Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Tài liệu Bài tập môn Thuế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.07 KB, 16 trang )

Sách xu t b n năm 2007ấ ả
BÀI 1.
M t đ n v kinh doanh th c ph m X có s li u kinh doanh c năm 2005 nhộ ơ ị ự ẩ ố ệ ả ư
sau:
A/ có các nghi p v mua bán hàng hoá trong năm:ệ ụ
1) Bán cho cty th ng nghi p n i đ a 300.000 sp, giá 210.000 đ/sp.ươ ệ ộ ị
2) Nh n xu t kh u u thác m t lô hàng theo giá FOB là 9 t đ ng. T l hoa h ngậ ấ ẩ ỷ ộ ỷ ồ ỷ ệ ồ
tình trên giá tr lô hàng là 4%.ị
3) Làm đ i lý tiêu th hàng cho m t cty n c ngoài có tr s t i TP.HCM, t ngạ ụ ộ ướ ụ ở ạ ổ
hàng nh p theo đi u ki n CIF là 50 t đ ng. T ng giá hàng bán theo đúng quiậ ề ệ ỷ ồ ổ
đ nh là 60 t đ ng. T l hoa h ng là 5% giá bán.ị ỷ ồ ỷ ệ ồ
4) Nh n 30 t đ ng v t t đ gia công cho cty n c ngoài. Công vi c hoàn thànhậ ỷ ồ ậ ư ể ướ ệ
100% và toàn b thành ph m đã xu t tr . Doanh nghi p đ c h ng ti n giaộ ẩ ấ ả ệ ượ ưở ề
công 4 t đ ng.ỷ ồ
5) Xu t ra n c ngoài 130.000 sp theo giá CIF là 244.800 đ/sp: phí b o hi m vàấ ướ ả ể
v n chuy n qu c t đ c tính b ng 2% FOB.ậ ể ố ế ượ ằ
6) Bán 17.000 sp cho doanh nghi p ch xu t, giá bán 200.000 đ/sp.ệ ế ấ
B/ Chi phí
T ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u) liên quan đ n các ho tổ ợ ả ư ể ế ấ ẩ ế ạ
đ ng nói trên là 130,9 t đ ng (acer4310). Thu giá tr gia tăng đ u vào đ c kh uộ ỷ ồ ế ị ầ ượ ấ
tr c năm là 8,963 t đ ng.ừ ả ỷ ồ
C/ Thu nh p khác:ậ
- lãi ti n g i : 340 tri u đ ngề ử ệ ồ
- chuy n nh ng tài s n: 160 tri u đ ngể ượ ả ệ ồ
Yêu c u:ầ tính các thu mà cty ph i n p trong năm 2005.ế ả ộ
- thu giá tr gia tăng.ế ị
- Thu xu t kh u.ế ấ ẩ
- Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệ
Bi r ng: ế ằ
- Thu xu t thu GTGT các m t hàng là 10%ế ấ ế ặ
- Thu xu t thu TNDN là 28%.ế ấ ế


- Thu xu t thu xu t kh u các m t hàng là 4%.ế ấ ế ấ ẩ ặ
GI IẢ
1) DOANH THU: 300.000 x 210.000 = 63.000 (tr)
Thu GTGT ế
đ u raầ
: 63.000 x 10% = 6.300 (tr)
2) nh n xu t kh u u thácậ ấ ẩ ỷ :
Doanh thu: 9.000 x 4% = 360 (tr)
Thu GTGT ế
đ u raầ
: 360 x 10% = 36 (tr)
Thu xu t kh u n p thay cho bên u thác: 9.000 x 4% = 360 (tr)ế ấ ẩ ộ ỷ
3) Làm đ i lý tiêu thạ ụ :
Doanh thu: 60.000 x 5% = 3.000 (tr)
Thu GTGT đ u ra: 3.000 x 10% = 300 (tr)ế ầ
4) nh n gia công cho n c ngoàiậ ướ .
Doanh thu: 4.000 (tr).
5) Xu t ra n c ngoàiấ ướ :
Doanh thu: 130.000 x 244.800 = 31.824 (tr).
Trang 1
Sách xu t b n năm 2007ấ ả
Xu t kh u: 130.000 x (244.800/1,02) x 4% = 1.248 (tr)ấ ẩ
6) Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ
Doanh thu: 170.000 x 200.000 = 34.000 (tr).
Xu t kh u: 34.000 x 4% = 1.360 (tr)ấ ẩ
V y: ậ
- Thu xu t kh u ph i n p: 360 (tr) + 1.248 (tr) + 1.360 (tr) = 2.968 (tr)ế ấ ẩ ả ộ
- Thu GTGT ph i n p= GTGTế ả ộ
r
– GTGT

