Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

Từ vựng-ngữ pháp - câu hỏi MOVERS 2024 CHO KỲ THI CAMBRIDGE

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.57 KB, 19 trang )

Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

SUCCESS IN MOVERS
*Vocabularies ( Từ vựng)
1. Số đếm (Numbers)
- one
- two
- three
- four
- five
- six
- seven
- eight
- nine
- ten
2. Màu sắc (Colors)
- blue
- green
- orange
- yellow
- white
- grey
3. Quần áo (Clothes)
- jacket
- skirt
- socks
- T-shirt
- shirt
- sweater


- hat
- shorts
- glasses
- tie
4. Cơ thể (Body)
- face
gương mặt
- eyes
mắt
- mouth
miệng
- tooth/teeth răng
- head
cái đầu
- hand
bàn tay
- arm
cánh tay
- neck
cổ
- shoulder vai
1

- eleven
- twelve
- thirteen
- fourteen
- fifteen
- sixteen
- seventeen

- eighteen
- nineteen
- twenty

xanh biển
xanh lá
màu cam
màu vàng
trắng
xám

- twenty-one
- twenty-two
……………
…………….
- thirty
- forty
- fifty
- sixty
- seventy
- eighty
- ninety
- one hundred
- pink
- purple
- red
- black
- brown

áo khoác

váy
vớ
áo thun
áo sơ mi
áo len
nón
quần sọc
mắt kính
cà vạt
- ears
- beard
- nose
-blond/fair
- foot / feet
-bottom
- legs
-curly
- hair

hồng
tím
đỏ
đen
nâu
- shoes
- coat
- trousers
- clothes
- dress
- scaf

- jeans
- belt
- handbag
- pants

cái tai
râu
mũi
tóc vàng
bàn chân
mông
cái chân
tóc xoắn
tóc

giầy
áo khoác dài
quần tây
quần áo
áo đầm
khăn choàng
quần jean
dây nịt
xách tay
quần đùi

-fat
mập/béo
-thin
ốm

-moustache râu mép
-stomach dạ dày
-straight tóc thẳng
- back
lưng
- body
cơ thể
- finger
ngón tay
- tail
đuôi
1


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

5. Gia đình (Family)
- family: gia đình
- mother = mummy= mum
- brother
- sister
- grandmother = grandma
- grandfather = grandpa
- cousin
- granddaughter
- grandson
- woman / women
- child / children

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )


- father = daddy = dad
anh em trai
chị em gái

ông
anh em họ
cháu gái
cháu trai
người phụ nữ
đứa trẻ, trẻ em

6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat
tàu
- helicopter
trực thăng
- lorry
xe tải
- plane
máy bay
- bike
xe đạp
- bus station
trạm xe buýt
7. Động vật (Animals)
- fish

- goat


- cow

- frog
ếch
- spider
nhện
- crocodile
cá sấu
- hippo
hà mã
- tiger
cọp
- dolphin
cá heo
- zebra
ngựa vằn
- bat
con dơi
-kitten
mèo con
--shark
cá mập
-turtle
rùa
-rabbit
con thỏ
-bat
con dơi

2


- chicken
- mouse/mice/rat
- duck
- bird
- lizard
- elephant
- monkey
- lion
- animal
- whale
-fly
-panda
-pet
-goose
-puma
-octopus

- parents
cha mẹ
- daughter
con gái
- aunt
cô, dì
- son
con trai
-friend
bạn bè
- grandparents: ông bà
- baby

em bé
-people/person người
- man / men
đàn ông
-parents
cha mẹ
- grown-up
người lớn
- bus
- train
- motorbike
- van
- car
-ticket


chuột
vịt
chim
thằn lằn
voi
khỉ
sư tử
con vật
cá voi
con ruồi
gấu trúc
vật nuôi
con ngỗng
báo

bạch tuộc

- dog
- sheep
- horse
- cat
- parrot
- giraffe
- snake
- bear
- butterfly
- bee
-kangaroo
-puppy
-snail
-dinorsaur
- insect
- fox

xe buýt
xe lửa
xe gắn máy
xe khách
xe hơi
vé xe
chó
cừu
ngựa
mèo
vẹt

hươu cao cổ
rắn
gấu
con bướm
con ong
chuột túi
chó con
ốc sên
khung long
côn trùng
cáo

---

2


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

8. Phòng học (Classroom)
- book
sách
- pen
bút mực
- desk
bàn học
- ruler
thước kẻ
- bookcase
kệ sách

- pupil /student học sinh
- computer
máy tính
- window
cửa sổ
- answer
câu trả lời
- page
trang giấy
- alphabet
bảng chữ cái
-example
thí dụ
-sentence
câu
-story
câu chuyện
-semester
học kì
-English
tiếng anh
-Science
khoa học
-Art
mỹ thuật

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

- chair
- pencil

- notebook
- bag
- cupboard
- school
- clock
- door
- write
- letter
-flag
-homework
-mistake
-test
-timetable
-Maths
-Gym
-

9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport
thề thao
- hobby
- football
bóng đá
- basketball
- badminton
cầu lông
- baseball
- play the piano
chơi đàn piano
- swimming

bơi lội
- ride a bike
- watch TV
xem tivi
- read a book
- fly a kite
thả diều
- drive
- walk
đi bộ
- dance
- bounce a ball
tung bóng - run
- jump
nhảy
- throw a ball
-film/movie
phim ảnh
-holiday
-CD player
máy CD
-comic
-music
âm nhạc
-party
- skate
trượt pa-tin
- skip
-fishing
câu cá

-running

3

ghế
- eraser/ rubber
bút chì
- table
vở
- picture
giỏ xách
- board
tủ
- teacher
trường
- classroom
đồng hồ
- wall
cửa lớn
- question
viết
- at home
chữ cái
- number
lá cờ
-playground
bài tập
-lesson
lỗi
-part

kiểm tra
-text
thời khóa biểu -school yard
toán
-Music
nhịp điệu
-Informatics

viên tẩy
bàn
bức tranh
bảng
giáo viên
phòng học
bức tường
câu hỏi
ở nhà
con số
sân chơi
bài học
phần
nội dung
sân trường
âm nhạc
tin học

sở thích
bóng rổ
bóng chày


- table tennis
bóng bàn
- tennis
quần vợt
- hockey
khúc côn cầu
- play the guitar chơi ghita
chạy xe đạp- ride a horse
cưỡi ngựa
đọc sách
- listen to music nghe nhạc
lái xe
- ride
cưỡi
múa
- sing
hát
chạy
- kick
đá
ném bóng - catch a ball
chụp bóng
kỳ nghỉ
-DVD player
máy DVD
truyện tranh -hop
nhảy
bữa tiệc
-sail
thuyền buồm

nhảy dây
- text
kiểm tra
chạy
-

3


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger
bánh ham-bơ-gơ- fries /chips khoai tây chiên -spaghetti
mì ý
-chicken

-lime
chanh vàng –banana
chuối
- ice-cream kem
- food
thức ăn
- rice
cơm
- carrot
cà rốt
- onion

hành tây
- lemon
chanh
- mango
xoài
- fish

- tomato(es)
cà chua
- bread
bánh mì
- egg
trứng
- meat
thịt
- potato(es) khoai tây
- pea / peas
đậu Hà Lan - bean
đậu lớn, dài
- lemonade nước chanh
- milk
sữa
- chocolate
sô -cô-la
- water
nước
- orange juice
nước cam - beer
bia
- alcohol /wine rượu

- cake
bánh
- birthday cake bánh sinh nhật
- candle
nến
- breakfast
bữa ăn sang - noodle
mì tôm
- dinner
bữa ăn tối
- supper
bữa ăn khuya- fruit
trái cây
- grape
nho
- pear

- orange
cam
- tea
trà
- coffee
cà phê
- apple juice
nước táo
- soda
nước ngọt
- coconut milk
nước dừa
- coconut

trái dừa
- pineapple trái thơm
- water melon
dưa hấu
- vegetables
rau cải
- sandwich bánh mì kẹp
- sausage
xúc xích
-pizza
bánh pi-za
- bottle
chai
-bowl
chén/tô
-glass
ly
-cup
tách
-pasta
nui
-picnic
ăn ngoài trời
-salad
món trộn
-soup
súp canh
-cookie
bánh qui
- plate

cái nĩa
- spoon
cái muỗng
- chopsticks
đôi đũa
11. Trong nhà ( In the house)
- house
nhà
- flat/
căn hộ
- living room
phòng khách- bedroom
phòng ngủ - bathroom
phòng tắm
- dining room
phòng ăn
- hall
hành lang
- kitchen
nhà bếp
- clock
đồng hồ
- lamp
đèn bàn
- mat
tấm thảm
- mirror
cái gương - phone
điện thoại
-vase

lọ hoa
- armchair
ghế bành
- bath
bồn tắm
- bed
cái giường
- picture
bức tranh
- television
ti-vi
- room
cái phòng
- window
cửa sổ
- door
cửa lớn
- front door
cửa trước
- garden
khu vườn
- camera
máy chụp hình- table
cái bàn
- cupboard
cái tủ
- radio
ra-đi-ô
- painting
tranh vẽ

- photo
tấm ảnh
- bookcase
kệ sách
-kidnap
khăn trải bàn
- toilet /restroom
nhà vệ sinh - sink
cái chậu
- fridge
tủ lạnh
- plant
cây (nhỏ)
- shower
vòi sen
- piano
đàn pi-a-nô
-address
địa chỉ
-apartment
căn hộ
-balcony
ban công
-blanket
chăn.mền
-basement
tầng hầm
-downstairs
xuống lầu
-upstairs

lên lầu
-dream
giấc mơ
-elevator/lift
thang máy
-fan
quạt máy
-ground
mặt đất
-stairs
bậc thang
4

4


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

-towel

khăn

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

-toothbrush bàn chải

12. Vị trí (Position)
- in
ở trong
- under

ở dưới
- between
ở giữa
- in front of
phía trước
- some :
một vài
-above
ở trên
-opposite
đối diện

- on
- next to
- behind
- near
- one of
-below
-there

13. Từ miêu tả (Description)
- old
cũ, già
- young
- ugly
xấu
- beautiful
- happy
vui vẻ
- sad

- fat
mập
- thin
- long
dài
- short
- big
lớn
- small
- clean
sạch
- dirty
-afraid
sợ
-all right
-back
phía sau
-bad/worse
-boring/bored chán nản -busy
-clever
thông minh -cloudy
-different
khác
-difficult
-easy
dễ
-exciting
-favourite
thích
-fine

-last
cuối cùng –naughty
-quite
im lặng
-round/circle
-sorry
xin lỗi
-square
-surprised
nhạc nhiên -terrible
-tired
mệt mỏi
-top
-well
tốt
-wet
-right
đúng
-dry

ở trên
kế bên
phía sau
gần
trong số
ở dưới
ở đó
trẻ
đẹp
buồn

ốm
ngắn
nhỏ

tốt
xấu
bận
to/ lớn
khó
phấn kích
tốt
ghớm
tròn
vuông
kinh khủng
cao
ướt
khô

-comb

cái lược

- on the wall
- on the floor
- in the sky
- all
- towards
-here
- place


trên tường
trên sàn nhà
trên bầu trời
tất cả
trước
ở đây
nơi

- new
mới
- angry
giận dữ
- funny
buồn cười
-late
muộn
-early
sớm
-poor
nghèo
-rich
giàu
-awake
thức dậy
-better/best tốt
-careful
cẩn thận
-correct
đúng

-double
gấp đôi
-famous
nổi tiểng
-great
tuyệt
-quick
nhanh
-slow
chậm
-strong
mạnh
-thirsty
khát
-weak
yếu
-wrong
sai
-deep
sâu

14. Đồ chơi (Toys)
- doll
- toy
- kite
-guitar
5

búp bê
đồ chơi

con diều
đàn ghi-ta

- ball
- balloon
- robot
-puzzle

bóng
- computer
bong bóng - flower
rô bốt
- monster
mô hình
-present /gift

máy tính
bông hoa
con quái vật
món quà
5


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

15. Hành động (activity)
- run
chạy
- walk
- swim

bơi lội
- fishing
- watch TV
xem tivi
- play the guitar
- read a book
đọc sách - eat
- make a hat
làm cái nón - ride a bike
- make a cake
làm bánh - play games
- sing
hát
- fly
- lay eggs
đẻ trứng - dance
- like
thích
- love
- need
cần
- go
16.nghề nghiệp (work)
- doctor
bác sĩ
- nurse
y tá
- clown
chú hề
- farmer

nông dân
- pirate
cướp biển
- teacher
giáo viên
17.health (sức khỏe)
-cold
-cough
-earche
-stomach-ache
-temperature
-toothache

đi bộ
câu cá
chơi đàn ghi-ta
ăn
chạy xe đạp
chơi trò chơi
bay
múa
yêu thích
đi
- engineer
- cook
-dentist
-driver
-police

- sleep

- play
- play the piano
- drink
- cook
- sit
- jump
- stand
- want

ngủ
chơi
chơi đàn
uống
nấu ăn
ngồi
nhảy
đứng
muốn

kĩ sư
đầu bếp
nha sĩ
tài xế
công an

cảm lạnh
ho
đau tai
đau dạ dày
nhiệt độ

đau răng

18.weather (thời tiết)
-rainy
có mưa
-sunny
nắng
-windy
gió
-snowy
tuyết
-rainbow
cầu vồng
-storm
bão
-flood
lũ lụt
-season
mùa
-spring
mùa xuân
-Summer
mùa hè
6

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

-winter
-cloud
-star

-sky
-moon
-sun
-earth
-planet
-globe

mùa đông
mây
ngôi sao
bầu trời
mặt trăng
mặt trời
trái đất
hành tinh
địa cầu
6


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

- autumn/fall

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

mùa thu

19. Places (nơi chốn)
-bank
-café

-bus station
-cinema
-hospital
-library
-market
-road/street
-shop/store
-square
-sports centre
-supermaket
-swimming pool
-zoo
-park
-post
-bookstore

ngân hang
quán cà-fê
trạm xe buýt
rạp chiếu phim
bệnh viện
thư viện
chợ
đường
tiệm
quảng trường
trung tâm thể thao
siêu thị
hồ bơi
sở thú

công viên
bưu điện
nhà sách

20.Time (thời gian)
-after
sau
-afternoon
buổi trưa /chiều
-always
luôn luôn
-before
trước
-birthday
sinh nhật
-day
ngày
-night/evening
tối
-end
cuối
-every
mỗi
-morning
sáng

-

-sometimes
-today

-week
-weekend
-yesterday
-tomorrow
-in the morning
- in the afternoon
-in the evening
-never

thỉnh thoảng
hôm nay
tuần
cuối tuần
hôm qua
ngày mai
vào buổi sang
vào buổi trưa/chiều
vào buổi tối
không bao giờ

21. Ngày ( the days of the week )
- Monday
thứ 2
- Tuesday
thứ 3
- Wednesday
thứ 4
- Thursday
thứ 5
- Friday

thứ 6
- Saturday
thứ 7
7

7


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

- Sunday

chủ nhật

22.Tháng (Months)
- January
- February
- March
- April
- May
- Friday
- July
- August
- September
- October
- November
- December


tháng 1
tháng 2
tháng 3
tháng 4
tháng 5
tháng 6
tháng 7
tháng 8
tháng 9
tháng 10
tháng 11
tháng 12

23. the world around us.( thế giới quanh ta )
- beach
bãi biển
-sea
biển
-mountain
núi
-waterfall
thác nước
-city
thành phố
-countryside
nông thôn
-field
ruộng
-forest/jungle
rừng

-island
đảo
-lake
hồ nước
-pond
ao
-ground
mặt đất
-leaf/leaves
chiếc lá
24. Names (tên)
Alex
Ann
Anna
Ben
Bill
Jill
8

Jim
John
Mary
Tony
Tom
Sue

-plant/tree
-river
-rock
-sand

-ocean
-shell
-town
-village
-world
-church
-pagoda
-villa
-treasure

cây
sông
tảng đá
cát
đại dương
sò biển
thị trấn
làng
thế giới
nhà thờ
chùa
biệt thự
kho báu

Paul
Peter
Sally
Vicky
Jack
Jane

8


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Kim
Lucy
May

1.

