2, 3, 4
3
A 5, 6, 7, 8
4
B 1, 2, 3, 4, (5), 6
5
C 1, 2, (5)
6
C 3, 4, 6
7
At School
5
A 1,2, (3), 4
8
B 1, (2) ,3
9
B 4, 5, 6
10
C1
11
C 2, 3, 4
12
At Home
5
A 1,2
13
A 3, 4, (5)
14
4
Unit 4
Unit 5
Unit 6
B 1,2
15
B 3, 4, (5), 6
16
C 1, 2, (3) ,4
17
Grammar Practice
1
18
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19,20
Big or Small ?
5
A1,2
21
A 3, 4, (5), 6
22
B1, 2, 3, 4, 5, 6
23
C1, 2, 3
24
C 4, 5, 6, 7, 8
25
Things I do
5
A 1, 2
26
A 3, 4
27
A 5, 6, 7
28
B 1, 2, 3, 4
29
C 1, 2, 3, 4
30
Grammar Practice
1
Places
5
31
A 1, 2, 3
32
A 4, 5, 6,7
33
B 1, 2, 3, (4), 5
34
C 1,2
35
5
C 3, 4, (5), 6
Unit 7
36
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
Your House
5
37,38
A 1, (2)
39
A 3, (4), 5, (6), 7
40
B 1, 2, 3, 4
41
C 1, 3
42
- Không dạy C2 (P.79)
C 4, (5) ,6
Unit 8
43
Out and About
5
A 1, 2
44
A 3, 4, (5), 6, 7
45
B 1, 2, (3) ,4
46
C 1, 2
47
C 3, 4, 5, 6
48
- C3 (P.90): không dạy 4 câu đầu
Grammar Practice
1
49
Ôn tập & kiểm tra học kì I
4
50-53
Review for the First Semester
2
50, 51
Test (First semester)
1
52
Test correction
1
53
6
HỌC KÌ II
Bài/Unit
Unit 9
Unit 10
Unit 11
Nội dung
Số tiết
The Body
Tiết PPCT
5
A1,2
54
A 3, 4, 5, (6) ,7
55
B, 2, 3
56
B4
57
B 5, (6) ,7
58
Staying Healthy
5
A1,2,6
59
A3,4,5, (7)
60
B1, 2, 3
61
B4, 5, 6
62
C1, 2, 3, 4, 5
63
What do You Eat?
5
A1
64
A2
65
A3, 4, 5
66
B1, 4
67
B2, 3, 5, 6
68
Grammar Practice
1
69
Kiểm tra và chữa bài kiểm
tra
2
70, 71
7
Unit 12
Unit 13
Unit 14
Unit 15
Sports and Pastimes
6
A1, 2, 3
72
A 4, 5, 6
73
B1, 2, 3
74
B 4, 5, 6
75
C1, 2, 3,4
76
C5, 6, 7
77
Activities and Seasons
4
A1,2,3
78
A4,5
79
B1
80
B2,3
81
Making Plans
5
A1, 2, 3
82
A4, 5, 6
83
B1, 2, 3, 4
84
B 5, 6, 7
85
C1,2, 3, 4
86
Grammar practice
1
87
Kiểm tra và chữa bài kiểm
tra
2
88, 89
Countries
6
A1, 2, 3
90
A 4, 5, 6, 7
91
8
Unit 16
B1,2
92
B3,4,5
93
C1,2
94
C3,4
95
Man and the Environment
4
A1,3, 6
96
A2
97
- Không dạy A4, A5 (P.168)
B1, 2
98
B(3), 4, 5, 7
99
- Không dạy B6 (P. 172)
Grammar Practice
1
Ôn tập & kiểm tra học kì II
5
Review
3
101,102, 103
Test
1
104
Test correction
1
105
9
100
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 7
Cả năm học: 37 tuần ( 105 tiết )
Học kì I : 19 tuần ( 54 tiết )
Học kì II : 18 tuần ( 51 tiết )
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra
thường xuyên và định kì.