đ vào.
* GTGT
r
= 6.300 (tr) + 36 (tr) + 300 (tr) = 6.636 (tr)
* GTGT
đ vào
= 8.963
GTGT ph i n p = 6.636 – 8.963 = -2.300 (tr)ả ộ
- Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su tế ậ ế ế ấ
• thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khácậ ế ợ ậ
• doanh thu = 63.000 (tr) + 360 (tr) + 3.000 (tr) + 4.000 (tr) + 31.824 (tr) +
34.000 (tr) = 136.148 (tr)
• chi phí h p lý: 130.900 + 2608= 133.580 (tr)ợ
• th nh p khác: 340 + 160 = 500 (tr)ậ
V y:ậ
TN tính thu : 136.184 – 133.580 + 500 = 3.176 (tr)ế
Thu TNDN ph i n p: 3.176 x 28% = 889,28 (tr)ế ả ộ
BÀI 17:
Hãy tính thu xu t kh u, thu GTGT, thu TNDN c a m t nhà máy s n xu tế ấ ẩ ế ế ủ ộ ả ấ
hàng tiêu dùng có các s li u sau. ố ệ
1) Bán ra n c ngoài 120.000 sp theo giá CIF 271.400 đ/sp, phí v n t i và b oướ ậ ả ả
hi m qu c t tính b ng 18% giá FOB.ể ố ế ằ
2) Bán 150.000 sp cho doanh nghi p ch xu t v i giá 230.000 đ/sp.ệ ế ấ ớ
3) Bán cho cty th ng nghi p n i đ a 400.000 sp v i giá ch a thu GTGT làươ ệ ộ ị ớ ư ế
200.000 đ/sp.
4) Gia công tr c ti p 400.000 sp theo h p đ ng v i 1 cty n c ngoài, công vi cự ế ợ ồ ớ ướ ệ
hoàn thành 80% và thành ph m đã đ c xu t tr , giá gia công là 10.000 sp.ẩ ượ ấ ả
+ t ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u, phí b o hi m và v nổ ợ ả ư ể ế ấ ẩ ả ể ậ
chuy n qu c t ) c a toàn b hàng tiêu th là 102.731 tri u đ ng.ể ố ế ủ ộ ụ ệ ồ
+ thu nh p ch u thu khác ngoài doanh thu.ậ ị ế

Chuy n nh ng tài s n 200 (tr)ể ượ ả
Thu nh p t lãi ti n cho vay 680 (tr)ậ ừ ề
Bi t r ng:ế ằ
Thu su t c a thu xu t kh u 2%.ế ấ ủ ế ấ ẩ
Thu su t c a thu GTGT 10%.ế ấ ủ ế
Thu su t c a thu TNDN là 28%.ế ấ ủ ế
T ng thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c năm là 13.173 tri u đ ng.ổ ế ầ ượ ấ ừ ả ệ ồ
GI IẢ
1) Bán ra n c ngoài:ướ
Doanh thu: 120.000 x 271.400 = 32.568 (tr)
Xu t kh u: 120.000 x (271.400/1,18) x 2% = 552 (tr)ấ ẩ
2) Bán cho doanh nghi p ch xu t.ệ ế ấ
Doanh thu: 150.000 x 230.000 = 34.500 (tr)
Xu t kh u: 34.500 x 2% = 690 (tr)ấ ẩ
3) bán cho cty th ng nghi p n i đ a.ươ ệ ộ ị
Doanh thu: 400.000 x 200.000 = 80.000 (tr)
Thu GTGTế
đ u raầ
= 80.000 x 10% = 8.000 (tr)
Trang 2
Sách xu t b n năm 2007ấ ả
4) Gia công cho n c ngoài: ướ
Doanh thu (400.000 x 80%) x 10.000 = 3.200 (tr)
V y:ậ
- Thu xu t kh u ph i n p: 552 + 690 = 1.242 (tr)ế ấ ẩ ả ộ
- Thu GTGT ph i n p = T.GTGTế ả ộ
đ u ra ầ
– T.GTGT
vào.
* thu GTGT = 8.000 - ế 13.173 = -5173

- Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t.ế ậ ế ế ấ
* thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khácậ ế ợ ậ
Doanh thu = 32.568 + 34.500 + 80.000 + 3.200 = 150268 (tr)
Chi phí h p lý = 102.731 + 1.242 + 4968 = 108.941 (tr).ợ
Thu nh p khác: 200 + 680 = 880 (tr) ậ
- Thu TNDN: (150.268 – 108.941 + 880) x 28% = 11.871,96 (tr). ế
BÀI 18:
Xác đ nh thu xu t kh u, thu GTGT, TNDN ph i n p trong năm c a 1 doanhị ế ấ ẩ ế ả ộ ủ
nghi p v i các tài li u - acer4310 -sau:ệ ớ ệ
1) Tình hình sx trong năm: trong năm Dn sx đ c 40.000 sp (đây là hàng ko ch uượ ị
thu TTDB), không có hàng t n kho.ế ồ
2) Tình hình tiêu th trong năm:ụ
- Quý 1: bán cho cty th ng m i n i đ a 12.000 sp, giá bán ch a thu GTGTươ ạ ộ ị ư ế
45.000 đ/sp.
- Quý 2: Tr c ti p xu t kh u 10.000 sp, giá CIF là 74.000 đ/sp. Trong đó phí v nự ế ấ ẩ ậ
chuy n và b o hi m là 1.000 đ/sp.ể ả ể
- Quý 3: bán cho doanh nghi p ch xu t 5.000 sp, giá bán 45.000 đ/sp.ệ ế ấ
- Quý 4: tr c ti p xu t kh u 2.000 sp. Giá FOB là 46.000 đ/sp. Xu t cho đ i lýự ế ấ ẩ ấ ạ
5.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng ch a có thu GTGT là 46.000 đ/sp.ủ ạ ợ ồ ư ế
Cu i năm đ i lý còn t n kho là 1.000 sp.ố ạ ồ
3) chi phí s n xu t kinh doanh trong năm:ả ấ
- Nguyên v t li u tr c ti p s n xu t s n ph m là 846.000.000 đ.ậ ệ ự ế ả ấ ả ẩ
- V t li u dùng s a ch a th ng xuyên TSCD thu c phân x ng s n xu tậ ệ ử ữ ườ ộ ưở ả ấ
6.000.000.s a ch a th ng TSCD thu c b ph n qu n lý 3.200.000 đ.ử ữ ườ ộ ộ ậ ả
- ti n l ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m.ề ươ ự ế ả ấ ả ẩ
+ Đ nh m cị ứ s n xu t s n ph m là 250sp/ld/tháng.ả ấ ả ẩ
+ Đ nh m c ti n l ng 800.000 đ/ld/tháng.ị ứ ề ươ
- Kh u hao TSCD: TSCD ph c v sx phân x ng 160.000.000 đ. TSCD bấ ụ ụ ở ưở ộ
ph n qu n lý DN: 50.000.000 và TSCD thu c b ph n bán hàng 12.000.000 đ.ậ ả ộ ộ ậ
- Ti n l ng b ph n qu n lý DN: 84.000.000 đ.ề ươ ộ ậ ả

