Lê Thị Nhung MSSV : 09139116
BÀI TẬP THỰC HÀNH MATLAB CƠ BẢN
1.4 Giải phương trình bậc hai sau bằng cách thực hiện từng bước, sau đó kiểm tra với hàm trong
Matlab
x2 − 3x + 2
a,
=0
=(-3)2 -4.1.2=1 suy ra X1 = =2 , X2 = = 1
*G ỉai trong Matlab:
>> a=[1 -3 2];
>> r=roots(a)
r=
2
1
x2 − x + 2
b,
=0
=(-1)2 -4.1.2= -7 suy ra X1= , X2 =
*G ỉai trong Matlab:
>> b=[1 -1 2];
>> r=roots(b)
r=
0.5000 + 1.3229i
0.5000 - 1.3229i
1.6 Giải các phương trình sau
x3 − 3x + 1 = 0
3 x 4 − 3x 2 + x − 1 = 0
>> a=[1 0 -3 1];
>>
>> r=roots(a)
r=
-1.8794
1.5321
0.3473
>> a=[3 0 -3 1 -1];
>> r=roots(a)
r=
-1.2229
1.0000
0.1114 + 0.5101i
0.1114 - 0.5101i
Lê Thị Nhung MSSV : 09139116
3.2 Cho A = [2 7 9 7 ; 3 1 5 6 ; 8 1 2 5], dự đoán kết quả, giải thích; rồi thử lại bằng Matlab:
a. A’
b. A(:,[1 4])
c. A([2 3], [3 1])
>> A=[2 7 9 7 ;3 1 5 6 ;8 1 2 5]
A=
2
3
8
7
1
1
9
5
2
7
6
5
>> A'
ans =
2 3 8
7 1 1
9 5 2
7 6 5
>> A(:,[1 4])
ans =
2
3
8
7
6
5
>> A([2 3],[3 1])
ans =
5
2
3
8
3.7 Giải các phương trình tuyến tính sau:
2 x1 + x2 + 5 x3 + x4 = 5
x + x − 3x − 4 x = −1
1 2
3
4
3 x1 + 6 x2 − 2 x3 + x4 = 8
2 x1 + 2 x2 + 2 x3 − 3x4 = 2
x1 + x2 + x3 + x4 = 2
x + 2 x + 3x + 4 x = 2
1
2
3
4
2 x1 + 3x2 + 5 x3 + 9 x4 = 2
x1 + x2 + 2 x3 + 7 x4 = 2
Lê Thị Nhung MSSV : 09139116
>> A=[2 1 5 1;1 1 -3 -4;3 6 -2 1;2 2 2 -3]
A=
2
1
3
2
1
1
6
2
5
-3
-2
2
1
-4
1
-3
>> B=[5;-1;8;2]
B=
5
-1
8
2
>> U=A\B
U=
2.0000
0.2000
0.0000
0.8000
>> A=[1 1 1 1;1 2 3 4;2 3 5 9;1 1 2 7]
A=
1
1
2
1
1
2
3
1
1
3
5
2
>> B=[2;2;2;2]
B=
2
2
2
2
1
4
9
7
Lê Thị Nhung MSSV : 09139116
>> U=A\B
U=
-2
9
-6
1
3.5 Cho vectơ x=[2 4 1 6], y=[5 9 1 0]. Hãy tạo ra ma trận
a. 4x6 toàn là số 0,b. 4x5 toàn là số 1, ma trận đơn vị 5x5
>> zeros(4,6)
ans =
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
>> ones(4,5)
ans =
1
1
1
1
1
1
1
1
>> eye(5,5)
ans =
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0