Hệ số dãn dài trung bình
Diện tích
()
0
-
14428
1
1,2
12024
2
1,23
9776
3
1,23
7948
4
1,28
6209
5
1,28
4851
6
1,28
3790
7
1,28
2961
8
1,3
2278
9
1,3
1752
10
1,3
1348
11
1,28
1053
12
1,28
823
13
1,29
638
14
1,3
491
15
1,35
364
16
1,36
268
17
1,36
197
Sản phẩm thép vuông cạnh a=14 mm với dung sai
Xét phần dung sai âm,kích thước lỗ hình vuông tinh ở trạng thái nóng:
•
Diện tích lỗ hình vuông tinh 17:
Kích thước lỗ hình vuông tinh:=1,41x14,03=19,78 mm
Lố hình tinh không có bán kính lượn
Chọn khe hở giữa hai trục cán là =0,156x0,156x14,03=2,2 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình :
Lượng giãn rộng lỗ hình vuông tinh :
•
Diện tích lỗ hình thoi trước tinh 16 :
=x=1,36x197=268
Cạnh hình thoi 16 :
Chiều cao lỗ hình thoi 16 :
Chiều rộng lỗ hình thoi 16:
Góc ở đỉnh hình thoi 16:
Khe hở giưa hai trục cán 16:0,163.0,163.16,78=2,7
Chiều rộng miệng lỗ hình thoi 16:
•
Diện tích hình vuông trước tinh 15:
=x=1,36.268=364
Cạnh hình vuông trước tinh 15:
=19,08 mm
Kích thước lỗ hình vuông tinh:=1,41x19,08=26,9mm
Khe hở giưa hai trục cán 15: =0,128x0,128x19,08=2,4 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình :
Lượng giãn rộng lỗ hình vuông :
•
Diện tích lỗ hình thoi trước tinh 14 :
=x=1,35x364=491
Chiều cao lỗ hình thoi 14 :
Chiều rộng lỗ hình thoi 14:
Cạnh hình thoi 16 :
Góc ở đỉnh hình thoi 14:
Khe hở giưa hai trục cán 14:0,16.0,16x23,1=3,6 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình thoi 14:
•
Diện tích hình vuông trước tinh 13:
=x=1,3x491=638
Cạnh hình vuông trước tinh 13:
=25,26 mm
Kích thước lỗ hình vuông tinh:=1,41x25,26=35,62mm
Khe hở giưa hai trục cán 13: =0,089x0,089x25,26=2,2 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình :
Lượng giãn rộng lỗ hình vuông :
•
Diện tích lỗ hình thoi trước tinh 12 :
=x=1,29x638=823
Chiều cao lỗ hình thoi 12 :
Chiều rộng lỗ hình thoi 12:
Cạnh hình thoi 12 :
Góc ở đỉnh hình thoi 12:
Khe hở giưa hai trục cán 12:0,10.0,10x31,62=3,2 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình thoi 12:
•
Diện tích hình vuông trước tinh 11:
=x=1,28x823=1053
Cạnh hình vuông trước tinh 11:
=32,45 mm
Kích thước lỗ hình vuông tinh:=1,41x32,45=45,75mm
Khe hở giưa hai trục cán 11: =0,0890,089x32,45=2,9 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình :
Lượng giãn rộng lỗ hình vuông :
•
Diện tích lỗ hình thoi trước tinh 10 :
=x=1,28x1053=1348
Chiều cao lỗ hình thoi 10 :
Chiều rộng lỗ hình thoi 10:
Cạnh hình thoi 10 :
Góc ở đỉnh hình thoi 10:
Khe hở giưa hai trục cán 10:0,095.0,095x40,95=3,8 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình thoi 10:
•
Diện tích hình vuông trước tinh 9:
=x=1,3x1348=1752
Cạnh hình vuông trước tinh 9:
=41,86 mm
Kích thước lỗ hình vuông tinh:=1,41x41,86=59,02 mm
Khe hở giưa hai trục cán 9: =0,0880,088x41,86=3,7 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình :
Lượng giãn rộng lỗ hình vuông :
•
Diện tích lỗ hình thoi trước tinh 8 :
=x=1,3x1752=2278
Chiều cao lỗ hình thoi 8 :
Chiều rộng lỗ hình thoi 8:
Cạnh hình thoi 10 :
Góc ở đỉnh hình thoi 10:
Khe hở giưa hai trục cán 10:0,095.0,095x40,95=3,8 mm
Chiều rộng miệng lỗ hình thoi 10: