Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

tổng hợp từ vựng phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.24 KB, 7 trang )

1

S

TOEIC ANH LÊ

:01223188398


2

TOEIC ANH LÊ

U !!!
Trong bài thi TOEIC phần istening Part 1 được đánh giá là phần thi dễ lấy
điểm nhất. Tuy nhiên nhiều bạn khi thi TOEIC lại mất điểm phần này một cách
đáng tiếc chủ yếu là do thiếu vốn từ vựng trong phần này.
Vì vậy hôm nay TOEIC Anh Lê sẽ giới thiệu với các bạn cuốn Ebook tổng hợp
100 cụm từ thường xuyên xuất hiện trong phần Part 1 Toeic Listening. Hi vọng
sẽ giúp các bạn ăn điểm tối đa phần này nhé =]]]]

ể đăng kí lớp luyện thi TOEIC các ạn c thể li n hệ Facebook thầ
/>S

: 01223188398

Tham khảo clip hướng dẫn giải đề TOEIC thầy ANH LÊ:
/>
ANH LÊ: />
S


:01223188398

:


3

TOEIC ANH LÊ

WORD

PRONUNCIATION

DEFINITION

observing a match
offering someone a meal

observing /əb’zə:viɳ/
offering /’ɔfəriɳ/

opening a drawer
operating heavy machinery
ordering some food from a
menu
organizing some paper

opening /’oupniɳ/
operate /’ɔpəreit/
order /’ɔ:də/


quan sát một trận đấu
cung cấp cho ai đó một bữa
ăn
mở một ngăn kéo
vận hành máy móc nặng
đặt hàng một số thực phẩm
từ thực đơn
Sắp xếp một số giấy tờ

O

organize /’ɔ:gənaiz/

P
packing away some poles
packing for a trip

pack /pæk/
pack /pæk/

painting a picture
parking one’s bike in a rack

/peint/
/pɑ:k/

passing a box to another

/pɑ:s/


paying for the item
pedaling down the street
photographing the scenery
picking up pastries from the
trays
picking vegetables in a field
pilling some books on the
shelves
piloting a boat out to sea
placing a coin in the slot
planting a garden in front of
the store
playing a musical instrument
plugging in a machine
pointing a finger to the
monitor
polishing a window

/pei/
/’pedl/
/’foutəgrɑ:f/
/pik/ /’peistri/ /trei/

S

:01223188398

/pik/
/pil/

/’pailət/
/pleis/
/plɑ:nt/
/plei/
/plʌg/
/pɔint/
/’pouliʃ/

đóng gói một số cột
đóng gói cho một ch
uyến đi
vẽ một bức tranh
đỗ xe đạp của ai vào giá để
xe
Chuyển một chiếc hộp cho ai
đó
trả tiền cho các sản phẩm
đạp xe xuống đường phố
chụp ảnh phong cảnh
chọn bánh ngọt từ các khay
chọn rau trong một khu vực
chồng một số cuốn sách lên
kệ
dẫn tàu ra biển
đặt một đồng xu vào khe
trồng một khu vườn ở phía
trước cửa hàng
chơi một nhạc cụ
cắm điện vào máy tính
chỉ một ngón tay lên màn

hình
đánh bóng cửa sổ


4

TOEIC ANH LÊ

posing for a picture

/pouz/

posting a notice on the
window
pouring drinks into glasses
preparing food in two pans

/poust/

pulling a cart
purchasing loaves of the
bread
pushing a cart through the
line
putting a key into a lock

/pɔ:/
/pri’peə/
/pul/
/’pθ:tʃəs/

/puʃ/
/put/

putting away one’s instruments
/put/
putting down one’s pen
/put/
putting on sweaters
/put/ /’swetə/
putting up a poster
/put/

sắp đặt tư thế cho một bức
ảnh
đăng một thông báo trên cửa
sổ
rót đồ uống vào ly
chuẩn bị thức ăn trong hai
chảo
kéo một giỏ hàng
mua ổ bánh mì
đẩy một chiếc xe qua các
hàng
đặt một chìa khóa vào ổ
khóa
đặt bút của ai xuống
mặc áo len
dán 1 tấm áp phích

R

racing down the street
raising sales

/reis/
/reiz/

raking the leaves
reaching across the table
reaching for an item

/reik/
/ri:tʃ/
/ri:tʃ/

reading a sign
rearranging the furniture
reattaching the wheel to the
cart
relaxing outdoors
removing one’s coat
repairing fishing equipment
resting on the grass
restocking the shelves
riding bicycles
rinsing off the counter
rolling up one’s sleeve

/ri:d/
/ˌriːəˈreɪndʒ/ – /’fə:nitʃə/
/,riəˈtætʃ/ – /wil/ – /kɑ:t/


phóng xe xuống đường
nâng cao doanh số bán
hàng
cào lá
di qua cái bàn
với tay lấy 1 đồ vật( hàng
hoá)
đọc 1 dấu hiệu
sắp xếp đồ đạc
gắn bánh xe cho xe kéo

/ri´læks/
/ri’mu:v/ – /koʊt/
/rɪ’per/- /i’kwipmənt/
/Rest / – /grɑ:s/
/ri:´stɔk/ – /ʃɛlvz/
/raid/ – /´baisikl/
/raid/ – /ˈkaʊntər/
/’roul/ – /sli:v/

thư giãn ngoài trời
cởi áo khoác
sửa chữa dụng cụ câu cá
nghỉ ngơi trên bãi cỏ
thêm đồ vào giá sách
đạp xe
rửa cái kệ
cuộn tay áo,