- Các chi phí khác ph c v s n xu t s n ph m 126.000.000 đ.ụ ụ ả ấ ả ẩ
- Ch phí b o hi m và v n t i khi tr c ti p xu t kh u s n ph m quý 2.ả ể ậ ả ự ế ấ ẩ ả ẩ ở
- Chi hoa h ng cho đ i lý bán l 5% giá bán ch a thu GTGT.ồ ạ ẻ ư ế
- Th u xu t kh u khâu bán hàng.ế ấ ẩ ở
BI T R NG: (acer 4310)Ế Ằ
- Thu GTGT 10%.ế
- thu XK 2%.ế
- thu TTDN 28%.ế
- bi t t ng s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong năm là 84.500.000 đ.ế ổ ố ế ầ ượ ấ ừ
- thu nh p v lãi ti n g i NH là 3.870.000 đ.ậ ề ề ử
Trang 3
Sách xu t b n năm 2007ấ ả
GI IẢ
1) Bán cho cty th ng m i trong n c.ươ ạ ướ
Doanh thu: 12.000 x 45.000 = 540 (tr)
T.GTGT đ u ra: 540 (tr) x 10% = 54(tr)ầ
2) Tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ
Doanh thu: 10.000 sp x 74.000 = 740 (tr)
XK: 730 (tr) x 2% = 14,6 (tr)
3) Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ
Doanh thu: 5.000 x 45.000 = 225 (tr)
XK: 225 x 2% = 4,5 (tr)
4) Tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ
Doanh thu: (2.000 x 46.000) + (4.000 x 46.000) = 322 (tr)
XK: 2.000 x 46.000 x 2% = 1,84 (tr)
GTGT: 4.000 x 46.000 x 10% = 18,4 (tr).
V Y:Ậ
- Thu xu t kh u ph i n p: 14,8 (tr) + 4,5 (tr) + 1,84 (tr) = 21,14 (tr)ế ấ ẩ ả ộ
- Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vàoế ả ộ ế ầ ế ầ
* Thu GTGT đ u ra = 54(tr) + 18,4 (tr) = 72,4 (tr)ế ầ

* Thu GTGT đ u vào = 84.500.000ế ầ
V y thu GTGT ph i n pậ ế ả ộ = 72,4 – 84,5 = -12,1 (tr)
- thu TNDN = doanh thu – chi phí + thu nh pế ậ
* doanh thu = 540 (tr) + 740 (tr) + 225 (tr) + 322 (tr) = 1.827 (tr)
(*) Chi phí cho 40.000 sp:
(.) 846.000.000 + 6.000.000 + (0,8/250 x 40.000) + 160.000.000 +
126.000.000 = 1.266 (tr).
(*) Chi phí cho 33.000 sp tiêu th :ụ
(.) [(1.266/40.000) x 33.000] + 3.200.000 + 50.000.000 + 12.000.000 +
84.000.000 + (10.000 x o,001) + (184 x 5%) + 20,94 = 1.233,79 (tr)
(*) thu nh p khác.ậ
(.) 3,87 (tr)
V y:ậ thu TNDN ph i n p = (1.827 – 1.233,79 + 3,87) x 28% = 154,302 (tr).ế ả ộ
BÀI 19:
Hãy tính thu xk, thu GTGT và thu TNDN ph i n p c a 1 cty hàng tiêu dùngế ế ế ả ộ ủ
có s li u c năm nh sau.ố ệ ả ư
I/ s n xu tả ấ
S n xu t đ c 670.000 sp A (không thu c di n ch u thu TTDB)ả ấ ượ ộ ệ ị ế
II/ tiêu th :ụ
1. bán cho cty TM trong n c 200.000 sp v i giá ch a thu GTGT là 600.000ướ ớ ư ế
đ/sp
2. bán cho khu ch xu t 150.000 sp v i giá 650.000 đ/sp.ế ấ ớ
3. xu t kh u ra n c ngoài 170.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ngấ ẩ ướ ề ệ ớ ồ
vi t nam 814.200 đ/sp, phí v n chuy n và b o hi m 15% giá FOB.ệ ậ ể ả ể
4. xu t cho đ i lý bán l 120.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng ch a cóấ ạ ẻ ủ ạ ợ ồ ư
thu GTGT là 620.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 20.000 sp, hoaaế ố ạ ồ
h ng cho đ i lý bán l là 5% giá bán ch a thu GTGT.ồ ạ ẻ ư ế
Trang 4
Sách xu t b n năm 2007ấ ả
III/ các thông tin khác.

