Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

tổng hợp từ vựng phần 3 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.2 KB, 18 trang )

1

TOEIC ANH LÊ

U !!!
34
thi Toeic
=]]]]

12
3

34

TOEIC ANH LÊ
34

p luy n thi TOEIC

Facebook

/>S

: 01223188398

Tham kh

ng dẫn gi

TOEIC th y ANH LÊ:


/>
ANH LÊ:
/>
S

:01223188398

H LÊ:


2

TOEIC ANH LÊ

S

1. Access card Thẻ ra vào
2. Administrative assistant Trợ lý giám đốc
3. Agenda Chương trình nghị sự
4. Allocate Phân phối, cấp
5. Amenities Tiện nghi
6. Annual budget Ngân sách hàng năm
7. Annual salary Lương hàng năm
8. Arrange a meeting Chuẩn bị một cuộc họp
9. Assignment Nhiệm vụ (được phân công)
10. Assistant Manager Phó phòng
11. Automotive mechanic Thợ sửa xe hơi [,ɔ:tə'moutiv]
12. Be away on a trip Đang đi công tác
13. Be entitled to do S. T Có/ được quyền làm gì
14. Benefit Phúc lợi

15. Boss Ông chủ
16. Bulk purchase ['pə: ∫əs] Mua hàng số lượng lớn
17. Bulletin board Bảng thông báo
18. Call in sick Gọi điện báo ốm
19. Candidate Người dự tuyển, ứng viên
20. CEO Tổng giám đốc
21. Certificate Bằng cấp, giấy chứng nhận
22. Commute Đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
23. Company policy Chính sách công ty
24. Conference Hội nghị

S

:01223188398

SS


3

TOEIC ANH LÊ

25. Contract Hợp đồng
26. Cover letter Thư xin việc
27. Coworker/ colleague Đồng nghiệp
28. Crew Ban, nhóm, đội ( công tác)
29. Deal Thỏa thuận mua bán
30. Defects Khuyết điểm
31. Details Chi tiết ( sản phẩm)
32. Director/ Division Head Giám đốc

33. Distribute Phân phối
34. Draft Bản phác thảo, đề cương
35. Editorial [‚edɪ'tɔːrɪəl] Phòng Biên tập
36. Estimate Bảng báo giá
37. Expedite ['ekspɪdaɪt] Xúc tiến
38. Expire Hết hạn
39. Fill out an application Điền đơn xin việc
40. Fundraising Quyên góp
41. General Affairs Phòng hành chính
42. Give a presentation Trình bày
43. Handout Tài liệu phát tay
44. Headquarters/ branch Trụ sở/ chi nhánh
45. Human Resources Phòng nhân sự
46. Information packet Một xấp các tập sách nhỏ cung cấp thông tin
47. Inventory Bản kê khai hàng hóa
48. Itinerary [aɪ'tɪnərərɪ] Lộ trình
49. Junior Nhân viên tập sự
50. Laptop (computer) Máy tính sách tay
51. Manager Trưởng phòng

S

:01223188398


4

TOEIC ANH LÊ

52. Manufacturer Nhà sản xuất [‚mænə'fæktʃərə(r)]

53. Marketing Phòng Tiếp thị
54. Marketing strategy Chiến lược kinh doanh
55. Minimum requirement Điều kiện tối thiểu
56. Narrow down the applicant Tuyển chọn ứng viên
57. Out of stock Hết hàng trong kho
58. Overseas Sales Phòng kinh doanh với nước ngoài
59. Performance Hiệu suất, thành tích
60. Personnel Nhân sự
61. Plumber Thợ sửa ống nước
62. Public Relation Phòng Quan Hệ Công chúng
63. Qualification Trình độ chuyên môn
64. Rebate Hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm)
65. Reception desk Bàn lễ tân
66. Receptionist Nhân viên tiếp tân
67. Refund Sự trả lại tiền, sự bồi hoàn
68. Registration Sự đăng ký
69. Release/ launch Tung ra (sản phẩm)
70. Replacement Người thay thế
71. Research and Development Phòng nghiên cứu và phát triển
72. Sales report Báo cáo kinh doanh
73. Sales representative Đại diện bán hàng
74. Salesperson Nhân viên bán hàng
75. Security officer Nhân viên an ninh
76. Session Niên khóa, phiên họp
77. Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển
78. Short- staffed Thiếu nhân viên

S

:01223188398



5

TOEIC ANH LÊ

79. Special offer Giảm giá đặc biệt
80. Specialty Chuyên ngành, chuyên môn
81. Store clerk Nhân viên bán hàng
82. Submit the proposal Nộp bản kế hoạch/ đề xuất
83. Supervisor Giám sát viên
84. Supplier Nhà cung cấp
85. Technician Nhân viên kỹ thuật
86. Trade show Hội chợ triển lãm thương mại
87. Training seminar Hội thảo huấn luyện
88. Transfer Sự thuyên chuyển
89. Vacancy Chỗ trống
90. Vice President Phó chủ tịch
91. Wall- mounted unit Loại treo tường
92. Warehouse/ stock room Kho hàng
93. Warranty Giấy bảo hành
94. Workflow process Qúa trình xử lý công việc
95. Working conditions Điều kiện làm việc
96. Workplace Nơi làm việc

1. Accommodation Chỗ ở
2. Adjust to the time difference Thích nghi với sự thay đổi múi giờ
3. Aisle seat [aɪl] Chỗ ngồi gần lối đi
4. Alleviate [ə'liːvɪeɪt] Làm giảm đau


S

:01223188398


6

TOEIC ANH LÊ

5. Board Lên máy bay
6. Carousel Băng tải hành lý (ở sân bay)
7. Carry- on baggage Hành lý mang theo lên máy bay
8. Catch a plane Đáp máy bay
9. Clear customs Làm thủ tục hải quan
10. Complex Khu nhà
11. Courtesy shuttle ['kɜːtɪsɪ] Xe đưa đón miễn phí
12. Dental appointment Hẹn khám răng
13. Deposit slip Phiếu gửi tiền vào tài khoản
14. Diabetes Bệnh tiểu đường
15. Direct flight Chuyến bay thẳng
16. Doctor’s office Phòng mạch
17. Establishment Cơ sở, cơ ngơi
18. Exchange Trao đổi
19. Exit Lối thoát hiểm
20. Eye exam Khám mắt
21. Final destination Điểm đến cuối cùng
22. Get an injection Tiêm thuốc
23. Have a baby Sinh con
24. Hoarse Khàn giọng
25. Laboratory [lə'bɒrətrɪ] Phòng thí nghiệm

26. Lease Cho thuê, thuê
27. Lose/ gain weight Giảm/ tăng cân
28. Medication Thuốc (điều trị)
29. Miss the connection Nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
30. Move into Dời đến
31. Move out of Dời đi

S

:01223188398


7

TOEIC ANH LÊ

32. Online banking Hoạt động ngân hàng trên mạng
33. Open an account Mở một tài khoản
34. Package tour Tua du lịch trọn gói
35. Portfolio [pɔrt'fəʊlɪəʊ] Danh mục vốn đầu tư
36. Prescription Toa thuốc
37. Property Bất động sản
38. Real estate agent Nhân viên môi giới bất động sản
39. Renovation Sự sửa chữa (nhà cửa)
40. Rental price Giá thuê nhà
41. Small business loan Tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
42. Sore throat Viêm họng
43. Souvenir Đồ lưu niệm
44. Statement Bản kê khai
45. Suburb Ngoại ô

46. Tenant/ landlord ['tenənt] Người thuê nhà ( chủ nhà)
47. Travel agent Nhân viên công ty du lịch
48. Utility Dịch vụ điện, nước

III

1. Air Trên không
2. Airport lounge/ departure lounge Phòng chờ
3. Carousel [kæru'zel] Băng chuyền
4. Check-in desk Quầy làm thủ tục bay
5. Cockpit Buồng lái
6. Control tower Đài kiểm soát máy bay lên xuống