9

25. Verbs.( động từ )
kick : đá
2. have / has : có
3. live : sống
4. Like : thích
5. See : nhìn
6. Put : đặt , để
7. Want / need : muốn
8. Bounce :tung bóng
9. Find : tìm thấy
10. Sit down : ngồi
11. Give : cho , tặng
12. Throw : ném
13. Wave : vẫy tay
14. Say : nói
15. Laugh/smile : cười
16. Spell : đánh vần

17. Put on : thay đồ
18. Run : chạy
19. Hit : đánh
20. Learn/study: học
21. See: nhìn
22. Start/ begin: bắt đầu
23. Stop: dừng lại
24. Add: thêm
25. Answer: trả lời
26. Ask: trả lời
27. Call : gọi
28. Carry/bring: mang, vác
29. Clean : lau,chùi
30. Climb :leo trèo
31. Complete :hoàn thành

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

Sam
Pat
Nick

Daisy
Fred

32. Cook

: nấu ăn
33. Cross : qua đường
34. Cry : khóc

35. Dance : nhảy , múa
36. Dream : mơ
37. Drop : đánh rơi
38. Email : gửi thư
39. Enjoy : thưởng thức
40. Film : đi xem phim
41. Fish : câu cá
42. Help : giúp đỡ
43. Hop : nhảy lò cò
44. Invite : mời
45. Read : đọc
46. Sleep : ngủ
47. Make : làm
48. Sing : hát
49. Close : đóng
50. Open : mở
51. Colour : tô màu
52. Jump : nhảy
53. Mean : nghĩa là
54. Listen to : nghe
55. Must / have to : phải
56. look at : nhìn
57. look for : tìm kiếm
58. love : yêu, thích
59. move : di chuyển
60. need : cần
61. want : muốn
62. draw/paint : vẽ
9



Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
63. phone

: điện thoại
64. pick up : nhặt,lượm
65. plant : trồng cây
66. play with : chơi
67. point at : chỉ
68. rain : mưa
69. sail : lướt song
70. shop : mua sắm
71. shout : la, hét
72. show : biểu diễn
73. skate : trượt
74.
75.
76. skip : nhảy dây
77. snow : tuyết rơi
78. catch : bắt bóng
79. stop : kết thúc
80. talk :nói chuyện
81. test : kiểm tra
82. tick : đánh dấu
83. try : cố gắng
84. wait : chờ
85. walk : đi bộ
86. wash : rửa
87. watch : xem
88. wave : vẫy tay

89. work : làm việc
90. can / may/ could : có thể
91. choose : chọn

10

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

92. come

: đến, tới
93. do : làm
94. drink : uống
95. eat : ăn
96. drive : lái xe
97.
98. find : tìm thấy
99. fly : bay
100. get/have/take :có
101. get dress : thay đồ
102. get up/ wake up : thức dậy
103.
go shopping : mua sắp
104.
hide : trốn
105.
hold : nắm, giữ
106.
hurt : đau
107.

know : biết
108.
lose : thua
109.
win : thắng
110.
stand up : đứng dậy
111.
take a photo/picture : chụp hình
112.
take off : cưỡi đồ
113.
tell : kể
114.
think : suy nghĩ
115.
understand : hiểu
116.
wear : mặc, đội, mang
117.
write : viết
118.
speak : nói
119.
cut
: cắt
120.

10



Biên soạn: Th. Trần Hồng Phúc
0978 28 27 26 (0909 265 875)

26.Những

121.

Phone:

động từ thêm V-ing:

122.
123.

doing :

đang

làm
124.

playing:

đang

swimming : đang

bơi
drinking :

đang
uống
127. eating :
đang
ăn
128. reading :
đang
đọc
129. writing :
đang
viết
130. sitting :
đang
ngồi
131. standing:
đang
đứng
132. sleeping :
đang
ngủ
133. flying :
đang
bay
134. jumping :
đang
nhảy
135. holding :
đang
giữ
136. wearing :

đang
mặc
150.
151.
152. 27. Pronoune ( đại từ )
126.

