English vocabulary' by topic
89
Meat, Poultry, and Seafood
Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản
Meat
/mi:t/
thịt
beef
/b i:f/
thịt bò
pork
/po:k/
thịt lợn
bacon
/'beikan/
thịt muối xông khói
ground beef
/graond bi:f/
thịt bò xay
sausage
/'sDsid3/
xúc xích
ham
/haem/
thịt giăm bông
roast
/raost/
thịt quay
lamb
/laem/
thịt cừu non
stewing meat
/stjuiir] mi:t/
thịt kho
chops
/tjbps/
thịt sườn
le s
/ le s /
thịt bắp đùi
steak
/steik/
thịt để nướrm
spare ribs
/'spesribz/
sườn
Poultry
/'paoltri/
gia cam
whole chicken
/hsol 'ựikin/
cả con gà
leg
/le o /
đùi gà
turkey
/ ềt 3 :ki/
gà tây
split
/sp liư
một phần
breast
/brest/
thịt ức
ch ick en
/'ự ik in /
gà giò
quarter
/'kwo:t3/
một phần tư
w in g
/ wìịj/
cánh
Từ \7
90
duck
lá\VJ
vịt
thigh
/Oai/
thịt bắp đùi
Seafood
/si:fu:d/
hài sản
fish
/rềj /
cá
filet
/Tilei/
thịt thăn
whole fish
/hool fijy
toàn con cá
steak
/steik/
miếng cá để nướng
Shellfish
/ ẼJelfiJ/
tôm cua sò
lobster
/lD bsta/
tôm hùm
oyster
/ DÍSto/
con hàu
scallop
/s k D b p /
con sò
shrimp
/Jrimp/
con tôm
mussel
/'mASal/
con trai
crab
/kraeb/
con cua
clam
/klaem/
con trai
The Supermarket - Siêu thị
/ail/
lối đi
bag
/baeg/
túi
baked goods
/beik godz/
beverages
/'bevaridỊ/
đồ khô (bánh ngọt,
bánh)
đồ uống
bin
/bin/
thùng chứa
bread
/bred/
bánh mỳ
aisle
English vocabulary by topic
91
canned goods
/kaend g odz/
đồ đóng hộp
cash register
/k a e j' reca sts/
máy tính tiền
cashier
/kaẹf ia/
thu ngân
check
/tfek/
séc
checkout counter
/'t je k a o t 'kaonta/
quầy thu tiền
conveyor belt
/k a n 'v e ia belư
băng tài
customers
/ ‘kAStsmsrs/
khách m ua hàng
dairy products
/ ‘deari 'prodAkts/
các sàn phẩm từ sữa
deli counter
/'d e li 'k ao n ta /
freezer
/'fri:z3 /
quầy bán thức ăn
ngon
máy ướp lạnh
frozen foods
/■frsozan fu:ds/
thức ăn đ ô n g lạnh
groceries
/■graosariiz/
tạp phẩm
household items
/'h a o s h a o ld 'aitsm s/
đồ gia dụng
milk
/m ilk /
sữa
produce
/p ra d ju :s /
các sản phẩm
receipt
/ri ■s i:t/
hóa đơn
scale
/skeil/
cân đĩa
sh elf
/Jelf/
kệ đê hàng
shopping basket
/'J b p iq 'b a :sk iư
giỏ m ua hàng
shopping cart
/ ’Jopir) k a:t/
xe đây
snacks
/snaeks/
đồ ăn vặt
Hotel - Khách sạn
single room
/’sirịtĩl ru:m /
phòng đom
d o uble room
AÌAbl ru:m /
phòng đôi
92________________________________ Từ \im v
tiểneAnh theo chu đê
twin room
/twin ru:m/
phòne hai giưcrng
triple room
Aripl ru:m/
phòng ba giường
suite o f room
/sw i:t DV ru:m/
dãy phòng
shower
/’Jaua/
vòi hoa sen
bath
/b a :0 /
bồn tắm
ensuite bathroom
/in ju a ba:0 ru:m/
full board
/Tulbo:d/
reservation
/,rez3'veiín/
phòng tẳm trong
phòng ngủ
phòng trọ phục vụ ăn
cả ngày
sự đặt phòng
to book
/buk/
đặt phòng
vacancy
/V eiksnsi/
phòng trống
fire escape
/'faisris’keip/
restaurant
/Yestront/
lối thoát khi có hòa
hoạn
nhà hàng
bar
/b a :/
quày rượu
gam es room
/'geim' ru:m /
phòng gam es
gym
/d 3Ĩm/
phòng thể dục
hotel
/hou'tel/
khách sạn
lift
/lift/
thang máy
luggage
/MAgicty
hành lý
alarm
/3'la:m /
báo động
wakeup call
/weik.Ap ko:l/
gọi báo thức
key
/ki:/
chìa khóa
front door
/TrAnt.do:/
cửa trước
room service
/’rom 's3:vis/
dịch vụ phòng
cham bermaid
/■tjeimbameid/
nừ phục vụ phòng
housekeeper
/'hauskiipa/
phục vụ phòng
English vocabulary by topic
93
lobby
/•iDbi/
sảnh khách sạn
receptionist
/ri 'sepian isư
lễ tân
manager
/,maenid33/
người quàn lý
porter
/,po:t3/
người khuân hành lý
laundry
/'tarndri/
giặt là
sauna
/’sorna/
tắm hơi
swimming pool
/’svvimiìypurl/
bể bơi
beauty salon
/'bju:ti,saslDn/
thẩm m ỹ viện
coffee shop
/"kofi/op/
quán cà phê
corridor
/’kDrido:/
hành lang
room number
/'rum' 'nAinba/
số phòng
car park
/'ka:pa:k/
bãi đ ỗ xe
registration
/.red 3 Ĩ'streiín/
đăng ký
to pay the bill
/’pei Õ9 bil/
thanh toán
to check in
Ajek'in/
nhận phòng
to check out
AÍek'aoư
trả phòng
R e sta u ra n t - N hà hàng
matches
/maetjy
(h ộp ) diêm
apron
/'eip ra n /
tạp dề
ashtray
/■ aeptrei/
gạt tàn
bar
/ba:/
quầy
bar stool
/ba: stu: 1/
ghế quầy bar
bartender
/ ’ba: ten d s/
người phục vụ ờ quầ)
rượu
beer
/b ia /
bia
94
Từ VIm e tiénỹ Ảnh theo chu đè
booth
/bu:õ/
từng gian riêng
bottle
/'btrtl/
chai
busboy
/'b.\sbDÌ/
check
/tjek/
người phụ ciúp bôi bàn
dọn dẹp bàn ăn
hóa đom
cigarette
/ sigar'et/
thuôc lá
coaster
/'kaosta/
tấm lót cốc
cocktail waitress
/ ' kokteil 'vveitras/
người phục vụ đồ uống
cook
/kok/
đầu bếp
cork
/ko.k/
corkscrew
/'ko:kskru:/
nút chai (bằng nhựa, gỗ
hoặc cao su
cái mờ nút chai
high chair
/hai t/es/
jukebox
/'d3u:kbDks/
ghế cao cho tré con
ngồi ăn
máy chơi nhạc
ketchup
/'ket/Ap/
nước xốt cà chua
lighter
/la ita /
bật lửa
liquor
/ Ầ\\k3/
rượu, chất lỏne
menu
/ menju:/
thực đom
packet
/paekiư
gói nhò
pipe
/paip/
tẩu thuốc
sandwich
/'saendwid 3/
bánh kẹp
soft drink
/ sdíì driqk/
straw
/stro:/
đồ uống ngọt không có
cồn
ống hút
sugar
/J o g 3 /
đường
tap
/taep/
nút thùng rượu
tea
/ti:/
trà
tray
/trei/
khay, mâm
95
English vocabulary hv topic
waiter
/w e its /
nam bồi bàn
waitress
/'weitrss/
nữ bồi bàn
wine
/wain/
rượu vang
M enu - T hự c đon
Savoury dishes - Món mặn
/'beikan/
bacon
thịt lợn muối xông khói
bacon and eggs
/'beikan and' eg/
thịt muối kèm trứng