S

:01223188398


8

TOEIC ANH LÊ

7. Departure Khởi hành
8. Duty-free shop Cửa hàng miễn thuế
9. Flight Chuyến bay
10. Gate Cổng bay
11. Ground Mặt đất
12. Jet / airplane / aircraft / aero plane Máy bay
13. Land Hạ cánh
14. Luggage Hành lý

15. Passenger Hành khách
16. Passport Hộ chiếu
17. Pilot Phi công
18. Runway Đường băng
19. Stewardess [,stjuə'des] Tiếp viên hàng không
20. Suitcase Vali
21. Take off Cất cánh
22. Trolley ['trɔli] Xe hai bánh đẩy tay

S

1. Address Địa chỉ
2. Air mail Thư vận chuyển bằng đường hàng không
3. Arrival Ngày đến
4. Courier Người đưa thư
5. Express mail Thư tốc hành
6. Insurance Bảo đảm
7. Junk mail Tài liệu quảng cáo (gửi qua bưu điện)

S

:01223188398


9

TOEIC ANH LÊ

8. Letter Bức thư/ lá thư
9. Mail Gửi qua bưu điện/ thư từ

10. Post box Thùng thư/ hòm thư
11. Post card Bưu thiếp
12. Postage Bưu phí
13. Postage meter Cái cân bưu kiện
14. Postal clerk Nhân viên bưu điện
15. Postal order Thư chuyển tiền
16. Priority delivery Vận chuyển ưu tiên
17. Recipient [ri'sipiənt] Người nhận
18. Regular mail Thư thường
19. Return address Địa chỉ trả thư
20. Sender Người gửi
21. Stamp Tem
22. Zip code Chỉ số bưu điện

S

-RESERVATION)

1. Ahead of schedule Trước thời hạn
2. Appliance Thiết bị gia dụng điện tử
3. Arrange another date Sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
4. Art exhibit Triển lãm nghệ thuật
5. Be sold out (vé) đã bán hết
6. Behind schedule Trễ hơn so với lịch trình
7. Bike trail Đường dành cho xe đạp
8. Call back Gọi lại

S

:01223188398



10

TOEIC ANH LÊ

9. Cancel Hủy
10. Car rental agency Công ty cho thuê xe
11. Catering Việc cung ứng thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn
12. Convertible [kən'və:təbl] Xe mui trần
13. Coordinate a schedule Điều chỉnh lịch làm việc
14. Direction Chỉ dẫn, hướng dẫn
15. Distribution Sự phân phối
16. Double park Đậu xe bên cạnh chiếc xe khác
17. Freshly- baked Mới nướng
18. Function Sự kiện quan trọng
19. Gift- wrap Gói quà tặng
20. Guarantee [‚gærən'tɪː] Bảo hành
21. Gym Phòng tập thể dục
22. Have a conflict in schedule Lịch làm việc trùng nhau
23. Itinerary Chương trình làm việc
24. Maintenance Việc bảo trì
25. Make a reservation/ book Đặt trước
26. Make an appointment Hẹn trước
27. Meet the deadline Kịp thời hạn
28. Personal belongings Đồ đạc cá nhân [bi'lɔηiηz]
29. Pick up lunch Đi ăn trưa
30. Policy Điều khoản bảo hiểm
31. Postpone Hoãn lại
32. Premiere ['premɪə] Buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim)

33. Premium ['prɪːmɪəm] Phí bảo hiểm
34. Relative Họ hàng, thân thuộc
35. Remodeling Việc tu sửa lại

S

:01223188398


11

TOEIC ANH LÊ

36. Renovation [‚renəʊ'veɪʃn] Sự đổi mới
37. Reschedule Sắp xếp lại lịch làm việc
38. Run late Trễ hơn so với lịch trình
39. Silverware ['silvə'weə] Bộ đồ ăn bằng bạc
40. Skating rink Sân băng, sân patanh
41. Soap opera Kịch nhiều kỳ trên ti vi, rađiô
42. Sponsor Người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
43. Voucher Phiếu giảm giá
44. Work out Tập luyện

1. Advantage Ưu điểm/ thuận lợi
2. Alert Cảnh giác
3. Annual report Báo cáo thường niên
4. Assign Phân công/ bổ nhiệm
5. At a large discount Đại hạ giá
6. At half price Phân nửa giá
7. Attention, please! Xin chú ý!