HỌC KÌ I
Số tiết
Tiết
PPCT
Ôn tập / Kiểm tra đầu năm
1
1
Back to School
5
Bài/Unit
Unit 1
Unit 2
Unit 3
Nội dung
A 1, 4
2
A2
3
A 3, 5, (6)
4
B 1, 2, (3)
5
B 4, 5, 6, (7)
6
Personal Information
6
A 1, 2, 3
7
A4
8
A 5, 6, (7)
9
B 1, 2, 3
10
B 4, (5)
11
B 6,7, (8), (9)
12
At Home
5
A1
13
10
A 2, (4)
14
- Không dạy A3 (P. 31)
Unit 4
Unit 5
Unit 6
B1
15
B 2,3, 4
16
B 5, (6)
17
Language Focus 1
1
18
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19, 20
At School
5
A 1, 2, 3
21
A 4, 5
22
A 6, (7)
23
B 1, 2
24
B 3, 4, (5)
25
Work and Play
5
A1
26
A 2, (3)
27
A 4, 5, (6) , (7)
28
B 1, 2
29
B 3, (4), (5)
30
After School
6
A1
31
A 2, (5)
32
A 3, 4
33
11
Unit 7
Unit 8
B1
34
B2
35
B 3, (4) , (5)
36
Language Focus 2
1
37
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
38, 39
The World of Work
5
A1
40
A 2, 3
41
A4
42
B1
43
B 2, 3, 4, (5)
44
Places
5
A 1, 2
45
A3
46
A 4, 5
47
B 1, 5
48
B 2, 3, 4
49
Ôn tập và kiểm tra học kì I
5
Review
3
50, 51, 52
Test
1
53
Test correction
1
54
12
HỌC KÌ II
Bài/Unit
Unit 9
Unit 10
Unit 11
Nội dung
Số tiết
At Home and Away
Tiết PPCT
5
A1
55
A 2, 3
56
A 4, (5)
57
B 1, 2
58
B 3, 4
59
Language Focus 3
1
Health and Hygiene
5
60
A1
61
A 2, 3
62
A4
63
B 1, 2, (5)
64
B 3, 4, (6)
65
Keep Fit, Stay Healthy
5
A1
66
A2
67
A3
68
B 1, (2)
69
- Không dạy B3 (P.111)
70
B 4, (5)
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
13
2
71, 72
Bài/Unit
Unit 12
Nội dung
Số tiết
Let’s Eat
Tiết PPCT
5
A1
73
A 2, 4
74
A 3a, (5)
75
- Không dạy phần A3b (P. 116,117)
Unit 13
Unit 14
B1
76
B 2, 3, 4, (5 )
77
Language Focus 4
1
Activities
5
78
A 1, (2)
79
A 3, (5)
80
A 4, (6)
81
B 1,2
82
B 3, (4) , (5)
83
Freetime Fun
5
A1
84
A2
85
A 3, (4)
86
B 1, 2
87
B 3, 4
88
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
14
2
89,90
Bài/Unit
Unit 15
Unit 16
Nội dung
Số tiết
Going out
Tiết PPCT
5
A1
91
A 2, (3)
92
B 1,2
93
B3
94
B 4, (5)
95
People and Places
5
A 1, 2
96
A 3, 4
97
B1
98
B 2, (3)
99
B 4, 5
100
Language Focus 5
1
Ôn tập và kiểm tra học kì II
4
Review
2
102,103
Test
1
104
Test correction
1
105
15
101
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 8
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết )
Học kì I : 19 tuần (54 tiết)
Học kì II : 18 tuần (51 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra
thường xuyên và định kì.
HỌC KÌ I
Số tiết
Tiết
PPCT
Ôn tập / Kiểm tra đầu năm
1
1
My Friends
5
Bài/Unit
Unit 1
Unit 2
Nội dung
Getting started + Listen and read
2
Speak + LF 3,4
3
Listen + LF 1,2
4
Read
5
Write
6
Making Arrangements
5
7
Getting started +
Listen and read
Speak + LF 3
8
Listen + LF 1,2
9
Read
10
Write
11
- Không dạy phần 3 (P. 24)
Unit 3
At Home
6
Getting started + Listen and read
16
12
Speak
Tiết
PPCT
13
Listen
14
Read
15
Write
16
Language Focus
17
Bài/Unit
Unit 4
Unit 5
Nội dung
Số tiết
Ôn tập, củng cố
1
18
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19,20
Our past
5
Getting started + Listen and read
21
Speak + LF 4
22
Listen + LF 1, 2, 3
23
Read
24
Write
25
Study Habits
6
Getting started + Listen and read
26
Speak + Listen
27
Read 1: Text & Exercise 1
28
Read 2: Text & Exercise 2
29
Write
30
Language Focus 1,3,4
31
- Không dạy LF2 (P. 52)
Unit 6
The Young Pioneers Club
17
5
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Getting started + Listen and read
Tiết
PPCT
32
Speak + LF3
33
Listen +LF1,2
34
Read - P.57:
35
- Sửa “from 15 to 30” thành
“from 16 to 30”.
- Bài tập 2: + Sửa “anser” thành
“answers”.
+ Không dạy câu g.
