Trắc nghiệm Hóa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus
HỌA HC V CHUØN HỌA ACID AMIN
1. Cạc acid amin Glu, Asp, Tyr, Cys, Pro, Asn, His, Gln l nhỉỵng acid amin khäng cáưn thiãút:
A. Âụng
B. Sai
2. Cạc acid amin Phe, Leu, Ileu, Val, Met, Arg, Lys l nhỉỵng acid amin cáưn thiãút:
A. Âụng
B. Sai
3.Acid amin l håüp cháút hỉỵu cå trong phán tỉí cọ:
A. Mäüt nhọm -NH2, mäüt nhọm -COOH
B. Nhọm -NH2, nhọm -COOH
C. Nhọm =NH, nhọm -COOH
D. Nhọm -NH2, nhọm -CHO
E. Nhọm -NH2, nhọm -OH
4.Acid amin trung tênh l nhỉỵng acid amin cọ:
A. Säú nhọm -NH2 bàòng säú nhọm -COOH
B. Säú nhọm -NH2 nhiãưu hån säú nhọm -COOH
C. Säú nhọm -NH2 êt hån säú nhọm -COOH
D. Khäng cọ cạc nhọm -NH2 v -COOH
E. R l gäúc hydrocarbon
5.Acid amin acid l nhỉỵng acid amin:
A. Gäúc R cọ mäüt nhọm -NH2
B. Gäúc R cọ mäüt nhọm -OH
C. Säú nhọm -COOH nhiãưu hån säú nhọm -NH2
D. Säú nhọm -NH2 nhiãưu hån säú nhọm -COOH
E. Chè cọ nhọm -COOH, khäng cọ nhọm -NH2
6.Acid amin base l nhỉỵng acid amin:
A. Tạc dủng âỉåüc våïi cạc acid, khäng tạc dủng våïi base
B. Chè cọ nhọm -NH2, khäng cọ nhọm -COOH
C. Säú nhọm -NH2 êt hån säú nhọm -COOH
D. Säú nhọm -NH2 nhiãưu hån säú nhọm -COOH
E. Gäúc R cọ nhọm -OH
7.
CH2 - CH - COOH
l cäng thỉïc cáúu tảo ca:
NH2
A. Tyrosin
B. Threonin
C. Serin
D. Prolin
E. Phenylalanin
8.
CH2 - CH - COOH
l cäng thỉïc cáúu tảo ca:
N
NH2
A. Phenylalanin
N
B. Prolin
H
C. Tryptophan
D. Histidin
E. Histamin
www.yhocduphong.net
Trc nghim Húa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus
9.
HO
CH2 - CH - COOH
NH2
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
A. Threonin
B. Tyrosin
C. Phenylalanin
D. Prolin
E. Serin
10. Nhổợng acid amin sau õổồỹc xóỳp vaỡo nhoùm acid amin trung tờnh:
A. Ala, Thr, Val, Asp, Leu
B. Leu, Ile, Gly, Glu, Cys
C. Phe, Trp, Pro, His, Thr
D. Tyr, Gly, Val, Ala, Ser
E. Gly, Val, Leu, Ile, Cys
11.Nhổợng acid amin sau õổồỹc xóỳp vaỡo nhoùm acid amin voỡng:
A. Thr, Cys, Ile, Leu, Phe
B. Phe, Tyr, Trp, His, Pro
C. Phe, Trp, His, Pro, Met
D. Asp, Asn, Glu, Gln, Tyr
E. Thr, Val, Ser, Cys, Met
12.Acid amin coù thóứ:
1. Phaớn ổùng chố vồùi acid
2. Phaớn ổùng chố vồùi base
3. Vổỡa phaớn ổùng vồùi acid vổỡa phaớn ổùng vồùi base
4. Taùc duỷng vồùi Ninhydrin
5. Cho phaớn ổùng Molisch
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng: A: 1, 2 ;
B: 2, 3;
C: 3, 4;
D: 4, 5;
E: 1, 3.