11

singing :

đang

hát

chơi
125.

137.

drawing/painting :
đang vẽ
139. closing :
đang
đóng
140. opening:
đang
mở
141. coloring:
đang

tô màu
142. riding: đang cưỡi
xe/ngựa
143. driving:
đang
lái xe
144. running:
đang
chạy
145. talking: đang nói
chuyện
146. watching:
đang
xem
147. pointing at:
đang
chỉ
148. picking up :
nhặt,
lượm
149. phoning: đang điện
thoại
138.

11


Biên soạn: Th. Trần Hồng Phúc
0978 28 27 26 (0909 265 875)


Phone:

153.
154.
155.

He(anh ấy)

Him

His(của anh ấy)

She(cô ấy)

Her

Her(của cô ấy)

156.
157.

It(nó)

It

Its(của nó)

We(chúng tôi)

Us


Our(của chúng tôi)

You(bạn)

You

Your(của bạn)

They(họ)

Them

Their(của họ)

I(tôi)

Me

My(của tôi)

158.

159.
160.
161.
162.
163.
164.
165.

166. 28.

Things to remember.
167.
168. - this
đây là
169. - that
đó là
170. - these
những cái này
171. - those
những cái đó
172. - there is

173. - there are

174. - have/has

175. - have/has got có
176. - now
bây giờ
177. - today
hôm nay
178. -yesterday
hôm qua
179. -tomorrow
ngày mai
180.

181.


182.

12

12


183.
29. Question ( câu hỏi )

184.

185.
What
cái gì
Where
ở đâu
When
khi nào
Which
cái nào
Who/Whom
ai
How
thế nào
Why
tại sao
How many bao nhiêu
How much bao nhiêu

What time mấy giờ

186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.
193.
194.
195.

196.
30. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN.
Dấu hiệu :
Every (day, week, moth, year,) , often, usually, always,frequently,now,sometimes,
Today, one/twice a week.

197.
198.
199.
200.

201.
Cấu trúc :

202.

203.

204.

Khẳng định

207.

205.

Phủ định

214.
He/she/it/DTriêng +

208.

V(s/es )
209.

215.

210.
211. We/ you/ they / I
/DTnhiều+ V(NM)
212. Ex: I do my homewwork

213.

Nghi vấn

221.

He/she/it/DTriêng+

Does+not/doesn’t+ V
Ex: He writes a letter

206.

216.
Ex: He doesn’t watch TV.
217.
218.
219. We / you / they / I /DTnhiều+ do+
not/don’t+V

220.

Ex: I don’t read a book.

222. Does
he/she/it/DTriêng+ V ?
- yes , S + does
- no , S + doesn’t
223. Do we / you / they / I
+ V?
- yes , S + Do
- no , S + don’t

224.
31.HIỆN TẠI ĐƠN CỦA ĐỘNG TỪ : “TOBE” (IS /AM / ARE).


225.

226.
227.

Khẳng định

230.
231.

228.

Phủ định

237.
He/she/it/DTriêng +IS

(a/an/the/)

232. Ex: He is a teacher.
233. I AM
234. We/ you/
they/DTnhiều+ARE..
235. Ex: you are a boy.

236.
247.

238.


229.

Nghi vấn

244.
He/she/it/DTriêng+ is’nt +

245.

IS he/she/it/DTriêng+

(a/an/the)+N/adj

a/an/ ?

239.
Ex: She isn’t an engineer .
240.
241. I AM not
242. We / you /

- yes , S + is
- no , S + isn’t
246. ARE we/ you / they /
+a/an /?
- yes , S + are
- no , S + aren’t

they/DTnhiều+aren’t(a/an/the.)+N


243.
Ex: They aren’t my
friends.


248.
249.
32.THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN.
Dấu hiệu :
Last (day, week, moth, year,) , yesterday, ago.

250.
251.
252.

253.
254.

Khẳng định

257.
He/she/it//DTriêng +

258.

V(ed/cột2 )
259. Ex: He wrote a letter
yesterday.

260.