baked beans
/beik bi:ns/
đậu hầm
baked potato
/beik pa teitao/
khoai tây nướng
beef stew
/bi:f stju:/
thịt bò hầm
biscuit
/■biskit/
bánh quy mặn
boiled potatoes
/boil pa'teitou/
khoai tây luộc
cheese and
biscuits
cheeseburger
/tji:z and 'biskit/
AÍi:z.b 3:g3/
pho mát ăn cùng bánh
qui
bánh kẹp thịt có pho mát
chicken
Alikin/
thịt gà
cookie
/'k o k i/
bánh quy
egg and chips
/■essnd' tịips/
egg roll
/ec rsul/
trúng ăn kèm khoai tây
chiên
trúng cuộn
fillet steak
/Tilit steik/
bít tết
fish and chips
/’fijsnd'tjips/
frenchfries
/frentj fraiz/
fried chicken
/fraid 'ựikin/
cá chiên tẩm bột kèm
khoai tây chiên
khoai tây chiên kiểu
Pháp (cất dài)
gà rán
Từ w w g tiếng'Anh theo chù đề
%
hamburger
/'haemb3:g3/
bánh kẹp thịt
hot dog
/'hDtdDg/
xúc xích
lasagne
/la'zaenja/
bánh bột hấp
mashed potatoes
/masjt pa'teitao/
khoai tây nehiên
meatballs
/'mi:tbo:l/
thịt viên
mixed grill
/.mikst'gril/
món nướng thập cẩm
mixed vegetables
/mikst' vedjtabls/
rau trộn
pickle
/ pikl/
dưa góp
pizza
/■pi:tsa/
bánh pizza
pork chops
/*pD:k tjops/
sườn lợn
potato chips
/pa'teitao ựips/
khoai tây chiên
pudding
/'podiri /
bánh pútđinh
roast beef
/roust bi:f/
thịt bò quay
roast chicken
/roost 'tí ikin/
gà quay
roast duck
/roost dAk/
vịt quay
roast pork
/roust po:k/
thịt lợn quay
roast potatoe
/roost pa'teitoo/
khoai tây nướng
roll
/raul/
bánh mỳ nhò
salad
/'saelad/
salát
salad dressing
/'saelad dresii]/
dầu giấm đề trộn sa lát
sausage and mash
/'sDsid3 and mas}/
sauté potatoe
/"soutei pa'teitou/
xúc xích kèm khoai tây
nghiền
khoai tây áp chào
scampi
/'skasmpi/
tôm rán
sirloin steak
/'s3:lDĨn steik/
bít tết thăn bò
soup
/su:p/
súp
spaghetti
/spa'geti/
mỳ ống (cùa Ý)
English vocabulary by topic
97
Steak
/steik/
miếng thịt nướng
steak and chips
/steik and'tjips/
steak and kidney
pie
stew
/steik aend'kidni'
pai/
/stju:/
bít tết kèm khoai tây
chiên
bánh bít tết kèm bầu dục
món hầm
taco
/'taekao/
bánh thịt chiên dòn
toast
/taust/
bánh mỳ nướne
tossed salad
/tDst 'saỉbd /
salát đã trộn
Sweet dishes - Món ngọt
/’aepl 'krAmbl/
apple crumble
bánh hấp táo
apple pie
/’aepl'pai/
bánh táo
chocolate cake
Ajukalit keik/
bánh gatô sôcôla
chocolate mousse
Ajokalit mau:s/
bánh kem sôcôla
custard
/’kAStad/
món sữa trứng
danish pastry
/'deinií 'peistri/
fruit salad
/fru:t 'sselad/
bánh kem trộn táo và
hạnh nhân
sa lát hoa quà
ice cream
/’ais'kri:m/
kem
rhubarb crumble
/’ru:ba:b 'krAmbl/
bánh hấp đại hoàng
sorbet
/’sorbaư
kem trái cây
trifle
Araifl/
bánh xốp kem
bun
/b.\n/
bánh bao nhân nho
strawberry
shortcake
pancakes
/'strDibari
'Jo:tkeik/