13.Caùc acid amin sau laỡ nhổợng acid amin cồ thóứ ngổồỡi khọng tổỷ tọứng hồỹp õổồỹc:
A. Val, Leu, Ile, Thr, Met, Phe, Trp, Lys
B. Gly, Val, Ile, Thr, Met, Phe, Trp, Cys
C. Val, Leu, Ile, Thr, Met, Phe, Tyr, Pro
D. Leu, Ile, His, Thr, Met, Trp, Arg, Tyr
E. Val, Leu, Ile, Thr, Ser, Met, Cys, Trp
14.Protein coù mọỹt sọỳ õỷc õióứm cỏỳu taỷo nhổ sau:
1. Coù cỏỳu truùc bỏỷc 1 do nhổợng acid amin nọỳi vồùi nhau bũng lión kóỳt peptid
2. Coù cỏỳu truùc bỏỷc 1 do nhổợng acid amin nọỳi vồùi nhau bũng lión kóỳt este
3. Coù cỏỳu truùc bỏỷc 2 do nhổợng acid amin nọỳi vồùi nhau bũng lión kóỳt peptid
4. Coù cỏỳu truùc bỏỷc 2, õổồỹc giổợ vổợng bồới lión kóỳt hydro
5. Coù cỏỳu truùc bỏỷc 3 vaỡ mọỹt sọỳ coù cỏỳu truùc bỏỷc 4
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng:
A: 1, 2, 3;
B: 2, 3, 4;
C: 3, 4, 5;
D: 1, 3, 4;
E: 1, 4, 5.
www.yhocduphong.net
Trc nghim Húa sinh YHDP2 O8 - 14
15.Acid amin acid vaỡ amid cuớa chuùng laỡ:
A. Asp, Asn, Arg, Lys
B. Asp, Glu, Gln, Pro
C. Asp, Asn, Glu, Gln
D. Trp, Phe, His, Tyr
E. Asp, Asn, Arg, Glu
16.Caùc acid amin nọỳi vồùi nhau qua lión kóỳt peptid õóứ taỷo thaỡnh:
1. Peptid vồùi phỏn tổớ lổồỹng lồùn hồn 10.000
2. Peptid vồùi phỏn tổớ lổồỹng nhoớ hồn 10.000
3. Protein vồùi phỏn tổớ lổồỹng lồùn hồn 10.000
4. Protein vồùi phỏn tổớ lổồỹng nhoớ hồn 10.000
5. Peptid vaỡ protein
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng:
A. 1, 2, 3;
B: 2, 3, 4;
C: 3, 4, 5;
D; 1, 2, 4;
17.Caùc lión kóỳt sau gỷp trong phỏn tổớ protein:
A. Este, peptid, hydro, kyủ nổồùc, ion
B. Peptid, disulfua, hydro, kyủ nổồùc, ion
C. Peptid, disulfua, hydro, ete, ion
D. Peptid, disulfua, hydro, ete, este
E. Peroxyd, ete, hydro, peptid, kyủ nổồùc
18. CH2- CH- COOH
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
OH NH2
A. Val
B. Thr
C. Ser
D. Cys
E. Met
19. CH3- CH - CH - COOH
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
OH NH2
A. Cys
B. Ser
C. Leu
D. Tyr
E. Thr
20.Nhổợng acid amin sau cồ thóứ ngổồỡi tổỷ tọứng hồỹp õổồỹc:
A. Gly, Ser, Tyr, Pro, Glu, Asp
B. Leu, Ile, Val, Trp, Phe, Met
C. Asn, Gln, Gly, Met, Cys, Lys
D. Gly, Ala, Val, Leu, Ile, Ser
E. Thr, Cys, Met, Lys, Arg, Glu
21.
CH2- CH- COOH
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
NH2
A. Pro
D. His
N
B. Trp
E. Thr
H
C. Tyr
www.yhocduphong.net
Cactus
E: 2, 3,5.
Trc nghim Húa sinh YHDP2 O8 - 14
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
A. Ala
N
COOH
B. Leu
H
C. Met
D. Arg
E. Pro
23.Enzym xuùc taùc cho phaớn ổùng trao õọứi nhoùm amin:
1. Coù coenzym laỡ pyridoxal phosphat
2. Coù coenzym laỡ Thiamin pyrophosphat
3. Coù coenzym laỡ NAD+
4. ổồỹc goỹi vồùi tón chung laỡ: Transaminase
5. ổồỹc goỹi vồùi tón chung laỡ Dehydrogenase
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng:
A: 1, 2;
B: 2, 3;
C: 3, 4;
D: 4, 5;
24.Hoaỷt tờnh GOT tng chuớ yóỳu trong mọỹt sọỳ bóỷnh vóử:
A. Thỏỷn
B. Gan
C. Tim
D. ổồỡng tióu hoùa
E. Tỏm thỏửn
25.Hoaỷt tờnh GPT tng chuớ yóỳu trong:
A. Rọỳi loaỷn chuyóứn hoùa Glucid
B. Mọỹt sọỳ bóỷnh vóử gan
C. Mọỹt sọỳ bóỷnh vóử tim
D. Nhióựm truỡng õổồỡng tióỳt nióỷu
E. Ngọỹ õọỹc thổùc n
26.Saớn phỏứm khổớ amin oxy hoùa cuớa mọỹt acid amin gọửm:
1. Amin
2. Acid cetonic
3. NH3
4. Acid carboxylic
5. Aldehyd
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng: A: 1, 2;
B: 2, 3;
C: 3, 4;
27. NH3 õổồỹc vỏỷn chuyóứn trong cồ thóứ chuớ yóỳu dổồùi daỷng:
A. Kóỳt hồỹp vồùi acid glutamic taỷo glutamin
B. Kóỳt hồỹp vồùi acid aspartic taỷo asparagin
C. Muọỳi amonium
D. Kóỳt hồỹp vồùi CO2 taỷo Carbamyl phosphat
E. NH4OH
28.Glutamin tồùi gan õổồỹc:
A. Phỏn huớy ra NH3 vaỡ tọứng hồỹp thaỡnh uró
B. Kóỳt hồỹp vồùi uró taỷo hồỹp chỏỳt khọng õọỹc
Cactus
22.