261. We/ you/ they /I/
DTnhiều+ V(ed/cột2)
262. Ex I did my homework
yesterday

255.

Phủ định

256.

264.

271.

265. He/she/it/DTriêng+ didn’t+ V
266.
Ex: He didn’t watch TV
yesterday.
267.
268.
269. We / you / they / I /DTnhiều+didn’t+V
270.
Ex: I didn’t read a book
yesterday.

272.

Nghi vấn


Did he/she/it/DTriêng+

V?
273.
+ V?
-

yes , S + did
no , S + didn’t
Did we / you / they / I
yes , S + Did
no , S + didn’t

263.
274.
33.QUÁ KHỨ ĐƠN CỦA ĐỘNG TỪ “TOBE”

275.

276.
277.
278.

Khẳng định

281.
282.

He/she/it/I/DTriêng +


WAS
283. Ex: He was very strong
last year.

284.
285. We/ you/ they / DTnhiều+
WERE
286. Ex they were weak.

287.
298.
299.
300.

301.
302.
303.
304.
305.
306.
307.
308.
309.
310.

279.

Phủ định

280.


Nghi vấn

288.

295.

289. He/she/it/DTriêng+ WASN’T
290.
Ex: she wasn’t lazy before.
291.
292.
293. We / you / they / I

296. WAS
he/she/it/DTriêng/I+ …?
- yes , S + was
- no , S + wasn’t
297. WERE we / you /
they / ….?
- yes , S + were
- no , S + weren’t

/DTnhiều+WEREN’T

294.
Ex: they weren’t good
students.



311.
312.
313.
314.
315.
316.
317.
318.

TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI VÀ HÌNH ẢNH THI
MOVERS.

319.
320.
321.
322.
323.
324.
325.
326.
327.
328.
329.
330.
331.
332.
333.
334.
335.
336.

337.
338.
339.
340.
341.
342.
343.
344.
345.
346.
347.
348.
349.
350.
351.
352.
353.
354.
355.

1. Have you got a sister or brother?
2. What are they called?
3. What colour is your hair?
4. Are you tall or short?
5. What are you wearing?
6. What’s your address?
7. Is your hair curly or straight?
8. Do you have an uncle or aunt?
9. How old is you mum?
10. What’s your friend’s name?

11. You can drink tea out of this.
12. You put things in this.
13. You use this when you are hot.
14. You use this to show you the way.
15. It happens when it rains.
16. You use this to take photo.
17. You can eat soup in this.
18. You put this on your bed.
19. Where do you go on holiday?
20. Who do you go with?
21. What do you do on holiday?
22. What do you take on holiday?
23. How do you get there?
24. What’s your favourite drink?
25. What’s your favourite food?
26. What do you like to eat on a picnic?
27. Have you got a camera?
28. Do you like holidays?
29. He helps people who aren’t well.
30. You go to this place when you aren’t well.
31. She works in a hospital and takes your temperature.
32. You have this if your back hurts.
33. Have you got a toothache?
34. Do you like running or jumping?


356.

35. Do you like reading comics?


357.
358.
359.
360.
361.
362.
363.
364.
365.

36. What’s matter with you?
37. Can you play football?
38. Would you like to be a doctor?
39. Which sport are you good at?
40. Are you good at swimming?
41. Has you dad got a beard?
42. Where are your teeth?

366.
367.

MOVERS SPEAKING QUESTIONS.

368.
369.
370.
371.
372.
373.
374.

375.
376.
377.
378.
379.
380.
381.
382.
383.
384.
385.
386.
387.
388.
389.
390.
391.
392.
393.
394.
395.
396.
397.

398.
399.
400.

1. It is between your shoulder and your neck.
2. You can watch film here.

3. This animal is big and grey.
4. You clean your teeth wish this.
5. You swim in this.
6. You wash in this
7. You eat this in the morning
8. You can watch this on TV.
9. It is the first day of a week.
10. It is the last day of a week.
11. How old are you?
12. When’s your birthday?
13. What do you like doing on your birthday?
14. What do you like watching on TV?
15. What is your favourite film?
16. What did you do last night?
17. Where did you go last summer?
18. Where’s your shoulder?
19. What do you use to clean your teeth?
20. What do you eat for breakfast?
21. How often do you go to the cinema?
22. Which animal do you like most?
23. What do you do after school?
24. When did you go to bed yesterday
25. What time did you go to school yesterday?
26. This is when you are not at school or at work.
27. These are your mum or dad’s parents
28. This is the day before today.
29. This is white and very cold.