1. Chi phí.
- t ng chi phí tr c ti p s n xu t cho c năm là 372.252 (tr)ổ ự ế ả ấ ả
- các chi phí khác ph c v cho khâu tiêu th s n ph m là.ụ ụ ụ ả ẩ
+ hoa h ng đ i lýồ ạ
+ thu xu t kh uế ấ ẩ
+ phí v n chuy n và b o hi mậ ể ả ể
+ các chi phí khác: 30.194 (tr)
2. thu nh p ch u thuậ ị ế
- thu nh p t ti n cho vay : 600 (tr)ậ ừ ề
- thu nh p t chuy n nh ng tài s n: 1.300 (tr)ậ ừ ể ượ ả
3. t ng thuê` GTGT đ c kh u tr cho c năm là 31.193 (tr)ổ ượ ấ ừ ả
Bi t r ng:ế ằ
cty không có hàng t n kho đ u kỳồ ầ
thu su t thu xu t kh u: 2%ế ấ ế ấ ẩ
thu su t thu GTGT: 10%ế ấ ế
thu s ut thu TNDN 28%ế ấ ế
GI IẢ
1) Bán cho cty th ng m iươ ạ
Doanh thu: 200.000 x 600.000 = 120.000 (tr)
T.GTGT đ u ra: 120.000 x 10% = 12.000 (tr)ầ
2) bán cho khu ch xu t:ế ấ
Doanh thu: 150.000 x 650.000 = 97.500 (tr)
XK: 97.500 x 2% = 1.950 (tr)
2) xu t kh u ra n c ngoài:ấ ẩ ướ
Doanh thu: 170.000 x 814.200 = 138.414 (tr)
XK: 170.000 x (814.200/1,15) x 2% = 2.407,2 (tr)
Phí v n chuy n và b o hi m: 170.000 x (814.200/1,15) x 15% = 18.054 (tr)ậ ể ả ể
3) xu t cho đ i lý bán l :ấ ạ ẻ
doanh thu: 100.000 x 620.000 = 62.000 (tr)
thu GTGT đ u ra: 62.000 x 10% = 6.200 (tr) ế ầ

hoa h ng: 62.000 x 5% = 3.100 (tr) ồ
V y : ậ
Thu XK ph i n p: 1.950 (tr) + 2.407,2 (tr) = 4357,2 (tr)ế ả ộ
Thu GTGT ph i n p = G đ u ra – G đ u vàoế ả ộ ầ ầ
= [12.000 (tr) + 6.200 (tr)] – 31.193 = - 12.993 (tr)
• thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t.ế ậ ế ế ấ
• thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí + thu nh p khácậ ế ậ
• doanh thu = 120.000 (tr) + 97.500 (tr) + 138.414 (tr) + 62.000 (tr) =
417,914 (tr)
• chi phí cho s n xu t 670.000 (sp)ả ấ
(372.252/670.000) x 620.000 + 3.100 + 4.357,2 + 18.054 + 30.194 =
400177,2 (tr)
Thu nh p khác : 600 + 1.300 = 1.900 (tr)ậ
V y:ậ thu TNDN ph i n p = (417,914 – 400.177,2 + 1.900) x 28% = 5.498,024 (tr)ế ả ộ
Trang 5
Sách xu t b n năm 2007ấ ả
BÀI 20:
Xác đ nh thu xu t kh u, GTGT và thu TNDN ph i n p trong năm c a m tị ế ấ ẩ ế ả ộ ủ ộ
cty v i các tài li u sau:ớ ệ
I/ tình hình s n xu t trong năm: trong năm Dn s n xu t đ c 120.000 sp A (A ko thu cả ấ ả ấ ượ ộ
di n ch u thu TTDB), cty không có hang t n kho đ u năm.ệ ị ế ồ ầ
II/ tình hình tiêu th trong năm:ụ
1) tr c ti p xu t kh u 10.000 sp theo đi u ki n FOB v i giá quy ra đ ng vi tự ế ấ ẩ ề ệ ớ ồ ệ
nam là 60.000 đ/sp.
2) Bán cho doanh nghi p khu ch xu t 40.000 sp, giá bán 62.000 đ/sp.ệ ế ấ
3) Tr c ti p xu t kh u 30.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ng vi tự ế ấ ẩ ề ệ ớ ồ ệ
nam là 66.700 đ/sp. Trong đó phí v n chuy n và b o hi m qu c t là 15%ậ ể ả ể ố ế
giá FOB.
4) Xu t cho đ i lý bán l 20.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng muaấ ạ ẻ ủ ạ ợ ồ
ch a có thu GTGT là 55.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 5.000spư ế ố ạ ồ