www.yhocduphong.net
E: 1, 4.
D: 4, 5;
E: 1, 3.
Trc nghim Húa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus
C. Chuyóứn vaỡo õổồỡng tióu hoùa theo mỏỷt
D. Phỏn huớy thaỡnh carbamyl phosphat, tọứng hồỹp uró
E. Phỏn huớy thaỡnh uró
29.Glutamin tồùi thỏỷn:
A. Phỏn huớy thaỡnh NH3, õaỡo thaới qua nổồùc tióứu dổồùi daỷng NH4+
B. Phỏn huớy thaỡnh uró
C. Phỏn huớy thaỡnh carbamyl phosphat
D. Phỏn huớy thaỡnh NH3, tọứng hồỹp uró vaỡ õaỡo thaới ra ngoaỡi theo nổồùc tióứu
E. Khọng coù chuyóứn hoùa gỗ
30.Histamin:
1. Laỡ saớn phỏứm khổớ carboxyl cuớa Histidin
2. Laỡ saớn phỏứm trao õọứi amin cuớa Histidin
3. Coù taùc duỷng tng tờnh thỏỳm maỡng tóỳ baỡo, kờch ổùng gỏy mỏựn ngổùa
4. Laỡ saớn phỏứm khổớ amin oxy hoùa cuớa Histidin
5. Laỡ mọỹt amin coù gọỳc R õoùng voỡng
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng:
A. 1, 2, 3;
B: 1, 2, 4;
C: 1, 2, 5;
D: 1, 3, 5;
E: 1, 4, 5.
31.Sồ õọử toùm từt chu trỗnh uró:
NH3 + CO2
Carbamyl phosphat
Citrulin
Aspartat
ATP
ADP
Ornithin
Uró
Arginosuccinat
. .?..
Choỹn chỏỳt phuỡ hồỹp õióửn vaỡo chọự trọỳng:
A. Malat
B. Arginin
C. Lysin
D. Histidin
E. Succinat
32.GOT laỡ vióỳt từt cuớa enzym mang tón:
A. Glutamin Oxaloacetat Transaminase
B. Glutamat Ornithin Transaminase
C. Glutamat Oxaloacetat Transaminase
D. Glutamin Ornithin Transaminase
E. Glutarat Oxaloacetat Transaminase
33.GOT xuùc taùc cho phaớn ổùng:
A. Trao õọứi hydro
B. Trao õọứi nhoùm amin
C. Trao õọứi nhoùm carboxyl
D. Trao õọứi nhoùm imin
www.yhocduphong.net
Fumarat
Trắc nghiệm Hóa sinh YHDP2 O8 - 14
E. Trao âäøi nhoïm methyl
www.yhocduphong.net
Cactus
Trc nghim Húa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus
34.GPT xuùc taùc trao õọứi nhoùm amin cho phaớn ổùng sau:
A. Alanin + Cetoglutarat
Pyruvat + Glutamat
B. Alanin + Oxaloacetat
Pyruvat + Aspartat
C. Aspartat + Cetoglutarat
Oxaloacetat + Glutamat
D. Glutamat + Phenylpyruvat
Cetoglutarat + Phenylalanin
E. Aspartat + Phenylpyruvat
Oxaloacetat + Phenylalanin
35.Caùc enzym sau coù mỷt trong chu trỗnh uró:
A. Carbamyl phosphat synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat synthetase,
Aconitase, Arginase.
B. Carbamyl phosphat synthetase, Arginosuccinat synthetase, Fumarase, Arginosuccinase,
Arginase.
C. Carbamyl phosphat synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat synthetase,
Arginosuccinase, Arginase.
D. Carbamyl synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat synthetase, Succinase,
Arginase.
E. Carbamyl synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat synthetase,
Arginosuccinase, Arginase.