8. Attribute [ə'trɪbjuːt] Cho là, quy cho là
9. Be caught in traffic Bị kẹt xe
10. Be closed for Bị chặn lại vì
11. Board the vehicle Lên xe
12. Bulky Cồng kềnh
13. Cancellation Sự hủy bỏ
14. Checkout line Quầy tính tiền
15. Circulation desk Quầy cho mượn sách

S

:01223188398


12

TOEIC ANH LÊ

16. Clarify Làm sáng tỏ
17. Closure Sự đóng cửa, sự bế mạc
18. Complimentary [‚kɒmplɪ'mentərɪ] Biếu, mời
19. Dedication [,dedi'kei∫n] Sự tận tâm, sự cống hiến
20. Direct traffic Hướng dẫn luồng xe cộ
21. Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động
22. Extra training Huấn luyện thêm
23. Flight itinerary [aɪ'tɪnərərɪ] Thời biểu các chuyến bay
24. Identification card Giấy chứng minh
25. Incoming Đi vào
26. Intersection Giao lộ
27. Landing Hạ cánh

28. Log off Tắt (máy tính)
29. Miss out Bỏ qua cơ hội
30. Off duty Hết ca làm việc
31. On duty Đang làm việc
32. On the scene ở hiện trường
33. Organic Có hệ thống, hữu cơ
34. Outgoing Đi ra, rời
35. Patron Khách quen
36. Periodically [,piəri'ɔdikli] Theo định kỳ
37. Proceed to Đi đến
38. Reduce the use of Giảm việc sử dụng
39. Security system Hệ thống an ninh
40. Shipping and handling charge Phí vận chuyển
41. Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động
42. Take an alternate route Đi đường vòng

S

:01223188398


13

TOEIC ANH LÊ

43. Temporary Tạm thời
44. Track Theo đuổi, theo dấu
45. Turbulence ['tə:bjuləns] Sự hỗn loạn
46. Underway (Kế hoạch) đang tiến hành
47. Unplug Rút phích cắm ra


-

1. After the tone Sau khi nghe tiếng bíp
2. Agent Nhân viên
3. Answering machine Máy trả lời tự động
4. Apologize for S.T/ doing S.T Xin lỗi về việc gì
5. Appreciate Đánh giá cao, cảm kích
6. Area code Mã vùng
7. Automated telephone reservationsystem
Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
8. Be scheduled to do S.T Lên kế hoạch (làm gì)
9. Call back Gọi lại
10. Come across Tình cờ phát hiện
11. Confirm Xác nhận
12. Connect Kết nối
13. Direct number Số điện thoại chính
14. Extension Số nội bộ, số máy nhánh
15. Feel free to do (nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
16. Get through Kết nối được
17. Hang up Cúp máy
18. Hold on Giữ máy chờ

S

:01223188398

SS



14

TOEIC ANH LÊ

19. Interruption Sự gián đoạn
20. Job opening Cơ hội việc làm
21. Leave a message Để lại tin nhắn
22. Mailing address Địa chỉ gửi thư
23. Make a phone call Gọi điện thoại
24. Mobile ( phone) Điện thoại di động
25. Out of the office Không có mặt hàng ở văn phòng
26. Place an order Đặt hàng
27. Press Nhấn số
28. Put S.O through (Điện thoại) nối máy với ai
29. Reach Được nối đến
30. Ready for pick-up Sẵn sàng nghe
31. Regular hours Giờ hoạt động thường lệ
32. Remind Nhắc, nhắc nhở
33. Return a call Gọi điện trả lời
34. Set up an appointment Ấn định cuộc hẹn
35. Status of repair Tình trạng sửa chữa
36. System malfunction Sự trục trặc của hệ thống
37. Technical problem Sự cố kỹ thuật
38. Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại
39. Toll- free number Số điện thoại miễn cước phí
40. Voice mail message Hộp thư thoại
41. Web site Trang web


BROADCAST)