III/chi phí s n xu t kinh doanh trong năm:ả ấ
- nguyên v t li u chính tr c ti p s n xu t s n ph m là 2.010 tri u đ ng.ậ ệ ự ế ả ấ ả ẩ ệ ồ
- nguyên v t li u ph tr c ti p s n xu t s n ph m là 537,2 tri u đ ng.ậ ệ ụ ự ế ả ấ ả ẩ ệ ồ
- ti n l ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m. Đ nh m c s n ph m s nề ươ ự ế ả ấ ả ẩ ị ứ ả ẩ ả
xu t là 300sp/lao đ ng/tháng, đ nh m c ti n l ng 1.200.000 đ/lao đ ng /tháng.ấ ộ ị ứ ề ươ ộ
- Chi phí b ph n qu n lý: 250 tri u đ ng.ở ộ ậ ả ệ ồ
- Kh u hao TSCD phân x ng s n xu t: 186 tri u đ ng.ấ ở ưở ả ấ ệ ồ
- Các chi phí khác ph c v s n xu t phân x ng: 396 tri u đ ng.ụ ụ ả ấ ở ưở ệ ồ
- Thu xu t kh uế ấ ẩ
- Chi phí v n t i và b o hi m khi tr c ti p xu t kh u s n ph m.ậ ả ả ể ự ế ấ ẩ ả ẩ
- Chi hoa h ng cho đ i lý bán l 5% doanh s bán c a đ i lý.ồ ạ ẻ ố ủ ạ
IV/ thu nh p ch u thu khácậ ị ế : 19 tri u đ ng.ệ ồ
Bi t r ngế ằ :
- thu GTGT đ i v i s n ph m DN s n xu t là 10%ế ố ớ ả ẩ ả ấ
- thu xu t kh u 2%.ế ấ ẩ
- Thu TNDN là 28%.ế
- Bi t t ng s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong năm là 253,5 tri u đ ng.ế ổ ố ế ầ ượ ấ ừ ệ ồ
GI IẢ
I/ tình hình s n xu t trong năm: ả ấ trong năm s n xu t đ c 120.000 spAả ấ ượ
II/ tình hình tiêu th trong năm:ụ
1. tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ
doanh thu: 10.000sp x 60.000 đ/sp = 600 (tri u đ ng)ệ ồ
thu XK: 10.000sp x 60.000 đ/sp x 2% = 12 (tri u đ ng)ế ệ ồ
2. Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ
Doanh thu: 40.000 x 62.000 đ/sp = 2.480 (tri u đ ng)ệ ồ
Thu XK: 40.000 x 62.000 đ/sp x 2% = 49,6 (tri u đ ng)ế ệ ồ
3. Tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ
Doanh thu: 30.000 x 66.700 đ/sp = 2.001 (tri u đ ng)ệ ồ
Thu XK: 30.000sp x (66.700 đ/sp/115%) x 2% = 34,8 (tri u đ ng)ế ệ ồ
Trang 6

×