37.Glutamat õổồỹc tọứng hồỹp trong cồ thóứ ngổồỡi bũng phaớn ổùng:
NADHH+
NAD+
1. NH3 + Cetoglutarat
Glutamat
Glutamat dehydrogenase
Glutaminase
2. Glutamin + H2O
Glutamat + NH3
Glutamat dehydrogenase
3. Uró + Cetoglutarat
Glutamat
Glutamat dehydrogenase
4. Glutamin + NH3
Glutamat
5. Phaớn ổùng ngổng tuỷ NH3 vaỡo Cetoglutarat khọng cỏửn xuùc taùc bồới enzym:
NH3 + Cetoglutarat
Glutamat
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng: A: 1, 2;
B: 2, 3;
C: 3, 4;
D: 4, 5;
E: 1, 3.
38.Caùc acid amin sau tham gia vaỡo quaù trỗnh taỷo Creatinin:
A. Arginin, Glycin, Cystein
B. Arginin, Glycin, Methionin
C. Arginin, Valin, Methionin
D. Arginin, A. glutamic, Methionin
E. Arginin, Leucin, Methionin
39.Trong cồ thóứ, Alanin vaỡ Aspartat õổồỹc tọứng hoỹp bũng caùch:
GOT
1. Oxaloacetat + Glutamat
Aspartat + Cetoglutarat
GOT
2. Oxalat + Glutamat
Aspartat + Cetoglutarat
GOT
3. Malat + Glutamat
Aspartat + Cetoglutarat
GPT
4. Pyruvat + Glutamat
Alanin + Cetoglutarat
GPT
5. Succinat + Glutamat
Alanin + Cetoglutarat
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng: A. 1, 2;
B: 2, 3;
C: 3, 4;
D: 4, 5;
E: 1, 4.
40.Glutathion laỡ 1 peptid:
A. Tọửn taỷi trong cồ thóứ dổồùi daỷng oxy hoaù
B. Tọửn taỷi trong cồ thóứ dổồùi daỷng khổớ
C. ổồỹc taỷo nón tổỡ 3 axit amin
D. Cỏu A, C õuùng
E. Cỏu A, B, C õuùng
www.yhocduphong.net
Trc nghim Húa sinh YHDP2 O8 - 14
41. Bóỷnh baỷch taỷng laỡ do thióỳu:
A. Cystein
B. Methionin
C. Melanin
D. Phenylalanin
E. Tyrosin
42.Serotonin õổồỹc tọứng hồỹp tổỡ:
A. Tyrosin
B. Tryptophan
C. Cystein
D. Methionin
E. Arginin
43.Thióỳu phenylalanin hydroxylase õổa õóỳn tỗnh traỷng bóỷnh lyù:
A. Tyrosin nióỷu
B. Homocystein nióỷu
C. Alcapton nióỷu
D. Phenylceton nióỷu
E. Cystein nióỷu
44. CH3 CH - CH - COOH
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
CH3
NH2
A. Glycin
B. Alanin
C. Valin
D. Leucin
E. Isoleucin
45. CH3 -_CH2 - CH - CH - COOH
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
CH3 NH2
A. Glycin
B. Alanin
C. Valin
D. Leucin
E. Isoleucin
46. CH2 - CH2 - CH - COOH
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
S - CH3
NH2
A. Cystein
B. Methionin
C. Threonin
D. Serin
E. Lysin
47.Trong caùc acid amin sau, caùc acid amin naỡo trong cỏỳu taỷo coù nhoùm -SH:
1. Threonin
2. Cystin
3. Lysin
4. Cystein
5. Methionin
www.yhocduphong.net
Cactus
Trc nghim Húa sinh YHDP2 O8 - 14
Cactus
Choỹn tỏỷp hồỹp õuùng: A; 1, 2, 3;
B: 2, 3, 4; C: 2, 3, 5;
48.Nhổợng acid amin sau õổồỹc xóỳp vaỡo nhoùm acid amin kióửm:
A.Leucin, Serin, Lysin, Histidin, Methionin
B. Asparagin, Glutamin, Cystein, Lysin, Leucin
C. Glycin, Alanin, Methionin, Lysin, Valin
D. Leucin, Serin, Threonin, Tryptophan, Histidin
E. Arginin, Lysin, Ornitin, Hydroxylysin, Citrulin
49. NH2 - C -_CH2 - CH2 - CH - COOH
O
NH2
D: 2, 4, 5; E: 3, 4, 5
laỡ cọng thổùc cỏỳu taỷo cuớa:
A. Arginin
B. Lysin
C. Acid aspartic
D. Glutamin
E. Acid glutamic
50.Cồ chỏỳt cuớa Catepsin laỡ:
A. Glucid
B. Lipid
C. Protid
D. Hemoglobin
E. Acid nucleic
www.yhocduphong.net