Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Những cụm từ lạnh mà không lạnh trong tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (288.84 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Những cụm từ ‘lạnh mà không lạnh’ trong tiếng Anh
Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ những cụm thành ngữ tiếng Anh cực kỳ hay
“lạnh mà không lạnh” trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết. Sau đây mời các bạn
cùng VnDoc tìm hiểu ‘luôn và ngay’ qua bài viết dưới đây nhé!
1. To have a snowball’s chance in hell

To have a snowball’s chance in hell (informal) - to have no chance of doing or having
something.
Thành ngữ này có nghĩa đen là "làm quả cầu tuyết ở địa ngục lửa", ám chỉ "không có cơ
hội làm gì, làm điều gì vô vọng".
Ví dụ:
You have a snowball’s chance in hell of winning the lottery.
Cậu trúng xổ số thì chẳng khác gì làm cầu tuyết dưới địa ngục.
2. To be snowed under with something


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

To be snowed under with something - to be with too much work to deal with: bị đè,
chất đống thứ gì (công việc)
Ví dụ:
We’re snowed under with applications for the job.
Chúng tôi đang ngập đầu trong công việc.
3. To put something on ice

To put something on ice (informal) - to delay something: đóng băng; hàm ý tạm dừng,
trì hoãn điều gì.
Ví dụ:
We’ve been talking about this project for a while, but haven’t got anywhere. I suggest


putting it on ice for now and moving onto another project.
Chúng ta đã bàn về chủ đề này rồi nhưng không đi đến đâu. Tôi đề nghị tạm dừng và
chuyển qua đề tài khác.
Bí quyết ghi nhớ: Bạn có thể liên tưởng đến việc thực phẩm thường được để đông đá
nhằm tạm dừng quá trình phân hủy.
4. To be on thin ice
To be on thin ice - to be at risk of annoying someone: đứng trên tảng băng mỏng; hàm ý
rủi ro, sắp sửa khiến ai bực mình
Ví dụ:
I’m warning you, you’re on thin ice.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Tôi cảnh báo, tôi sắp bực mình vì anh rồi đấy.

5. To be pure as the driven snow
To be pure as the driven snow - to be completely innocent (often used to suggest the
opposite): thuần khiết như bông tuyết bay; hàm ý chỉ ai đó vô cùng trong sáng, lương
thiện (thường được dùng với nghĩa mỉa mai).
Ví dụ:
I don’t think she is as pure as the driven snow.
Tôi không cho rằng cô ta trong sáng như bông tuyết đâu.

6. To break into a cold sweat


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

To break into a cold sweat - to become scared about something: bất chợt toát mồ hôi;

hàm ý chỉ ai đó lo lắng, sợ hãi.

Ví dụ:
Kevin broke into a cold sweat when he realised the losses he had made.
Kevin toát mồ hôi khi nhận ra đã gây ra tổn thất lớn đến nhường nào.
Trên đây là những cụm từ tiếng Anh chứa các từ diễn tả cảm giác lạnh nhưng không hề
mang nghĩa như vậy trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm một vốn từ vựng
tiếng Anh mới giúp bạn biết cách vận dụng hợp lý trong những tình huống cụ thể.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!



×