Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Dự báo dân số theo nhóm tuổi ở việt nam 2010 2050

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.14 KB, 1 trang )

Dự báo dân số theo nhóm tuổi ở Việt Nam 2010 – 2050
Nguồn: Tổng cục Dân số - KHHGĐ

Việt Nam
0-4
5-9
10 - 14
15 - 19
20 - 24
25 - 29
30 - 34
35 - 39
40 - 44
45 - 49
50 - 54
55 - 59
60 - 64
65 - 69
70 - 74
75 - 79
80 - 84
85 - 89
90+

2010
88.749
6.977
6.976
7.619
8.766
9.064


8.648
7.406
6.710
6.010
5.655
4.598
3.178
2.058
1.496
1.354
1.053
687
339
156

2015
94.325
7.228
7.019
7.039
7.670
8.795
9.089
8.665
7.404
6.688
5.958
5.565
4.476
3.033

1.908
1.313
1.091
751
421
211

2020
99.086
7.329
7.223
7.017
7.041
7.645
8.764
9.052
8.614
7.338
6.596
5.834
5.393
4.257
2.758
1.684
1.065
771
452
253

2025

103.219
6.966
7.314
7.220
7.010
7.001
7.598
8.706
8.978
8.523
7.225
6.450
5.649
5.130
3.948
2.488
1.385
785
508
335

2030
106.654
6.453
6.974
7.332
7.235
7.004
6.978
7.568

8.660
8.910
8.422
7.094
6.274
5.402
4.786
3.533
2.074
1.049
517
389

2035
109.594
6.101
6.481
7.011
7.362
7.244
7.007
6.974
7.553
8.625
8.839
8.307
6.933
6.034
5.075
4.319

2.987
1.599
713
429

2040
111.874
5.984
6.126
6.513
7.039
7.374
7.249
7.005
6.962
7.525
8.561
8.725
8.131
6.684
5.689
4.606
3.682
2.337
1.108
575

Đơn vị : 1000 người.
2045
2050

113.252 113.720
5.961
5.853
5.992
5.953
6.137
5.987
6.520
6.130
7.032
6.502
7.361
7.007
7.230
7.328
6.976
7.186
6.920
6.921
7.453
6.842
8.434
7.332
8.528
8.234
7.837
8.216
6.305
7.405
5.178

5.758
3.951
4.471
2.905
3.151
1.645
2.071
888
1.372



×