/paenkeiks/
bánh bơ dâu
sundae
/'s,\ndei/
kem mứt
ice cream cone
/ais kri:m kaun/
kem ốc quế
bánh kếp
Từ wwg tiénv Anh theo chù đê
98
Drinks - Đồ uống
Cold drinks - Đồ uống mát
/'kouka'koula/
coca-cola
coca cola
iced tea
/aist ti:/
trà đá
juice
/d 3u:s/
nước quả
lemonade
/Jem a'ncid/
nước chanh
lime-juice
/'laimd 3 u:s/
nước chanh
milkshake
/'milk'Jeik/
sữa khuấy bọt
mineral water
/'minaral wo:ta/
nước khoáng
orange juice
/'Drind3 d 3u:s/
nước cam
orange squash
/'Drind3 skwuj/
nước cam ép
pineapple juice
/'painaepl d 3 u:s/
nước dứa
sparkling water
/'spa:klir| W3:t3/
nước sô đa
squash
/skwoj/
nước ép
still water
/stil' wo:ta/
nước không ga
tap water
/taep wD:ta/
nước bình có vòi
tomato juice
/t 3'ma:tou d 3 u:s/
nước cà chua
water
iw .te /
nước
Hoi drinks - Đồ uống nóng
cocoa
/'kookoo/
ca cao
coffee
rk vũ /
cà phê
hot chocolate
/hDt' tlokaliư
nước sôcôla nóne
tea
/ti:/
chè
English vocabulary by topic
99
Alcoholic drinks - ►ồ uống có còn
alcohol
/’aelkaht)!/
ale
/eil/
ruợu cồn
aperitif
/a'perstif/
rượu khai vị
beer
/b ia /
bia
bitter
/'bi ta/
bia đắng
brandy
/'braendi/
rượu mạnh
champagne
/jaem'pein/
sâm banh
cider
/'saicta/
rượu táo
cocktail
/'kDkteil/
cốc tai
gin
/d3Ĩn/
rượu gin
lager
/'la:ga/
bia vàng
liqueur
/li'kjoa/
rượu mùi
martini
/ma:'ti:ni/
rượu mactin
red wine
/'red'wain/
rượu vang đỏ
rose
/rooz/
rượu nho hông
rum
/ĩAm/
rượu rum
shandy
/'Ịaendi/
bia pha nước chanh
sparkling wine
/’spa:klir|' wain/
rượu có ga
spirits
/'spirits/
rượu mạnh
stout
/stauư
bia đen
vodka
/'vodk a/
rượu vodka
whisky
Aviski/
rượu whisky
white wine
/wait wain/
rượu trắng
wine
/wain/
rượu
bia truyền thống Anh
Từ vưti£ liens Ảnh theo chu đê
100
Restaurant Verbs - Các động từ dùng trong nhà hàng
burn
/03 :n/
cháy
clear
/klia/
dọn bàn
cook
/kuk/
nấu
drink
/drigk/
uống
eat
/i:t/
ăn
give
/giv/
đưa
hold
/hsold/
cầm
light
/laiư
thắp
order
/'o:ds/
gọi món
pay
/pei/
thanh toán
serve
/S3:v/
phục vụ
set ( the table)
/seư
bày bàn ãn
spread
/spred/
phết
take
/teik/
lấy lại
Flowers - Hoa
amellia
/ks'milja/
hoa trà
apricot blossom
/’eiprikDt 'blDssm/
hoa mai
areca spadix
/’aeriks 'speidiks/
hoa cau
carnation
/ka'neiln/
hoa cẩm chướng
cherrv blossom
AÍeri 'bỈDsam/
hoa anh đào
chrvsanthemum
/kri's2en09m3tn/
cúc đại đóa
cockscomb
/'kDkskoom/
/ ’koinflaua/
hoa mào aà
hoa mua
corn flow er
English vocabulary hv innir
101
cinn am on rose
/ 'sinaman rouz/
hoa hong quế
daffodil
/'dasfadil/
hoa thùy tiên
dahlia
Aleilja/
hoa thược dược
daisy
Aieizi/
hoa cúc
day-lity
/ ’deiliti/
hoa hiên
forget-me-not
/fs'getminDt/