36
Write
Unit 7
Ôn tập, củng cố
1
37
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
38, 39
My Neighborhood
5
40
Getting started +
Listen and read
Unit 8
Speak + LF 1, 4
41
Listen + LF 2, 3, 5
42
Read
43
Write
44
Country Life and City Life
5
45
Getting started +
Listen and read
Speak + LF 3, 4, 5
46
Listen + LF 1, 2
47
18
Read
Tiết
PPCT
48
Write
49
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Ôn tập và kiểm tra học kì I
5
50-54
Review
3
50,51,52
Kiểm tra
1
53
Chữa bài kiểm tra
1
54
Số tiết
Tiết
PPCT
HỌC KÌ II
Bài/Unit
Unit 9
Unit 10
Nội dung
A First – Aid Course
5
Getting started + Listen and read
55
Speak + Listen
56
Read
57
Write
58
Language Focus
59
Recycling
6
Getting started + Listen and read
60
Speak + Listen
61
Read 1: Text + Exercise 1
62
Read 2: Text + Exercise 2
63
Write
64
Language Focus
65
19
Bài/Unit
Unit 11
Unit 12
Unit 13
Nội dung
Số tiết
Traveling Around Vietnam
Tiết
PPCT
6
Getting started + Listen and read
66
Speak + Listen
67
Read 1: Text + Exercise 1
68
Read 2: Text + Exercise 2
69
Write
70
Language Focus
71
Ôn tập, củng cố
1
72
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
73,74
A Vacation Abroad
6
Getting started + Listen and read
75
Speak
76
Listen
77
Read
78
Write
79
Language Focus
80
Festivals
6
Getting started + Listen and read
81
Speak
82
Listen
83
Read
84
20
Unit 14
Unit 15
Write
85
Language Focus
86
Wonders of the World
5
Getting started + Listen and read
87
Speak + LF 3, 4
88
Listen + LF 1, 2
89
Read
90
Write
91
Ôn tập, củng cố
1
92
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
93,94
Computers
5
Getting started + Listen and read
95
Speak + LF 1,3
96
Listen: thay phần Listen bài 15 bằng
phần Listen bài 16- (Page 150) +
97
LF 2, 4.
- LF. P 45: Dòng 6 dưới lên: thay “to”
thành “from”. Dòng 1 dưới lên: thay
“Delhi” thành “New Delhi”.
Read
98
Write
99
Ôn tập và kiểm tra học kì II
6
100-105
Review
4
100-103
Kiểm tra
1
104
Chữa bài kiểm tra
1
105
21
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 9
Cả năm học: 37 tuần ( 70 tiết )
Học kì I : 19 tuần ( 36 tiết )
Học kì II : 18 tuần ( 34 tiết )
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra
thường xuyên và định kì.
HỌC KÌ I
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Tiết
PPCT
Unit 1
Unit 2
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
1
A Visit from a Penpal
5
Getting started + Listen and read
2
Speak + LF 2, 3
3
Listen + LF1
4
Read
5
Write
6
Clothing
6
Getting started + Listen and read
7
Speak
8
Listen
9
Read
10
Write
11
Language Focus
12
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
Bài/Unit
1
Nội dung
2
Số tiết
22
13,14
Tiết
PPCT
Unit 3
Unit 4
Unit 5
The Countryside
5
Getting started + Listen and read
15
Speak + LF 1, 4
16
Listen + LF 2, 3
17
Read
18
Write
19
Learning a Foreign Language
6
Getting started + Listen and read
20
Speak
21
Listen
22
Read
23
Write
24
Language Focus
25
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
The Media
5
26, 27
Getting started + Listen and read
28
Speak + LF 2
29
Listen + LF 1, 3, 4
30
Read
31
Write
32
Ôn tập và kiểm tra học kì I
23
4
33-36
Review for the first Semester
2
33,34
Kiểm tra
1
35
Chữa bài kiểm tra
1
36
Số tiết
Tiết PPCT
HỌC KÌ II
Bài /Unit
Unit 6
Unit 7
Unit 8
Nội dung
The Environment
5
Getting started + Listen and read
37
Speak + LF 2, 4
38
Listen + LF1, 3, 5
39
Read
40
Write
41
Saving Energy
5
Getting started + Listen and read
42
Speak + LF 2, 3
43
Listen + LF 1
44
Read
45
Write
46
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
Celebrations
5
47,48
Getting started + Listen and read
49
Speak + LF 1
50
24
Unit 9
Listen + LF 2, 3, 4
51
Read
52
Write
53
Natural disasters
5
Getting started + Listen and read
54
Speak
55
Listen + LF 1
56
- Không dạy LF 2, 3, 4 (P. 81,82)
Unit 10
Read
57
Write
58
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
Life on other planets
5
59,60
Getting started + Listen and read
61
Speak a,b + LF 1, 2
62
- Không dạy Speak c – (P. 85)
Listen + LF 3, 4
63
Read
64
-Không dạy Bài tập a (P.87)
65
Write
Ôn tập và kiểm tra học kì II
5
66-70
Review for the Second Semester
3
66,67,68
Kiểm tra
1
69
25