Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

bài giảng toán lớp 4 ôn tập các phép tính với phan số tiết151

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 17 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GÒ VẤP
TRƯỜNG TIỂU HỌC LƯƠNG THẾ VINH

Toán

KHỐI 4


 Thực hiện bảng con. Viết các
phân số sau:
1/ Năm phần hai mươi chín.
2/ Hai phần năm.


Thứ

ngày

tháng
Toán

năm


Bài 1

Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
2

phâ
n


5
A.Hình 1

số chỉ phần đã tô màu của hình nào?

B.Hình 2
C.Hình 3
D.Hình 4

H1

H2

H3

H4


Bài 1

Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
2

phâ
n
5
A.Hình 1

số chỉ phần đã tô màu của hình nào?


B.Hình 2
C .Hình 3
D.Hình 4

H1

H2

H3

H4


BÀI 2:

0

Viết tiếp phân số thích hợp vào chỗ
chấm:

1 2 3

10 10 10

…4

5 6 7

10 10 10 10


…8

9
10 10

1


Rút gọn các phân số sau:

BÀI 3:

12
18

;

4
40

;

18
24

;

20
35


;

60
12


Quy đồng mẫu số
các phân số:

BÀI 4

2
3
a ) và
5
7

6
4
b)

45
15

1 1
1
c) ; và
2 5
3



2
a)
5

vaø 3

Ta coù:

Vaäy:

7

2 2 × 7 14
=
=
5 5 × 7 35
3 3 × 5 15
=
=
7 7 × 5 35
2
14
=
5
35
3
15
=
7

35


b)Ta coù:
4
4 × 3 12
=
=
15 15 × 3 35
6
(Giöõ
nguyeâ
n
)
45
Vaäy:

4
12
=
15
35
6
45


c)Ta coù: 1 = 1 × 5 × 3 = 15

Vaäy:


2
2 × 5 × 3 30
1
1× 2 × 3
6
=
=
5
5 × 2 × 3 30
1 1× 2 × 5
10
=
=
3 3× 2 × 5
30
1
15
=
2
30
1
6
=
5
30
1
10
=
3
30



BAỉI 4
2
a)
5

vaứ

3
7

4
b)
15

vaứ

6
45

Ta coự:
Ta coự:
2 2 ì 7 14 4 = 4 ì 3 = 12
=
=
5 5 ì 7 35 15 15 ì 3 45

3 3 ì 5 15
=

=
7 7 ì 5 35

6
Giửừ nguyeõn
45

1
1 1
c) ; vaứ
3
2 5
Ta coự:

1 1ì 5 ì 3 15
=
=
2 2 ì 5 ì 3 30
1 1ì 2 ì 3 6
=
=
5 5 ì 2 ì 3 30

1 1ì 2 ì 5 10
=
=
3 3 ì 2 ì 5 30




BÀI 5

Sắp xếp các phân số

1
1
5
3
;
;
;
3 6
2
2

theo thứ tự tăng dần.


Bài 5: Vậy các phân số sắp xếp theo
thứ tự từ bé đến lớn là:

1 1
3
5
;
;
;
6 3 2
2



DẶN DÒ
 Làm bài tập VBT.
Chuẩn bò: Ôn tập về các phép tính với
phân số




×