hoa lưu ly
gardenia
/g a'd in ja/
hoa dành dành
gladiolus
/,glaedi'oobs/
hoa lay ơn
hyacinth
/'haissinB/
dạ lan hương
lilac
/'l a ib k /
hoa cà
lily
r\\\\/
hoa huệ tây
lotus
/Moutas/
hoa sen
marigold
/'m asrieould/
cúc vạn thọ
morning-glory
/'mDnir),glDri/
hoa bìm bìm
narcissus
/na'sisas/
hoa thuý tiên
orchids
A )kid/
hoa phong lan
pansy
/'paenzi/
hoa păng-xê, hoa bướm
petunia
/pa'tjo nia/
hoa thuốc lá cảnh
poinsettia
/pDin'setia/
hoa trạng nguyên
rose
/rouz/
hoa hồng
snapdragon
/'snsep.drĩegan/
hoa mõm chó
sunflower
/’sAn.flaos/
hoa hướng dương
tuberose
A jobarooz/
hoa huệ
tulip
Ajolip/
hoa uất kim hương
violet
/’v a ia b ư
hoa viôlet
zinnia
/’zinja/
hoa cúc
Từ vimv tiỏmĩ Anh theo chu đè
102
Plants -Thực vật
bark
/b a :k /
vỏ
branch
/bra:ntJ7
cành
leaf
/li:f/
lá
root
/ru:ư
rễ
tree
/tri:/
cây
trunk
/trAgk/
thân cây
twig
/tw ig/
cành con
needle
/■ni :dl/
lá kim
acorn
/'eiko :n /
quả sồi
banian
/'bacnisn/
cây đa
birch
/b3:tj/
cây bulô
bushes
/boJìz/
cây bụi
cactus
/'kaỉktas/
xương rồng
canary creeper
/ka'nesri ,krips/
cây kim liên hoa
coconut palm
/'kouk"nAt'pam/
cây dừa
cone
/k s o n /
quả hình nón
corn
/ko:n/
cây ngô
date
/d e iư
cây chà là
dogw ood
/'dD gvvod/
cây sơn thù du
elm
/e lm /
cây đu
eucalyptus
/,ju:k3'lipt3s/
cây khuynh d iệp
fruit-tree
/Trottri/
cây ăn quả
holly
/h o li/
cây nhựa ruồi
house plants
/h a o s pla:nts/
cây cành
English vocabulary by topic_____________________________________
m agnolia
/m aeg'naolia/
cây mộc lan
maple
/'m e ip l/
cây thích
oak
/a o k /
cây sồi
oats
/a o ts/
cây yến mạch
palm
/p a :m /
cây cọ
pine
/pain/
cây thông
poison ivy
/ ' pDizan 'aivi/
cây sơn độc
poison oak
/' pDizan suk/
cây độc
poison sumac
/' puizsn 'su:maek/
cây sơn keo độc
poplar
/'pD pla/
cây bạch dương
redwood
/re d v v u d /
cày gỗ đo
rice
/rais/
cây lúa
sugarcane
/ ’J b g 3 kein/
cây mía
vine
/vain/
cây nho
wheat
/w i:t/
cây lúa mì
willow
/■wi b o /
cây liễu
M o llu s c a s - Đ ộ n g v ậ t n h u y ễ n th ể
antenna
/aentena/
râu
claw
/k b :/
càng
tentacle
/ ‘tentakl/
xúc tu
crab
/kraeb/
cua
jellyfish
/' d 3elifíjy
con sứa
lobster
/ ‘lobsta/
tôm hùm
mussel
/'m A sal/
con trai
octopus
/'D ktapss/
bạch tuộc
103
Từ vim v tiene Anh theo chủ đê
104
oyster
/'oista/
con hàu
scallop
/'skDtap/
con điệp
shell
con sò
shrimp
/Jel/
/Jrimp/
slug
/slAg/
sên khônu vỏ
snail
/sneil/
ốc sên
squid
/skwid/
mực ốnu
starfish
/'sta:fij/
sao biên
worm
/W 3 :m /
con giun
tôm
Insects - Côn
ant
/aenư
con kiến
bee
/bi:/
con ong
beetle
/ b i :tl/
bọ cánh cứng
butterfly
/ ‘bAtaflai/
bướm
caterpillar
/'kaetspib/