S

:01223188398


5

TOEIC ANH LÊ

rowing a boat
/rou/ – /boʊt/
running ahead of the man
running out to board the bus

chèo thuyền
chạy trước mặt đàn ng
chạy ra để lên xe bus

S
sanding the floor
selling a pattern
serving beverages
setting the table
sewing a dress
shaking hands
shelving merchandise
shielding one’s eyes with
one’s hand
shoveling snow
signing some forms

sipping some water
sitting across from each
other
sitting by a plant
sitting in a circle
slicing pieces of cake
sliding down a hill
smiling at a friend
sorting envelopes
speaking into a microphone
stacking books
stacking up some bricks
standing at the sink
standing up straight
staring at a screen

ngồi trên sàn nhà
/’pætə(r)n/
bán mẫu, hoa văn
/´bevəridʒ/
phục vụ đồ uống
xếp chỗ xếp bàn
/soʊ/ – /dres/
sửa quần áo
/ʃeik/ – /hænd/
bắt tay
/ʃelv/ – /´mə:tʃən¸daiz/
xếp hàng hoá
/ʃi:ld/
lấy tay che mắt


staring into the distance

/’steə(r)/ – /’distəns/

stepping into the building
stretching the hose
strolling along the path

/step/ – /’bildiŋ/
/stretʃ/ – /həʊz/
stoll /strəʊl/

S

:01223188398

/ʃʌvəl/ – /snou/
/sain/ – /fɔ:m/
/sip/ – /’wɔ:tə/
/sit/

xúc dọn tuyết
kí theo mẫu
uống từng ngụm nước
ngồi gần nhau

/sit/ – /plænt , plɑnt/
/sit/ – /’sə:kl/
/slais/- /keik/

/slaid/ – /hil/

ngồi cạnh một cái cây
ngồi thành vòng
cắt lát bánh
trượt xuống đồi
cười với bạn bè
xếp thư
nói bằng micro
xếp 1 chồng sách
xếp gạch
đứng ở bồn rửa chén
đứng thẳng
nhìn chăm chăm vào màn
hình
nhìn chăm chăm vào khoảng
không
leo bậc thang lên nhà
kéo căng ống (vòi)
đi dạo trên đường

/sɔ:t/ – /’enviloup/
/spi:k/ – /ˈmaɪkrəˌfəʊn/
/stæk/ – /buk/
/stæk/ – /brik/
/stænd/ – /sɪŋk/
/stænd/ -/streɪt/
/’steə(r)/- /skrin/



6

TOEIC ANH LÊ

stuffing some clothes into a
bag
sweeping the room
swimming in the lake

stuff /stʌf/

nhét quần áo vào trong túi

sweep /swiːp/
swim/swɪm/

quét dọn phòng
bơi trong hồ

T
taking a dish out of the oven
taking the nap on the bench
taking on the telephone
tasting the soup
tidying up one’desk
transporting some building
materials
trying on a sweater
turning at the corner
turning the pages of a book

tying a scarf around one’s
neck
tying up the ropes
typing on the keyboard

take /teɪk/ oven /ˈʌv(ə)n/

lấy một cái đĩa ra khỏi lò
nướng
nap/nap/ bench /bɛn(t)ʃ/
có một giấc ngủ ngắn trên
ghế dài
telephone /ˈtɛlɪfəʊn/
nhận cuộc gọi
taste /teɪst/
nếm món canh
tidy /ˈtʌɪdi/
dọn bàn của ai đó
transport /tranˈspɔːt/ material vận chuyển một số vật liệu
/məˈtɪərɪəl/
xây dựng
sweater /ˈswɛtə/
thử một cái áo len
turn/təːn/ corner/ˈkɔːnə/
cua xe
page /peɪdʒ/
lật các trang của một cuốn
sách
tie /tʌɪ/ scarf /skɑːf/
buộc một chiếc khăn quanh

neck/nɛk/
cổ ai đó
rope /rəʊp/
buộc chặt những sợi dây
thừng
type /tʌɪp/ keyboard
đánh máy
/ˈkiːbɔːd/

U
unfolding a map
using a bank machine
vacuuming the floor

fold /fəʊld/
machine /məˈʃiːn/
vacuum /ˈvakjʊəm/

mở bản đồ
sử dụng máy rút tiền
hút bụi sàn nhà

wait/weɪt/ counter/ˈkaʊntə/
board /bɔːd/ vehicle
/ˈviːɪk(ə)l/
walk /wɔːk/ dock /dɒk/
wash /wɒʃ/ dish /dɪʃ/
watch /wɒtʃ/

chờ ở quầy tính tiền

chờ để bước lên xe

W
waiting at the counter
waiting to board the vehicle
walking along the dock
washing the dish
watching a program on
television

S

:01223188398

đi bộ dọc cảng
rửa đĩa
xem một chương trình ti vi


7

TOEIC ANH LÊ

watering a plant
waving flags from a window
wearing a helmet
weighing one’s luggage
wheeling some carts out of
the building
wiping off the kitchen

counter
working on a rooftop
writing on a piece of paper
writing some directions

S

:01223188398

water /ˈwɔːtə/
wave /weɪv/ flag /flag/

tưới cây
những lá cờ bay trong gió từ
cửa sổ
wear /wɛː/ helmet /ˈhɛlmɪt/
đang có một cái mũ bảo
hiểm trên đầu
weigh /weɪ/ luggage /ˈlʌgɪdʒ/ cân hành lí của ai đó
wheel/wiːl/
đẩy xe ra khỏi tòa nhà
wipe /wʌɪp/

lau chùi kệ bếp

rooftop /ˈruːftɒp/
write /rʌɪt/
direction /dɪˈrɛkʃ(ə)n/

làm việc trên mái nhà

viết lên trên một mảnh giấy
viết một số hướng dẫn



×