DANH SÁCH HỌC SINH VI PHẠM TRONG TUẦN HỌC THỨ 06 TỪ 07/9 – 12/9/2015
Lớp trực tuần : 11B1
Căn cứ biên bản sinh hoạt trực tuần, lớp trực tuần thông báo lỗi vi phạm học sinh trong tuần:
Tên học sinh vi phạm
Lỗi vi phạm
Tổng điểm
TT LỚP
– xếp loại
0
Đi học muộn
1
- Cận, Dương, Khoa, Lương, Diệp, Điều, Khuyến, Hiếu, Tỏn Nghỉ học không phép
0
Điểm yếu kém
0
Ra ngoài tự do
- Đài
Bỏ tiết
- Cận: Hút thuốc lá
Vi phạm khác
Đi học muộn
2 12A2 - Hưng
0
Bỏ tiết
- Hưng, Đạt, Điền, Mành, P’Lính, Kinh, Soang, Dụ, Ngọc,
Nghỉ học không phép
Lử, Tuyền
- Đoàn, Tuấn, Hiêm, Vi, Tôn, Thía
Điểm yếu kém
1,6đ
(12)
- Lớp không có ý thức học bài cũ môn Hóa
Vi phạm khác
- Dính, Dung, Đàm, Đằng, Đạt, Đoàn, Hà, Điền: Không học
bài cũ môn Lý
0
Đi học muộn
3
- Chạc
Bỏ tiết
- Vĩnh, Thư, Lử, Ỏn, Nhồn, Nam, Niên, Tư, Được
Nghỉ học không phép
- Linh, Nam
Điểm yếu kém
0
Vi phạm khác
12A3
12A4
4
5
6
7
161,3 đ
(1)
0
Đi học muộn
- Vang, Thuận, Dự, Tình
Nghỉ học không phép
- Vang không ghi bài giờ Tin, Mạnh không ghi bài giờ hóa, -- Cả lớp không học bài cũ môn Lý
0
- Bền, Tuân, Hiêm
- Thi hút thuốc lá
11B1
- Tuân, Chuyến, Anh, Thi mất trật tự trong giờ Tin
- Một số HS chưa nghiêm túc, nói leo trong giờ Địa
Vi phạm khác
- Quỳnh
0
11B2 - Vũ, Nô, Quỳnh, Tỏn, Thực, Nhù
- Tim, Nguyên, Quỳnh: Hút thuốc lá
- Đông, Phim, Tim: không học bài cũ môn Sinh.
0
- Dần, Sơn
- Dần, Duẩn, Sơn, Ghiền, Nguyễn Kiên
11B3
- Bắc
Đi học muộn
Bỏ tiết
Nghỉ học không phép
Vi phạm khác
- Bắc hút thuốc, Sơn đổi chỗ tự do, Chỉnh, Sơn chưa nghiêm
túc
- Thoại.
- Việt, Lử, Lê, Trai, Bầu, Đạt, Vày, Pằn, Thoại, Binh
Bỏ tiết
Nghỉ học không phép.
Vi phạm khác
Đi học muộn
Bỏ tiết
Nghỉ học không phép.
Điểm yếu kém
Vi phạm khác
Đi học muộn
Nghỉ học không phép
105đ
(8)
152,2
(2)
146,2 đ
(3)
146,2đ
(3)
- Bầu, Lê
- Thoại: hút thuốc
- Cả lớp chưa học bài cũ môn GDCD, Sử
Điểm yếu kém
Vi phạm khác
0
- Béng, Xá, Thỏng, Hào, Biết, Chức, Diện, Dồn
- Chía, Xá
- Huy: hút thuốc
10 10C2 - Toàn
- Kiên, Dũng, Nàm, Nhù, Tểnh, Lình, Lùng
0
- Nịch, Thuận, Nguôn, Kiên, Cường, Đạu
- Kiên: Hút thuốc
Đi học muộn.
Nghỉ học không phép
Điểm yếu kém
Vi phạm khác
Đi học muộn
Nghỉ học không phép
Bỏ giờ
Điểm yếu kém
Vi phạm khác
11 10C3 - Bảo, Huy, Vông
- Bảo, Nhùng, Lịch, Tỏa, Chơ
- Phúc, Chơ, Vinh
Đi học muộn
Nghỉ học không phép.
Bỏ tiết
- Hoàn, Hóa, Phúc, Huynh, Trọng, Thu, Minh
- Nhùng, Nam, Phúc, Hoàn: Hút thuốc
- Thuần, Sang
- Vĩn, Máy, Quang
- Nghĩa, Lương
- Quang, Bằng
Điểm yếu kém
Vi phạm khác
Đi học muộn
Nghỉ học không phép
Điểm yếu kém
Bỏ tiết
127,8 đ
(5)
121,2 đ
(6)
111đ
(7)
95,4 đ
(9)