Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

bài giảng toán lơp 4 luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (873.34 KB, 12 trang )

KIỂM TRA BÀI CŨ
So sánh và xếp thứ tự các
số tự nhiên.


Chọn ý đúng:
Xếp các số 1792; 15478;15395;1099;2356 theo thứ từ lớn
đến bé
A. 2356;15478;15395;1099;1792
B. 15395;15478;1792;1099;2356
C. 15478;15395;2356;1792;1099
D. 15478;2356;15395;1099;1792


Xếp các số 5142; 10900; 3215; 127; 1059 theo
thứ tự từ bé đến lớn
A. 1059; 127; 3215; 5142; 10900
B. 127; 1059; 3215; 5142; 10900
C. 127; 1059; 5142; 3215; 10900


BAØI MÔÙI

LUYEÄN TAÄP


Bài 1:a. Viết số bé nhất : có một chữ số; có hai chữ
số; có ba chữ số.
b. Viết số lớn nhất: có một chữ số; có hai chữ số;
có ba chữ số.



a. Số bé nhất:
- Có một chữ số:

0

- Có hai chữ số:

10

- Có ba chữ số:

100

b. Số lớn nhất:
- Có một chữ số:

9

- Có hai chữ số:

99

- Có ba chữ số:

999


Bài 2:
a.Có bao nhiêu số có một chữ số?

b.Có bao nhiêu số có hai chữ số?


a. Coù 10 soá coù moät chöõ soá.
b. Coù 90 soá coù hai chöõ soá.


Bài 3: Viết chữ số thích hợp vào ô trống
a. 859 0 67 < 859 167

b. 4 9 2 037 > 482 037

609 608 < 609 60 7

264 309 =

2 64 309


Bài 4: Tìm số tự nhiên x, biết:
2< x < 5
Bài giải
Các số tự nhiên bé hơn 5 và lớn hơn 2 là:
3,4. Vậy x là: 3,4


CỦNG CỐ
Tìm số tròn chục x, biết: 68 < x < 92

A. 50,60,70


C. 60,70,80,90

B. 60,70,80

D. 70,80,90


DẶN DÒ
- Chuẩn bò bài sau :
yến , tạ, tấn.



×