S

:01223188398

TV (ADVERTISEMENT-


15

TOEIC ANH LÊ

1. Accumulation [ə,kju:mju'lei∫n] Sự tích tụ/ của cải
2. Audience Thính giả
3. Be broadcast on Được phát sóng trên
4. Breezy ['briːzɪ] Có gió hiu hiu
5. Car show Cuộc triển lãm xe hơi
6. Celsius ['selsiəs] (độ) C
7. Channel Kênh
8. Chilly Rất lạnh
9. Cloudy Có mây
10. Cold Lạnh
11. Commercial break Thời gian quảng cáo
12. Competitor Đối thủ cạnh tranh
13. Cool Mát mẻ
14. Critic Nhà phê bình
15. Degree Độ
16. Discount Giảm giá
17. Dispatch [dɪ'spætʃ] Gửi đi
18. Drop in Ghé lại

19. Dry Khô hạn
20. Durable Lâu bền
21. Environmentally friendly
[in,vaiərən'mentəli]
Thân thiện với môi trường
22. Equipment Trang thiết bị
23. foggy Có sương mù
24. freezing Giá lạnh, rét mướt
25. Gusty Có gió giật từng cơn

S

:01223188398


16

TOEIC ANH LÊ

26. Heavy rain Mưa to
27. Humidity [hjuː'mɪdətɪ] Độ ẩm
28. Instruction Lời hướng dẫn
29. Live (Phát sóng) trực tiếp
30. Maintenance Sự bảo trì
31. Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức
32. Nutritional value Giá trị dinh dưỡng
33. Poor weather condition Điều kiện thời tiết tồi tệ
34. Radio show Chương trình rađiô
35. Rainy Có mưa
36. Scorcher ['skɔːtʃ] Ngày rất nóng

37. Sign up for Đăng ký
38. Snowy Có tuyết
39. Special guest Khách mời đặc biệt
40. Stay tuned for Giữ nguyên sóng
41. Sunny Nắng
42. Temperature Nhiệt độ
43. Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới
44. Utility company Công ty tiện ích công cộng (cung ứng
điện, ga, nước,v.v.)
45. Warm Ấm áp
46. Warranty Giấy bảo hành
47. Wet ẩm ướt
48. Windy Có gió

– LECTURE)

S

:01223188398


TOEIC ANH LÊ

17

1. Admission fee Phí vào cửa
2. Aquarium [ə'kweərɪəm] Bể cá
3. Auditorium [‚ɔːdɪ'tɔːrɪəm] Thính phòng
4. Award ceremony Lễ trao giải thưởng
5. Be honored to do S.T Hân hạnh, vinh dự làm gì

6. Be prohibited Bị cấm
7. Brainstorm Động não
8. Brief Báo cáo ngắn gọn
9. Comment Nhận xét, lời bình phẩm
10. Conserve energy Bảo toàn năng lượng
11. Cover Đề cập đến
12. Direct Chỉ đường, hướng dẫn
13. Donation Vật tặng/ cúng
14. Entrepreneur [,ɔntrəprə'nə:] Doanh nhân
15. Exhibit Vật trưng bày
16. Expert Chuyên gia
17. Filmmaker Nhà làm phim
18. Flash photography Chụp hình có đèn flash
19. Give one’s comment on the
subject
Đưa ra nhận xét về chủ đề
20. Historic city Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử
21. Instructor Giảng viên
22. Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ
23. Key site Khu di tích quan trọng
24. Keynote speaker Người diễn thuyết chính
25. Landmark Mốc sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng, bước ngoặc

S

:01223188398


18


TOEIC ANH LÊ

26. Last approximately Kéo dài khoảng
27. Lean out of the window Nhoài người ra cửa sổ
28. Pager/ beeper Máy nhắn tin
29. Performance Sự biểu diễn, thành tựu
30. Principle Nguyên tắc
31. Prominent Lỗi lạc, xuất chúng
32. Spectacular [spek'tækjələ(r)] Ngoạn mục
33. Spokesperson Phát ngôn viên
34. Supplement with Bổ sung bằng
35. Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch
36. Video equipment Thiết bị video
37. Work history Kinh nghiệm làm việc

S

:01223188398



×