sâu bướm
centipede
/' sentipi :d/
con rết
cockroach
/'k D k rao tjy
con gián
cricket
/ krikit/
con dế
drasonfly
/'drseeanflai/
chuồn chuồn
firefly
/'faisflai/
đom đóm
fly
/flai/
con ruồi
grasshopper
/g r a is .h D p a /
châu chấu
ladvbug
/'leidib3:d/
con bọ rùa
mantis
/m sen tis/
con bọ neựa
mosquito
/m 3 'ski:t 3o /
con muỗi
English vocabnlaiy hy topic
105
moth
/mt>9/
bướm đêm. sâu
scorpion
/'sko:pi 3n/
bọ cạp
spider
/'spaida/
nhện
termite
/'t3:mait/
con mối
wasp
/wt)sp/
ong băp cày
web
/vveb/
mạng (nhện)
cocoon
/k 3 'ku:n/
kén
sting
/stil]/
nọc độc
wing
/wir)/
cánh
F is h a n d R e p tile s - C á v à b ò s á t
salt-water fish
/'so:lt,\vo:t 3 fiỊ/
cá nước mặn
freshwater fish
/Treí.vvorts fĩỊ/
cá nước ngọt
tail
/teil/
đuôi
gill
/gil/
mang
fin
/fin/
vây
scad
/skaed/
cá bạc má
flounder; plaice
/'ílaơnda; pleis /
cá bơn
goby
/'goubi/
cá bống
loach
■ /loutị/
cá chạch
carp
/kap/
cá chép
herring
/’herirị/
cá chích
eel
/i:l/
cá chình
pike
/paiky
cá chó
106____________________________ __________ Từ Vjgjg lienv Anh theo chú đề
anchovy
/'aentíavi/
cá cơm
skate
/skeiư
cá đuôi
stingray
/'stirjrei/
cá đuối gai độc
cyprinid
/'sai ran id/
cá gáy
snapper
/'snaepa/
cá hanh, cá chi vàng
dolphin
/'dolfin/
cá heo
salmon; trout
/'sasman; traơt /
cá hồi
swordfish
/■so:dfiJ7
cá kiếm
hemibagrus
Ahemi'bsegrAz/
cá lăng
shark
/ja:k/
cá mập
dory
/'dori/
cá mè
grouper
/’grupa/
cá mú
tuna
/'tjuna/
cá ngừ
sea horses
/si: ho:siz/
cá ngựa
cachalot
/'kaeịabt/
cá nhà láng
pufferfish
'pAfa
snake-head
/'sneik,hed/
cá quà
anabas
/'aenabaes/
cá rô
crocodile
/'krokadail/
cá sấu
alligator
/aeligeita/
cá sấu Mỹ
tench
/tentj/
cá tina (họ cá chép)
amur
/s'mju:/
cá trắm
catfish
'kaetfij
cá trê
whale
/weil/
cá voi
frog
/frog/
con ếch
iguana
/ig v v a n a /
con kì đà
salamander
/'sselamsenda/
con kỳ nhône
fí|
cá nóc
English vocabulary by topic___________________________________
tadpole
/'taedpaul/
con nòng nọc
tortoise
/'tortas/
con rùa
lizard
/ ‘lizad/
con than làn
shell
/Je 1/
mai rùa
snake
/sneik/
rắn
rattlesnake
/'raetlsneik/
rẩn chuông
cobra
/k a o b r a /
rãn mang bành
turtle
/ta .tl/
rùa
M a m m a l s - Đ ộ n g v ậ t có vú
antler
/aentta/
gạc
claw
/k b :/
vuốt
flipper
/'flips/
chân chèo
forelegs
/ fb:legs/
chân trước
hind legs
/haind legs/
chân sau
anteater
/'aent i:ta/
loài thú ăn kiến
hoof
/hu:f/
móng guốc
horn
/ho:n/
sừng, vòi
mane
/mein/
bờm
paw
/po:/
chân có móng vuốt
pouch
/paotjy
túi
tail
/teil/
đuôi
tusk
/tASk/
ngà
quill
/kwil/
lông nhím
hump
/h.\mp/
cái bướu
107
Từ vifwg tiểnv Anh theo chu để
108
armadillo
