ĐỀ SỐ: 964
x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x ) ≥ m
30). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 3
có nghiệm.
B). 3 ≤ m ≤ 9 +
3 2
C). m ≤ 9 +
3 2
D). m ≥ 9 +
3 2
31). Bất phương trình
bằng :
A). [1; + ∞]
- 4]
x 2 + 3 x + x 2 + 3 x + 5 ≥ 4 x 2 + 12 x + 9
có tập nghiệm
C). [- 4; - 3]∪[0; 1]
B). (-∞; - 4]∪[1; +∞)
D). (- ∞;
x + 1 + 3 x + 4 + 2 ( x + 1)(3 x + 4) ≤ m − 4 x
32). Tìm m để bất phương trình
nghiệm.
A). m ≥ - 2
B). m ≥ - 3
x + 5x + 3 < 2x + 1
có
C). m ≥ 3
D). m ≥ 2
2
33). Bất phương trình
−5 − 13
2
A). (- ∞;
]∪(1; + ∞)
có tập nghiệm là :
B). (- ∞; -
C). (1; + ∞)
1
2
D). (- ∞; -
)∪ (1; + ∞)
2
3
)∪ (1; + ∞)
x ( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m
34). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ - 4
B). m ≥ - 3
C). m ≥ - 4
2
35). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :
A). R \ {
1
3
}
1
3
B). { }
36). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 2
37). Bất phương trình
B). m ≥
2 2
2x + 5 − 6 − x ≥ 1
D). ∅
C). R
x −1 + 5 − x ≥ m
có nghiệm.
D). - 4 ≤ m ≤ - 3
có nghiệm.
C). m ≤
2 2
có tập nghiệm bằng :
D). m ≥ 2
A). [2; 6]
2; 2]
B). [-
5
2
x2
38). Bất phương trình
A). (- 1; 3) \ {0}
39). Bất phương trình
A). [2; + ∞)
C). (- ∞; -
; 2]
( x + 1 − 1)2
có tập nghiệm bằng :
C). (0; 3)
x2 + x + 2 > 4 − 2x
B). (1;
]∪[2; + ∞)
D). [-
> 2x + 3
B). (3; + ∞)
14
3
10
9
D). (- 1; 3)
có tập nghiệm là :
)
C). (1; 2]
D). (1; + ∞)
x + 2 + 2 x + 5 + 2 2 x + 9 x + 10 ≥ 23 − 3 x
2
40). Bất phương trình
bằng:
A). [2; 142]
41). Bất phương trình
A). [- 1; 0]
24; + ∞)
B). [6; 142]
x + 1 + 3x + 9 ≤ 4
43). Bất phương trình
A). [- 1; 1]
44). Bất phương trình
A). [23; 27]
C). [0;
x+2 + 7− x ≤m
B). m ≤
3 2
x +5 + x +2 ≥3
B). [- 1; +∞)
3
2
]
D). [- 1;
3
2
]∪[
có nghiệm.
C). m ≥
3 2
có tập nghiệm bằng :
C). [- 2; - 1]
x + 2 + 27 − x ≤ 7
B). [- 2; 2]
D). [2; 6]
có tập nghiệm bằng :
B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)
42). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 3
C). [2; + ∞)
có tập nghiệm
có tập nghiệm bằng:
C). [- 2; 2]∪[23; 27]
D). m ≤ 3
D). [- 2; + ∞)
D). [2; 23]