401.

402.
403.
404.
405.
406.
407.
408.
409.
410.
411.
412.
413.
414.
415.
416.
417.
418.
419.
420.
421.
422.
423.
424.
425.
426.
427.
428.
429.
430.
431.

432.
433.
434.
435.
436.
437.
438.

30. When it rain there’s a lot of this.
31. You can climb up these.
32. You dry yourself with this.
33. This can fly in the sky.
34. This is yellow and very hot.
35. This make the kite fly.
36. How often do you go on holiday?
37. How often do you go for a walk?
38. Did it rain yesterday?
39. What’s the weather like today?
40. What was the weather like yesterday?
41. Did you have a good holiday?
42. Did you go on holiday last year?
43. Where did you go?
44. What did you do?
45. Who did you go with?
46. Bats eat these.
47. Bats do this in the day.
48. Bats have two of these.
49. The monkeys eat these.
50. Animals live in these in the zoo.
51. This bird can talk.

52. This animal is the cleverest in the water.
53. This animal is black and white.
54. Pandas usually eat this.
55. This animal can jump very high.
56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …?
57. Can you run faster than a rabbit?
58. Can you swim?
59. Do you like zoos?
60. Do you like having a pet at home?
61. Which pet do you like best?
62. Which animal do you like best?
63. What’s your favourite animal?
64. Have you got any pets?
65. Do you like going to the zoos?
66. How many supermarkets are there in your town?
67. Do you sometimes go to the supermarket / library?

439.
440.
441.
442.
443.
444.
445.
446.

68. Do you like going to the supermarket?
69. What kinds of book do you like?
70. How many floors are there in your library?
71. Is there a bus station in your town?

72. Do you live in the town or the countryside?


447.
448.
449.
450.
451.
452.
453.
454.
455.
456.
457.
458.
459.
460.
461.
462.
463.
464.

73. Do you like the countryside?
74. Can you hear birds near your house?
75. Do you like animals?
76. Are you afraid of cows / snakes / tigers?
77. Do you play games in the playground?
78. Which games do you play?
79. Do you have trees in your playground?
80. Who do you play with at school?

81. Do you go outside at lunchtime?
82. Which sports do you like?
83. Do you sometimes dream when you are sleeping?
84. Have you got a computer at home?
85. What do you use computer for?
86. Do you write emails?
87. Do you think computers are good for us?
88. What do you do in the evening?
89. Do you have DVDs and videos?
90. Where do you live?

465.
466.
467.

HÌNH THỨC BÀI THI
Paper Content Time

468.
469.
470.

Reading & Writing
6 parts/40 questions 30 minutes

471.
472.
473.

Listening

5 parts/25 questions 25 minutes (approx.)

474.
475.
476.

Speaking
4 parts Between 5 and 7 minutes

477.
478.
479.
480.
481.

Một số lưu ý khi làm bài thi:

482.
1. Phần Reading and Writing:
- Viết chữ cẩn thận, dễ đọc.
- Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả
những câu
486.
không biết rõ đáp án vẫn suy nghĩ để trả lời.
487.
- Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó
hơn.
488.
483.
484.

485.


2. Phần Listening:
- Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được
yêu cầu
491.
cần làm.
492.
- Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh
sạch đẹp.
493.
- Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe
được
494.
cũng cố gắng đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.
495.
496.
3. Phần Speaking:
497.
- Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
498.
- Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi
chung, tránh
499.
nhìn dáo dát xung quanh phòng.
500.
- Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không
hiểu thì hỏi
501.

lại giám khảo bằng câu: Could you repeat, please?
502.
- So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói
trước, chú ý
503.
đến cách dùng từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
504.
- Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn
gọn, phát
505.
âm rõ ràng, sử dụng câu đúng ngữ pháp.
489.
490.

506.



×