/ a m a 'd ib o /
con tatu
baboon
/b s 'b irn /
khi đẩu chó
bat
/bast/
dơi
beaver
/'bi:va/
con hai li
bison
/ 'bai son/
bò rừnc bison
black bear
/blaek bes/
gấu đen
bull
/bol/
bò đực
calf
/ka:f/
con bê
camel
/'kaemal/
lạc đà
cat
/kaet/
con mèo
chimpanzee
/tjim paen'zi:/
con tinh tinh
chipmunk
/'t/ipiTiAQk/
sóc chuột
cow
/kao/
bò cái
deer
/dis/
con hươu
donkey
/dD q k i/
con lừa
elephant
/'elifsnt/
con voi
fawn
/fo :n /
hươu nho
foal
/faol/
ngựa con
fox
/fbks/
cáo
gibbon
/'gibsn/
con vượn
giraffe
/d 3 Ĩ'ra:f/
hươu cao cô
goat
/gsoư
con dê
sopher
/'g su fa/
chuột túi
gorilla
/ga'ri ta/
con gôlia
grizzly
/'erizli/
gấu xám Bắc Mĩ
hippopotamus
/ hipa potsmas/
hà mã
hog
/ht)g/
lợn
109
English vocubulur\' by topic
horse *
/ho:s/
ngựa
hyena
/hai'i:na/
linh cẩu
kanszaroo
/ kaeqgar'u:/
con căng eu ru
kitten
/'kitan/
mèo con
koala
/k a o a i la /
gấu túi
lamb
/laem/
cừu con
leopard
/'lepad/
con báo
lion
/'laian/
sư tử
llama
/'la im a /
lạc đà không bướu
monkey
/'mArjki/
con khi
moose
/mu:s/
nai sùng tấm
mouse
/maos/
chuột
orangutan
/ d: ' raequtaei]/
đười ươi
otter
/'Dta/
con rái cá
panda
/'pasnds/
gấu trúc
polar bear
/'p au ta bes/
gấu trắng
pony
/'p a ơ n i/
ngựa nhỏ
porcupine
/'pD:kjơpain/
con nhím
puppy
/
pA pi/
chó con
rabbit
/ ‘raebiư
con thỏ
raccoon
/raek'u:n/
gấu trúc Mỹ
rat
/rxl/
chuột
retriever
/ri 'tri: va/
chó săn
rihnoceros
/rain D saras/
con tê giác
seal
/s i:1/
chó biên
sheep
/Ji:p/
/'/epad/
cừu
shepherd
chó chăn cừu
Tù vimc liene Anh theo chú đê
HO
skunk
/skAgk/
chồn hôi
spaniel
/'spaenjal/
squirrel
/ ’skvviral/
giống chó lòng
mượt, tai to cụp
con sóc
terrier
/'teria/
tiger
/'taig a/
chó săn chuyên sục
hang bụi
con hô
walrus
/'vvoilrss/
con moóc
w olf
/vvolf/
chó sói
zebra
/ ’zebra/
ngựa vàn
Birds - Chim
beak; bill
/bi:k ; bil /
mỏ
egg
feather
/eg/
trứng
/'feõ a/
lông vũ
wing
/w ig /
cánh
nest
/nest/
tổ chim
pigeon
/ pid33n/
bồ câu
penguin
/'peggw in/
chim cánh cụt
robin
/'ro b in /
chim cổ đỏ
cardinal
/'k a id in o l/
chim giáo chù
blue jay
/blu: d 3ei/
chim giẻ cùi xanh
w oodpecker
/ ’wud pekạ/
chim gõ kiến
canary
/lo n e a r i/
chim hoàng yến
flamingo
/fl3 'm ii]g 3 a /
chim hồng hạc
hummingbird
/'h A m ii]b 3 :d /
chim ruồi
English vocabulary by topic
ILL
sparrow
/'spaerso/
chim sẻ
pelican
/'pelikan/
con bồ nông
stork
/stork/
peacock
/'pi:kDk/
owl
/aol/
crow
/krao/
ostrich
/ ềr>stritJ7
e a g le
/■ i :g]/
đại b àng
hawk
/hsik/
diều hâu
chicken
/'ự ik in /
chick
/tjìk/
gà con
pheasant
/'fe z sn t/
gà lôi
roadrunner
/ raod TAna/
turkey
/'t3:ki/
gà tây
rooster
/'ru :sta/
gà trống
s e a g u ll
/si: gAỈ/
m òn g biển
goose
/gu:s/
ngỗng
swan
/s\vDn/
thiên nga
parrot
/'paersư
vẹt
parakeet
/,paỉr3'ki:t/
d u ck
/dAk/
con CÒ
con công trống
con cú
con quạ
đà điểu châu Phi
gà
g à lôi đ u ôi dài
vẹt đuôi dài
vịt
The Traffic - Giao thông
bridge
/brid 3/
bypass
/'baipa:s/
đườne vòng
car park
/’ka:pa:k/
bãi đỗ xe
cầu
Từ x-unự tienỹ Anh theo chu đê
1)2
center lane
/■sent3,lein/
làn đường ơ giữa
corner
/"korna/
góc phố
crosswalk
/'kros.wo:k/
driving licence
/'draivirỊ.laisans/
làn đường cho người
đi bộ qua đường
bang lái xe
dual carriageway
/'dju:ol'kaerid3w ei/
xa lộ hai chiều
hard shoulder
/'ha:d'joơd3(r)/
highway
/'haiwei/
vạt đất cạnh xa lộ để
dừng xe
đường quốc lộ
intersection
/.inta'sekjn/
đường giao nhau
kerb
/k3:b/
mép via hè
left lane
/left.lein/
làn đường bên trái
level crossing
/'levl,krosir|/
median
/'midjan/
đoạn đường ray giao
đường bộ
ở giữa, giao nhau
middle lane
/'midi lein/
motorway
/'m oots we i/
vạch phân chia làn
đường
đườne cao tốc, xa lộ
multistory car park /'rriAltistDri 'ka:pa:k/
bãi đỗ xe nhiều tầng
no left turn sign
/noo left’ t3:n sain/
no right turn sign
/n o u rait’ t3:n sa in /
no u-turn sign
/noo'ju:'t3:n sain/
onew av street
/'w A n'w ei'stri:ư
biển báo không được
rẽ trái
biên báo không được
rẽ phải
ký hiệu không vòng
trờ lại
đường, phô một chiều
overpass
/’ou vspais/
cầu vượt
parking meter
/,pa:kir| 'mi:t3/
máy tính tiền đỗ xe
parking space
/,pa:kir| 'speis/
chồ đỗ xe
parkintz ticket
/,pa:kiĩ| 'íikiư
phiếu phạt đồ xe
English \\ìcabular\' hy topĨLầ_________________________ ________________ ỊJ3
passenger
/’paesind33/
hành khách
pedestrian
crossing
petrol station
/pi'destrian 'krDsir|/
/'petral 'steijn/
vạch dành cho người
đi bộ sang đường
trạm bơm xăng
railroad crossing
/Veilrood 'krosiĩi/
ramp
/raemp/
giao nhau với đườns
săt
đường dốc
right lane
/raiU ein/
làn đường bên phải
ring road
/rir|rood/
đường vành đai
road
/rood/
đường
road sign
/■rood.sain/
tín hiệu giao thông
roadside
/'roodsaid/
lề đường
roundabout
/’raondabaoư
bùng binh
route sign
/ru:t.sain/
biển chì đường
signpost
/'sinpoosư
biên báo
street
/stri:ư
phố
Tjunction
Ai:'d3Ar|kJn/
nea ba
to swerve
/tu:sw3:v/
ngoặt
toll road
/toul rood/
đườns có thu lệ phí
traffic
/traeíik/
giao thôna
traffic jam
A r2efik'd32em /
tắc đườne
traffic lisht
Arcefik'lait/
đèn siao thôno
traffic warden
Araefik’wo:dn/
tunnel
/ ’t A n l /
nhân viên kiêm soát
việc đỗ xe
đườns hàm
turning
/ ,t 3 : n i ĩ | /
chồ rẽ
underpass
/■Anctapas/
vehicle
/’viakl; 'virhikl/
đường chui, đườns
hầm
phươns tiện